RF Testing and Measurement Division
Đơn vị chủ quản:
Technical Center, Authority of Radio Frequency Management
Số VILAS:
060
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
Measurement - Calibration
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Đo lường - Thử nghiệm | ||||||
Laboratory: | RF Testing and Measurement Division | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kỹ thuật, Cục Tần số vô tuyến điện | ||||||
Organization: | Technical Center, Authority of Radio Frequency Management | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường – Hiệu chuẩn | ||||||
Field of testing: | Measurement – Calibration | ||||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Hà Thị Kim Thoa | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
|
Hà Thị Kim Thoa | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibrations | |||||
|
Nguyễn Xuân Long | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 060 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/12/2024 | |||||||
Địa chỉ/ Address: 115 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||
Địa điểm/Location: 115 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||
Điện thoại/ Tel: 024-35564910 | Fax: 024-35564966 | ||||||
E-mail: dltn.ttkt@rfd.gov.vn | Website: rfd.gov.vn | ||||||
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ | |
|
Máy phân tích phổ Spectrum analyzer | Tần số (Tần số chuẩn, đếm tần số, tần số SPAN) Frequency (Standard frequency, measured frequency, SPAN) | 10 MHz | QTHC-01:2015 ĐLVN 117:2003 | 1,2 x 10-10 of Rdg |
10 kHz ~ 3 GHz | 1,2 x 10-9 of Rdg | ||||
3 GHz ~ 26,5 GHz | 1,2 x 10-8 of Rdg | ||||
|
Mức (Đầu ra chuẩn, công suất LO, đáp tuyến tần số, suy hao RF, thang chia độ, nhiễu tạp trung bình) Level (Standard output, LO output, frequency response, RF attenuation, level grid, DANL) | +30 dBm ~ -30 dBm (DC ~ 40 GHz) | 0,17 dB | ||
-30 dBm ~ -130 dBm (10 kH ~ 3 GHz) | 0,53 dB | ||||
-30 dBm ~ -60 dBm (3 GHz ~ 40 GHz) | 1,17 dB | ||||
-60 dBm ~ -130 dBm (3 GHz ~ 40 GHz) | 2,0 dB | ||||
Nhỏ hơn -130 dBm (DC ~ 26,5 GHz) | 2,0 dB | ||||
|
Băng thông (Băng thông phân giải, độ chọn lọc) Bandwidth (Resolution bandwidth, selectivity) | > 1 Hz | 1,0 x 10-7 of Rdg | ||
|
Độ sạch phổ (Nhiễu pha SSB, phát xạ giả, hài) Spectral purity (SSB phase noise, spurious, harmonics) | > -130 dBc/Hz (tại 20 KHz offset) | 3 dB | ||
|
Tỉ số sóng đứng điện áp VSWR | > 1,1 (100 MHz ~ 6 GHz) | 0,1 | ||
|
Máy thu đo (x) Measuring receiver (x) | Tần số (Tần số chuẩn, tần số thu) Frequency (Standard frequency, received frequency) | 10 MHz | QTHC-02:2015 | 1,2 x 10-10 of Rdg |
10 kHz ~ 3 GHz | 1,2 x 10-9 of Rdg | ||||
3 GHz ~ 26,5 GHz | 1,2 x 10-8 of Rdg | ||||
|
(Mức thu, suy hao RF, bức xạ dao động nội, đầu ra chuẩn, nhiễu tạp trung bình, độ nhạy, đáp tuyến tần số) Level (Received level, RF attenuation, radiated of oscillator, standard output, DANL, sensitivity, frequency response) | +30 dBm ~ -30 dBm (DC ~ 40 GHz) | 0,17 dB | ||
-30 dBm ~ -130 dBm (10 kHz ~ 3 GHz) | 0,53 dB | ||||
-30 dBm ~ -60 dBm (3 GHz ~ 26,5 GHz) | 1,2 dB | ||||
-60 dBm ~ -130 dBm (3 GHz ~ 26,5 GHz) | 2,0 dB | ||||
Nhỏ hơn -130 dBm (DC ~ 26,5 GHz) | 2,0 dB | ||||
|
Băng thông (băng thông RF/IF, độ chọn lọc) Bandwidth (RF/IF bandwith, selectivity) | > 1Hz | 1x 10-7of Rdg | ||
|
Tỉ số sóng đứng điện áp VSWR | > 1,1 (100 MHz ~ 6 GHz) | 0,1 | ||
|
Điều chế RF RF modutation | AM 0 ~ 100 % | 4 % | ||
FM Deviation < 20 MHz (f < 3 GHz) | 1,5 % | ||||
FM Deviation < 20 MHz (3 GHz < f < 20 GHz) Deviation < 10 MHz (f > 20 GHz) | 10 % | ||||
|
