Research Institute for Biotechnology and Environment
Đơn vị chủ quản:
Nong Lam University of Ho Chi Minh City
Số VILAS:
548
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Viện Nghiên cứu Công nghệ Sinh học và Môi trường
Laboratory: Research Institute for Biotechnology and Environment
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trường Đại Học Nông Lâm thành phố Hồ Chí Minh
Organization:
Nong Lam University of Ho Chi Minh City
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Huỳnh Văn Biết
Laboratory manager:
Huynh Van Biet
Số hiệu/ Code: VILAS 548
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày /05/2027.
Địa chỉ/ Address: Khu Phố 6, Phường Linh Trung, Tp Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Quarter 6, Linh Trung Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Viet Nam
Địa điểm/Location: Nhà A2, Trường Đại học Nông Lâm Tp. Hồ Chí Minh
Building A2, Nong Lam University of Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 0837.220.294
Fax: 0838.972.262
E-mail: ribe@hcmuaf.edu.vn
Website: http://www.ribe.hcmuaf.edu.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 548
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu content
F-AAS method
8 mg/kg
TCVN 6647:2007
(Chuẩn bị mẫu/Sample preparation)
US EPA Method 3050B:1996
(Vô cơ hóa và phân tích /Digestion and analysis)
2.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp F-AAS
Determination of Pb content
F-AAS method
25 mg/kg
3.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp F-AAS
Determination of Cd content
F-AAS method
3 mg/kg
4.
Xác định hàm lượng Ni
Phương pháp F-AAS
Determination of Ni content
F-AAS method
8 mg/kg
5.
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp F-AAS
Determination of Fe content
F-AAS method
10 mg/kg
6.
Xác định độ ẩm và hệ số khô kiệt
Determination of humidity and absolute dryness coefficient
0,53%
TCVN 4048:2011
7.
Xác định mật độ khối khô
Determination of dry Bulk Density
-
TCVN 6860: 2001
8.
Xác định tổng muối tan trong đất
Determination of total soluble salts
0,009 %
TCVN 8727:2012
9.
Xác định hàm lượng sulphat (SO42-) hòa tan trong nước và tan trong acid
Determination of sulphate (SO42-) content soluble in water and acid soluble sulfate
19,64 mg/Kg
TCVN 6656:2000
10.
Xác định pHH2O và pHKCl
Determination of pHH2O and pHKCl
2 ~ 12
TCVN 5979:2021
11.
Xác định thành phần cấp hạt Determination of particle distribution
-
TCVN 8567:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 548
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
12.
Đất
Soil
Xác định dung lượng cation trao đổi (CEC) Phương pháp dùng amoni axetat
Determination of cation exchange capacity (CEC) Ammonium acetate method
0,07 Cmol+/Kg
TCVN 8568:2010
13.
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley Black
Determination of total organic carbon content
Walkley Black method
0,23 %
TCVN 8941:2011
14.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determination of total Nitrogen content
0,01 %
TCVN 6498:1999
15.
Xác đinh hàm lượng Phospho tổng số
Determination of total Phosphorus content
0,007 %
TCVN 8940:2011
16.
Xác định hàm lượng Kali tổng số Determination of total Potassium content
0,008 %
TCVN 8660:2011
17.
Xác định hàm lượng Nitơ dễ tiêu
Determination of digestible Nitrogen content
0,93 mg / 100g
TCVN 5255:2009
18.
Xác định hàm lượng Phospho dễ tiêu
Determination of digestible Phosphorus content
0,21 mg P2O5 / 100g
TCVN 5256:2009
19.
Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu
Determination of digestible Potassium content
1,97 K2O mg / 100g
TCVN 8662:2011
20.
Xác định acid Humic và acid Fulvic
Determination of acid Humic and acid Fulvic conten
0,06 %
TCVN 11456:2016
21.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp F-AAS
Determination of Pb content
F-AAS method
25 mg/kg
TCVN 9290:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 548
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp F-AAS
Determination of Cd content
F-AAS method
3,0 mg/kg
TCVN 9291:2018
23.
Xác định acid Humic và acid Fulvic
Determination of acid Humic and acid Fulvic conten
0,06 %
TCVN 8561:2010
24.
Xác định hàm lượng acid tự do
Determination of free acid content
0,01 %
(theo / as: H2SO4)
TCVN 9292:2019
0,02 %
(theo / as: HNO3)
25.
Xác định hàm lượng Boron hòa tan trong acid
Phương pháp UV-vis
Determination of acid - soluble Boron content
UV-vis method
0,74 mg/Kg
TCVN
13263-8:2020
Xác định hàm lượng Boron hòa tan trong nước
Phương pháp UV-vis
Determination of water - soluble Boron content
UV-vis method
0,74 mg/Kg
TCVN
13262-7:2020
26.
