Testing Department
Đơn vị chủ quản:
Reference Testing & Agrifood Quality Consultancy Center
Số VILAS:
1545
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm
Laboratory: Testing Department
Tổ chức đăng ký/
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kiểm nghiệm, kiểm chứng và dịch vụ chất lượng
Name of applicant
Organization:
Reference Testing & Agrifood Quality Consultancy Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Nguyễn Thị Thanh Thủy
Laboratory manager: Nguyen Thi Thanh Thuy
Số hiệu/ Code: VILAS 1545
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029
Địa chỉ/ Address: Km 0, Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội.
Địa điểm/Location: Km 0, Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội.
Điện thoại/ Tel: 024.32115275 Fax:
E-mail: retaq@mard.gov.vn Website: https://kiemnghiemkiemchung.vn/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/11
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
1.
Thực phẩm,
thức ăn chăn
nuôi
Food, animal
feed
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí ở
30oC
Enumeration of microorganisms at 30 oC
ISO 4833-
1:2013/Amd
1:2022
2.
Định lượng Escherichia coli β-glucuronidase
dương tính
Enumeration of bera-glucuronidase-positive
Escherichia coli
ISO 16649-
2:2001
3.
Định lượng Coliforms tổng số
Enumeration of total coliforms
ISO 4832:2006
4.
Định lượng Staphylococci dương tính
coagulase (Staphylococcus aureus và các loài
khác)
Enumeration of coagulase-positive
staphylococci (Staphylococcus aureus and
other species)
ISO 6888-
1:2021/
Amd1:2023
5.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
1,4 CFU/25 g,
25 mL
ISO 6579-
1:2017/Amd
1:2020
6.
Thực phẩm
Food
Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria
spp.
Detection of Listeria monocytogenes and
Listeria spp.
eLOD50:
2 CFU/25g, 25
mL
ISO 11290-
1:2017
7.
Định lượng nấm men, nấm mốc trong mẫu có
hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of yeasts and molds in products
with water activity less than or equal to 0,95
ISO 21527-2 :
2008
8.
Định lượng nấm men, nấm mốc trong mẫu có
hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeasts and molds in products
with water activity greater than 0,95
ISO 21527-1 :
2008
9.
Thực phẩm,
thức ăn chăn
nuôi
Food, animal
feed
Định lượng Enterobacreriaceae
Phương pháp đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony-count technique
ISO 21528-
2:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/11
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
10.
Thực phẩm,
thức ăn chăn
nuôi
Food, animal
feed
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa
thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony-count technique at 30 degrees C
ISO 7932:2004/
Amd 1:2020
11.
Sữa, thịt, sản
phẩm từ thịt
Milk, meat
and meat
products
Phát hiện Listeria monocytogenes
Phương pháp Real-time PCR sử dụng kit
Eurofins GeneScan BACGene Listeria
monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
Method using Eurofins GeneScan BACGene
Listeria monocytogenes
eLOD50:
0,5 CFU/25 g,
25 mL
BACGene
Listeria
monocytogenes
Cat. No
5123222001,
(AFNOR
Cerificate No:
EGS 38/03-
01/17)
12.
Phát hiện Samonella spp.
Phương pháp Real-time PCR sử dụng kit
Eurofins GeneScan BACGene Samonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Method using Eurofins GeneScan BACGene
Salmonella spp.
eLOD50:
0,5 CFU/25 g,
25 mL
BACGene
Salmonella spp.
Cat. No
5123221801
(AFNOR
Cerificate No:
EGS 38/01-
03/15)
Chú thích/Note:
- ISO: International Organization for Standardization
- ref: phương pháp tham khảo/reference method
- HD.e.PP.S..: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory developed test
.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/11
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử/
Test method
1.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng nito tổng số và Protein
Kỹ thuật Kjeldahl
Determination of total nitrogen and protein
content
Kjeldahl technique
HD.e.PP.H.01
(2024)
2.
Thủy sản, sản
phẩm thủy
sản
Aquatic
products and
processed
aquatic
products
Xác định hàm lượng nito axit amin
Phương pháp chuẩn độ foocmon
Determination of nitrogen amino acid content
Formol titration method
HD.e.PP.H.03
(2024)
3.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng natri chloride
Phương pháp chuẩn độ
Determination of sodium chloride content
Titration method
HD.e.PP.H.04
(2024)
4.
