Sky Dragon Vietnam Company Limited Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Sky Dragon Vietnam Company Limited
Số VILAS:
1432
Tỉnh/Thành phố:
Hải Dương
Lĩnh vực:
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Sky Dragon Việt Nam |
Laboratory: | Sky Dragon Vietnam Company Limited Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Sky Dragon Việt Nam |
Organization: | Sky Dragon Vietnam Company Limited |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
Người phụ trách: Representative: | Lư Dũng Lu Yong |
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Lư Dũng / Lu Yong | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Ngô Văn Biên / Wu Wen Bian |
Điện thoại/ Tel: 0967997302 | Fax: |
E-mail: wuwenbian@skydragon-ltd.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Đồ chơi trẻ em Toys | Kiểm tra độ sạch của vật liệu (Đánh giá bằng mắt thường) Material Quality Check (with eyes) | --- | ASTM F963-17 Clause 4.1 |
2. | Kiểm tra các chi tiết nhỏ Small Objects check | ASTM F963-17 Clause 4.6 | ||
3. | Thử độ sắc của các cạnh tiếp xúc được Accessible edges test | ASTM F963-17 Clause 4.7 | ||
4. | Kiểm tra các đầu nhọn tiếp xúc được Accessible points check | ASTM F963-17 Clause 4.9 | ||
5. | Thử thả rơi Drop test | ASTM F963-17 Clause 8.7.1 | ||
6. | Thử xoắn Torque test | ASTM F963-17 Clause 8.8 | ||
7. | Thử kéo Tension test | ASTM F963-17 Clause 8.9 (Loại trừ/ Excluded 8.9.1 và/ and 8.9.2) | ||
8. | Thử ép Compression test | ASTM F963-17 Clause 8.10 | ||
9. | Đồ chơi trẻ em Toys | Kiểm tra độ sạch của vật liệu (Đánh giá bằng mắt thường) Material cleanliness check (with eyes) | --- | BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.1 |
10. | Kiểm tra cạnh của đồ chơi Edges Check | BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.7 | ||
11. | Kiểm tra điểm và dây kim loại Points and metallic wires check | BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.8 | ||
12. | Kiểm tra các chi tiết nhỏ Small objective check | BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.2 | ||
13. | Thử xoắn Torque test | BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.3 | ||
14. | Đồ chơi trẻ em Toys | Thử kéo Tension test | --- | BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.4 (Loại trừ/ Excluded 8.4.2.2 đến/ to 8.4.2.7) |
15. | Thử thả rơi Drop test | BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.5 | ||
16. | Thử lực ép Compression test | BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.8 | ||
17. | Thử cạnh sắc Sharpnees of edges test | BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.11 | ||
18. | Thử đầu nhọn Sharpnees of point test | BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.12 | ||
19. | Thử uốn cho dây kim loại Bent metallic wires test | BS EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.13 | ||
20. | Đồ chơi trẻ em Toys | Thử vật thể nhỏ của đồ chơi dùng cho trẻ em dưới 3 tuổi Small part test of toy for use by children under 3 years of age | --- | 16 CFR part 1501 |
21. | Thử điểm nhọn của đồ chơi dùng cho trẻ em dưới 8 tuổi Sharp point test of toy for use by children under 8 years of age | 16 CFR part 1500.48 | ||
22. | Thử cạnh sắc của đồ chơi dùng cho trẻ em dưới 8 tuổi Sharp edges test of toy for use by children under 8 years of age | 16 CFR part 1500.49 | ||
23. | Thử thả rơi của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng 18 tháng tuổi trở xuống Drop test of toy for use by children under 18 months of age or less | 16 CFR 1500.51 (b) (Loại trừ/ Excluded subsection (4) Large and bulky toys) | ||
24. | Đồ chơi trẻ em Toys | Thử lực xoắn của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng 18 tháng tuổi trở xuống Torque test of toy for use by children under 18 months of age or less | --- | 16 CFR 1500.51 (e) |
25. | Thử lực kéo của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng 18 tháng tuổi trở xuống Tension test of toy for use by children under 18 months of age or less | 16 CFR 1500.51 (f) | ||
26. | Thử lực ép của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng 18 tháng tuổi trở xuống Compression test of toy for use by children under 18 months of age or less | 16 CFR 1500.51 (g) | ||
27. | Thử thả rơi của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi Drop test of toy for use by children over 18 months but not over 36 months of age | 16 CFR 1500.52 (b) (Loại trừ/ Excluded subsection (4) Large and bulky toys) | ||
28. | Thử lực xoắn của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi Torque test of toy for use by children over 18 months but not over 36 months of age | 16 CFR 1500.52 (e) | ||
29. | Thử lực kéo của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi Tension test of toy for use by children over 18 months but not over 36 months of age | 16 CFR 1500.52 (f) | ||
30. | Thử lực ép của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi Compression test of toy for use by children over 18 months but not over 36 months of age | 16 CFR 1500.52 (g) | ||
31. | Đồ chơi trẻ em Toys | Thử thả rơi của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng trên 36 tháng nhưng không quá 96 tháng tuổi Drop test of toy for use by children over 36 months but not over 96 months of age | --- | 16 CFR 1500.53 (b) (Loại trừ/ Excluded subsection (4) Large and bulky toys) |
32. | Thử lực xoắn của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng trên 36 tháng nhưng không quá 96 tháng tuổi Torque test of toy for use by children over 36 months but not over 96 months of age | 16 CFR 1500.53 (e) | ||
33. | Thử lực kéo của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng trên 36 tháng nhưng không quá 96 tháng tuổi Tension test of toy for use by children over 36 months but not over 96 months of age | 16 CFR 1500.53 (f) | ||
34. | Thử lực ép của đồ chơi dành cho trẻ em sử dụng trên 36 tháng nhưng không quá 96 tháng tuổi Compression test of toy for use by children over 36 months but not over 96 months of age | 16 CFR 1500.53 (g) |
Ngày hiệu lực:
29/04/2025
Địa điểm công nhận:
Thôn Quàn, xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
Số thứ tự tổ chức:
1432