Research and Development Centre for Petroleum Safety and Environment
Đơn vị chủ quản:
Vietnam Petroleum Institute
Số VILAS:
546
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển An toàn và Môi trường Dầu khí
Laboratory: Research and Development Centre for Petroleum Safety and Environment
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Viện Dầu khí Việt Nam
Name of Organization:
Vietnam Petroleum Institute
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Hoàng Thái Lộc, Giám đốc
Laboratory manager:
Hoang Thai Loc, Director of CPSE
Số hiệu/ Code: VILAS 546
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2025 đến ngày /01/2030
Địa chỉ/ Address: Lô E2b-5, Đường D1, Khu Công nghệ cao, P. Tân Phú, Tp. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: Lô E2b-5, Đường D1, Khu Công nghệ cao, P. Tân Phú, Tp. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028 35566075
Fax: 028 35566076
E-mail: cpse@vpi.pvn.vn
Website: www.cpse.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 546
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước mặt, nước thải, nước dưới đất, nước biển
Surface water, wasterwater, ground water, sea water
Xác định pH
Phương pháp điện hoá
Determination of pH value
Electrometric method
(2~12)
SMEWW 4500-
H+ B:2023
2.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ
Phương pháp persulfate Determination of total Nitrogen content
Persulfate method
0.60 mg/L
SMEWW 4500N
C:2023
(chuẩn bị mẫu/samle preparation)
SMEWW 4500N
NO3-E:2023
(phân tích/analysis)
3.
Xác định tổng cặn lơ lửng
Determination of total suspended solids
6 mg/L
SMEWW 2540 D:2023
4.
Xác định hàm lượng Photpho
Phương pháp acid ascorbic Determination of photphorus content
Ascorbic acid method
0.06 mg/L
SMEWW
4500P B&E: 2023
5.
Xác định hàm lượng Sunphat
Determination of sulfate content
10 mg/L
SMEWW 4500
SO42- D:2023
6.
Xác định hàm lượng dầu tổng số
Determination of total oil content
3.6 mg/L
HD.CPSE.HM.51b:2021
(ref. SMEWW 5520B: 2023)
7.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp Phenate
Determination of amaonium content
Phenate method.
0.06 mg/L
SMEWW 4500
NH3- B&F:2023
8.
Xác định hàm lượng các nguyên tố: Pb, Zn, Cr, Ba, Cd, Cu
Phương pháp ICP-OES
Determination of Pb, Zn, Cr, Ba, Cd, Cu element content
ICP-OES method
Pb: 0.05 mg/L
Zn: 0.02 mg/L
Cr: 0.02 mg/L
Ba : 0.1 mg/L
Cd : 0.005 mg/L
Cu: 0.02 mg/L
SMEWW 3120
B:2023
9.
Nước biển
Sea water
Xác định hàm lượng các nguyên tố: Pb, Zn, Cr, Ba, Cd, Cu
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb, Zn, Cr, Ba, Cd, Cu element content
GF-AAS method
Pb: 0.005 mg/L
Zn: 0.01 mg/L
Cr: 0.007 mg/L
Ba : 0.1 mg/L
Cd : 0.001 mg/L
Cu: 0.007 mg/L
SMEWW 3113
B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 546
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Nước mặt, nước thải, nước dưới đất, nước biển
Surface water, wasterwater, ground water, sea water
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Arsenic content
ICP-OES method
0.004 mg/L
SMEWW 3120B:
2023
11.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic content
Hydride generation-AAS method
0.004 mg/L
SMEWW 3114B:
2023
12.
Nước mặt, nước thải, nước dưới đất
Surface water, wasterwater, ground water
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Mercury (Hg) content
ICP-OES method
0.0007 mg/L
SMEWW 3120B:
2023
13.
Nước biển
Sea water
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury (Hg) content
Cool vapour -AAS method
0.00017 mg/L
SMEWW 3112B:
2023
14.
Nước mặt. nước thải, nước dưới đất, nước biển
Surface water, wasterwater, ground water, sea water
Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Determination of Biochemical Oxygen Demand after 5 days (BOD5)
3 mg O2/L
SMEWW 5210B:
2023
15.
Nước mặt, nước thải, nước dưới đất
Surface water, wasterwater, ground water
Xác định hàm lượng Clorua Determination of Cloride content
9 mg/L
SMEWW 4500
Cl- B:2023
16.
Nước mặt, nước dưới đất
Surface water, ground water
Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD)
Determination of Chemical Oxygen Demand (COD)
7 mg/L
SMEWW 5220B.4b:2023
17.
Nước thải
Wasterwater
Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD)
Determination of Chemical Oxygen Demand (COD)
30 mg/L
SMEWW 5220D:2023
18.
Nước sinh hoạt
Domestic water
Xác định hàm lượng Sunphat
Determination of sulfate content
10 mg/L
SMEWW 4500-
SO42- D:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 546
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Nước sinh hoạt
Domestic water
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp Phenate
Determination of Ammonium content
Phenate method.
0,06 mg/L
SMEWW 4500
NH3- F:2023
20.
Xác định hàm lượng các nguyên tố: Zn, Cr, Ba, Cu
Phương pháp ICP-OES
Determination of Zn, Cr, Ba, Cu element content
ICP-OES method
Zn: 0.02 mg/L
Cr: 0.02 mg/L
Ba : 0.1 mg/L
Cu: 0.02 mg/L
SMEWW 3120B:
2023
21.
