Stem cell Bank
Đơn vị chủ quản:
National Institute of Hematology and Blood Transfusion
Số VILAS MED:
112
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hematology
Tên phòng xét nghiệm: | Ngân hàng tế bào gốc |
Medical Testing Laboratory | Stem cell Bank |
Cơ quan chủ quản: | Viện huyết học – Truyền máu Trung ương |
Organization: | National Institute of Hematology and Blood Transfusion |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học |
Field of medical testing: | Hematology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Bá Khanh | Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests. |
|
Lê Xuân Thịnh | |
|
Đỗ Quang Linh |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông – nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoagulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Máu toàn phần (EDTA/Citrate) Whole blood (EDTA/Citrate) | Đếm số lượng tế bào CD 34 CD34 enumeration | Đếm tế bào dòng chảy Flow cytometry | QT.SC.14.07 (2021) (FC 500) |
2. | Xét nghiệm định nhóm HLA phân giải cao Kỹ thuật PCR-SSO High resolution HLA examination PCR-SSO technique | Khuếch đại chuỗi với đầu dò đặc hiệu Polymerase chain reaction with sequence specific | QT.SC.16.05 (2021) (Luminex 200) | |
3. | Máu toàn phần không chống đông Non-anticoagulated Whole blood | Xét nghiệm sàng lọc kháng thể HLA Anti-HLA antibodies screening examination | Kỹ thuật Luminex Luminex technique | QT.SC.41.04 (2021) (Luminex 200) |
- QT.SC…: Phương pháp nội bộ/ Developed laboratory method
Ngày hiệu lực:
25/12/2025
Địa điểm công nhận:
Tầng 5 nhà T, đường Phạm Văn Bạch, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
112