Thủy sản, sản
phẩm thủy
sản
Aquatic
products and
processed
aquatic
products
Xác định hàm lượng Histamine
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò huỳnh quang
Determination of histamine content
Hhigh-performance liquid chromatography
with fluorescence detection method
5 mg/kg
HD.e.PP.H.05
(2024)
5.
Thực phẩm
trừ sữa và các
sản phẩm của
sữa
Food except
milk and milk
products
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ghép
khối phổ (ICP-MS)
Determination of lead content
Inductively coupled plasma mass spectrometry
(ICP-MS) method
30 μg/kg
HD.e.PP.H.07
(2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/11
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử/
Test method
6.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng các nguyên tố
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ghép
khối phổ (ICP-MS)
Determination of multi-element content
Inductively coupled plasma mass spectrometry
(ICP-MS) method
Cd, As, Hg:
30 μg/kg
từng nguyên
tố/each
element
HD.e.PP.H.07
(2024)
7.
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất khô
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture and dry matter
content
Gravimetric method
HD.e.PP.H.10
(2024)
8.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gavimetric method
HD.e.PP.H.11
(2024)
9.
Thịt và sản
phẩm thịt
Meat and meat
products
Xác định dư lượng nhóm beta – agonist
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ
(LC/MS/MS)
Determination of beta-agonists residue
Liquid chromatography–mass spectrometry
(LC/MS/MS) method
0.6 μg/kg
từng
chất/each
beta – agonist
(Salbutamol,
clenbuterol,
ractopamin,
terbutalin)
HD.e.PP.H.13
(2024)
10.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng chất béo thô và chất béo
tổng số
Phương pháp chiết Shoxlet
Determination of crude fat and total fat
content
Shoxlet extraction method
HD.e.PP.H.14
(2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/11
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử/
Test method
11.
Thực phẩm có
nguồn gốc
thực vật, động
vật
Food from
plant and
animal source
Xác định dư lượng thuốc Bảo vệ thực vật
nhóm Chlor (HCB, Heptachlor-epoxide,
Heptachlor, 2,4'-DDE, Cis-Chlordane, 4,4'-
DDE, Endrin, 4,4'-DDD, Endosulfan sulfate)
Phương pháp GC/ECD
Determination of organochlorine pesticide
residue (HCB, Heptachlor-epoxide,
Heptachlor, 2,4'-DDE, Cis-Chlordane, 4,4'-
DDE, Endrin, 4,4'-DDD, Endosulfan sulfate)
GC/ECD method
10 μg/kg từng
chất/ each
pesticide
(HCB,
Heptachlorepoxide,
Heptachlor,
2,4'-DDE,
Cis-
Chlordane,
4,4'-DDE,
Endrin, 4,4'-
DDD,
Endosulfan
sulfate)
HD.e.PP.H.15
(2024)
12.
Thực phẩm
Food
Xác định độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Tiitration method
HD.e.PP.H.16
(2024)
13.
Xác định đường khử, đường tổng
Phương pháp Lane-Yenon
Determination of reducing sugar, total sugar
Lane-Yenon method
HD.e.PP.H.19
(2024)
14.
Xác định dư lượng Chloramphenicol
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ
(LC/MS/MS)
Determination of chloramphenicol residue
Liquid chromatography–mass spectrometry
(LC/MS/MS) method
0.1 μg/kg
HD.e.PP.H.12
(2024)
15.
Thủy sản và
sản phẩm
thủy sản
Aquatic
products and
processed
aquatic
products
Xác định hàm lượng độc tố ASP
Phương pháp HPLC/PDA
Determination of ASP toxin content
HPLC/PDA method
1 mg/kg
HD.e.PP.H.22
(2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/11
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử/
Test method
16.
Gạo và lạc đã
qua chế biến
Processed rice
and peanuts
Xác định hàm lượng độc tố vi nấm Aflatoxin
B1
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of mycotoxin Aflatoxin B1
LC/MS/MS method
3 μg/kg HD.e.PP.H.23
(2024)
17.
Ngũ cốc và
sản phẩm
ngũ cốc
Cereals and
cereals
products
Xác định hàm lượng độc tố vi nấm Aflatoxin
(B2, G1, G2)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of mycotoxin Aflatoxin content
(B2, G1, G2)
LC/MS/MS method
3 μg/kg
từng
chất/each
compound
HD.e.PP.H.23
(2024)
18.
