Quality Management Department

Đơn vị chủ quản: 
Thuan Loi Rubber Company Limited
Số VILAS: 
921
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Phước
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 771.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 04 tháng 10 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng Laboratory: Quality Management Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH cao su Thuận Lợi Organization: Thuan Loi Rubber Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Hà Việt Chương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Lê Hà Việt Chương Các phép thử được công nhận/Accredited Tests 2. Võ Tuấn Hùng Số hiệu/ Code: VILAS 921 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 04/10/2025 Địa chỉ/ Address: Thôn Thuận Hòa, Xã Thuận Lợi, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước Thuan Hoa hamlet, Thuan Loi commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province Địa điểm/Location: Thôn Thuận Hòa, Xã Thuận Lợi, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước Thuan Hoa hamlet, Thuan Loi commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province Điện thoại/ Tel: 0271 3820065 Fax: E-mail: chuong.le@thuanloirbber.vn Website: thuanloirubber.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 921 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su thiên nhiên thô Raw natural rubber Xác định hàm lượng chất bẩn Determination of dirt content (0.005 ~ 0.16) % TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 2. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0.16 ~ 0.80)% TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) 3. Xác định hàm lượng nitơ Determination of nitrogen content (0.25 ~ 0.60) % TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) 4. Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy - Quy trình A Determination of volatile - matter content Ooven method-Process A (0.180 ~ 0.800) % TCVN 6088-1:2014 (ISO 248:2011) 5. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of Plasticity. Rapid Plastimeter method 10.0 ~ 50.0 TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) 6. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) 10.0 ~ 95.0 đơn vị Wallace/ Wallace unit TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) 7. Xác định chỉ số màu Determination of Colour index (3.0 ~ 6.0) đơn vị Lovibond/ Lovibond unit TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) 8. Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Method using a shearing - disc viscometer (30.0 ~ 90.0) đơn vị Mooney/ Mooney unit TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 921 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Cao su thiên nhiên cô đặc Natural rubber latex concentrate Xác định tổng hàm lượng chất rắn Determination of total solids content (61.00 ~ 65.00)% TCVN 6315:2015 (ISO 124:2014) 10. Xác định hàm lượng cao su khô Determination of dry rubber content (60.00 ~ 64.00) % TCVN 4858:2007 (ISO 126:2005) 11. Xác định độ kiềm (Quy đổi ra NH3), tính theo khối lượng Latex cô đặc Determination of alkalinity (Calculated to NH3), Calculated by concentrate Latex’gravimetric (0.21~ 0.80) % TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011) 12. Xác định độ ổn định cơ học Determination of mechanical stability (50 ~ 2000) Sec TCVN 6316:2007 (ISO 35:2004) 13. Xác định trị số axít béo bay hơi Determination of volatile fatly acid number 0.005 ~ 0.055 TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992) 14. Xác định trị số KOH Determination of KOH number 0.30~ 0.70 TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012) 15. Xác định pH Determination of pH 10.00 ~ 12.00 TCVN 4860:2015 (ISO 976:2013) Ghi chú/Note: - ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực: 
04/10/2025
Địa điểm công nhận: 
Thôn Thuận Hòa, Xã Thuận Lợi, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
Số thứ tự tổ chức: 
921
© 2016 by BoA. All right reserved