Quality Management Department
Đơn vị chủ quản:
Vietnam Seed Corporation Joint Stock Company
Số VILAS:
571
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nam
Lĩnh vực:
Biological
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý chất lượng |
Laboratory: | Quality Management Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần tập đoàn giống cây trồng Việt Nam |
Organization: | Vietnam Seed Corporation Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh |
Field of testing: | Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Quang Trường | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Đỗ Bá Vọng | |
|
Dương Quang Sáu | |
|
Phạm Trung Dũng | |
|
Nguyễn Ngọc Đức | |
|
Đỗ Thị Thanh Minh | |
|
Vũ Mạnh Tường |
Địa chỉ / Address: Số 1 Lương Định Của, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội | |
Địa điểm / Location: Phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | |
Điện thoại/ Tel: 0912220465 / 0979321121 | Fax: |
E-mail: dngocnsc@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Lúa Oryza Sativa L. | Xác định độ sạch Determination of physical purity | TCVN 8548:2011 | |
|
Xác định độ ẩm Determination of moisture | |||
|
Xác định tỷ lệ nảy mầm Determination of germination percentage | |||
|
Xác định hạt khác loài/ hạt cỏ dại Determination of other seeds/ weed seed | |||
|
Xác định hạt khác giống Determination of seed of other varieties | |||
|
Xác định khối lượng 1000 hạt Determination of 1000 seed weight | |||
|
Ngô Zea mays L. Đậu đũa Vigna unguiculata (L.) Walp Đậu xanh Vigna radiata (L.) Wilczek Đậu cove Phasaeolus vulgaris L. | Xác định độ sạch Determination of physical purity | ||
|
Xác định độ ẩm Determination of moisture | |||
|
Xác định tỷ lệ nảy mầm Determination of germination percentage | |||
|
Xác định hạt khác loài/ hạt cỏ dại Determination of other seeds/ weed seed | |||
|
Xác định hạt khác giống Determination of seed of other varieties | |||
|
Bí ngô Cucurbita pepo L. Bí đao Benincasa hispida (Thunb.) Cogn Dưa chuột Cucumis sativus L. Dưa hấu Citrullus lanatus (Thunb.) M&N Cải xanh B.cernua Farb.et Hem. Cải cúc Chrysanthemum coronaria L. Cải bẹ Brassica campestris L. Cải thìa B.chinensis L. Cải củ Raphanus Sativus L. Cải bắp Brassica oleracea var. capitata L. Su hào Brassica oleracea var. caulorapa L. Cà chua Lycopersicon esculentum M. Rau muống Ipomoea aquatica Fors. Rau dền Amaranthus tricolor L. Xà lách Lactuca sativa L. | Xác định độ sạch Determination of physical purity | TCVN 8548:2011 | |
|
Xác định độ ẩm Determination of moisture | |||
|
Xác định tỷ lệ nảy mầm Determination of germination percentage | |||
|
Xác định hạt khác loài/ hạt cỏ dại Determination of other seeds/ weed seed |
Ngày hiệu lực:
26/11/2024
Địa điểm công nhận:
Phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
Số thứ tự tổ chức:
571