Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Hatico Viet Nam Engineering and Technology Joint Stock Company
Số VILAS:
1349
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm
Laboratory: Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Công nghệ và Kỹ thuật Hatico Việt Nam
Organization:
Hatico Viet Nam Engineering and Technology Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Đỗ Thị Duyên
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 1349
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2024 đến ngày /03/2029
Địa chỉ/ Address:
Số 45, ngách 14/20 ngõ 214, đường Nguyễn Xiển, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân, Hà Nội
Địa điểm/Location:
Liền kề lô số 16, ô số 31, dự án Khu đô thị mới Kim Chung-Di Trạch tại xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 093 6175 507
Fax:
E-mail: haticovietnam2016@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1439
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước dưới đất, Nước thải
Domestic water, Surface water, Ground water, Waster water
Xác định pH (x)
Determination of pH
2~12
TCVN 6492:2011
2.
Xác định Tổng chất rắn hóa tan (TDS) (x)
Determination of total dissolved solids
(0,1~100) g/L
SOP.QT.TDS
10.2023
3.
Nước sạch,
Nước mặt,
Nước dưới đất
Domestic water,
Surface water,
Ground water
Xác định độ đục (x)
Determination of turbidity
(0,1~100) NTU
SOP.QT.DD
10.2023
4.
Xác định hàm lượng tổng Canxi và magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
10 mg/L
TCVN 6224:1996
5.
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of calcium content
Titration method
5 mg/L
TCVN 6198:1996
6.
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước sạch, Nước tưới tiêu
Surface water, Ground water, Waster water, Domestic water, Irrigation water
Xác định Tổng chất rắn lơ lửng
Phương pháp khối lượng
Determination of total suspended solids content
Gravimetric method
5 mg/L
TCVN 6625:2000
7.
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải,
Surface water, Ground water, Waster water
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the chemical oxygen demand Titration method
50 mg/L
SMEWW 5220C: 2023
8.
Xác định Nhu cầu oxy hóa sinh học (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5)
5 mg/L
TCVN 6001-1: 2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1439
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Nước mặt, Nước dưới đất
Surface water, Ground water
Xác định độ kiềm
Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity
Titration method
10 mg/L
TCVN 6636-1: 2000
10.
Nước mặt, Nước dưới đất Nước sạch, Nước tưới tiêu
Surface water, Ground water, Domestic water, Irrigation water
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Sunfate content
UV-Vis method
1 mg/L
SMEWW 4500-SO42-.E: 2023
11.
Nước thải, Nước sạch, Nước đá
Waster water, Domestic water, Ice water
Xác định hàm lượng Clo tự do
Phương pháp so màu
Determination of free chlorine content
Colorimetric method
0,1 mg/L
TCVN 6225-2: 2012
12.
Xác định hàm lượng tổng Clo
Phương pháp so màu
Determination of total chlorine content
Colorimetric method
0,1 mg/L
13.
Nước mặt
Nước dưới đất
Nước thải
Nước sạch
Surface water Ground water
Waster water
Domestic water
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử Phenol
Determination of ammonium content
Spectrometric method using Phenol reagent
0,05 mg/L
SMEWW 4500-NH3:2023
14.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-Phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using 1,10-phenantrolin
0,1 mg/L
TCVN 6177:1996
15.
Nước thải
Waster water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử dùng cột khử cadimi
Determination of nitrate content Spectrometric method using Cd reduction column
0,05 mg/L
SMEWW 4500-NO3-.E:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1439
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
16.
Nước dưới đất, Nước thải
Ground water, Waster water
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda
Determination of Nitrogen, total content
Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy method
5 mg/L
TCVN 6638:2000
17.
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai
Surface water, Ground water, Waster water, Domestic water, Mineral water, Drinking water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content
UV-Vis method
0,01 mg/L
TCVN 6178:1996
18.
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử SPANDS
Determination of Fluoride content
Spectrometric method using SPANDS reagent
0,05 mg/L
SMEWW 4500-F: 2023
19.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic
Determination of sulfate content
Spetrometric method using sulfosalicylic acid
0,02 mg/L
TCVN 6180:1996
20.
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước tưới tiêu
Surface water, Ground water, Waster water, Domestic water, Mineral water, Irrigation water
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp MO)
Determination of chloride
Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr’ method)
5,0 mg/L
TCVN 6194:1996
21.
Xác định hàm lượng Sunfua
Phương pháp trắc phổ dùng metylen xanh
Determination of Sunfua content
Spectrometric method using methylene blue
0,05 mg/L
TCVN 6637:2000
22.
Nước dưới đất, Nước sạch
Ground water, Domestic water
Xác định chỉ số pemanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Permanganate Index Titrimetricn method
2 mg/L
TCVN 6186:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1439
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:5/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
23.
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai
Surface water, Ground water, Waster water, Domestic water, Mineral water, Drinking water
Xác định hàm lượng Xyanua
Phương pháp trắc phổ
Determination of CN content
Spectrometric mehtod
0,005 mg/L
SMEWW 4500-CN:2023
24.
