Quality Management Department
Đơn vị chủ quản:
Mai Vinh Rubber Trading Services Production One Member Company Limited
Số VILAS:
1150
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý Chất lượng |
Laboratory: | Quality Management Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ Cao su Mai Vĩnh |
Organization: | Mai Vinh Rubber Trading Services Production One Member Company Limited |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Hà Văn Phương | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Nguyễn Thị Anh Đào |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Cao su thiên nhiên thô Raw natural rubber | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | - | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
|
Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash. Method A | - | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
|
Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp cán nóng và tủ sấy Determination of volatile matter content. Hot mill method and oven method | - | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content | - | TCVN 6091:2016 (ISO 1656: 2014) | |
|
Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh (Po) Determination of plasticity. Method of using a rapid plastimeter (Po) | - | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
|
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) | - | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) | |
|
Xác định chỉ số màu Lovibond Colour index test | - | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) | |
|
Xác định độ nhớt Mooney Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Determination of Mooney viscosity Method of using a shearing – disc viscometer | - | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Latex cao su thiên nhiên cô đặc Natural rubber latex concentrate | Xác định thời gian ổn định cơ học (MST) Determination of mechanical stability | - | TCVN 6316:2007 (ISO 35:2004) |
|
Xác định tổng hợp chất rắn (TSC) Determination of total solids content | - | TCVN 6315:2015 (ISO 124:2014) | |
|
Xác định hàm lượng cao su khô (DRC) Determination of dry rubber content | - | TCVN 4858:2007 (ISO 126:2005) | |
|
Xác định độ kiềm Determination of alkalinity | - | TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011) | |
|
Xác định trị số axit béo bay hơi (VFA) Determination of volatile fatty acid number | - | TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992) | |
|
Xác định trị số KOH Determination of KOH number | - | TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012) | |
|
Xác định độ pH Determination of pH | - | TCVN 4860:2015 (ISO 976:2013) |
Ngày hiệu lực:
10/02/2025
Địa điểm công nhận:
Ấp 6, xã Tân Long, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
1150