Testing laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Bac Ninh Electrical Testing Center - Power Company of Bac Ninh
Số VILAS: 
1149
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Ninh
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số/ attachment with decision: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/16 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm Kiểm định Laboratory: Testing laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm thí nghiệm điện Bắc Ninh - Công ty Điện lực Bắc Ninh Organization: Bac Ninh Electrical Testing Center - Power Company of Bac Ninh Lĩnh vực: Điện - Điện tử Field: Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Tuấn Phương Số hiệu/ Code: VILAS 1149 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /04/2025 đến ngày 23/05/2030 Địa chỉ / Address: Giang Liễu, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Địa điểm / Location: Giang Liễu, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Điện thoại/ Tel: (+84) 222 3952 365 Fax: E-mail: vilas1149bn@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1149 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of Testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Máy biến áp lực Power transformer Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000) V IEEE C57.152-2013 2. Điện áp thử chịu đựng tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kVAC Irò ≤ 180 mA (36 kVAC) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) IEC 60076-3:2013 3. Đo điện trở một chiều cuộn dây ở trạng thái nguội (x) Measurement of winding resistances 1 μΩ ~ 1 Ω 20 mΩ ~ 20 kΩ 68 μA ~ 680 mA IEC 60076-1:2011 IEEE C57.152-2013 4. Đo tỷ số biến máy biến áp (x) Measurement of voltage ratio 0,1/ (0,8 ~ 15000) 0,1/ (8/ 40/ 100) VAC 0,01 A / (0,1 ~ 1) A IEEE C57.152-2013 5. Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances 0,01 MΩ / (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 30; 32; 33) 6. Điện áp thử chịu đựng tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kVAC Irò ≤ 180 mA (36 kVAC) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) IEC 62271-100:2021 AMD1:2021 7. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính (x) Measurement of contact resistances 0,1μΩ)/(1μΩ~10mΩ) 0,1A/ (1 ~ 200)A IEC 62271-100:2021 8. Cầu dao cách ly cao áp và Cầu dao tiếp đất High Voltage Alternating current disconnectors and earthing switches Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000)V QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 34) 9. Điện áp thử chịu đựng tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kVAC Irò ≤ 180 mA (36 kVAC) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) IEC 62271-102:2018 10. Điện trở tiếp xúc mạch chính (x) Measurement of contact resistances 0,1 μΩ) / (1 μΩ ~ 10 mΩ) 0,1A / (1 ~ 200) A IEC 62271-102:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1149 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 11. Máy biến dòng điện Current transformer Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000) V QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 29) IEEE C57.13.1-2017 12. Điện áp thử chịu đựng tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kVAC Irò≤ 180 mA (36 kVAC) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) IEC 61869-1:2007 IEC 60060-1:2010 13. Đo điện trở một chiều cuộn dây thứ cấp (x) Measurement of winding resistances 1 μΩ ~ 1 Ω 20 mΩ ~ 20 kΩ 68 μA ~ 680 mA IEC 61869-1:2007 EC 61869-2:2012 IEEE Std C57.13- 2016 14. Độ chính xác tỷ số biến và góc pha (x) Ratio and angle accuracy 0,0001/ (0,0001 ~ 19,99) IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 15. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Voltage transformer inductive Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000)V QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 28) 16. Điện áp thử chịu đựng tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/(1 ~ 130) kVAC Irò≤ 180 mA (36 kVAC) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) IEC 61869-3:2011 IEC 60060-1:2010 17. Độ chính xác tỷ số biến và góc pha (x) Ratio and angle accuracy 0,0001/ (0,0001 ~ 19,99) IEC 61869-3:2011 IEC 60060-1:2010 18. Cáp điện lực Cable Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000)V QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 23) 19. Thử độ bền cách điện điện áp AC/DC (x) withstand voltage test AC/DC 0,1 kV/ (1 ~ 130) kVAC Irò≤180 mA (36 kVAC) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) 0,1 kV /(1 ~ 120) kVDC Irò≤ 10 mA IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014 TCVN 5935-2:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1149 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 20. Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low voltage switchgear and controlgear Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V IEC 60947-1:2020 IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV 21. Điện áp thử chịu đựng tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kVAC Irò ≤ 180 mA(36 kVAC) Irò ≤ 50 mA(130 kVAC) IEC 60947-1:2020 IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV 22. Thử đặc tính cắt quá tải (x) Inverse- time overcurrent trip test 0,001/(0,01 ~ 9999 (s) 1/(10A ~ 11 kA) IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV 23. Thử đặc tính cắt ngắn mạch (x) Instantaneous (magnetic) trip test 0,001/(0,01 ~ 9999 (s) 1/(10A ~ 11 kA) IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV 24. Dầu cách điện Insulating oil Điện áp đánh thủng tần số công nghiệp Breakdown voltage, f=50Hz 0,1 kV / (1 ~ 60) kVAC IEC 60156:2018 25. Rơ le dòng điện Current relay Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V IEC 60255-27: 2013 26. Thử độ bền điện môi điện áp AC, tần số 50 Hz (x) Dielectric voltage tests AC, f=50Hz 0,1 kV/ (2,5 ~ 5) kVAC IEC 60255-27:2013 27. Thử dòng điện tác động/trở về (x) Current - pick up/drop test 0,1 V/(1 ~ 300) VDC/AC 0,001 A/ (0,1 ~ 200) A AC 1 ms/(0,01 ~ 99999,9) s IEC 60255-151:2009 28. Sào cách điện Insulating pole Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V QTTN11:2024 29. Điện áp thử chịu đựng tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kVAC Irò ≤ 180 mA (36 kVAC) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) IEC 60832-1: 2010 IEC 60060-1:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1149 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 30. Chống sét van oxit - kim loại không khe hở Metal oxide surge arrester without gap Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V IEC 60099-4: 2014 QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 38) 31. Đo dòng điện rò ở điện áp vận hành liên tục (x) Measure leakage current at continuous operating voltage 0,1 kV/(1 ~ 130) kVAC Irò ≤ 180 mA (36 kVAC) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) IEC 60099-4:2014 IEC 60060-1:2010 Ghi chú/Note: - IEC: International Electrotechnical Commission - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnamese National Standard - QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia /National technical regulation - QTTN: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On-site test Trường hợp Trung tâm thí nghiệm điện Bắc Ninh - Công ty Điện lực Bắc Ninh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm thí nghiệm điện Bắc Ninh - Công ty Điện lực Bắc Ninh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Bac Ninh Electrical Testing Center - Power Company of Bac Ninh that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
23/05/2030
Địa điểm công nhận: 
Giang Liễu, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
1149
© 2016 by BoA. All right reserved