Testing Laboratory – Quality Assurance Department
Đơn vị chủ quản:
Branch of Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company - Da Nang Dairy Factory
Số VILAS:
683
Tỉnh/Thành phố:
Đà Nẵng
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử Nghiệm – Ban Đảm bảo chất lượng –
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Đà Nẵng
Laboratory: Testing Laboratory – Quality Assurance Department – Branch of Viet Nam
Dairy Products Joint Stock Company - Da Nang Dairy Factory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (VINAMILK)
Organization: Vietnam Dairy Products Joint Stock Company (VINAMILK)
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Người quản lý: Hồ Nam
Laboratory manager: Ho Nam
Số hiệu/ Code: VILAS 683
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /5/2024 đến ngày 27/03/2026
Địa chỉ/ Address:
Lô Q, KCN Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Địa điểm/Location:
Lô Q, KCN Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 023 6259777 Fax: 023 6259 555
E-mail: hnam@vinamilk.com.vn Website: www.vinamilk.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 683
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Sữa và sản
phẩm sữa
Milk and milk
products
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony-count technique.
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
2.
Định lượng Escherichia coli dương
tính β-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử
dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-dglucuronid.
Enumeration of β-glucuronidasepositive
Escherichia coli
Colony-count technique at 44 oC using
5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-Dglucuronide.
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
3.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of Clostridium
perfringens
Colony- count technique.
TCVN 4991:2005
4.
Định lượng nhanh Staphylococcus
aureus
Phương pháp Petrifilm™3M™
Enumeration of Staphylococcus aureus
3M™ Petrifilm™ method
TCVN 12655:2019
Ghi chú/ Note:
Trường hợp, Phòng Thử Nghiệm – Ban Đảm bảo chất lượng – Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà
máy Sữa Đà Nẵng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thử Nghiệm – Ban Đảm
bảo chất lượng – Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Đà Nẵng phải đăng ký hoạt động và
được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is
mandatory for the Testing Laboratory – Quality Assurance Department – Branch of Viet Nam Dairy Products
Joint Stock Company - Da Nang Dairy Factory that provides product quality testing services must register their
activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Người quản lý/ Laboratory manager: Hồ Nam
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Số hiệu/ Code: VILAS 683
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 3 năm kể tư ngày ký.
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Chú thích/ Note: AOAC: Association of Official Analytical Chemists
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm - Ban đảm bảo Chất lượng |
Laboratory: | Testing Laboratory – Quality Assurance Department |
Cơ quan chủ quản: | Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Đà Nẵng |
Organization: | Branch of Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company - Da Nang Dairy Factory |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Văn Tiến | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Trọng Hùng | |
|
Hồ Nam | |
|
Trần Ngọc Hưng | |
|
Trương Thị Tám |
Địa chỉ / Address: Lô Q, khu công nghiệp Hòa Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam | |
Địa điểm / Location: Lô Q, khu công nghiệp Hòa Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam | |
Điện thoại/ Tel: 0236 6259 777 | Fax: 0236 6259 555 |
E-mail: vinamilk@vinamilk.com.vn | Website: www.vinamilk.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products | Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solids content | (10 ~ 30) % | TCVN 8082:2013 (ISO 6731:2010) |
|
Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method | (0 ~ 9) % | TCVN 6508:2011 (ISO 1211:2010) | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ Phần 1: Nguyên tắc Kjeldahl và tính protein thô Determination of Nitrogen content Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation. | (0.5 ~ 90) % | TCVN 8099-1:2015 (ISO 8968-1:2014) | |
|
Sữa đặc có đường Sweetened condensed milk | Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solids content | (60 ~ 90) % | TCVN 8081:2013 (ISO 6734:2010) |
|
Xác định hàm lượng sucroza Phương pháp đo phân cực Determination of sucrose content Polarimetric method | (30 ~ 60) % | TCVN 5536-2007 (ISO 2911:2004) | |
|
Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method | (1 ~ 20) % | TCVN 8109:2009 (ISO 1737:2008) | |
|
Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of titratable acidity Titration medthod | (0 ~ 0,5) % Lactic acid, (0 ~ 70)0 Thorner | TCVN 8080:2009 | |
|
Sữa chua Yogurt | Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solids content | (10 ~ 40) % | TCVN 8176:2009 (ISO 13580:2005) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products | Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí bằng đĩa Petrifilm Enumeration of aerobic plate count using PetriflimTM count plate. | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 9977:2013 (AOAC 990.12) |
|
Định lượng nấm men và nấm mốc bằng phương pháp màng khô có thể hoàn nước (phương pháp PetrifilmTM) Enumeration of yeast and mold by dry rehydratable film method (PetriflimTM method) | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 7852:2008 (AOAC 997.02) | |
|
Định lượng Enterobacteriaceae bằng đĩa PetrifilmTM Enumeration of Enterobacteriaceaae using PetriflimTM count plate. | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 9980:2013 (AOAC 2003.01) | |
|
Định lượng Enterobacteriaceae Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Enterobacteriaceae. Part 2: Colony count technique. | 1 CFU/mL 10 CFU/g | ISO 21528-2:2017 |
Ngày hiệu lực:
28/03/2026
Địa điểm công nhận:
Lô Q, khu công nghiệp Hòa Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
683