Quality of testing laboratory 

Đơn vị chủ quản: 
Central plant protection joint stock company No.1
Số VILAS: 
1178
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng Thử nghiệm chất lượng
Laboratory: Quality of testing laboratory 
Cơ quan chủ quản:    
Organization: Central plant protection joint stock company No.1
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lýLaboratory manager:   Đỗ Tiến Công Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Đỗ Tiến Công Các phép thử được công nhậnAccredited tests
Số hiệu/ Code:  VILAS 1178                                         Hiệu lực công nhận/ period of validation: 22/02/2025
Địa chỉ / Address145 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Địa điểm / Location: 145 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0243.8511967   Fax: 0243.8572751
E-mail: psc1@psc1.com                Website: www. psc1.com
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SC Pesticide formulations: WP, WG, SC Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility   TCVN 8050:2016
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SP Pesticide formulations: WP, WG, SP Xác định khả năng thấm ướt Determination of wettability   TCVN 8050:2016
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SC, EC, EW, ME, SP, SL Pesticide formulations: WP, WG, SC, EC, EW, ME, SP, SL Xác định độ bọt Determination of persisten foam   TCVN 8050:2016
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WG Pesticide formulations: WG Xác định độ phân tán Determination of dispersibility   TCVN 8050:2016
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SC Pesticide formulations: WP, WG, SC Xác định độ mịn  Phương pháp rây ướt Determination of particulate property  Wet sieve method   TCVN 8050:2016
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: EC Pesticide formulations: EC Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability   TCVN 8382:2010
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật  Pesticides Xác định hàm lượng Atrazine Phương pháp sắc ký khí Determination of Atrazine content Gas chromatography method 0,8 % TCVN 10161:2013
  1.  
Xác định hàm lượng Butachlor Phương pháp sắc ký khí Determination of Butachlor content Gas chromatography method 0,2 % TCVN 11735:2016
  1.  
Xác định hàm lượng Fenobucarb Phương pháp sắc ký khí Determination of Fenobucarb content Gas chromatography method 1,6 % TCVN 8983:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Isoprothiolane Phương pháp sắc ký khí Determination of Isoprothiolane content Gas chromatography method 0,2 % TCVN 8749:2014
  1.  
Xác định hàm lượng Pretilachlor Phương pháp sắc ký khí Determination of Pretilachlor content Gas chromatography method 0,8 % TCVN 8144:2009
  1.  
Xác định hàm lượng Fenclorim Phương pháp sắc ký khí Determination of Fenclorim content Gas chromatography method 1,1 % TCCS 640:2017/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Propiconazole Phương pháp sắc ký khí Determination of Propiconazole content Gas chromatography method 2 % TCCS 22:2011/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng Difenconazole Phương pháp sắc ký khí Determination of Difenconazole content Gas chromatography method 1,4 % TCCS  03/2003-CL
Ghi chú / Notes:  TCCS 03/2003-CLPhương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method EC (Emulsifiable concentrate): Thuốc bảo vệ thực vật dạng sữa đậm đăc EW (Emulsion oil in water): Thuốc bảo vệ thực vật dạng sữa dầu trong nước ME (Micro emulsion): Thuốc bảo vệ thực vật dạng vi sữa SC (Suspension concentrate): Thuốc bảo vệ thực vật dạng huyền phù đậm đặc SL (Soluble liquid): Thuốc bảo vệ thực vật dạng dung dịch đậm đặc tan trong nước SP (Soluble powder): Thuốc bảo vệ thực vật dạng bột hòa tan trong nước WG (Wettable granule): Thuốc bảo vệ thực vật dạng hạt phân tán trong nước WP (Wettable powder): Thuốc bảo vệ thực vật dạng bột thấm nước   
Ngày hiệu lực: 
22/02/2025
Địa điểm công nhận: 
145 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1178
© 2016 by BoA. All right reserved