Testing laboratory Sao Ta foods joint stock company
Đơn vị chủ quản:
Sao Ta foods joint stock company
Số VILAS:
1271
Tỉnh/Thành phố:
Sóc Trăng
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kiểm nghiệm Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Sao Ta | |||||||
Laboratory: | Testing laboratory Sao Ta foods joint stock company | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Sao Ta | |||||||
Organization: | Sao Ta foods joint stock company | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||||
Người phụ trách: | Nguyễn Trường Sơn | |||||||
Representative: | Nguyen Truong Son | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Nguyễn Trường Sơn | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Trần Hoàng Anh | Các phép thử hóa được công nhận/ Accredited chemical tests | ||||||
|
Mã Thị Kim Cương | Các phép thử sinh được công nhận/ Accredited biological tests | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1271 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/01/2026 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Km 2132, Quốc Lộ 1A, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | ||||||||
Km 2132, highway 1A, Ward 2, Soc Trang city, Soc Trang province | ||||||||
Địa điểm/Location: Km 2132, Quốc Lộ 1A, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | ||||||||
Km 2132, highway 1A, Ward 2, Soc Trang city, Soc Trang province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0939 67 37 67 | Fax: 02993 822122 | |||||||
E-mail: truongson@fimexvn.com | Website: www.fimexvn.com | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Tôm và sản phẩm tôm Shrimp and shrimp products | Xác định hàm lượng Chloramphenicol Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Chloramphenicol content Screening test by ELISA technique | 0,075 µg/kg (ppb) | SOP.LAB.006:2022 (Chloramphenicol Elisa Kit, Catalog #FOOD-FO1013-02C) |
|
Xác định hàm lượng Furazolidone (AOZ) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Furazolidone (AOZ) content Screening test by ELISA technique | 0,15 µg/kg (ppb) | SOP.LAB.007:2022 (Furazolidone (AOZ) Elisa Kit, Catalog #FOOD- FO1015-03B) | |
|
Xác định hàm lượng tổng Enrofloxacin Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of total Enrofloxacin content Screening test by ELISA technique | 0,6 µg/kg (ppb) | SOP.LAB.009:2022 (Enrofolxacin Elisa Kit, Catalog #FOOD-FO1017- 05) | |
|
Xác định hàm lượng Furantadone (AMOZ) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Furantadone (AMOZ) content Screening test by ELISA technique | 0,15 µg/kg (ppb) | SOP.LAB.008:2022 (Furantadone (AMOZ) Elisa Kit, Catalog #FOOD- FO1020-03A) | |
|
Tôm và sản phẩm tôm Shrimp and shrimp products | Xác định hàm lượng Oxytetracyclin Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Oxytetracyclin content Screening test by ELISA technique | 9.0 µg/kg (ppb) | SOP.LAB.010:2022 (Oxytetracycline Elisa Kit, Catalog #FOOD-1081-02A) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Tôm và sản phẩm tôm Shrimp and shrimp products | Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí tại 300C Phương pháp đếm đĩa Enumeration of total aerobic microorganisms at 300C Plate count method | 10 CFU/g | ISO 4833-1:2013/Amd 1:2022 |
|
Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms | 10 CFU/g | ISO 4832:2006 | |
|
Định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3- indolyl beta-D-glucuronid) Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide | 10 CFU/g | ISO 16649-2:2001 | |
|
Định lượng Staphylococci dương tính với Coagulase Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of Staphylococci Coagulase- positive Technique using Baird-Parker agar medium | 10 CFU/g | ISO 6888-1:2021 | |
|
Phát hiện Salmonella spp Detection of Salmonella spp. | eLOD50: 1 CFU/25g | ISO 6579-1:2017/Amd 1:2020 |
Ngày hiệu lực:
05/01/2026
Địa điểm công nhận:
Km 2132, Quốc Lộ 1A, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Số thứ tự tổ chức:
1271