Testing & Maintenance Center – Da Nang Branch
Đơn vị chủ quản:
Testing & Maintenance Center – Branch of VietNam Mobile Telecom Services Company
Số VILAS:
1182
Tỉnh/Thành phố:
Đà Nẵng
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm đo kiểm và sửa chữa thiết bị viễn thông MobiFone – Chi nhánh Đà Nẵng |
Laboratory: | Testing & Maintenance Center – Da Nang Branch |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm đo kiểm và sửa chữa thiết bị viễn thông MobiFone – Chi nhánh Tổng Công ty viễn thông MobiFone |
Organization: | Testing & Maintenance Center – Branch of VietNam Mobile Telecom Services Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử |
Field of testing: | Electric - Electronic |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
|
Nguyễn Xuân Thịnh | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
|
Lê Trần Vũ |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Trạm gốc thông tin di động GSM GSM Base Stations | Đo công suất phát trung bình của sóng mang RF (ở các điều kiện bình thường) Measurement of transmitted RF carrier power (for normal conditions) | (43 ± 2) dBm | QCVN 41:2016/BTTTT |
|
Thiết bị trạm gốc di động W-CDMA FDD Base Stations for W-CDMA FDD | Đo công suất ra cực đại của máy phát (ở các điều kiện bình thường) Measurement of maximum allowed RF power (for normal conditions) | (43 ± 2,7) dBm | QCVN 16:2010/BTTTT |
|
Thiết bị nguồn -48 VDC dùng cho thiết bị viễn thông -48 VDC power equipment for telecommunications equipment | Đo điện áp một chiều Measurement of DC voltage | (42 ~ 59,5) V | TCVN 8687:2011 |
|
Đo dòng điện một chiều Measurement of DC current | - | ||
|
Chất lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất (x) Quality of telephone service on the Public Land Mobile Network | Đo kiểm tra độ sẵn sàng của mạng vô tuyến Measurement of wireless network availability | ≥ 95 % | QCVN 36:2015/BTTTT |
|
Đo kiểm tra tỷ lệ cuộc gọi được thiết lập thành công Measurement of call rate established successfully | ≥ 98 % | ||
|
Đo kiểm tra tỷ lệ cuộc gọi bị rơi Measurement of dropped call rate | ≤ 2 % | ||
|
Chất lượng dịch vụ truy cập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT-2000 (x) Quality of Internet access service on the IMT-2000 Public Land Mobile Network | Đo kiểm tra độ sẵn sàng của mạng vô tuyến Measurement of wireless network availability | ≥ 95 % | QCVN 81:2019/BTTTT |
|
Đo kiểm tra tỷ lệ truy cập thành công dịch vụ Measurement of service success rate | ≥ 95 % | ||
|
Đo kiểm tra thời gian trễ truy nhập dịch vụ trung bình Measurement of average service access delay time | < 10 s | ||
|
Đo kiểm tra tỷ lệ truyền tải dữ liệu bị rơi Measurement of dropped data transmission rate | ≤ 5 % | ||
|
Đo kiểm tra tốc độ tải dữ liệu Measurement of data download speed | - |
Ngày hiệu lực:
29/09/2025
Địa điểm công nhận:
Tầng 9, tòa nhà MobiFone, 596 Nguyễn Hữu Thọ, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Tp Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
1182