Sản phẩm có
nguồn gốc
động vật
Animal
sources
products
Xác định hàm lượng chất chuyển hóa
Nitrofuran (AOZ, AMOZ)
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ
(LC/MS/MS)
Determination of residues of nitrofuran
metabolites (AOZ, AMOZ)
Liquid chromatography–mass spectrometry
(LC/MS/MS) method
0.2 μg/kg
từng
chất/each
compound
HD.e.PP.H.25
(2024)
19.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng chất bảo quản (acid
bezoic và muối, acid sorbic và muối)
Phương pháp HPLC/PDA
Determination of the preservative content
(benzoic acid and benzoate, sorbic acid and
sorbate)
HPLC/PDA method
12.5 mg/kg
từng
chất/each
compound
HD.e.PP.H.31
(2024)
20.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng vitamin C
Phương pháp HPLC/PDA
Determination of vitamin C content
HPLC/PDA method
1.5 mg/100g
TCVN
8977:2011
(EN 14130:2003)
21.
Cà phê và sản
phẩm cà phê
Coffee and
products from
coffee
Xác định hàm lượng Cafein
Phương pháp HPLC/PDA
Determination of cafein content
HPLC/PDA method
10 mg/100g
TCVN
9723:2013
(ISO
20481:2008)
22.
Thực phẩm
Food
Xác định Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp HPLC/FLD
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
HPLC/FLD method
2 μg/kg
từng
chất/each
compound
HD.e.PP.H.26
(2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/11
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử/
Test method
23.
Thực phẩm
Food
Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
(Phụ lục 1)
Phương pháp sắc ký khí đầu dò khối phổ/ khối
phổ (GC/MS/MS)
Determination of multiresidue pesticide (Annex
1)
Gas chromatography mass spectroscopy/ mass
spectroscopy (GC/MS/MS) method
10 μg/kg
từng
chất/each
compound
HD.e.PP.H.27
(ref EN
15662:2018)
24.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm
lân hữu cơ ( Phụ lục 2)
Phương pháp sắc ký khí đầu dò khối phổ/ khối
phổ (GC/MS/MS )
Determination of organophosphorus pesticide
residue (Annex 2)
Gas chromatography mass spectroscopy/ mass
spectroscopy (GC/MS/MS) method
10 μg/kg
từng
chất/each
compound
HD.e.PP.H.28
(ref EN
15662:2018)
25.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm
chlor hữu cơ ( Phụ lục 3)
Phương pháp sắc ký khí đầu dò khối phổ/khối
phổ (GC/MS/MS )
Determination of organochlorine pesticide
residue (Annex 3)
Gas chromatography mass spectroscopy/ mass
spectroscopy (GC/MS/MS) method
10 μg/kg từng
chất/each
compound
HD.e.PP.H.29
(ref EN
15662:2018)
26.
Thủy sản, sản
phẩm thủy
sản
Aquatic
products and
processed
aquatic
products
Xác định hàm lượng nito bazơ bay hơi
Determination of volatile basic nitrogen
content
TCVN
9215:2012
27.
Xác định hàm lượng nito amoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen amino acid
Titration method
TCVN
3706:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/11
Chú thích/Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
- EN: European Standard
- ref: phương pháp tham khảo/reference method
- HD.e.PP.H..: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory developed test
- Trường hợp Phòng Kiểm nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì
Phòng Kiểm nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo
quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing Department
that provides product quality testing services must register their activities and be granted a
certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/11
Phụ lục 1: Danh mục chỉ tiêu đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật – 28 chỉ tiêu.
