Quality Management Department
Đơn vị chủ quản:
DakLak Rubber Joint Stock Company
Số VILAS:
097
Tỉnh/Thành phố:
Đắc Lắc
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 8 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Tổ chức/Cơ quan chủ
quản:
Công ty Cổ phần Cao Su Đắk Lắk
Organization: DakLak Rubber Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
Người quản lý: Nguyễn Thị Mai Quyên
Laboratory manager: Nguyen Thi Mai Quyen
Số hiệu/ Code: VILAS 097
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /08/2024 đến ngày 30/08/2029
Địa chỉ/ Address: Số 30, Nguyễn Chí Thanh, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
No 30 Nguyen Chi Thanh, Tan An ward, Buon Ma Thuot city, Dak Lak province
Địa điểm/Location: Xã EaDrơng, huyện CưMgar, tỉnh Đắk Lắk
EaDrơng commune, CuMgar district, Dak Lak province
Điện thoại/ Tel: 02623865015 Fax: 02623865041
E-mail: caosu@dakruco.com Website: http://mail.dakruco.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 097
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Cao su thiên
nhiên SVR
SVR natural
Rubber
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of dirt content
(0,011 0,046)
% (m/m)
TCVN 6089:2016
(ISO 249:2016)
2.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp A
Determination of ash content
Method A
(0,233 0,554)
% (m/m)
TCVN 6087:2010
(ISO 247:2006)
3.
Xác định hàm lượng chất bay hơi
Phương pháp tủ sấy - Quy trình A
Determination of volatile matter
content
Oven method - Process A
(0,22 0,44)
% (m/m)
TCVN 6088-1:2014
(ISO 248-1:2011)
4.
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp bán vi lượng
Determination of Nitrogen content
Semi-micro method
(0,40 0,45)
% (m/m)
TCVN 6091:2016
(ISO 1656:2014)
5.
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)
Determination of plasticity retention
index
(60,7 80,9) %
TCVN 8494:2020
(ISO 2930:2017)
6.
Xác định độ dẻo
Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh.
Determination of plasticity
Rapid - plastimeter method
(31,8 43.8)
đơn vị/unit
TCVN 8493:2010
(ISO 2007:2007)
7.
Xác định độ nhớt Mooney
Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa
trượt
Determination of Mooney viscosity
Method using a shearing-disc
viscometer
(58,0 78,8)
đơn vị/unit
TCVN 6090-1:2015
(ISO 289-1:2015)
8.
Xác định chỉ số màu
Colour index test
(4,0 6,0)
đơn vị/unit
TCVN 6093:2013
(ISO 4660:2011)
9.
Cao su latex
Natural rubber
latex
Xác định tổng hàm lượng chất rắn
Determination of total solids content
(61,79 61,81)
% (m/m)
TCVN 6315:2015
(ISO 124:2014)
10.
Xác định hàm lượng cao su khô
Determination of dry rubber content
(60,77 60,78)
% (m/m)
TCVN 4858:2007
(ISO 126:2005)
11.
Xác định tính ổn định cơ học
Determination of mechanical stability
(787 788)
Giây/ second
TCVN 6316:2007
(ISO 35:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 097
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
12.
Cao su latex
Natural rubber
latex
Xác định trị số Acid béo bay hơi
Determination of volatile fatty acid
number
(0,026 0,027)
TCVN 6321:1997
(ISO 506:1992)
13.
Xác định trị số KOH
Determination of KOH number
(0,59 0,60)
TCVN 4856:2015
(ISO 127:2012)
14.
Xác định độ kiềm
Determination of alkalinity
(0,689 0,692)
% (m/m)
TCVN 4857:2015
(ISO 125:2011)
15.
Xác định pH
Determination of pH
(10,0 14,0)
đơn vị/unit
TCVN 4860:2015
(ISO 976:2013)
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard.
- ISO: The International Organization for Standardization.
Trường hợp Phòng quản lý chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá
thì Phòng Quản lý Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động
theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Management that
provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of
registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
30/08/2029
Địa điểm công nhận:
Xã EaDrơng, huyện CưMgar, tỉnh Đắk Lắk
Số thứ tự tổ chức:
97