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước sạch,
Surface water, Ground water, Waster water, Domestic water
Xác định độ màu
Phương pháp quang phổ
Determination of colour
Spectrophotometric method
5 Pt-Co
TCVN 6185:2015
25.
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải
Surface water, Ground water, Waster water
Xác định hàm lượng tổng Phốtpho (P)
Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdate
Determination of total Phosphorus content Ammonium molibdate spectrometric method
0,05 mg/L
TCVN 6202:2008
26.
Xác định hàm lượng Octhorphosphate (PO43-)
Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdate
Determination of Octhorphosphate (PO43-) content Amoni molipdate spectrometric method
0,05 mg/L
TCVN 6202:2008
27.
Nước mặt, Nước thải
Surface water, Waster water
Xác định chỉ số Phenol
Phương pháp trắc phổ dùng 4 - aminoantipyrin sau khi chưng cất
Determination of Phenols index 4-aminoantipyrin
spectrometric methods after distillation
0,002 mg/L
TCVN 6216:1996
28.
Nước mặt, Nước dưới đất
Surface water, Ground water
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Chromium VI content
UV-Vis method
0,01 mg/L
SMEWW 3500-Cr.B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1439
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:6/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
29.
Nước dưới đất,
Ground water
Xác định hàm lượng Nhôm
Phương pháp F-AAS
Determination of Aluminium content
F-AAS method
0,42 mg/L
SMEWW 3111D: 2023
30.
Xác định hàm lượng Coban
Phương pháp F-AAS
Determination of Cobalt content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
31.
Nước uống đóng chai
Drinking water
Xác định hàm lượng Molybden
Phương pháp GF-AAS
Determination of Molybden content
GF-AAS method
0,005 mg/L
SMEWW 3111D: 2023
32.
Nước thải
Waster water
Xác định hàm lượng Thiếc
Phương pháp F-AAS
Determination of Tin content
F-AAS method
0,4 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
33.
Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai
Mineral water, Drinking water
Xác định hàm lượng Bari
Phương pháp F-AAS
Determination of Barium content
F-AAS method
0,2 mg/L
SMEWW 3111D: 2023
34.
Nước mặt, Nước dưới đất
Surface water, Ground water
Xác định hàm lượng Kali
Phương pháp F-AAS
Determination of Potassium content F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
35.
Nước dưới đất, Nước thải, Nước sạch
Ground water, Waster water, Domestic water
Xác định hàm lượng Crom
Phương pháp F-AAS
Determination of Chromi content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
36.
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch
Surface water, Ground water, Domestic water
Xác định hàm lượng Natri
Phương pháp F-AAS
Determination of Sodium content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1439
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:7/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
37.
Nước mặt, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai
Surface water, Mineral water, Drinking water
Xác định hàm lượng Crom
Phương pháp GF-AAS
Determination of Chromi content
GF-AAS method
0,002 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
38.
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước tưới tiêu
Surface water, Ground water, Waster water, Domestic water, Mineral water, Drinking water, Irrigation water
Xác định hàm lượng Arsenic
Phương pháp HG- AAS
Determination of Arsenic content
HG-AAS method
0,005 mg/L
SMEWW 3114B: 2023
39.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp GF-AAS
Determination of Plumbum content GF-AAS method
0,005 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
40.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadimi content
GF-AAS method
0,002 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
41.
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp F-AAS
Determination of Cuprum content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
42.
Xác định hàm lượng Kẽm
Phương pháp F-AAS
Determination of Zincum content
F-AAS method
0,05 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
43.
Xác định hàm lượng Thủy ngân
Phương pháp CV-AAS
Determination of Hydrargyrum content
CV-AAS method
0,0005 mg/L
SMEWW 3112B: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1439
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:8/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
44.
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai
Surface water, Ground water, Waster water, Domestic water, Mineral water, Drinking water,
Xác định hàm lượng Mn
Phương pháp F-AAS
Determination of Mn content
F-AAS method
0,05 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
45.
Xác định hàm lượng Selen
Phương pháp F-AAS
Determination of Selenium content
F-AAS method
0,005 mg/L
SMEWW 3114B: 2023
46.
Xác định hàm lượng Niken
Phương pháp GF-AAS
Determination of Nickel content
GF-AAS method
0,005 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
47.
Nước mặt, Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai
Surface water, Domestic water, Mineral water, Drinking water
Xác định hàm lượng Stibi
Phương pháp GF-AAS
Determination of Antimony content
GF-AAS method
0,001 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
Chú thích/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
-
ISO: International Organization for Standardization
-
SMEWW: Standard method for Water and Waiwwater nước thải
-
SOP.QT…: Phương pháp thử phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
-
(x): phép thử có thực hiện hiện trường/ Tests hase been perform onsite
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm thuộc Công ty Cổ phần Công nghệ và Kỹ thuật Hatico Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
21/03/2029
Địa điểm công nhận:
Liền kề lô số 16, ô số 31, dự án Khu đô thị mới Kim Chung-Di Trạch tại xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1349