Annex 1: List of multiresidue of pesticide – 28 analytes
STT/
Ordinal
number
Tên chất/ Analytes Thiết bị phân
tích/ Equipment
LOD (mg/Kg) –
Giới hạn phát
hiện/ Limit of
detection
LOQ (mg/Kg) –
Giới hạn định
lượng/ Limit of
quantification
1 Dichlorvos GC/MS/MS 0.005 0.01
2 Phorate GC/MS/MS 0.005 0.01
3 Hexachlorobenzene GC/MS/MS 0.005 0.01
4 gamma-BHC GC/MS/MS 0.005 0.01
5 Terbufos GC/MS/MS 0.005 0.01
6 Diazinone GC/MS/MS 0.005 0.01
7 Disulfoton GC/MS/MS 0.005 0.01
8 Chloropyriphos-methyl GC/MS/MS 0.005 0.01
9 Methyl parathion GC/MS/MS 0.005 0.01
10 Heptachlor GC/MS/MS 0.005 0.01
11 Fenitrothion GC/MS/MS 0.005 0.01
12 Malathion GC/MS/MS 0.005 0.01
13 Chlorpyrifos GC/MS/MS 0.005 0.01
14 Fenthion GC/MS/MS 0.005 0.01
15 Heptachlor-exo-epoxide GC/MS/MS 0.005 0.01
16 o,p'-DDE GC/MS/MS 0.005 0.01
17 cis-Chlorden GC/MS/MS 0.005 0.01
18 p,p'-DDE GC/MS/MS 0.005 0.01
19 Dieldrin GC/MS/MS 0.005 0.01
20 Endrin GC/MS/MS 0.005 0.01
21 p,p'-DDD GC/MS/MS 0.005 0.01
22 Ethion GC/MS/MS 0.005 0.01
23 Endosulfan sulfate GC/MS/MS 0.005 0.01
24 Phosmet GC/MS/MS 0.005 0.01
25 Bifenthrin GC/MS/MS 0.005 0.01
26 .lambda.-Cyhalothrin GC/MS/MS 0.005 0.01
27 Permethrine (cis-trans) GC/MS/MS 0.005 0.01
28 Cypermethrin (tổng các đồng
phân) GC/MS/MS 0.005 0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1545
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/11
Phụ lục 2: Danh mục chỉ tiêu đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Lân hữu cơ – 14 chỉ tiêu.
Annex 2: List of multiresidue of organophosphorus pesticide – 14 analytes
STT/
Ordinal
number
Tên chất/ Analytes Thiết bị phân tích/
Equipment
LOD (mg/Kg) – Giới
hạn phát hiện/ Limit
of detection
LOQ (mg/Kg) –Giới
hạn định lượng/
Limit of
quantification
1 Dichlorvos GC/MS/MS 0.005 0.01
2 Phorate GC/MS/MS 0.005 0.01
3 Dimethoate GC/MS/MS 0.005 0.01
4 Terbufos GC/MS/MS 0.005 0.01
5 Diazinone GC/MS/MS 0.005 0.01
6 Disulfoton GC/MS/MS 0.005 0.01
7 Methyl parathion GC/MS/MS 0.005 0.01
8 Chloropyriphos-methyl GC/MS/MS 0.005 0.01
9 Fenitrothion GC/MS/MS 0.005 0.01
10 Malathion GC/MS/MS 0.005 0.01
11 Fenthion GC/MS/MS 0.005 0.01
12 Chlorpyrifos GC/MS/MS 0.005 0.01
13 Fludioxonil GC/MS/MS 0.005 0.01
14 Ethion GC/MS/MS 0.005 0.01
Phụ lục 3: Danh mục chỉ tiêu dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Chlor hữu cơ – 11 chỉ tiêu.
Annex 3: List of residue of organochlorine pesticide – 11 analytes
STT/
Ordinal
number
Tên chất/ Analytes Thiết bị phân tích/
Equipment
LOD (mg/Kg) –
Giới hạn phát hiện/
Limit of detection
LOQ (mg/Kg) –Giới
hạn định lượng/
Limit of
quantification
1 Hexachlorobenzene GC/MS/MS 0.005 0.01
2 gamma- BHC GC/MS/MS 0.005 0.01
3 Heptachlor GC/MS/MS 0.005 0.01
4 Heptachlor-exo-epoxide GC/MS/MS 0.005 0.01
5 o,p'-DDE GC/MS/MS 0.005 0.01
6 cis-Chlorden GC/MS/MS 0.005 0.01
7 p,p'-DDE GC/MS/MS 0.005 0.01
8 Dieldrin GC/MS/MS 0.005 0.01
9 Endrin GC/MS/MS 0.005 0.01
10 p,p'-DDD GC/MS/MS 0.005 0.01
11 Bifenthrin GC/MS/MS 0.005 0.01
Ngày hiệu lực:
31/07/2029
Địa điểm công nhận:
Km 0, Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1545