Máy đo kiểm tra thông tin vô tuyến điện Radio communication services test set | Tần số (Tần số chuẩn, tần số thu, tần số phát) Frequency (Standard frequency, received frequency, transmitted frequency) | 10 MHz | QTHC-03:2015 | 1,2 x 10-10 of Rdg |
10 kHz ~ 3 GHz | 1,2 x 10-9 of Rdg | ||||
|
Mức (Mức thu, mức phát, suy hao RF, đáp tuyến tần số, phát xạ hài) Level (Received level, transmitted level, RF attenuation, frequency response, hamormics level) | +30 dBm ~ -30 dBm (DC ~ 40 GHz) | 0,17 dB | ||
-30 dBm ~ -130 dBm (10 kH ~ 3 GHz) | 0,53 dB | ||||
-30 dBm ~ -60 dBm (3 GHz ~ 26,5 GHz) | 1,2 dB | ||||
-60 dBm ~ -130 dBm (3 GHz ~ 26,5 GHz) | 2,0 dB | ||||
Nhỏ hơn -130 dBm (DC ~ 26,5 GHz) | 2,0 dB | ||||
|
Điều chế RF (độ sâu điều chế, độ di tần, méo điều chế) RF modulation (modulation depth, deviation, distortion) | AM 0 ~ 100 % | 4 % | ||
FM Deviation < 20 MHz (f < 3 GHz) | 1,5 % | ||||
Méo AM > 2% | 2 % | ||||
Méo FM > 0,1% | 0,1 % | ||||
|
Phân tích méo AF AF distortion analysis (S/N, SINAD, Distortion) | -100 dB ~ 0 dB | 0,5 dB | ||
|
Máy đo công suất Power meter | Mức (công suất đầu ra chuẩn, mức thu) Level (standard output, measured level) | +30 dBm ~ -30 dBm (DC ~ 40 GHz) | QTHC-05:2015 ĐLVN 102:2002 | 0,17 dB |
-30 dBm ~ -130 dBm (10 KHz ~ 3 GHz) | 0,53 dB | ||||
-30dBm ~ -60 dBm (3 GHz ~ 40 GHz) | 1,17 dB | ||||
-60 dBm ~ -130 dBm (3 GHz ~ 40 GHz) | 2,0 dB | ||||
Nhỏ hơn -130 dBm (DC ~ 26,5 GHz) | 2,0 dB | ||||
|
Máy đếm tần Frequency counter | Tần số (Tần số chuẩn, tần số đếm) Frequency (Standard frequency, counted frequency) | 10 MHz | QTHC-04:2015 ĐLVN 51:1999 | 1,2 x 10-10 of Rdg |
10 kHz ~ 3 GHz | 1,2 x 10-9 of Rdg | ||||
3 GHz ~ 40 GHz | 1,2 x 10-8 of Rdg | ||||
|
Mức (mức thu, độ nhạy) Level (received level, sensitivity) | +30 dBm ~ -30 dBm (DC ~ 40 GHz) | 0,17 dB | ||
-30 dBm ~ -130 dBm (10 kHz ~ 3 GHz) | 0,53 dB | ||||
-30 dBm ~ -60 dBm (3 GHz ~ 40 GHz) | 1,17 dB | ||||
-60 dBm /-130 dBm (3 GHz ~ 40 GHz) | 2,0 dB | ||||
Nhỏ hơn -130 dBm (DC ~ 26,5 GHz) | 2,0 dB | ||||
|
Tỉ số sóng đứng điện áp VSWR | > 1,1 (100 MHz ~ 6 GHz) | 0,1 | ||
|
Máy phát tín hiệu Signal generator | Tần số (Tần số chuẩn, tần số phát) Frequency (Standard frequency, transmitted frequency) | 10 MHz | QTHC-06:2015 ĐLVN 115:2003 | 1,2 x 10-10 of Rdg |
20 Hz ~ 26,5 GHz | 1,2 x 10-9 of Rdg | ||||
|
Mức (công suất phát, đáp tuyến tần số) Level (transmitted level, frequency response) | +30 dBm ~ -30 dBm (DC ~ 40 GHz) | 0,17 dB | ||
Nhỏ hơn -30 dBm (20 Hz ~ 3,6 GHz) | 0,5 dB | ||||
Nhỏ hơn -30 dBm (3,6 GHz ~ 8 GHz) | 0,9 dB | ||||
Nhỏ hơn -30 dBm (8 GHz ~ 22 GHz) | 1,2 dB | ||||
Nhỏ hơn -30 dBm (22 GHz ~ 26,5 GHz) | 1,5 dB | ||||
|
Độ sạch phổ (nhiễu pha SSB, phát xạ giả, hài) Spectral purity (SSB phase noise, spurious, hamornic level) | > -125 dBc/Hz (tại 20 kHz offset) | 3 dB | ||
|
Điều chế RF RF modulation | AM: (0 ~ 100) % | 1,5 % | ||
FM Deviation: 10 Hz ~ 5 MHz | 1 % | ||||
Méo (Distortion, SINAD) 0 ~ 100 dB | 0,5 dB | ||||
|
Máy quét mạng thông tin di động GSM/UMTS/ GSM/UMTS Scanner | Tần số (Tần số thu) Frequency (Received frequency) | GSM900/ DCS1800/ UMTS2100 | QTHC-07:2014 | - |
|
Mức (mức thu) Level (received level) | -130 dBm ~ -30 dBm (GSM900/ DCS1800/ UMTS2100) | 0,53 dB | ||
|
Anten Antenna | Tần số (tần số thu/phát) Frequency (received/ transmitted frequency) | 30 MHz ~ 1 GHz 1 GHz ~ 6 GHz 6 GHz ~ 18 GHz | QTHC-08:2017 | - |
|
Mức công suất RF đo dẫn (độ lợi/ hệ số anten/ đáp tuyến tần số) RF Level (Gain/ Antenna factor/ frequency response) | +50dBm ~ +30 dBm (80MHz – 6GHz) | 0,7 dB | ||
+30 dBm ~ -30 dBm (30 MHz ~ 18 GHz) | 0,17 dB | ||||