Xác định độ ẩm Determination of moisture
0,53 %
TCVN 9297:2012
27.
Xác định cacbon hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley Black
Determination of total organic carbon
Walkley Black method
0,29 %
TCVN 9294:2012
28.
Xác định hàm lượng Kali tổng số
Determination of total Potassium content
0,013 %
TCVN 8562:2010
29.
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu
Determination of available Potassium content
0,007 %
TCVN 8560:2018
30.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determination of total Nitrogen content
0,07 %
TCVN 8557:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 548
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
31.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Nitơ hữu hiệu
Determination of available Nitrogen content
0,007 %
TCVN 9295:2012
32.
Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu
Determination of available Phosphorus content
0,009 %
TCVN 8559:2010
33.
Xác định hàm lượng Phospho tổng số
Determination of total Phosphorus content
0,013%
TCVN 8563:2010
34.
Xác định hàm lượng Ca tổng số
Phuong pháp thể tích
Determination of total Ca content Volumetric method
0,06%
TCVN 12598:2018
35.
Xác định hàm lượng Mg tổng số
Phuong pháp thể tích
Determination of total Mg content Volumetric method
0,06%
TCVN 12598:2018
36.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12 TCVN 13263-9:2020
37.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of total sulfur content Gravimetric method
0,08 % TCVN 9296:2012
38.
Nước thải, nước mặt, nước sạch
Waste water, surface water, domestic water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-vis
Determination of Nitrite content
UV-vis method
0,01 mg/L
SMEWW
4500-NO2-B:2023
39.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp UV-vis
Determination of Nitrate content
UV-vis method
0,01 mg/L
SMEWW
4500-NO3-E:2023
40.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of Aminonium
contnet
Distillation and titration
method
0,2 mg/L
TCVN 5988:1995
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 548
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41.
Nước thải, nước mặt, nước sạch
Waste water, surface water, domestic water
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh
Determination suspended solids by filtration through glass fibre filters
5 mg/L
TCVN 6625:2000
42.
Xác định hàm lượng Nitơ
Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda
Determination of total Nitrogen content
Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy
0,1 mg/L
TCVN 6638:2000
43.
Xác định hàm lượng Phospho
Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat
Determination of Phosphorus
content
Ammonium molybdate spectrometric method
2,8 mg/L
TCVN 6202:2008
44.
Xác định hàm lượng Octophosphate
Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat
Determination of Octophosphate
content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,06 mg/L
TCVN 6202:2008
Chú thích/ Note:
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater US EPA: U.S. Environmental Protection Agency
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 548
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Phân bón
Fertilizers
Định lượng vi sinh vật cố định Nitơ tự do
Enumeration of microbial Nitrogen fixing bacteria
TCVN 6166:2002
2.
Định lượng vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan
Enumeration of Phosphat-solubilizing bacteria
TCVN 6167:1996
3.
Định lượng vi sinh vật hiếu khí phân giải cellulose
Enumeration of cellulose degradation bacteria
TCVN 6168:2002
4.
Đậu nành
Soy bean
Phát hiện biến đổi gen promoter CaMV 35S
Kỹ thuật PCR
Detection of CaMV 35S promotor
PCR technique
LOD: 0,1% w/w
TCVN 7605:2007
5.
Phát hiện biến đổi gen T-NOS Promoter
Kỹ thuật PCR
Detection of T-NOS promoter
PCR technique
LOD: 0,1% w/w
6.
Phát hiện biến đổi gen EPSPS
Kỹ thuật PCR
Detection of EPSPS
PCR technique
LOD: 0,1% w/w
7.
Ngô
Maize
Phát hiện biến đổi gen Bt11
Kỹ thuật PCR
Detection of Bt11
PCR technique
LOD: 0,1% w/w
8.
Thực vật họ cà
Solanaceae
family
Phát hiện virus ToMMV (Tomato mottle mosaic virus)
Phương pháp RT-PCR
Detection of virus ToMMV (Tomato mottle mosaic virus)
RT-PCR method.
100
bản sao/ phản ứng
copies/ reaction
HDPP/ToMMV/ 01/RIBE (2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 548
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Rau quả,
thủy sản
Vegetable, aquatic products
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 30 0C bằng kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms Colony count at 30 0C by the pour plate technique
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
10.
Định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliform
Colony count technique
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
11.
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)
Ghi chú/Note: HDPP/ToMMV/ 01/RIBE: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Trường hợp Viện Nghiên cứu Công nghệ Sinh học và Môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Viện Nghiên cứu Công nghệ Sinh học và Môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Research Institute for Biotechnology and Environment that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
19/05/2027
Địa điểm công nhận:
Nhà A2, Trường Đại học Nông Lâm Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
548