South Vietnam institute for building materials
Đơn vị chủ quản:
Institute for building materials
Số VILAS:
500
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phân viện vật liệu xây dựng Miền Nam
Laboratory:
South Vietnam Institute for Building Materials
Cơ quan chủ quản:
Viện vật liệu xây dựng
Organization:
Institute for Building Materials
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý: Nguyễn Hữu Tài
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Lê Văn Quang
Các phép hiệu chuẩn được công nhận/
All accreditation calibrations
2.
Phạm Toàn Thắng
3.
Nguyễn Hữu Tài
Số hiệu/ Code: VILAS 500
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày /12/2026.
Địa chỉ/Address:
235 Nguyễn Trãi, P.Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
235 Nguyen Trai, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan Dist, Ha Noi City
Địa điểm/Location:
Lô I-3b-5, Đường N6, khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
Lot I-3b-5 Road N6, Hight tech Park, Tan Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel:
028 3730 5015
Fax:
028 3730 5056
E-mail:
scbmvn@gmail.com
Website:
www.scbm.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 500
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực
Field of calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand or equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Máy thử độ bền kéo nén có chung hệ thống truyền lực có cấp chính xác 2 trở lên (x)
Universal testing machine Accuracy from class 2
(10 ~ 100) kN
ĐLVN 109:2002
0,5 %
(30 ~ 300) kN
0,5 %
(100 ~ 1 000) kN
0,5 %
(200 ~ 2 000) kN
0,5 %
(300 ~ 3 000) kN
0,5 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand or equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Tủ sấy (x)
Oven
(50 ~ 100) oC
HD 13.35 (2023)
3,6 oC
(100 ~ 200) oC
5,4 oC
(200 ~ 300) oC
9,0 oC
2.
Lò nung (x) Furnaces
(300 ~ 500) oC
HD 13.38 (2023)
4,2 oC
(500 ~ 1 000) oC
8,4 oC
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 500
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand or equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Cân không tự động,
cấp chính xác I (x)
Non-automatic weighing instrument
Accuracy class I
Đến/ up to 10 g
HD 13.33 : 2022
0,22 mg
(10 ~ 50) g
0,24 mg
(50 ~ 100) g
0,44 mg
(100 ~ 210) g
0,59 mg
2.
Cân không tự động,
cấp chính xác II (x)
Non-automatic weighing instrument
Accuracy class II
Đến/ up to 200 g
HD 13.33 : 2022
3 mg
(200 ~ 500) g
7 mg
(500 ~ 2 000) g
32 mg
(2 ~ 5) kg
1,3 g
(5 ~ 15) kg
1,6 g
(15 ~ 20) kg
1,8 g
(20 ~ 40) kg
2,2 g
Chú thích/ Note:
- HD…: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods
- (x): phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On-site Calibrations
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phân viện Vật liệu xây dựng Miền Nam
Laboratory: South Vietnam institute for building materials
Cơ quan chủ quản:
Viện Vật liệu xây dựng
Organization:
Institute for building materials
Lĩnh vực thử nghiệm:
Vật liệu xây dựng
Field of testing:
Civil – Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager:
Lê Văn Quang
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Lê Văn Quang
Các phép thử được công nhận
Accredited tests
2.
Nguyễn Hữu Tài
3.
Phạm Toàn Thắng
Số hiệu/ Code: VILAS 500
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày /12/2026.
Địa chỉ/ Address:
235 Nguyễn Trãi, P. Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
235 Nguyen Trai, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan Dist, Ha Noi City
Địa điểm/Location:
Lô I-3b-5, Đường N6, khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
Lot I-3b-5 Road N6, Hight tech Park, Tan Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 028 37305015
Fax: 028 373050156
E-mail: scbmvn@gmail.com
Website: www.scbmvn.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 500
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Đá ốp lát tự nhiên
Natural stone facing slabs
Xác định độ bền uốn
Determinaiton of mudulus of rupture
-
TCVN 4732:2016 và/and TCVN 6415-4:2016
2.
Xác định độ chịu mài mòn bề mặt
Determination of surface abrasion resistance
-
TCVN 4732:2016
3.
Đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết dính hữu cơ
Artificial stone slabs based on organic binders
Xác định độ bền uốn
Determinaiton of mudulus of rupture
-
TCVN 8057:2009 và/and
TCVN 6415-4:2016
4.
Xác định độ chịu mài mòn sâu
Determination of resistance to deep abrasion
-
TCVN 8057:2009 và/and
TCVN 6415-6:2016
5.
Gạch gốm ốp lát
Ceramic floor and wall tiles
Xác định kích thước và chất lượng bề mặt
Determination of dimension and surface quality
-
TCVN 6415-2:2016
6.
Xác định độ hút nước.
Phương pháp chân không
Determination of water absorption.
Vacuum method
-
TCVN 6415-3:2016
7.
Xác định độ bền uốn
Determination of mudulus of rupture
-
TCVN 6415-4:2016
8.
Xác định độ mài mòn sâu đối với gạch không phủ men
Determination of deep abrasion resistance of unglazed tiles
-
TCVN 6415-6:2016
9.
Xác định độ mài mòn bề mặt đối với gạch phủ men
Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles
-
TCVN 6415-7:2016
10.
Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài
Determination of coefficient of linear thermal expansion
-
TCVN 6415-8:2016
11.
Xác định hệ số giãn nở ẩm
Determination of coefficient of moisture expansion
-
TCVN 6415-10:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 500
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
12.
Gạch gốm ốp lát
Ceramic floor and wall tiles
Xác định độ bền hóa học
Determination of chemical resistance
-
TCVN 6415-13:2016
(ISO 10545-13:2015)
13.
Xác định độ bền chống bám bẩn
Determination of resistance to stains
-
TCVN 6415-14:2016
(ISO 10545-14:1995)
14.
Clanhke, xi măng
Clinker, cement
Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of lost on ignition (L.O.I) content
-
TCVN 141:2008
15.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of SO3 content
-
16.
Thép cốt bê tông
Steel for the reinforcement of concrete
Thử kéo (xác định giới hạn chảy, độ bền kéo, độ giãn dài)
Tensile test (Determination of of yield strength, tenslie strenth, elongation)
Đến/ up to:
1 000 kN
TCVN 7937-1:2013
TCVN 197-1:2014
17.
Thử uốn
Bend test
-
TCVN 7937-1:2013
TCVN 198:2008
18.
Sơn tường dạng nhũ tương
Wall emulsion paints
Xác định độ bám dính của màng sơn
Determination of adhesive of paint film
-
TCVN 2097:2015
19.
Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh của màng sơn
Determination of heat sock resistance of paint film
-
TCVN 8653-5:2012
20.
Xác định độ bền rửa trôi của màng sơn
Determination of scrub resistance of paint film
-
TCVN 8653-4:2012
Ghi chú/ Notes:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national standard
Ngày hiệu lực:
20/12/2026
Địa điểm công nhận:
Lô I-3b-5, Đường N6, khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
500