Testing Agricultural Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Quality Testing and Certification center for soil and agricultural commodities Vinh Phuc
Số VILAS:
518
Tỉnh/Thành phố:
Vĩnh Phúc
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/13
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Thử nghiệm nông nghiệp
Laboratory: Testing Agricultural Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư
nông nghiệp Vĩnh Phúc
Organization:
Quality Testing and Certification center for soil and agricultural
commodities Vinh Phuc
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Trần Văn Thuận
Laboratory manager:
Tran Van Thuan
Số hiệu/ Code: VILAS 518
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / 2024 đến ngày / / 2027
Địa chỉ/ Address: Số 08, đường Nguyễn Tất Thành, phường Tích Sơn, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
No 08, Nguyen Tat Thanh road, Tich Son ward, Vinh Yen city, Vinh Phuc province
Địa điểm/Location: Số 08, đường Nguyễn Tất Thành, phường Tích Sơn, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
No 08, Nguyen Tat Thanh road, Tich Son ward, Vinh Yen city, Vinh Phuc province
Điện thoại/ Tel: 0211.3565.988
Fax:
E-mail: kdknvp@gmail.com
Website: www.sonnvinhphuc.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/13
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Cadimi trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên nhiệt điện
Determination of Cadmium content in aqua regia extracts of soil
Electrothermal atomic absorption spectrometric method
0,1 mg/kg
Phương pháp chiết/extraction method:
TCVN 6649:2000
(ISO 11466:1995)
Phương pháp phân tích/ Analytical method:
TCVN 6496:2009
(ISO 11047:1998)
2.
Xác định hàm lượng Chì trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Lead content in aqua regia extracts of soil
Flame atomic absorption spectrometric method
5 mg/kg
Phương pháp chiết/extraction method:
TCVN 6649:2000
(ISO 11466:1995)
Phương pháp phân tích/ Analytical method:
TCVN 6496:2009
(ISO 11047:1998)
3.
Xác định hàm lượng đồng trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ.
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Copper content in aqua regia extracts of soil
Flame atomic absorption spectrometric method
5 mg/kg
Phương pháp chiết/extraction method:
TCVN 6649:2000
(ISO 11466:1995)
Phương pháp phân tích/ Analytical method:
TCVN 6496:2009
(ISO 11047:1998)
4.
Xác định hàm lượng Kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ.
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Zinc content in aqua regia extracts of soil.
Flame atomic absorption spectrometric method
2,0 mg/kg
Phương pháp chiết/extraction method:
TCVN 6649:2000
(ISO 11466:1995)
Phương pháp phân tích/ Analytical method:
TCVN 6496:2009
(ISO 11047:1998)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
5.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Asen trong dịch chiết đất cường thuỷ.
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử theo kỹ thuật tạo hydrua
Determination of Arsenic content in aqua regia soil extracts
Electrothermal hydride -generation atomic absorption spectrometry method
0,1 mg/kg
Phương pháp chiết/extraction method:
TCVN 6649:2000
(ISO 11466:1995)
Phương pháp phân tích/ Analytical method:
TCVN 8467:2010
(ISO 20280:2007)
6.
Xác định hàm lượng Crom trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ.
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Chromium content in aqua regia extracts of soil.
Flame atomic absorption spectrometric method
5,0 mg/kg
Phương pháp chiết/extraction method:
TCVN 6649:2000
(ISO 11466:1995)
Phương pháp phân tích/ Analytical method:
TCVN 6496:2009
(ISO 11047:1998)
7.
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 5979:2021
8.
Xác định các bon hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley Black
Determination of total organic carbon
Walkley Black method
0,1 % (OM)
TCVN 8941:2011
9.
Xác định hàm lượng nitơ tổng
Phương pháp Kjeldahl cải biên
Determination of total nitrogen content
Modified Kjeldahl method
0,2 mg/g
TCVN 6498:1999
(ISO 11261:1995)
10.
Xác định hàm lượng Phospho tổng số
Determination of total phosphorus content
0,02 %
TCVN 8940:2011
11.
Xác định hàm lượng Phospho dễ tiêu
Determination of bio-available phosphorus content
20 mg/100g
TCVN 5256:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
12.
Đất
Soil
Xác định Kali dễ tiêu
Determination of bio-available potassium
20 mg/kg
TCVN 8662:2011
13.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Kẽm tổng số.
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total Zinc content
Flame atomic absorption spectrometry method
2 mg/kg
TCVN 9289:2012
14.
Xác định hàm lượng Đồng tổng số.
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total Copper content
Flame atomic absorption spectrometry method
10 mg/kg
TCVN 9286:2018
15.
Xác định hàm lượng Chì tổng số.
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa, nhiệt điện (không ngọn lửa)
Determination of total Lead content
Flame and electrothermal atomic absorption spectrometry method
Ngọn lửa/
Flame: 10 mg/kg
Nhiệt điện/ Electrothermal method:
0,1 mg/kg
TCVN 9290:2018
16.
