Southern Monitoring Center for Aquaculture Environment and Epidemic
Đơn vị chủ quản:
Research Institute for Aquaculture No.2
Số VILAS:
662
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Quan trắc Môi trường và Bệnh thủy sản Nam Bộ | |||||||
Laboratory: | Southern Monitoring Center for Aquaculture Environment and Epidemic | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Viện Nghiên cứu Nuôi trồng thủy sản II | |||||||
Organization: | Research Institute for Aquaculture No.2 | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||||
Người quản lý: | Lê Hồng Phước | |||||||
Laboratory manager: | Lê Hồng Phước | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Lê Hồng Phước | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Võ Hồng Phượng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Nguyễn Viết Dũng | Các phép thử sinh được công nhận/Accredited biological tests | ||||||
|
Nguyễn Hồng Lộc | Các phép thử sinh được công nhận/Accredited biological tests | ||||||
|
Đoàn Văn Cường | Các phép thử sinh được công nhận/Accredited biological tests | ||||||
|
Phạm Võ Ngọc Ánh | Các phép thử sinh được công nhận/Accredited biological tests | ||||||
|
Thới Ngọc Bảo | Các phép thử hóa được công nhận/Accredited chemical tests | ||||||
|
Nguyễn Thanh Trúc | Các phép thử hóa được công nhận/Accredited chemical tests | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 662 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/12/2022 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: 116 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 116 Nguyen Dinh Chieu, Da Kao ward, distric 1, Ho Chi Minh city | ||||||||
Địa điểm/Location: 116 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 116 Nguyen Dinh Chieu, Da Kao ward, distric 1, Ho Chi Minh city | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 08 38 237 051 | Fax: 08 38 237 051 | |||||||
E-mail: lehongphuoc@yahoo.com | Website: | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải Surface water, Aquacuture water, wastewater | Xác định hàm lượng Nitrite (N-NO2-) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method | 0,008 mg/L | SMEWW 4500-NO2 B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Phosphat (P-PO43-) Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphate content UV-Vis method | 0,035 mg/L | SMEWW 4500-P E: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng sắt tổng Phương pháp UV-Vis Determination of iron content UV-Vis method | 0,067 mg/L | SMEWW 3500-Fe B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng ammonia (N-NH4+) Phương pháp UV-Vis Determination of ammonia UV-Vis method | 0,018 mg/L | SMEWW 4500-NH3 F:2017 | |
|
Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 | |
|
Xác định nhiệt độ Determination of temperature | Đến/to: 1000C | SMEWW 2510B:2017 | |
|
Xác định độ dẫn điện Determination of electrical conductivity | (5 ~ 100) mS/cm | SMEWW 2510 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng oxy hòa tan Phương pháp đo điện cực Determination of dissolved oxygen content Electrochemical probe method | Đến/to: 18 mg/L | TCVN 7325:2004 | |
|
Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải Surface water, Aquacuture water, wastewater | Xác định tổng chất rắn hòa tan Phương pháp trọng lượng Determination of total dissovled solids Gravimetric method | 5,0 mg/L | SMEWW 2540 C:2017 |
|
Xác định tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp trọng lượng Determination of total suspended solids Gravimetric method | 4,5 mg/L | SMEWW 2540 D:2017 | |
|
Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp hô hấp kế Determination of biologial oxygen demand after 5 days (BOD5) Respirometric method | 8,0 mg O2/L | HD14-TT7.2-CLN: 2019 | |
|
Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthioure Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method whith allylthiourea addition | 3,0 mg O2/L | TCVN 6001-1:2008 | |
|
Xác định hàm lượng N-NO3- Phương pháp UV-Vis Determination of nitrate content UV-Vis method | 0,060 mg/L | SMEWW 4500 NO3 E:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cl- Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titrimetric method | 15 mg/L | SMEWW 4500 Cl- B:2017 | |
|
Xác định độ kiềm tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total alkalinity Titrimetric method | 3,85 mg/L | TCVN 6636-1:2000 | |
|
Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải Surface water, Aquacuture water, wastewater | Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp UV-Vis Determination of sulfide UV-Vis method | 0,043 mg/L | SMEWW 4500 S2-:2017 |
|
Xác định tổng chất rắn hữu cơ lơ lửng (OSS) Phương pháp trọng lượng Determination of organic suspended solids Gravimetric method | 5,0 mg/L | SMEWW 2540 E:2017 | |
|
Xác định độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness Titrimetric method | 7,58 mg/L | SMEWW 2340 C:2017 | |
|
Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản Surface water, Aquacuture water | Xác định chỉ số permanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of the permangante index Titrimetric method | 1,45 mg O2/L | TCVN 6186:1996 |
|
Nước thải Waste water | Xác định nhu cầu ô xy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand Titrimetric method | (40 ~ 400) mg/L | SMEWW 5220 C:2017 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Kỹ thuật thử Test method |
|
Tôm, cua Shrimp, crab | Phát hiện bệnh đốm trắng do vi rút đốm trắng WSSV (White spot syndrome virus) gây ra Phương pháp mô học Detection of White spot disease cause by WSSV (White spot syndrome virus) Histology method | HD03-TT7.2-MH: 2022 | |
|
Phát hiện bệnh chậm lớn do vi rút MBV (Monodon baculovirus) gây ra Phương pháp mô học Detection of slow growth disease cause by MBV (Monodon baculovirus) Histology method | HD03-TT7.2-MH: 2022 | ||
|
Phát hiện bệnh do virus HPV (Hepatopancreatic parvovirus) gây ra Phương pháp mô học Detection of disease cause by HPV (Hepatopancreatic parvovirus) Histology method | HD03-TT7.2-MH: 2022 | ||
|
Phát hiện trùng loa kèn (Epistylis spp.) Phương pháp mô học Detection of Epistylis spp. Histology method | HD03-TT7.2-MH: 2022 | ||
|
Phát hiện trùng hai tế bào (Gregarine) Phương pháp mô học Detection of Gregarine Histology method | HD03-TT7.2-MH: 2022 | ||
|
Phát hiện bệnh hoại tử gan tụy cấp tính do Vibrio parahaemolyticus gây ra. Phương pháp mô học Detection of AHPND (Acute hepatopancreatic necrosic disease) cause by Vibrio parahaemolyticus Histology method | HD03-TT7.2-MH: 2022 | ||
|
Tôm, cua Shrimp, crab | Phát hiện bệnh đầu vàng do phức hợp vi rút YHCV (Yellow head complex virus) gây ra Phương pháp mô học Detection of Yellow head disease cause by Yellow head Complex Virus. Histology method | HD03-TT7.2-MH: 2022 | |
|
Tôm, giáp xác Shrimp, Crustacean | Phát hiện vi rút đốm trắng (WSSV) Phương pháp phản ứng khuếch đại gen (PCR) Detection of White spot syndrome virus (WSSV) Polymerase Chain Reaction (PCR) Method | 20 bản sao (copies)/ phản ứng (reaction) | HD03-TT7.2-SHPT:2019 |
|
Phát hiện vi rút hoại tử cơ quan tạo máu và biểu mô (IHHNV) Phương pháp PCR Detection of hypodermal and haematopoietic necrosis virus (IHHNV) PCR Method | 100 bản sao (copies)/ phản ứng (reaction) | OIE 2021 CHAPTER 2.2.4 | |
|
Phát hiện vi rút gây hoại tử cơ (IMNV) Phương pháp PCR Detection of Infectious Myonecrosis Virus (IMNV) PCR Method | 100 bản sao (copies)/ phản ứng (reaction) | OIE 2021 CHAPTER 2.2.5 | |
|
Phát hiện vi rút gây bệnh đầu vàng (YHV/GAV) Phương pháp PCR Detection of Yellow Head Virus/Gill- associated Virus (YHV/GAV) PCR Method | 100 bản sao (copies)/ phản ứng (reaction) | OIE 2021 CHAPTER 2.2.7 | |
|
Phát hiện vi bào tử trùng EHP (Enteroctozoon hepatopenaei) Phương pháp PCR Detection of Enteroctozoon hepatopenaei (EHP) PCR Method | 100 bản sao (copies)/ phản ứng (reaction) | HD12-TT7.2-SHPT:2019 | |
|
Tôm, giáp xác, cá Shrimp, crustacean, fish | Phát hiện vi rút gây hội chứng Taura (TSV) Phương pháp PCR Detection of Taura syndrome virus (TSV) PCR Method | 100 bản sao (copies)/ phản ứng (reaction) | OIE 2021 CHAPTER 2.2.7 |
|
Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, tôm, giáp xác Surface water, Aquacuture water, shrimp, crustacean | Phát hiện vi khuẩn Vibrio parahemolyticus gây bệnh hoại tử gan tuỵ cấp (AHPND) Phương pháp PCR Detection of Vibrio parahemolyticus (AHPND) PCR method | Trực tiếp/direct: 1.000 bản sao (copy)/phản ứng (reaction) Tăng sinh/enrich-ment: 10 bản sao (copy)/phản ứng (reaction) Trực tiếp: 100 bản sao/phản ứng | OIE 2021 CHAPTER 2.2.1 |
|
Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, cá Surface water, Aquacuture water, fish | Phát hiện vi khuẩn Edwardsiella ictaluri Phương pháp PCR Detection of Edwardsiella ictaluri PCR method | Trực tiếp/direct: 100 CFU/mL Tăng sinh/enrich-ment: 1CFU/mL tăng sinh | HD20-TT7.2-SHPT:2019 |
