Seed and Cultivated Product Testing Lab

Đơn vị chủ quản: 
National Center for Plant Testing
Số VILAS: 
158
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm giống, sản phẩm cây trồng
  Laboratory: Seed and Cultivated Product Testing Lab
  Cơ quan chủ quản: Trung tâm Khảo kiểm nghiệm giống, sản phẩm cây trồng Quốc Gia
  Organization: National Center for Plant Testing
  Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, Hoá
  Field of testing: Biological, Chemical
  Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thị Hưng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Hà Quang Dũng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Lê Quý Tường  
  1.  
Trần Thị Hưng  
  1.  
Đinh Thị Phương Hà Các phép thử giống cây trồng được công nhận/ Accredited seed tests  
  1.  
Trần Thành  
  1.  
Trần Thị Thuận  
  1.  
Nguyễn Thị Hằng  
  1.  
Hoàng Minh Tú  
  1.  
Nguyễn Lâm Giang Các phép thử sản phẩm cây trồng được công nhận/ Accredited cultivated product tests  
  1.  
Nguyễn Thị Thủy  
           
Số hiệu/ Code: VILAS 158 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 23/10/2025 Địa chỉ/ Address:     Số 6, Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng, Hà Nội Đia điểm/ Location: Số 6, Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại/ Tel:  0243.9713521                          Fax: 0243.9713521 E-mail: quynhhung@hotmail.com                   Website: www.ncfpt.prweb.vn Lĩnh vực thử nghiệm:    Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Hạt giống lúa, ngô, lạc, đậu tương, đậu xanh Crop seed rice, maize, soya bean, mung bean, ground nut Hạt khác giống Seed of other varieties   TCVN 8548:2011
  1.  
Hạt giống/ Crop seed - Họ đậu đỗ/ Fabaceae - Họ hòa thảo/ Poaceae - Họ cà/ Solanaceae - Họ bông/ Malvaceae - Họ bầu bí/ Cucurbitaceae - Họ hoa tán/ Apiaceae - Họ thập tự/ Brassicaceae - Họ đay/ Tiliaceae - Họ cúc/ Asteraceae - Họ rau muối/ Chenopodiaceae - Họ rau dền/ Amaranthaceae - Họ bìm bìm/ Convolvulaceae - Họ vừng/ Pedaliaceae - Họ thầu dầu/ Euforbiaceae - Họ hành/ Alliaceae - Các họ cây trồng khác/ Other families Độ sạch Physical purity   TCVN 8548:2011
  1.  
Độ ẩm Moisture content   TCVN 8548:2011
  1.  
Nảy mầm Germination   TCVN 8548:2011
  1.  
Khối lượng 1000 hạt 1000 seed weight   TCVN 8548:2011
  1.  
Hạt khác loài/ hạt cỏ dại Other seeds/ weed seed   TCVN 8548:2011
  1.  
Củ giống (khoai tây) Tuber seed (potato) Bệnh vi rút Virus tuber   TCVN 8549:2011
  1.  
Bệnh thối khô Necrosis tuber  
  1.  
Rệp sáp Aphid on tuber  
  1.  
Củ xây xát, dị dạng Damage, abnormalities tuber  
  1.  
Củ khác giống Other tuber  
  1.  
Củ có kích thước nhỏ Small tuber  
  1.  
Thóc, gạo Paddy, rice Xác định độ ẩm của thóc, gạo Determination of moisture content   ISO 712:2009
  1.  
Gạo lật Husked rice Xác định tỷ lệ thu hồi gạo lật Determination of husked rice yield   TCVN 7983:2015
  1.  
Xác định màu sắc gạo lật Color of decorticated husked rice test   TCVN 13382-1:2021
  1.  
Gạo xát Milled rice   Xác định tỷ lệ thu hồi gạo xát Determination of milled rice yield   TCVN 7983:2015
  1.  
Xác định tỷ lệ thu hồi gạo xát nguyên Determination of whole milled rice yield   TCVN 7983:2015
  1.  
Đánh giá chất lượng cảm quan cơm bằng phương pháp cho điểm Sensory evaluation of cooked rice by scoring method   TCVN 8373:2010   TCVN 13381-1:2021
  1.  
Gạo trắng White rice Xác định mức xát, hạt nguyên, tấm và tấm nhỏ, Milling degree of rice, whole kernel, head rice, kernels, broken kernels and chips test   TCVN 11888:2017 TCVN 11889:2017      TCVN 8368:2018
  1.  
Gạo trắng White rice Xác định hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xát dối, hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt gạo nếp Determination of red kernel, red streaked kernel, undermilled rice kernel, yellow kernel, chalky kernel, damaged kernel, green kernel (immature kernel and malformed kernel), glutinous rice   TCVN 11888:2017 TCVN 11889:2017      TCVN 8368:2018
  1.  
Xác định thóc và tạp chất lẫn Impurities (foreign matters), extraneous matters test   TCVN 11888:2017 TCVN 11889:2017 TCVN 8368:2018
  1.  
Xác định kích thước hạt gạo xát, hạt gạo lật. Dimension kernel test   TCVN 13381-1:2021
  1.  
Xác định tỷ lệ trắng trong, trắng bạc và độ trắng bạc Determination of translucent, whiteness and whiteness ratio   TCVN 8372:2010
Lĩnh vực thử nghiệm:    Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Vỏ trấu Husk Xác định sự phản ứng của phenol với vỏ trấu và mức độ phản ứng Determination of phenol reaction of lemma   TCVN 13382-1:2021
  1.  
Gạo lật Husked rice Xác định hương thơm gạo lật Determination for Aromatic milled kernel test   TCVN 13382-1:2021
  1.  
Gạo Rice Xác định nhiệt độ hóa hồ Determination for gelatinization temperature by alkali digestibility   TCVN 5715:1993
  1.  
Xác định hàm lượng amylose Determmation of amylose content    TCVN 5716-2:2017
  1.  
Gạo xát Milled rice Xác định sự hòa tan với kiềm Determination for alkali digestibility   TCVN 13382-1:2021
  1.  
Xác định dạng nội nhũ Determination for endosperm test   TCVN 13382-1:2021
  1.  
Gạo trắng White rice Xác định độ bền gel Determination of gel consistency    TCVN 8369:2010
 
Ngày hiệu lực: 
23/10/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 6, Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
158
© 2016 by BoA. All right reserved