-30 dBm ~ -130 dBm (30 MHz ~ 3 GHz) | 0,53 dB | ||||
-30 dBm ~ -60 dBm (3 GHz ~ 18 GHz) | 1,2 dB | ||||
-60 dBm ~ -130 dBm (3 GHz ~ 18 GHz) | 2,0 dB | ||||
|
Mức cường độ điện trường (Độ lợi/ hệ số anten/ đáp tuyến tần số) RF Level (Gain/ Antenna factor/ frequency response) | 20 ~ 146 dBuV/m (30 MHz ~ 18 GHz) | 3,2 dB | ||
100 ~ 140 dBuV/m (80 MHz ~ 6 GHz) | |||||
|
Giản đồ hướng (độ rộng các búp sóng chính) Antenna Pattern (beam width) | Mặt cắt ngang (Horizontal): -180 o ~ +180 o Mặt cắt đứng (Vertical): -90 o ~ +90 o | 1 o | ||
|
Tỉ số sóng đứng điện áp VSWR | > 1,1 (100 MHz ~ 6 GHz) | 0,1 |
- Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually usinga coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
- QTHC-xx:yyyy: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng / Laboratory- developed methods
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Đo lường - Thử nghiệm | ||||||
Laboratory: | RF Testing and Measurement Division | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kỹ thuật, Cục Tần số vô tuyến điện | ||||||
Organization: | Technical Center, Authority of Radio Frequency Management | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử | ||||||
Field of testing: | Electrical - Electronics | ||||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Hà Thị Kim Thoa | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
|
Hà Thị Kim Thoa | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||||
|
Nguyễn Ngọc Nam | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 060 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/12/2024 | |||||||
Địa chỉ/ Address: 115 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội 115 Tran Duy Hung street, Cau Giay district, Ha Noi | |||||||
Địa điểm/Location: Địa điểm 1: 115 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội 115 Tran Duy Hung street, Cau Giay district, Ha Noi Địa điểm 2: 45 Trần Lựu, phường An Phú, thành phố Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh 45 Tran Lưu street, An Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh City | |||||||
Điện thoại/ Tel: 024-35564910 | Fax: 024-35564966 | ||||||
E-mail: dltn.ttkt@rfd.gov.vn | Website: rfd.gov.vn | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thiết bị công nghiệp, khoa học và y tế (ISM) (1) Inductrial Scientific and Medical equipment | Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới Conducted emissions test at mains port | 150 kHz ~ 30 MHz | TCVN 6988:2018 CISPR 11:2015 + AMD1:2016 + AMD2:2019 |
|
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated emissions test at enclosure port | 30 MHz ~ 6 GHz | ||
|
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện Household appliances, electric tools | Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới Conducted emissions test at mains port | 150 kHz ~ 30 MHz | TCVN 7492-1:2018 CISPR 14-1:2020 |
|
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated emissions test at enclosure port | 30 MHz ~ 6 GHz | ||
|
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn RF Immunity test to RF conducted disturbance | 150 kHz ~ 80 MHz 10 Vrms | TCVN 7909-4-6:2015 IEC 61000-4-6:2013 TCVN 7492-2:2018 CISPR 14-2:2020 | |
|
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức xạ RF Immunity test to radiated RF electromagnetic field | 80 MHz ~ 6 GHz 10 V/m | TCVN 7492-2:2018 CISPR 14-2:2020 TCVN 7909-4-3:2015 IEC 61000-4-3:2020 | |
|
Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge | 500 V ~ 10 kV (contact) 500 V ~ 16,5 kV (air) | TCVN 7492-2:2018 CISPR 14-2:2020 TCVN 7909-4-2:2015 IEC 61000-4-2:2008 | |