Xác định hàm lượng Pb, Cd,
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb, Cd content
GF-AAS method
Pb: 0.005 mg/L
Cd : 0.001 mg/L
SMEWW 3113B:
2023
22.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Arsenic (As) content
ICP-OES method
0.004 mg/L
SMEWW 3120B:
2023
23.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As) content
Hydride generation-AAS method
0.004 mg/L
SMEWW 3114B:
2023
24.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Mercury (Hg) content
ICP-OES method
0.0007 mg/L
SMEWW 3120B:
2023
25.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury (Hg) content
Cool vapour-AAS method
0.0007 mg/L
SMEWW 3112B:
2023
26.
Không khí xung quanh
Ambient air
Xác định hàm lượng bụi
Phương pháp khối lượng
Determination of suspended dusts content
Weight method
30.76 μg/m3
TCVN 5067:1995
27.
Không khí vùng làm việc
Workingplace air
Đo các thông số vi khí hậu:
- Nhiệt độ
- Độ ẩm
- Tốc độ gió
Measurement of microclimate conditions:
- Temperature
- Humidity
- Wind speed
Nhiệt độ/ Temperature:
(0 ~ 50)oC
d: 0.1oC
Độ ẩm/ Humidity: (10~90) %RH
d=0.1 %RH
Tốc độ gió/ Wind speed:
(0 ~20) m/s
d: 0.1 m/s
HD.CPSE.HM.18:2021
(Ref. TCVN 5508 :2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 546
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
28.
Đất, trầm tích
Soil, sediment
Xác định hàm lượng Cu, Pb, Zn, Cr, Ni, Mn, Ba, Cd, Fe
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cu, Pb, Zn, Cr, Ni, Mn, Ba, Cd, Fe content
ICP -OES method
Cu: 1,5 mg/kg
Pb: 2 mg/kg
Zn: 1,5 mg/kg
Cr:1,5 mg/kg
Ni: 1,5mg/kg
Mn: 1,5 mg/kg
Ba: 1,5 mg/kg
Cd: 0,5 mg/kg
Fe: 10 mg/kg
QT.CPSE.HM.45b (2021)
29.
Đất
Soilt
Xác định hàm lượng PAHs
Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ-GC/MS
Determination of PAHs
Naphthalene, Acenaphthene,
Acenaphthylene, Fluorene,
Anthracene, Phenanthrene,
Fluoranthene, Pyrene,
Benz(a)anthracene, Chrysene,
Benzo(b)fluoranthene,
Benzo(k)fluoranthene,
Benzo(a)pyrene,
Indeno(1,2,3-cd) pyrene,
Dibenzo(ah)anthracene,
Benzo(ghi)perylene
GC/MS method
10 μg/kg
từng chất/ each compound
ISO 18287:2006
30.
Trầm tích
Sediment
Xác định hàm lượng PAHs
Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ-GC/MS
Determination of PAHs
Naphthalene, Acenaphthene,
Acenaphthylene, Fluorene,
Anthracene, Phenanthrene,
Fluoranthene, Pyrene,
Benz(a)anthracene, Chrysene,
Benzo(b)fluoranthene,
Benzo(k)fluoranthene,
Benzo(a)pyrene,
Indeno(1,2,3-cd) pyrene,
Dibenzo(ah)anthracene,
Benzo(ghi)perylene
GC/MS method
10 μg/kg
từng chất/ each compound
QT.CPSE.HM.36:2023
(Ref. ISO 18287:2006)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 546
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
31.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ/vật chất hữu cơ
Determination of total organic carbon/total organic matter content
0,9 %
TCVN 8941:2011
32.
Trầm tích
Sediment
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ/vật chất hữu cơ
Determination of total organic carbon/total organic matter content
0,9 %
QT.CPSE.HM.104:2020
(ref TCVN 8941:2011)
Ghi chú/ Note:
- QT.CPSE.HM, HD.CPSE.HM: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- ISO: International Standardization Organization
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ref: phương pháp tham chiếu/reference method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 546
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Hóa chất và nguyên liệu sử dụng trong công nghiệp dầu khí
Chemicals and materials used in petroleum industry
Xác định độ độc cấp tính của hóa phẩm dầu khí trên ấu trùng tôm sú (Penaeus monodon)
Determination of the acute toxicity of chemicals on shrimp larvae (Penaeus monodon)
Đếns/to: 100%
HD.CPSE.SH.06
(2023)
2.
Xác định độ độc cấp tính của hóa phẩm dầu khí trên ấu trùng Artemia sp
Determination of the acute toxicity of chemicals on Artemia sp.
Đếns/to: 100%
HD.CPSE.SH.09
(2023)
3.
Trầm tích biển và cửa sông
Marine and Estuarine Sediment
Tách nhặt, định danh, đếm số lượng và xác định sinh khối động vật không xương sống
Removal, Identification, Eunumeration and Determination of Biomass of Invertebrates
2 cá thể/m2
2 individual/m2
SOP R3-QA500 và/and
SOP R3-QA501
(2015)
(Ref. EPA, 2001)
Ghi chú/ Note:
- HD.CPSE.SH, SOP R3-QA: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- ref: phương pháp tham chiếu/reference method - EPA: United States Environmental Protection Agency
Trường hợp Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển An toàn và Môi trường Dầu khí (Viện Dầu khí Việt Nam) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển An toàn và Môi trường Dầu khí (Viện Dầu khí Việt Nam) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Research and Development Centre for Petroleum Safety and Environment (Vietnam Petroleum Institute). that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
27/01/2030
Địa điểm công nhận:
Lô E2b-5, Đường D1, Khu Công nghệ cao, P. Tân Phú, Tp. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
546