Xác định hàm lượng Cadimi tổng số.
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện
Determination of total Cadmium content
Electrothermal atomic absorption spectrometry method
0,1 mg/kg
TCVN 9291:2018
17.
Xác định hàm lượng Asen tổng số.
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật tạo hydrua
Determination of total Arsenic content
Electrothermal hydride -generation atomic absorption spectrometry method
0,1 mg/kg
TCVN 11403:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
18.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Thuỷ ngân tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi lạnh
Determination of total Mercury content
Cold vapour automic absorption spectromertry method
0,1 mg/kg
TCVN 10676:2015
19.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
0,1 %
TCVN 9297:2012
20.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determination of total nitrogen content
0,1 %
TCVN 8557:2010
21.
Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu
Phương pháp so màu
Determination of avarlable phosphorus content
Colorimetric method
0,5 %
TCVN 8559:2010
22.
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu
Determination of available potassium content
0,05 %
TCVN 8560:2018
23.
Xác định hàm lượng Canxi tổng số
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total Calcium content
Flame atomic absorption spectrometry method
5,0 mg/kg
TCVN 9284:2018
24.
Xác định hàm lượng Canxi tổng số
Phương pháp thể tích
Determination of total Calcium content
Volumetric method
1,0 %
TCVN 12598:2018
25.
Xác định hàm lượng Magie tổng số
Phương pháp thể tích
Determination of total Magnesium content
Volumetric method
1,0 %
TCVN 12598:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
26.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Magie tổng số
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total Magnesium content
Flame atomic absorption spectrometry method
5 mg/kg
TCVN 9285:2018
27.
Xác định hàm lượng Sắt tổng số
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total Iron content
Flame atomic absorption spectrometry method
5,0 mg/kg
TCVN 9283:2018
28.
Xác định hàm lượng Mangan tổng số
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total Manganese content
Flame atomic absorption spectrometry method
10 mg/kg
TCVN 9288:2012
29.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số
Phương pháp trọng lượng
Determination of total Sulfur content
Gravimetric method
0,1 %
TCVN 9296:2012
30.
Xác định hàm lượng silic hữu hiệu
Phương pháp phổ hấp thụ phân tử
Determination of available silicon content
Spectrophotometric method
0,1 %
TCVN 11407:2019
31.
Xác định cacbon hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley-Black
Determination of total organic carbon
Walkley- Black method
0,2 %
TCVN 9294:2012
32.
Xác định hàm lượng Axit Humic
Determination of Humic acid content
0,1 %
TCVN 8561:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
33.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng axit Fulvic
Determination of Fulvic acid content
0,1 %
TCVN 8561:2010
34.
Xác đinh Tỷ lệ C/N
Phuong pháp tính toán
Determination of C/N ratio
Calculation method
C: TCVN 9294:2012
N: TCVN 8557:2010
35.
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước
Phương pháp phổ hấp thụ phân tử
Determination of water soluble Boron content
Spectrophotometric method
20 mg/kg
TCVN 10680:2015
36.
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit
Phương pháp phổ hấp thụ phân tử
Determination of acid soluble Boron content
Spectrophotometric method
20 mg/kg
TCVN 10679:2015
37.
Xác định hàm lượng axit tự do
Determination for free acid content
0,02 %
TCVN 9292:2019
38.
Phân bón hỗn hợp NPK
NPK mixed fertilizer
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determination of total nitrogen content
0,1 %
TCVN 5815:2018
39.
Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu
Determination of available phosphorus content
0,5 %
TCVN 5815:2018
40.
Phân bón
Fertilizer
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN
13263-9:2020
41.
Phân bón chứa nitơ dạng nitrat
Nitrate containing fertilizer
Xác định hàm lượng nitrat
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrate content
Kjeldahl method
0,1 %
TCVN 10682:2015
42.
Phân lân nung chảy
Fused phosphate fertilizer
Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu
Determination of available phosphorus content
0,5 %
TCVN 1078:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
43.
Phân bón supe phosphat đơn
Single super phosphate fertilizer
Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu
Determination of available phosphorus content
0,5 %
TCVN 4440:2018
44.
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch
Surface water,
ground water,
domestic water
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat
Phương pháp MO
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator
Mohr’s method
5,0 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
45.
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
46.
Xác định hàm lượng Amoni
Determination of Ammonium content
0,2 mg/L
TCVN 5988:1995
(ISO 5664:1984)
47.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 - Phenantrolin
Determination of iron content
Spectrometric method using 1,10 – Phenanthrolin method
0,1 mg/L
TCVN 6177:1996
(ISO 6332:1988)
48.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện
Determination of Lead content
electrothermal atomic absorption spectrometry method
2,0 μg/L
HD.N.77:2023
(Ref: TCVN 6193:1996)
49.
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện
Determination of Cadmium content
Electrothermal atomic absorption spectrometry method
0,2 μg/L
TCVN 6197:2008
(ISO 5961:1994)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
50.