|
Thử miễn nhiễm đối với các đột biến/quá áp Immunity test to fast transient/burst | 200 V ~ 5,5 kV (EFT) | TCVN 7492-2:2018 CISPR 14-2:2020 IEC 61000-4-4:2012 | |
Thử miễn nhiễm đối với xung Immunity test to surge transient | 250 V ~ 6,6 kV (surge) | TCVN 8241-4-5:2009 IEC 61000-4-5:2014 + AMD1:2017 | ||
|
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện Household appliances, electric tools | Thử miễn nhiễm đối với sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations | Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase | TCVN 7492-2:2018 CISPR 14-2:2020 TCVN 8241-4-11:2009 IEC 61000-4-11:2020 |
|
Thiết bị thu quảng bá, Thiết bị công nghệ thông tin, Thiết bị đa phương tiện Broadcast receiver equipment, Information technology equipment, Multimedia equipment | Thử nhiễu dẫn từ cổng đầu vào Conducted emissions test at RF input | 30 MHz ~ 3 GHz | TCVN 7600:2010 CISPR 32:2015 + COR 1:2016 + AMD1:2019 |
|
Thử nhiễu dẫn từ cổng viễn thông/tín hiệu/điều khiển Conducted emissions test at telecommunication/ signal/ control ports | 150 kHz ~ 30 MHz | TCVN 7600:2010 TCVN 7189:2009 CISPR 32:2015 + COR 1:2016 + AMD1:2019 | |
|
Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới Conducted emissions test at mains port | 150 kHz ~ 30 MHz | ||
|
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated electromagnetic emissions test at enclosure port | 30 MHz ~ 6 GHz | ||
|
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn RF Immunity test to RF conducted disturbance | 150 kHz ~ 80 MHz; 10 Vrms | TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 TCVN 7909-4-6:2015 IEC 61000-4-6:2013 | |
|
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức xạ RF Immunity test to radiated RF electromagnetic field | 80 MHz ~ 6 GHz; 10 V/m | TCVN 7909-4-3:2015 IEC 61000-4-3:2020 TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 | |
|
Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge | 500 V ~ 10 kV (contact) 500 V ~ 16,5 kV (air) | TCVN 7317:2003 TCVN 7909-4-2:2015 IEC 61000-4-2:2008 | |
|
Thử miễn nhiễm đối với đột biến/ quá áp Immunity test to fast transient/burst | 200 V ~ 5,5 kV (EFT) | TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 IEC 61000-4-4:2012 | |
|
Thiết bị thu quảng bá, Thiết bị công nghệ thông tin, Thiết bị đa phương tiện Broadcast receiver equipment, Information technology equipment, Multimedia equipment | Thử nghiệm miễn nhiễm đối với xung Immunity tests to surge transient | 250 V ~ 6,6 kV (surge) | TCVN 8241-4-5:2009 IEC 61000-4-5:2014 + AMD1:2017 |
|
Thử miễn nhiễm đối với từ trường tần số nguồn Immunity test to power frequency magnetic field | 1, 3, 10 A/m | TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 TCVN 7909-4-8:2015 IEC 61000-4-8:2009 | |
|
Thử miễn nhiễm đối với sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations | Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase | TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 TCVN 8241-4-11:2009 IEC 61000-4-11:2020 | |
|
Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment | Thử phát xạ dòng hài Harmonic current emissions test | Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase Đo đến hài bậc 40 Up to 40 harmonic order | QCVN 18:2014/BTTTT EN 301 489-1 V2.2.0 IEC 61000-3-2:2014 |
|
Thử nhấp nháy và dao động điện áp Voltage fluctuations and flicker test | Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase Plt, Pst | QCVN 18:2014/BTTTT EN 301 489-1 V2.2.0 IEC 61000-3-3:2013 | |
|
Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới Conducted emissions test at mains port | 150 kHz ~ 30 MHz | QCVN 18:2014/BTTTT IEC 60945:2002 EN 301 489-1 V2.2.0 EN 301 489-7 V1.3.1 EN 301 489-17 V3.2.0 EN 301 489-24 V1.5.1 EN 301 489-25 V2.3.2 TCVN 7189:2009 CISPR 32:2015 + AMD1:2019 CSV | |
|
Thử nhiễu dẫn từ cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emissions test at telecommunication/ signal/ control ports | |||
|
Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment | Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated electromagnetic emissions test at enclosure port | 30 MHz ~ 6 GHz | QCVN 18:2014/BTTTT EN 301 489-1 V2.2.0 CFR 47 Part 15 TCVN 7189:2009 CISPR 32:2015 + AMD1:2019 CSV TCVN 6988:2006 CISPR 11:2015 + AMD1:2016 + AMD2:2019 IEC 60945:2002 |
|
Thử phát xạ không mong muốn Unwanted Emissions test | 9 kHz ~ 26,5 GHz | QCVN 47:2015/BTTTT | |
|
Thử tần số phát Frequency test | -- | ||
|
Thử công suất phát Power test | -- | ||
|
Thử băng thông chiếm dụng Occupied Bandwidth test | -- | ||
|
Thử cường độ trường và mật độ thông lượng công suất (x) Field Strength and power flux density test (x) | -- | QCVN 8:2010/BTTTT QCVN 78:2014/BTTTT TCVN 3718-2:2007 | |
|
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn RF Immunity test to RF conducted disturbance | 150 kHz ~ 80 MHz; 10 Vrms | QCVN 18:2014/BTTTT EN 301 489-1 V2.2.0 EN 301 489-7 V1.3.1 EN 301 489-17 V3.2.0 EN 301 489-24 V1.5.1 EN 301 489-25 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 7909-4-6:2015 IEC 61000-4-6:2013 | |
|
Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment | Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức xạ RF Immunity test to radiated RF electromagnetic field | 80 MHz ~ 6 GHz; 10 V/m | QCVN 18:2014/BTTTT EN 301 489-1 V2.2.0 EN 301 489-7 V1.3.1 EN 301 489-17 V3.2.0 EN 301 489-24 V1.5.1 EN 301 489-25 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 7909-4-3:2015 IEC 61000-4-3:2020 |
|
Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge | 500 V ~ 10 kV (contact) 500 V ~ 16,5 kV (air) | QCVN 18:2014/BTTTT EN 301 489-1 V2.2.0 EN 301 489-7 V1.3.1 EN 301 489-17 V3.2.0 EN 301 489-24 V1.5.1 EN 301 489-25 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 7909-4-2:2015 IEC 61000-4-2:2008 | |
|
Thử miễn nhiễm đối với các đột biến/quá áp Immunity test to fast transient/burst | 200 V ~ 5,5 kV (EFT) | QCVN 18:2014/BTTTT EN 301 489-1 V2.2.0 EN 301 489-7 V1.3.1 EN 301 489-17 V3.2.0 EN 301 489-24 V1.5.1 EN 301 489-25 V2.3.2 IEC 60945:2002 IEC 61000-4-4:2012 | |
Thử miễn nhiễm đối với các xung Immunity thử to surge transient | 250 V ~ 6,6 kV (surge) | QCVN 18:2014/BTTTT EN 301 489-1 V2.2.0 EN 301 489-7 V1.3.1 EN 301 489-17 V3.2.0 EN 301 489-24 V1.5.1 EN 301 489-25 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 8241-4-5:2009 IEC 61000-4-5:2014 + AMD1:2017 | ||
|
Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment | Thử miễn nhiễm đối với hiện tượng sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations | Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase | QCVN 18:2014/BTTTT EN 301 489-1 V2.2.0 EN 301489-7 V1.3.1 EN 301489-17 V3.2.0 EN 301489-24 V1.5.1 EN 301489-25 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 8241-4-11:2009 IEC 61000-4-11:2020 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thiết bị công nghiệp, khoa học và y tế (ISM) (1) Inductrial Scientific and Medical equipment | Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới Conducted emissions test at mains port | 150 kHz ~ 30 MHz | TCVN 6988:2018 CISPR 11:2015 + AMD1:2016 + AMD2:2019 |
|
