Quality Management Department
Đơn vị chủ quản:
Dai Long Trading Manufacturing Electric Wire and Cable Company Limited
Số VILAS:
1510
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
lực 3 năm kể từ ngày ký.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1510
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Dây trần có sợi tròn xoắn thành các lớp đồng tâm dùng cho đường dây tải điện trên không
Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors
Xác định số sợi, đo tỷ số bước xoắn và chiều xoắn lớp
Determination of number of wire, lay ratio and dierection of lay
1 mm/
Đến/to 1500 mm
TCVN 6483:1999
(IEC 1089:1991)
và/ and
IEC 62641:2022
và/ and
IEC 63248:2022
2.
Đo đường kính sợi
Measurement of diameter of wire
0,001 mm/
Đến/to 25 mm
3.
Đo độ bền kéo đứt của sợi nhôm.
Measurement of tensile strength of aluminium wire.
0,01 N/
Đến/to 10 kN
4.
Đo độ bền kéo đứt và độ giãn dài sợi thép.
Measurement of tensile strength and elongation of steel wire.
0,001 kN/
Đến/to 50 kN;
0,001 mm/
Đến /to 250 mm
5.
Cáp điện vặn xoắn cách điện XLPE điện áp làm việc đến 0,6/1 kV
Electric cables - XLPE insulated -aerial bundled for working voltages up to 0.6/1 kV
Xác định số lượng sợi dây nhôm trong một ruột dẫn, dạng ruột dẫn
Determination of number of wire, shape of the conductor
-
TCVN 6447:1998
và/ and
TCVN 5936:1995
6.
Đo đường kính ruột dẫn.
Measurement of diameter of conductor
0,01 mm/
Đến/to 150 mm
7.
Đo đường kính lõi cáp
Measurement of diameter of cores
0,001 mm/
Đến/to 100 mm
8.
Đo chiều dày cách điện
Measurement of thickness of insulation
0,001 mm/
Đến/to 100 mm
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1510
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Ruột dẫn của cáp cách điện
(0,5 ~ 2000) mm2
Conductor of insulated cables
(0.5 ~ 2000) mm2
Đo điện trở 1 chiều của 1km ruột dẫn ở 20C
Measurement of DC resistance of 1km conductor at 20C
0,0001 mΩ/
Đến/to 20 k
TCVN 6612:2007
(IEC 60228:2004)
10.
Xác định số sợi dẫn, phân loại ruột dẫn.
Determination of number of wire, conductor type
-
11.
Cáp có cách điện dạng đùn có điện áp danh định từ 1 kV (Um = 1,2 kV) đến 30 kV
(Um = 36 kV)
Power cables with extruded insulation for rate voltages from 1kV (Um = 1,2kV) đến 30 kV (Um = 36 kV)
Đo chiều dày cách điện.
Measurement of thickness of insulation
0,001 mm/
Đến/to 100 mm
TCVN 5935-1:2013
(IEC 60502-1:2009)
TCVN 5935-2:2013
(IEC 60502-1:2009)
và/ and
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1:2001)
12.
Đo chiều dày vỏ bọc.
Measurement of thickness of sheath
0,001 mm/
Đến/to 100 mm
Ghi chú/Note:
- IEC: International Electrotechnical Commission
Ngày hiệu lực:
07/09/2026
Địa điểm công nhận:
D17/26 ấp 4, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1510