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch
Surface water,
ground water,
domestic water
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật Hydrua
Determination of Arsenic content
Atomic absorption spectrometric methods - hydride technique method
1 μg/L
TCVN 6626:2000
(ISO 11969:1996)
51.
Xác định hàm lượng thuỷ ngân
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi lạnh
Determination of total Mercury content
Cold vapour automic absorption spectromertry method
0,5 μg/L
TCVN 7877:2008
(ISO 5666:1999)
52.
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Calcium content
Flame Atomic absorption spectrometric method
0,5 mg/L
TCVN 6201:1995
53.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện sau khi đã phân hủy bằng lò vi sóng
Determination of Lead content
Electrothermal atomic adsorption spectrophotometry after microwave digestion method
0,15 mg/kg
TCVN 8126:2009
54.
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện sau khi đã phân hủy bằng lò vi sóng
Determination of Cadmium content
Electrothermal atomic adsorption spectrophotometry after microwave digestion method
0,02 mg/kg
TCVN 8126:2009
55.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content
0,2 %
TCVN 9474:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
56.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua
Determination of Arsenic content
Hydride generation atomic absorption spectrometry method
0,1 mg/kg
AOAC 986.15
57.
Xác định hàm lượng thủy ngân
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi lạnh
Determination of total Mercury content
Cold vapour automic absorption spectromertry method
0,05 mg/kg
TCVN 7604:2007
58.
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Calcium content
Flame atomic absorption spectrometry method
50 mg/kg
TCVN 1537:2007
59.
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Copper content
Flame atomic atomic absorption spectrometry method
10 mg/kg
TCVN 1537:2007
60.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Iron content
Flame atomic absorption spectrometry method
10 mg/kg
TCVN 1537:2007
61.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Manganese content
Flame atomic absorption spectrometry method
10 mg/kg
TCVN 1537:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
62.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Kẽm
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Zinc content
Flame atomic absorption spectrometry method
10 mg/kg
TCVN 1537:2007
63.
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác
Determination of moisture and other volatile matter content
0,5%
TCVN 4326:2001
(ISO 6496:1999)
64.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô
Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content
0,5 %
TCVN 4328-1:2007
(ISO 5983-1: 2005)
65.
Xác định hàm lượng tro thô
Determination of crude ash content
1,0 %
TCVN 4327:2007
(ISO 5984:2002)
66.
Xác định hàm lượng phospho
Phương pháp UV-Vis
Determination of phosphorus content
UV-Vis method
0,2 %
TCVN 1525:2001
(ISO 6491:1998)
67.
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Calcium content Titrimetric method
0,2 %
TCVN 1526-1:2007
(ISO 6490:1985)
68.
Xác định hàm lượng Natri clorua
Determination of Sodium chloride content
0,2 %
TCVN 4806-1:2018
69.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
0,3 %
TCVN 4331:2001
(ISO 6492:1999)
70.
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp có lọc trung gian
Determination of crude fibre content
Intermediate filtration method
0,5 %
TCVN 4329:2007
(ISO 6865:2000)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
71.
Thực phẩm (Rau, quả)
Foods (Vegetable, fruit)
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện sau khi đã phân hủy bằng lò vi sóng
Determination of Lead content
Electrothermal atomic adsorption spectrophotometry after microwave digestion method
25 μg/kg
TCVN 8126:2009
72.
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit
Determination of Cadmium content
Method using graphite furnace atomic absorption spectrometry
10 μg/kg
TCVN 7768-1:2007
73.
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua
Determination of Arsenic content
Method using hydride generation atomic absorption spectrometry
50 μg/kg
TCVN 7770:2007
74.
Xác định hàm lượng thủy ngân
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi lạnh
Determination of total Mercury content
Cold vapour automic absorption spectromertry method
10 μg/kg
TCVN 7604:2007
Chú thích/Note:
- AOAC: Association of Official Analytical Collaboration (AOAC) International
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- ref: phương pháp tham khảo/reference method
- HD.N….: Phương pháp phát triển bởi PTN/ Laboratory’s developed method.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/13
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1. s
Hạt giống lúa, ngô, lạc, đậu tương, rau
Seeds of rice, corn, peanuts, soybeans, vegetables
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
TCVN 8548:2011
2.
Xác định độ sạch
Determination of purity
TCVN 8548:2011
3.
Xác định hạt khác loài
Determination of other seeds by number
TCVN 8548:2011
4.
Xác định hạt khác giống
Verification of other variety seeds
TCVN 8548:2011
5.
Xác định tỉ lệ nảy mầm
Determination of germination test
TCVN 8548:2011
6.
Xác định khối lượng 1000 hạt
Determination of 1000 seed weight
TCVN 8548:2011
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
Ngày hiệu lực:
02/02/2027
Địa điểm công nhận:
Số 08, đường Nguyễn Tất Thành, phường Tích Sơn, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Số thứ tự tổ chức:
518