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated emissions test at enclosure port | 30 MHz ~ 6 GHz Khoảng cách tới/ Distance up to 10 m | ||
|
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện Household appliances, electric tools | Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới Conducted emissions test at mains port | 150 kHz ~ 30 MHz | TCVN 7492-1:2018 CISPR 14-1:2020 |
|
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated emissions test at enclosure port | 30 MHz ~ 6 GHz Khoảng cách tới/ Distance up to 10 m | ||
|
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn RF Immunity test to RF conducted disturbance | 150 kHz ~ 80 MHz 10 Vrms | TCVN 7909-4-6:2015 IEC 61000-4-6:2013 TCVN 7492-2:2018 CISPR 14-2:2020 | |
|
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức xạ RF Immunity test to radiated RF electromagnetic field | 80 MHz ~ 6 GHz 10 V/m | TCVN 7492-2:2018 CISPR 14-2:2020 TCVN 7909-4-3:2015 IEC 61000-4-3:2020 | |
|
Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge | 500 V ~ 10 kV (contact) 500 V ~ 16,5 kV (air) | TCVN 7492-2:2018 (CISPR 14-2:2008) CISPR 14-2:2020 TCVN 7909-4-2:2015 IEC 61000-4-2:2008 | |
|
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện Household appliances, electric tools | Thử miễn nhiễm đối với đột biến/quá áp Immunity test to fast transient/burst | 200 V ~ 5,5 kV (EFT) | TCVN 7492-2:2018 (CISPR 14-2:2008) CISPR 14-2:2020 IEC 61000-4-4:2012 |
|
Thử miễn nhiễm đối với xung Immunity test to surge transient | 250 V ~ 6,6 kV (surge) | TCVN 8241-4-5:2009 IEC 61000-4-5:2014 + AMD1:2017 | |
|
Thử miễn nhiễm đối với sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations | Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase | TCVN 7492-2:2018 (CISPR 14-2:2008) CISPR 14-2:2020 TCVN 8241-4-11:2009 IEC 61000-4-11:2020 | |
|
Thiết bị thu quảng bá, Thiết bị công nghệ thông tin, Thiết bị đa phương tiện Broadcast receiver equipment, Information technology equipment, Multimedia equipment | Thử nhiễu dẫn từ cổng đầu vào Conducted emissions test at RF input | 30 MHz ~ 3 GHz | TCVN 7600:2010 (CISPR 13:2009) CISPR 32:2015 + COR 1:2016 + AMD1:2019 |
|
Thử nhiễu dẫn từ cổng viễn thông/tín hiệu/điều khiển Conducted emissions test at telecommunication/signal/ control ports | 150 kHz ~ 30 MHz | TCVN 7189:2009 (CISPR 22:2006) CISPR 32:2015 + COR 1:2016 + AMD1:2019 | |
|
Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới Conducted emissions test at mains port | 150 kHz ~ 30 MHz | ||
|
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated emissions test at enclosure port | 30 MHz ~ 6 GHz Khoảng cách tới/ Distance up to 10 m | ||
|
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn RF Immunity test to RF conducted disturbance | 150 kHz ~ 80 MHz; 10 Vrms | TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 TCVN 7909-4-6:2015 IEC 61000-4-6:2013 | |
|
Thiết bị thu quảng bá, Thiết bị công nghệ thông tin, Thiết bị đa phương tiện Broadcast receiver equipment, Information technology equipment, Multimedia equipment | Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức xạ RF Immunity test to radiated RF electromagnetic field | 80 MHz ~ 6 GHz; 10 V/m | TCVN 7909-4-3:2015 IEC 61000-4-3:2020 TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 |
|
Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge | 500 V ~ 10 kV (contact) 500 V ~ 16,5 kV (air) | TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 TCVN 7909-4-2:2015 IEC 61000-4-2:2008 | |
|
Thử miễn nhiễm đối với đột biến/ quá áp Immunity test to fast transient/burst | 200 V ~ 5,5 kV (EFT) | TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 IEC 61000-4-4:2012 | |
