Quality management Department

Đơn vị chủ quản: 
Ha Nam Clean Water Joint Stock Company
Số VILAS: 
1161
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nam
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng Laboratory: Quality Management Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần nước sạch Hà Nam Organization: Hanam Clear Water Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Nguyễn Thị Khuyên Laboratory manager: Nguyen Thi Khuyen Số hiệu/ Code: VILAS 1161 Hiệu lực công nhận kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029 Địa chỉ/ Address: Ngõ 5, đường Nguyễn Thiện, phường Quang Trung, TP Phủ Lý, tỉnh Hà Nam Alley 5, Nguyen Thien street, Quang Trung ward, Phu Ly city, Ha Nam province Địa điểm/Location: Ngõ 5, đường Nguyễn Thiện, phường Quang Trung, TP Phủ Lý, tỉnh Hà Nam Alley 5, Nguyen Thien street, Quang Trung ward, Phu Ly city, Ha Nam province Điện thoại/ Tel: 0226.3633.633 Fax: 0226.3852.936 E-mail: qlcl@hanwaco.com.vn Website: hanwaco.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1161 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước sạch, nước mặt Domestic water, Surface water Xác định Độ đục Phương pháp định lượng Determination of Tubidity Quantitative methods <1000 NTU TCVN 12402-1:2020 (ISO 7027-1:2016) 2. Xác định pH Determination of pH 2  12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) 3. Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) Nước sạch/ Domestic water: 5 mg/L Nước mặt/ Surface water: 5,5 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) 4. Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ bằng KMnO4 Determination of Permanganate index KMnO4 titrimetric method 1,0 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993) 5. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp UV-Vis Determination of Manganese content UV-Vis method 0,04 mg/L TCVN 6002:1995 (ISO 6333:1986) 6. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp UV-Vis Determination of Ammonia content UV-Vis method Nước sạch/ Domestic water: 0,04 mg/L Nước mặt/ Surface water: 0,05 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984) 7. Xác định hàm lượng Nitrite (NO2-) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method 0,02 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1161 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 8. Nước sạch, nước mặt Domestic water, Surface water Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10-phenanthrolin 0,03 mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988) 9. Nước sạch Domestic water Xác định Màu sắc Phương pháp UV-Vis Determination of Colour UV-Vis method 5 mg/L Pt TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011) 10. Xác định hàm lượng Sulfate Phương pháp độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method 3 mg/L SMEWW 4500E:2023 11. Xác định tổng số canxi và magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6224:1996 (ISO 9297:1989) 12. Nước mặt Surface water Xác định tổng chất rắn lơ lửng Sử dụng cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solids Filtration through glass-fibre filters 3,0 mg/L TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997) 13. Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp trắc phổ dùng Amonimolipdat Determination of phosphate content spectrometric method using Ammonium molibdate 0,02 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard. - ISO: International Organization for Standardization. - Trường hợp Phòng Quản lý Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Management Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
24/10/2024
Địa điểm công nhận: 
Ngõ 5, đường Nguyễn Thiện, phường Quang Trung, TP Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
Số thứ tự tổ chức: 
1161
© 2016 by BoA. All right reserved