Testing - Verification Department

Đơn vị chủ quản: 
Hai Phong Testing and Verification One Member Limited Company
Số VILAS: 
1080
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm : Phòng Thử nghiệm-Kiểm định Laboratory : Testing - Verification Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: : Công ty TNHH MTV Thử nghiệm và kiểm định Hải Phòng Organization: : Hai Phong Testing and Verification One Member Limited Company Lĩnh vực thử nghiệm : Cơ, Hóa Field of testing : Mechanical, chemical Người quản lý/ Laboratory manager : Phạm Thanh Huyền Số hiệu/ Code : VILAS 1080 Hiệu lực công nhận kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029 Địa chỉ/ Address : Số 157, Lô 4, KĐT Mới Sở Dầu, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp Hải Phòng Địa điểm/Location : Số 157, Lô 4, KĐT Mới Sở Dầu, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp Hải Phòng Điện thoại/ Tel : 0225.6588333 E-mail : vilas1080kdhp@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1080 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phương pháp thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1 Vật liệu kim loại Metallic materials Thử kéo Xác định: - Giới hạn chảy - Giới hạn bền - Độ giãn dài - Độ thắt tương đối Tensile test Determination of: - Yield strength - Tensile strength - Elongation - Area Reduction Đến/ to 1000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) QCVN 21:2015/BGTVT (Phần 7A) JIS Z2241:2022 ASTM A370-2024 ISO 6892-1:2019 2 Thử uốn Bend test Đến/ to 180 TCVN198 :2008 JIS Z2248 :2022 ASTM A370-2024 3 Thử va đập (Nhiệt độ phòng đến: -40C) Impact test (Temperature room to: -40C) Đến/ to 300 J TCVN 312 :2007 QCVN 21 :2015/BGTVT (Phần 7A) ASTM E23-24 4 Mối hàn Weld Thử kéo: Xác định giới hạn bền Tensile test: Determination of Tensile strength Đến/ to 1000 kN QCVN 21 :2015/BGTVT (Phần 7A) AWS D1.1-2020 (Clause 6) ASME BPV code Section IX-2023 (QW-150, QW-151, QW-152, QW-153) 5 Thử uốn Bend test Đến/ to 180 QCVN 21 :2015/BGTVT (Phần 6) AWS D1.1-2020 (Clause 6) ASME BPV code Section IX-2023 (QW-160, QW-161, QW-162, QW-163) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1080 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phương pháp thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 6 Mối hàn Weld Thử va đập (Nhiệt độ phòng đến -40C) Impact test (Temperature room to -40C) Đến/ to 300 J QCVN 21 : 2015/BGTVT (Phần 6) AWS D1.1-2020 (Clause 6) 7 Thử độ cứng vùng mối hàn Vicker Hardness test on weld area (0,5  30) HV IACS Rules 2017 (W11) QCVN 21 :2015/BGTVT (Phần 6) AWS D1.1-2021 (Clause 6) 8 Xác định tổ chức thô đại Macro structure -- ASME BPV code Section IX-2023 (QW-183, QW-184) ASTM E340 - 23 QCVN 21 :2015/BGTVT (Phần 6) AWS D1.1-2020 (Clause 6) 9 Bulong Bolt Thử kéo : Xác định giới hạn bền Tensile test: Determination of Tensile strength Đến/ to 1000 kN ISO 898-1:2013 ASTM A370-24 10 Thử kéo vật liệu bu lông Xác định: - Giới hạn chảy - Giới hạn bền - Độ giãn dài Độ thắt tương đối Tensile test of bolt material Determination of: - Yield strength - Tensile strength - Elongation - Area Reduction Đến/ to 1000 kN ISO 898-1:2013 ASTM A370-24 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1080 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phương pháp thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 1. Thép Cacbon và thép hợp kim thấp Carbon and Low-Alloy Steel Xác định thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition Spark atomic emission spectrocopy method C: (0,02  1,1) % ASTM E415-21 Si: (0,02  1,54) % Mn: (0,03  2,0) % P: (0,006  0,085) % S: (0,001  0,055) % Cr: (0,007  8,14) % Mo: (0,007  1,3)% Ni: (0,006  5.0)% Cu: (0,006  0,50) % V: (0,003  0,3) % B: (0,0004  0,007) % Al: (0,006  0,093) % 2. Thép không gỉ Austenitic Austenitic Stainess Steel Xác định thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition Spark atomic emission spectrocopy method C: (0,005  0,25)% ASTM E1086-14 Si: (0,01  0,90)% Mn: (0,01  2,0)% P: (0,003  0,15) % S: (0,003  0,065) % Cr: (17,0  23,0) % Ni: (7,5  13,0) % Mo: (0,01  3,0) % Cu: (0,01  0,30) % 3. Đồng và hợp kim đồng Copper and Copper Alloys Xác định thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition Spark atomic emission spectrocopy method Si: (0,0006  6,1) % BS EN 15079:2015 Mn: (0,0002  6) % P: (0,0005  1) % Pb: (0,001  19) % Ni: (0,0005  34) % Zn: (0,0005  45) % Sn: (0,0005  14,8) % DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1080 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phương pháp thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 3. ( (tiếp) Đồng và hợp kim đồng Copper and Copper Alloys Xác định thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition Spark atomic emission spectrocopy method Fe: (0,0002 ~ 6,1) % BS EN 15079:2015 Al: (0,0005 ~ 11,2) % Mg: (0,0001  0,18) % Cr: (0,0002  2.4) % 4. Nhôm và hợp kim nhôm Aluminium and Aluminium Alloys Phân tích thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition. Spark atomic emission spectrocopy method Si: (0,0005 ~ 30) % ASTM E1251-17a Fe: (0,0005 ~ 12) % Cu: (0,0001 ~ 53) % Mn: (0,0003 ~ 30) % Mg: (0,0001 ~ 12) % Cr: (0,0003 ~ 0,5) % Zn: (0,001 ~ 12) % Ti: (0,0004 ~ 5,5) % Ghi chú/Note: - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế/ International Standard Organization - ASTM: Tiêu chuẩn kiểm tra vật liệu của Mỹ/ American Standard testing Material - AWS D1.1: Tiêu chuẩn hàn của Mỹ/ American Welding Standard - BS EN: Tiêu chuẩn Anh tiêu chuẩn châu Âu/ British Standard Eeuropean Standard - IACS Rules: Tiêu chuẩn chung của Hiệp hội các tổ chức phân cấp tàu quốc tế/ International Association of Class Societies - Trường hợp Phòng Thử nghiệm Kiểm định cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thử nghiệm Kiểm định phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Testing Verification Department that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration.
Ngày hiệu lực: 
30/10/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 157, Lô 4, KĐT Mới Sở Dầu, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
1080
© 2016 by BoA. All right reserved