Seed and Cultivated Product Testing Lab
Đơn vị chủ quản:
National Center for Plant Testing
Số VILAS:
158
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử nghiệm giống, sản phẩm cây trồng | ||||
Laboratory: | Seed and Cultivated Product Testing Lab | ||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Khảo kiểm nghiệm giống, sản phẩm cây trồng Quốc Gia | ||||
Organization: | National Center for Plant Testing | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh, Hoá | ||||
Field of testing: | Biological, Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thị Hưng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Hà Quang Dũng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Lê Quý Tường | ||||
|
Trần Thị Hưng | ||||
|
Đinh Thị Phương Hà | Các phép thử giống cây trồng được công nhận/ Accredited seed tests | |||
|
Trần Thành | ||||
|
Trần Thị Thuận | ||||
|
Nguyễn Thị Hằng | ||||
|
Hoàng Minh Tú | ||||
|
Nguyễn Lâm Giang | Các phép thử sản phẩm cây trồng được công nhận/ Accredited cultivated product tests | |||
|
Nguyễn Thị Thủy | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Hạt giống lúa, ngô, lạc, đậu tương, đậu xanh Crop seed rice, maize, soya bean, mung bean, ground nut | Hạt khác giống Seed of other varieties | TCVN 8548:2011 | |
|
Hạt giống/ Crop seed - Họ đậu đỗ/ Fabaceae - Họ hòa thảo/ Poaceae - Họ cà/ Solanaceae - Họ bông/ Malvaceae - Họ bầu bí/ Cucurbitaceae - Họ hoa tán/ Apiaceae - Họ thập tự/ Brassicaceae - Họ đay/ Tiliaceae - Họ cúc/ Asteraceae - Họ rau muối/ Chenopodiaceae - Họ rau dền/ Amaranthaceae - Họ bìm bìm/ Convolvulaceae - Họ vừng/ Pedaliaceae - Họ thầu dầu/ Euforbiaceae - Họ hành/ Alliaceae - Các họ cây trồng khác/ Other families | Độ sạch Physical purity | TCVN 8548:2011 | |
|
Độ ẩm Moisture content | TCVN 8548:2011 | ||
|
Nảy mầm Germination | TCVN 8548:2011 | ||
|
Khối lượng 1000 hạt 1000 seed weight | TCVN 8548:2011 | ||
|
Hạt khác loài/ hạt cỏ dại Other seeds/ weed seed | TCVN 8548:2011 | ||
|
Củ giống (khoai tây) Tuber seed (potato) | Bệnh vi rút Virus tuber | TCVN 8549:2011 | |
|
Bệnh thối khô Necrosis tuber | |||
|
Rệp sáp Aphid on tuber | |||
|
Củ xây xát, dị dạng Damage, abnormalities tuber | |||
|
Củ khác giống Other tuber | |||
|
Củ có kích thước nhỏ Small tuber | |||
|
Thóc, gạo Paddy, rice | Xác định độ ẩm của thóc, gạo Determination of moisture content | ISO 712:2009 | |
|
Gạo lật Husked rice | Xác định tỷ lệ thu hồi gạo lật Determination of husked rice yield | TCVN 7983:2015 | |
|
Xác định màu sắc gạo lật Color of decorticated husked rice test | TCVN 13382-1:2021 | ||
|
Gạo xát Milled rice | Xác định tỷ lệ thu hồi gạo xát Determination of milled rice yield | TCVN 7983:2015 | |
|
Xác định tỷ lệ thu hồi gạo xát nguyên Determination of whole milled rice yield | TCVN 7983:2015 | ||
|
Đánh giá chất lượng cảm quan cơm bằng phương pháp cho điểm Sensory evaluation of cooked rice by scoring method | TCVN 8373:2010 TCVN 13381-1:2021 | ||
|
Gạo trắng White rice | Xác định mức xát, hạt nguyên, tấm và tấm nhỏ, Milling degree of rice, whole kernel, head rice, kernels, broken kernels and chips test | TCVN 11888:2017 TCVN 11889:2017 TCVN 8368:2018 | |
|
Gạo trắng White rice | Xác định hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xát dối, hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt gạo nếp Determination of red kernel, red streaked kernel, undermilled rice kernel, yellow kernel, chalky kernel, damaged kernel, green kernel (immature kernel and malformed kernel), glutinous rice | TCVN 11888:2017 TCVN 11889:2017 TCVN 8368:2018 | |
|
Xác định thóc và tạp chất lẫn Impurities (foreign matters), extraneous matters test | TCVN 11888:2017 TCVN 11889:2017 TCVN 8368:2018 | ||
|
Xác định kích thước hạt gạo xát, hạt gạo lật. Dimension kernel test | TCVN 13381-1:2021 | ||
|
Xác định tỷ lệ trắng trong, trắng bạc và độ trắng bạc Determination of translucent, whiteness and whiteness ratio | TCVN 8372:2010 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Vỏ trấu Husk | Xác định sự phản ứng của phenol với vỏ trấu và mức độ phản ứng Determination of phenol reaction of lemma | TCVN 13382-1:2021 | |
|
Gạo lật Husked rice | Xác định hương thơm gạo lật Determination for Aromatic milled kernel test | TCVN 13382-1:2021 | |
|
Gạo Rice | Xác định nhiệt độ hóa hồ Determination for gelatinization temperature by alkali digestibility | TCVN 5715:1993 | |
|
Xác định hàm lượng amylose Determmation of amylose content | TCVN 5716-2:2017 | ||
|
Gạo xát Milled rice | Xác định sự hòa tan với kiềm Determination for alkali digestibility | TCVN 13382-1:2021 | |
|
Xác định dạng nội nhũ Determination for endosperm test | TCVN 13382-1:2021 | ||
|
Gạo trắng White rice | Xác định độ bền gel Determination of gel consistency | TCVN 8369:2010 |
Ngày hiệu lực:
23/10/2025
Địa điểm công nhận:
Số 6, Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
158