Testing and Measurement Division

Đơn vị chủ quản: 
Quang Ngai Application and Science Technology Service Center
Số VILAS: 
554
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ngãi
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số/Attachment with decision: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường - Thử nghiệm Laboratory: Testing and Measurement Division Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm Ứng dụng và Dịch vụ Khoa học công nghệ tỉnh Quảng Ngãi Organization: Quang Ngai Application and Science Technology Service Center Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Trần Thị Cẩm Vân Laboratory manager: Tran Thi Cam Van Số hiệu/ Code: VILAS 554 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày 24/03/2030 Địa chỉ/ Address: 202 Trường Chinh, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Địa điểm/Location: 202 Trường Chinh, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Điện thoại/ Tel: 0255. 3727074, 0255. 3828529 E-mail: ptntdcquangngai@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 554 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 2. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr’s method) 5,0 mg/L TCVN 6194:1996 3. Nước dưới đất, nước mặt, nước sạch Ground water, surface water, domestic water Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6224:1996 4. Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Mercury content Cold vapor atomic absorption spectrometric method. 0,0005 mg/L TCVN 7877:2008 5. Nước dưới đất, nước sạch Ground water, domestic water Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixilic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,05 mg/L TCVN 6180:1996 6. Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method. 0,005 mg/L TCVN 6178:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 554 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Nước sạch, nước mặt Domestic water, surface water Xác định hàm lượng Natri Phương pháp F-AAS Determination of Sodium content F-AAS content 5,0 mg/L TCVN 6196-1:1996 8. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method 0,08 mg/L SMEWW 3111B:2023 9. Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10-Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10- Phenanthroline 0,01 mg/L TCVN 6177:1996 10. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2023 11. Xác định hàm lượng Đồng, Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Copper, Zinc content F-AAS method Cu: 0,01 mg/L Zn: 0,01 mg/L TCVN 6193:1996 12. Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method 0,1 μg/L HD.02.2024.10/TT-QNg (Ref.TCVN 6193:1996) 13. Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content. GF-AAS method 0,002 mg/L TCVN 6197:2008 14. Xác định hàm lượng Crom Phương pháp GF-AAS Determination of Chromium content GF-AAS method 0,005 mg/L TCVN 6222:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 554 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS). Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of total Suspended solid content. Filtration through glass-fibre filters 5,0 mg/L TCVN 6625:2000 16. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method whith allylthiourea addition 2,8 mg/L TCVN 6001-1:2021 17. Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD). Phương pháp chuẩn độ. Determination of Chemical oxygen demand (COD) Titration method (40 ~ 400) mg/L SMEWW 5220C:2023 18. Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat. Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6202:2008 19. Xác định hàm lượng phosphat Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6202:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 554 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 20. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Nitơ tổng Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of total nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy 0,5 mg/L TCVN 6638:2000 21. Đất trồng trọt Cultivated soil Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of bio-available potassium content Emission spectroscopy method 10 mg/kg TCVN 8662:2011 22. Xác định hàm lượng tổng số chất hữu cơ Phương pháp Walkley - Black Determination of total Organic matter content Walkley- Black method 0,16 % TCVN 8941:2011 23. Xác định hàm lượng Clorua hòa tan Phương pháp Mohr Determination of water dissolved chloride content Mohr method 2,38 mg/100g TCVN 12616:2019 24. Xác định hàm lượng Đồng, Kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of Copper, Zinc content in aqua regia extracts of soil F-AAS method Cu: 0,7 mg/kg Zn: 0,8 mg/kg TCVN 6649:2000 (Phương pháp chiết/ extraction method) và/ and TCVN 6496:2009 (Phương pháp đo/ Measurement method) 25. Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content Kjeldahl method 0,5 % TCVN 5815:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 554 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 26. Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu. Phương pháp khối lượng Determination of available P2O5 content Gravimetric method 0,5 % TCVN 5815:2018 27. Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Phương pháp F-AAS Determination of available potassium content F-AAS method 0,5 % QP.K.01:2022 (Ref: TCVN 8560:2018, TCVN 8662:2011) 28. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp khối lượng Determination of Sulfur content Gravimetric method 0,5 % TCVN 9296:2012 29. Đất Soil Xác định hàm lượng Các bon hữu cơ tổng số Phương pháp walkley black Determination of total organic carbon content Walkley Black method 0,07 % TCVN 8941:2011 Than bùn Peat AOAC 967.05 30. Phân hữu cơ, phân hữu cơ vi sinh, phân hữu cơ sinh học, phân hữu cơ khoáng Organic fertilizer, Bioorganic fertilizer, microbial organic fertilizer, mineral organic fertilizer Xác định hàm lượng hữu cơ Phương pháp khối lượng Determination of organic matter content Gravimetric method 0,1 % AOAC 967.05 31. Xác định hàm lượng hữu cơ Phương pháp Walkley - Black Determination of organic matter content Walkley -Black method 0,1 % TCVN 9294:2012 32. Xác định hàm lượng axit Humic Phương pháp Walkley-Black Determination of humic acid content Walkley - Black method 0,5 % TCVN 8561:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 554 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 33. Phân hữu cơ, phân hữu cơ vi sinh, phân hữu cơ sinh học, phân hữu cơ khoáng Organic fertilizer, Bioorganic fertilizer, microbial organic fertilizer, mineral organic fertilizer Xác định hàm lượng axit Fulvic Phương pháp Walkley-Black Determination of Fulvic acid content Walkley - Black method 0,5 % TCVN 8561:2010 34. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content Kjeldahl method 0,5 % TCVN 8557:2010 35. Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu Phương pháp UV-Vis Determination of available phosphorus content UV-Vis method 0,5 % TCVN 8559:2010 36. Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Phương pháp F-AAS Determination of available potassium content F-AAS method 0,5 % QP.K.01:2022 (Ref: TCVN 8560:2018; TCVN 8662:2011) 37. Phân khoáng hỗn hợp, phân hữu cơ, phân hữu cơ vi sinh, phân hữu cơ khoáng Mineral mixture fertilizer, organic fertilizer, bio - organic fertilizer, microbial organic fertilizer, mineral organic fertilizer Xác định hàm lượng Canxi (Ca). Phương pháp F-AAS Determination of Calcium content F-AAS method 0,3 mg/kg AOAC 965.09 38. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method 0,2 mg/kg AOAC 965.09 39. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,3 mg/kg AOAC 965.09 40. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method 0,03 mg/kg AOAC 965.09 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 554 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 41. Phân khoáng hỗn hợp, phân hữu cơ, phân hữu cơ vi sinh, phân hữu cơ khoáng Mineral mixture fertilizer, organic fertilizer, bio - organic fertilizer, microbial organic fertilizer, mineral organic fertilizer Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp F-AAS Determination of Magnesium. F-AAS method 0,03 mg/kg AOAC 965.09 42. Phân Urea Urea fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl. Determination of total Nitrogen content Kjeldahl method. 0,5 % TCVN 2620:2014 43. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen and protein contents Kjeldahl method 1,4 g/L TCVN 3705:1990 44. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method 0,05 mg/kg, L AOAC 999.11 45. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method 0,05 mg/kg (mg/L) AOAC 999.11 46. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,3 mg/kg (mg/L) AOAC 999.11 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 554 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 47. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method 0,05 mg/kg (mg/L) AOAC 999.11 48. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method 0,3 mg/kg (mg/L) AOAC 999.11 49. Cà phê bột Roasted ground coffee Xác định Độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0,5 % TCVN 7035:2002 50. Gia vị (Hành, tỏi) Spices (Onions, garlic) Xác định hàm lượng Tro tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method 0,1 % TCVN 7038:2002 51. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of acid-insoluble ash content Gravimetric method 0,001 % TCVN 5484:2002 52. Bánh Cake Xác định đường tổng số, đường khử và tinh bột Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar and starch content Titration method 0,18 % HD.02.08/TT-QNg 2021 53. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định Độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0,5 % TCVN 8135:2009 54. Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content Kjeldahl method 0,5 % TCVN 8134:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 554 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 55. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng chất béo tự do Phương pháp khối lượng Determination of free fat content Gravimetric method 0,5 % TCVN 8136:2009 56. Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Clo tự do Phương pháp chuẩn độ iot Determination of free Chlorine content Iodometric titration method 0,80 mg/L TCVN 6225-3:2011 Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard. - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater. - AOAC: Association of Official Analytical Chemists. - HD…./TT-QNg; QP.K.: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - ref: phương pháp tham khảo/reference method Trường hợp Phòng Đo lường - Thử nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Đo lường - Thử nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing and Measurement Division that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
24/03/2030
Địa điểm công nhận: 
202 Trường Chinh, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Số thứ tự tổ chức: 
554
© 2016 by BoA. All right reserved