|
Thử miễn nhiễm đối với xung Immunity test to surge transient | 250 V ~ 6,6 kV (surge) | TCVN 8241-4-5:2009 IEC 61000-4-5:2014 + AMD1:2017 | |
|
Thử miễn nhiễm đối với sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations | Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase | TCVN 7317:2003 CISPR 35:2016 TCVN 8241-4-11:2009 IEC 61000-4-11:2020 | |
|
Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment | Thử phát xạ dòng hài Harmonic current emissions test | Dòng đầu vào ≤ 16 A Đo đến hài bậc 40 Input current ≤ 16 A per phase Up to 40 harmonic order | ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 IEC 61000-3-2:2018 + AMD1:2020 |
|
Thử nhấp nháy và dao động điện áp Voltage fluctuations and flicker test | Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase Plt, Pst | ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 IEC 61000-3-3:2013 + AMD2:2021 | |
|
Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment | Thử nhiễu dẫn từ cổng điện lưới Conducted emissions test at mains port | 150 kHz ~ 30 MHz | IEC 60945:2002 ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301489-7 V1.3.1 ETSI EN 301489-17 V3.2.4 ETSI EN 301489-24 V1.5.1 ETSI EN 301489-25 V2.3.2 TCVN 7189:2009 (CISPR 22:2006) |
|
Thử nhiễu dẫn từ cổng viễn thông/tín hiệu/điều khiển Conducted emissions test at telecommunication/signal/ control ports | |||
|
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated emissions test at enclosure port | 30 MHz ~ 6 GHz Khoảng cách tới/ Distance up to 10 m | ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 CFR 47 Part 15 TCVN 7189:2009 (CISPR 22:2006) TCVN 6988:2018 CISPR11:2015 + AMD1:2016 + AMD2:2019 IEC 60945:2002 | |
|
Thử phát xạ không mong muốn Unwanted Emissions test | 9 kHz ~ 26,5 GHz | QCVN 47:2015/BTTTT ITU-R SM.329-12 (2012) ITU-R M.1177-4 (2011) ITU-R SM.1541-5 (08/2013) | |
|
Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment | Thử tần số phát Frequency test | QCVN 47:2015/BTTTT ITU-R SM.1541-5 (08/2013) ITU-R SM.1539 (2001) | |
|
Thử công suất phát Power test | QCVN 47:2015/BTTTT ITU (2012) ITU-R SM.328-11 (2006) | ||
|
Thử băng thông chiếm dụng Occupied Bandwidth test | QCVN 47:2015/BTTTT ITU-R SM.1138-2 (2008) ITU-R SM.328-11(2006) | ||
|
Thử cường độ trường và mật độ thông lượng công suất (x) Field Strength and power flux density test (x) | QCVN 8:2010/BTTTT QCVN 78:2014/BTTTT TCVN 3718-2:2007 | ||
|
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn RF Immunity test to RF conducted disturbance | 150 kHz ~ 80 MHz; 10 Vrms | ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301489-7 V1.3.1 ETSI EN 301489-17 V3.2.4 ETSI EN 301489-24 V1.5.1 ETSI EN 301489-25 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 7909-4-6:2015 IEC 61000-4-6:2013 | |
|
Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment | Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức xạ RF Immunity test to radiated RF electromagnetic field | 80 MHz ~ 6 GHz; 10 V/m | ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301489-7 V1.3.1 ETSI EN 301489-17 V3.2.4 ETSI EN 301489-24 V1.5.1 ETSI EN 301489-25 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 7909-4-3:2015 IEC 61000-4-3:2020 |
|
Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge | 500 V ~ 10 kV (contact) 500 V ~ 16,5 kV (air) | ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301489-7 V1.3.1 ETSI EN 301489-17 V3.2.4 ETSI EN 301489-24 V1.5.1 ETSI EN 301489-25 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 7909-4-2:2015 IEC 61000-4-2:2008 | |
|
Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment | Thử miễn nhiễm đối với đột biến/quá áp Immunity test to fast transient/burst | 200 V ~ 5,5 kV (EFT) | ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301489-7 V1.3.1 ETSI EN 301489-17 V3.2.4 ETSI EN 301489-24 V1.5.1 ETSI EN 301489-25 V2.3.2 IEC 60945:2002 IEC 61000-4-4:2012 |
|
Thử miễn nhiễm đối với xung Immunity test to surge transient | 250 V ~ 6,6 kV (surge) | ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301489-7 V1.3.1 ETSI EN 301489-17 V3.2.4 ETSI EN 301489-24 V1.5.1 ETSI EN 301489-25 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 8241-4-5:2009 IEC 61000-4-5:2014 + AMD1:2017 | |
|
Thiết bị vô tuyến điện Radio equipment | Thử miễn nhiễm đối với hiện tượng sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations | Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase | ETSI EN 301 489-1 V2.2.3 ETSI EN 301489-7 V1.3.1 ETSI EN 301489-17 V3.2.4 ETSI EN 301489-24 V1.5.1 ETSI EN 301489-25 V2.3.2 IEC 60945:2002 TCVN 8241-4-11:2009 IEC 61000-4-11:2020 |
|
Bóng đèn có balat lắp liền Bulbs with built-in ballast | Thử điện áp nhiễu tại đầu nối điện lưới, tải, điều khiển, cổng dây nội bộ và dây mạng Disturbance test at power supply interface, control/local/network ports | 9 kHz – 30 MHz | TCVN 7186:2018 CISPR 15:2018 |
|
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated emissions test at enclosure port | 9 kHz – 1 GHz Khoảng cách tới/ Distance up to 10 m | ||
|
Sản phẩm chiếu sáng công nghệ LED LED technology lighting products | Thử điện áp nhiễu tại đầu nối điện lưới, tải, điều khiển, cổng dây nội bộ và dây mạng Disturbance test at power supply interface, control/local/network ports | 9 kHz – 30 MHz | TCVN 7186:2018 CISPR 15:2018 |
|
Thử nhiễu bức xạ từ cổng vỏ Radiated emissions test at enclosure port | 9 kHz – 1 GHz Khoảng cách tới/ Distance up to 10 m | ||
|
Thử miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn RF Immunity test to RF conducted disturbance | 150 kHz ~ 80 MHz; 10 Vrms | TCVN 7909-4-6:2015 IEC 61000-4-6:2013 IEC 61547:2020 | |
|
Sản phẩm chiếu sáng công nghệ LED LED technology lighting products | Thử miễn nhiễm đối với nhiễu bức xạ RF Immunity test to radiated RF electromagnetic field | 80 MHz ~ 6 GHz; 10 V/m | TCVN 7909-4-3:2015 IEC 61000-4-3:2010 IEC 61547:2020 |
|
Thử miễn nhiễm đối với phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge | 500 V ~ 10 kV (contact) 500 V ~ 16,5 kV (air) | IEC 61547:2020 TCVN 7909-4-2:2015 IEC 61000-4-2:2008 | |
|
Thử miễn nhiễm đối biến/ quá áp Immunity test to fast transient/burst | 200 V ~ 5,5 kV (EFT) | IEC 61547:2020 IEC 61000-4-4:2012 | |
|
Thử miễn nhiễm đối với xung Immunity test to surge transient | 250 V ~ 6,6 kV (surge) | TCVN 8241-4-5:2009 IEC 61000-4-5:2014 | |
|
Thử miễn nhiễm đối với sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Immunity test to voltage dips, short interruptions and voltage variations | Dòng đầu vào ≤ 16 A Input current ≤ 16 A per phase | IEC 61547:2020 TCVN 8241-4-11:2009 IEC 61000-4-11:2020 |
- (1) : Nhóm 1: gồm tất cả các thiết bị ISM mà trong đó phát ra có chủ ý và/hoặc sử dụng năng lượng tần số rađiô được ghép dẫn, năng lượng này là thiết yếu đối với hoạt động bên trong của bản thân thiết bị.
- (x) Phép thử thực hiện tại hiện trường/ Mark (x) for on-site tests;
- IEC: International Electrotechnical Commission
- CISPR: Comité International Spécial des Perturbations Radioélectriques
- ETSI: European Telecommunications Standards Institute
Ngày hiệu lực:
20/12/2024
Địa điểm công nhận:
115 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
60