TELECOM METROLOGY AND QUALITY CENTER

Số VICAS: 
015
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Lĩnh vực: 
PRO
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 4.24 1/3 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG VIỄN THÔNG Tiếng Anh/ in English: TELECOM METROLOGY AND QUALITY CENTER SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 015 – PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: Tòa nhà Cục Viễn thông, số 68 đường Dương Đình Nghệ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội VNTA building, No.68 Duong Dinh Nghe road, Yen Hoa ward, Cau Giay district, Hanoi Tel: +84 24 3943 6608 (ext. 08 001) Chi nhánh miền Trung/ Central branch: Số 42, đường Trần Quốc Toản, phường Hải Châu I, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng No.42 Tran Quoc Toan road, Hai Chau I ward, Hai Chau district, Da Nang city Tel: +84 236 3583222 Chi nhánh miền Nam/ Southern branch: Số 60, đường Tân Canh, phường 1, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh No.60 Tan Canh road, ward 1, Tan Binh district, Ho Chi Minh city Tel: +84 28 3991 9066 CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards ISO/IEC 17065: 2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services. HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation Từ ngày/from / 01 / 2024 đến ngày/to / 01 / 2027 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 4.24 2/3 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1a, 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 1, 7, 5 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau/ Product certification in accordance with certification scheme type 1a, 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to certification scheme type 1, 7, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products: Sản phẩm điện, điện tử/ Electrical, electronic products Stt No Tên sản phẩm Product name Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận Type of certification scheme 1. Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện dùng trong các nghiệp vụ thông tin vô tuyến cố định hoặc di động mặt đất Radio frequency transmitters, transceivers used in land fixed or mobile communications systems QCVN 16:2018/BTTTT QCVN 132:2022/BTTTT QCVN 37:2018/BTTTT QCVN 41:2016/BTTTT QCVN 42:2011/BTTTT QCVN 43:2011/BTTTT QCVN 44:2018/BTTTT QCVN 47:2015/BTTTT QCVN 53:2017/BTTTT QCVN 66:2018/BTTTT QCVN 110:2017/BTTTT QCVN 111:2017/BTTTT QCVN 117:2020/BTTTT QCVN 122:2020/BTTTT QCVN 127:2021/BTTTT QCVN 128:2021/BTTTT QCVN 129:2021/BTTTT QCVN 131:2022/BTTTT QCVN 18:2022/BTTTT QCVN 86:2019/ BTTTT QCVN 101:2020/BTTTT QCVN 103:2016/BTTTT QCVN 113:2017/BTTTT QT-09 1, 5, 7 2. Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho truyền hình quảng bá, phát thanh quảng bá QCVN 29:2011/BTTTT QCVN 30:2011/BTTTT QCVN 70:2013/BTTTT QT-09 1, 5, 7 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 4.24 3/3 Stt No Tên sản phẩm Product name Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận Type of certification scheme Radio frequency transmitters, Transceivers exclusively used for television broadcasting, radio broadcasting QCVN 77:2013/BTTTT 3. Thiết bị Ra đa Radar Equipment QCVN 47:2015/BTTTT QCVN 18:2022/BTTTT QT-09 1, 5, 7 4. Thiết bị phát, thu-phát vô tuyến cự ly ngắn Short Range Device (SRD) QCVN 47:2015/BTTTT QCVN 54:2020/BTTTT QCVN 55:2011/BTTTT QCVN 65:2021/BTTTT QCVN 91:2015/BTTTT QCVN 73:2013/BTTTT QCVN 74:2020/BTTTT QCVN 123:2021/BTTTT QCVN 18:2022/BTTTT QCVN 94:2015/BTTTT QCVN 96:2015/BTTTT QCVN 112:2017/BTTTT QCVN 113:2017/BTTTT QT-09 1, 5, 7 5. Thiết bị công nghệ thông tin Information Technology Equipment QCVN 118:2018/BTTTT QCVN 101:2020/BTTTT QCVN 132:2022/BTTTT QT-09 1, 5, 7 6. Thiết bị phát thanh, truyền hình Radio & TV Equipments QCVN 118:2018/BTTTT QCVN 63:2020/BTTTT QCVN 72:2013/BTTTT QCVN 132:2022/BTTTT QT-09 1, 5, 7 7. Cáp sợi quang Optical Fibre Cable TCVN 8665: 2011 TCVN 8696: 2011 TT-01 5, 7 8. Thiết bị chống quá áp, quá dòng do ảnh hưởng của sét và đường dây tải điện The devices for protection against overvoltage and over current from lighting discharges and electric power lines IEC 61643-11: 2011 IEC 61643-21: 2000 TT-02 5, 7
Ngày hiệu lực: 
15/01/2027
Địa điểm công nhận: 
Tòa nhà Cục Viễn thông, số 68 đường Dương Đình Nghệ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Số 42, đường Trần Quốc Toản, phường Hải Châu I, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Số 60, đường Tân Canh, phường 1, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
15
© 2016 by BoA. All right reserved