|
Phát hiện vi khuẩn Aeromonas hydrophyila Phương pháp PCR Detection of Aeromonas hydrophyila PCR method | Trực tiếp/direct: 100CFU/mL Tăng sinh/enrich-ment: 1CFU/mL tăng sinh | HD19-TT7.2-SHPT:2019 | |
|
Nhuyễn thể Mollusc | Phát hiện ký sinh trùng Perkinsus sp. Phương pháp PCR Detection of Perkinsus sp. PCR Method | 20pg/mL DNA tổng số | OIE 2021 CHAPTER 2.4.6 |
|
Nhuyễn thể Mollusc | Phát hiện ký sinh trùng Perkinsus olseni Phương pháp PCR Detection of Perkinsus olseni PCR Method | 20pg/mL DNA tổng số | OIE 2021 CHAPTER 2.4.6 |
|
Phát hiện vi rút Ostreid herpes virus Phương pháp REALTIME PCR Detection of Ostreid herpes virus REALTIME PCR Method | 10 copy/phản ứng | OIE 2019 CHAPTER 2.4.5 | |
|
Cá Fish | Phát hiện vi rút Nervous necrosis Phương pháp RT-PCR Detection of Nervous necrosis RT-PCR Method | 0,02Ng/mL RNA tổng số | OIE 2021 CHAPTER 2.3.12 |
|
Động vật thủy sản, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản Fisheries items, Surface water, Aquacuture water | Phát hiện vi khuẩn Streptococcus agalactiae Phương pháp PCR Detection of Streptococcus agalactiae PCR method | Trực tiếp/direct: 100CFU/mL Tăng sinh/enrich-ment: 1CFU/mL | HD25-TT7.2-SHPT:2022 |
|
Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, bùn Surface water, Aquacuture water, mud | Đinh lượng tổng số Aeromonas spp. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Aeromonas spp. Colony-count method | 1 CFU/mL 10 CFU/g | SMEWW 9260 L:2017 |
|
Xác định tổng số Vibrio spp. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Vibrio spp. Colony-count method | 1 CFU/mL 10 CFU/g | SMEWW 9260 H:2017 | |
|
Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, bùn Surface water, Aquacuture water, mud | Xác định tổng vi khuẩn hiếu khí Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of aerobic bacteria Colony-count method | 1 CFU/mL 10 CFU/g | SMEWW 9215 B:2017 |
|
Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản Surface water, Aquacuture water | Phát hiện vi khuẩn Vibrio phát sáng Kỹ thuật trải đĩa Detection of Luminescent Vibrio Spread method | 1 CFU/mL | SMEWW 9260 H:2017 |
|
Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản Surface water, Aquacuture water | Phát hiện vi khuẩn Salmonella spp. Kỹ thuật trải đĩa Detection of Salmonella spp. Spread method | eLOD50: 4,6 CFU/mL | SMEWW 9260 B:2017 |
|
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm Food and animals feeding, solid and liqud samples in food production and processing arears | Định lượng tổng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliform Colony-count method | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 6848:2007 |
|
Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, bùn Surface water, Aquacuture water, mud | Định lượng tổng Coliform Phương pháp MPN Enumeration of Coliform MPN method | 0,3 MPN/mL 3 MPN/g | SMEWW 9221 B:2017 |
|
Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, bùn Surface water, Aquacuture water, mud | Định lượng tổng Streptococuss spp. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Streptococuss spp. Colony-count technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 6189-2:1996 |
|
Thuỷ sản Fisheries | Định danh vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus Kỹ thuật sinh hóa Identification of Vibrio parahaemolyticus bacteria Biochemical test | eLOD50: 7,4 CFU/g | TCVN 8710-20:2019 |
|
Định danh vi khuẩn Streptococcuss agalactiae Kỹ thuật sinh hóa Identification of Streptococcuss agalactiae bacteria Biochemical test | eLOD50: 7,4 CFU/g | TCVN 8710-21:2019 | |
|
Định danh vi khuẩn Aeromonas hydrophila Kỹ thuật sinh hóa Identification of Aeromonas hydrophila bacteria Biochemical test | eLOD50: 7,4 CFU/g | TCVN 8710-15:2015 | |
|
Định danh vi khuẩn Edwardsiella ictaluri Kỹ thuật sinh hóa Identification of Edwardsiella ictaluri bacteria Biochemical test | eLOD50: 7,4 CFU/g | TCVN 8710-16:2016 | |
|
Nước ngọt, nước mặn Freshwater, marine | Xác định mật độ và thành phần loài tảo Phương pháp đếm và so sánh hình thái Determination densitty and spices composition of phytoplankton Phytoplankton counting techniques and identification with illustrated organisms | 60 tế bào/L | SMEWW 10200 F :2017 và SMEWW 10900 E:2017 |
Ngày hiệu lực:
26/12/2025
Địa điểm công nhận:
116 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
662