Thai An Control Services Company Limited
Số VIAS:
083
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số/Attachment with decission: / QĐ - VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/6
Tên Tổ chức giám định /
Name of Inspection Body:
Công ty TNHH Một thành viên Dịch vụ Giám định Thái An
Thai An Control Services Company Limited
Mã số công nhận /
Accreditation Code:
VIAS 083
Địa chỉ trụ sở chính /
Head office address:
157 Đường số 5, KĐT Lakeview City, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
157 Street No.5, Lakeview City Urban Area, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
Số 184 Đường D, KĐT Lakeview City, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
No. 184 Street D, Lakeview City Urban Area, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: (028) 35193399
Email:
info@tacco.vn Website:
http://tacco.vn
Loại tổ chức giám định /
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Phạm Anh Kiệt
Hiệu lực công nhận /
Period of Validation:
Kề từ ngày / 04 / 2025 đến ngày 22 / 10 / 2026
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 083
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 2/6
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, quy trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy móc, thiết bị:
Máy móc, thiết bị và dây chuyền
Machinery and equipment:
Machines, equipments, production line
Số lượng, chủng loại, tình trạng, tính đồng bộ, thông số kỹ thuật, xuất xứ
Tally, type, condition, completeness, specification, origin
QTGĐ-01-TACCO
QTGĐ-24-TACCO
QTGĐ-25-TACCO
QTGĐ-26-TACCO
QTGĐ-27-TACCO
QTGĐ-28-TACCO
QTGĐ-29-TACCO
QTGĐ-30-TACCO
QTGĐ-31-TACCO
QTGĐ-32-TACCO
Phòng Giám định
Inspection Department
Máy móc, thiết bị:
Máy móc, thiết bị đã qua sử dụng
Machinery and equipment:
Used machines, equipments
Số lượng, chủng loại, tình trạng, tuổi (theo năm sản xuất), sự phù hợp của tiêu chuẩn sản xuất (an toàn, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường) theo Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg và 28/2022/QĐ-TTg
Tally, type, condition, completeness, age (follow factory year of manufacture), in accordance with production standards on safety, energy saving, and environmental protection, according to the Decision 18/2019/QĐ-TTg and 28/2022/QĐ-TTg
QTGĐ-22-TACCO
QTGĐ-23-TACCO
Phòng Giám định
Inspection Department
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 083
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 3/6
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, quy trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy móc, thiết bị:
Máy, thiết bị dùng trong nông nghiệp
Machinery and equipment
Agricultural machines and equipments
Xác định sự phù hợp về chủng loại, qui cách, thông số kỹ thuật theo TCVN/ QCVN tương ứng (TCVN 8744-1:2011, TCVN 8744-2:2012, TCVN 6818-1:2010, TCVN 6818-7:2011, TCVN 8746:2011, TCVN 8803: 2012, QCVN 01-182:2015/ BNNPTNT)
Determine the conformity of types, specifications, and technical specifications according to TCVN/QCVN (TCVN 8744-1:2011, TCVN 8744-2:2012, TCVN 6818-1:2010, TCVN 6818-7:2011, TCVN 8746:2011, TCVN 8803: 2012, QCVN 01-182:2015/ BNNPTNT)
QTGĐ-51-TACCO
QTGĐ-52-TACCO
QTGĐ-53-TACCO
QTGĐ-54-TACCO
QTGĐ-55-TACCO
QTGĐ-56-TACCO
QTGĐ-57-TACCO
QTGĐ-58-TACCO
Phòng Giám định
Inspection Department
Phế liệu:
Phế liệu sắt thép, phế liệu giấy, phế liệu nhựa và phế liệu kim loại màu
Scrap:
Steel scrap, paper scrap, plastic scrap and non-ferrous metal scrap
Phân loại theo HS, xác định tỉ lệ tạp chất, chất thải nguy hại, kiểm xạ theo QCVN tương ứng (QCVN 31:2018/BTNMT, QCVN 32:2018/BTNMT, QCVN 33:2018/ BTNMT, QCVN 66:2018/ BTNMT)
Classify by HS, impurity ratio, hazardous waste, radiation control according to QCVN (QCVN 31:2018/BTNMT, QCVN 32:2018/BTNMT, QCVN 33:2018/ BTNMT, QCVN 66:2018/ BTNMT)
QTGĐ-18-TACCO
QTGĐ-19-TACCO
QTGĐ-20-TACCO
QTGĐ-34-TACCO
Phòng Giám định
Inspection Department
Khoáng sản:
Than đá
Minerals:
Coal
Lấy mẫu, chất lượng (đặc tính cơ lý, hoá lý)
Sampling, quality (physico mechanical, physical chemistry characteristics)
QTGĐ-41-TACCO
Phòng Giám định
Inspection Department
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 083
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 4/6
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, quy trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ
Gas, petroleum and petroleum products
Khối lượng theo thể tích, lấy mẫu, chất lượng (đặc tính hoá, hoá lý)
Weight by volume, sampling, quality (chemical, physical chemystry characteristics)
PPGĐ-02-TACCO
PPGĐ-03-TACCO
PPGĐ-04-TACCO
PPGĐ-05-TACCO
PPGĐ-06-TACCO
PPGĐ-07-TACCO
PPGĐ-13-TACCO
PPGĐ-47-TACCO
Phòng Giám định
Inspection Department
Định lượng:
Hàng hoá (không bao gồm hàng lỏng)
Quantity:
Cargo (except liquid)
Khối lượng theo mớn nước, khối lượng theo thể tích
Weight by draft survey, weight by volume
QTGĐ-08-TACCO
PPGĐ-02-TACCO
PPGĐ-03-TACCO
PPGĐ-04-TACCO
PPGĐ-05-TACCO
PPGĐ-06-TACCO
PPGĐ-07-TACCO
PPGĐ-13-TACCO
Phòng Giám định
Inspection Department
Hàng hải
Marine
Kiểm tra vệ sinh, sạch sẽ hầm tàu
Hold cleanliness survey
QTGĐ-42-TACCO
Phòng Giám định
Inspection Department
Ghi chú/ Note:
- QTGĐ-xx-TACCO, PPGĐ-xx-TACCO: Qui trình giám định, phương pháp giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
- QCVN: Qui chuẩn Việt Nam / Regulation of Vietnam
Trường hợp Công ty TNHH Một thành viên Dịch vụ Giám định Thái An cung cấp dịch vụ giám định thì Công ty TNHH Một thành viên Dịch vụ Giám định Thái An phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Thai An Control Services Company Limited that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 083
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 5/6
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giám định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định
Code of inspection methods/ procedures
Quy trình giám định về lắp đặt, vận hành và chạy thử của MMTB/DCCN
QTGĐ-01-TACCO, năm 2019
Phương pháp giám định số/ khối lượng xăng dầu từ tàu giao lên bồn và từ bồn giao xuống tàu
PPGĐ-02-TACCO, năm 2019
Phương pháp giám định nhựa đường lỏng chở trên tàu biển
PPGĐ-03-TACCO, năm 2019
Phương pháp lấy mẫu LPG
PPGĐ-04-TACCO, năm 2019
Phương pháp giám định LPG
PPGĐ-05-TACCO, năm 2019
Phương pháp kiểm soát hao hụt trong quá trình bơm hàng LPG từ tàu lên bồn
PPGĐ-06-TACCO, năm 2019
Phương pháp giám định khí hóa lỏng
PPGĐ-07-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định khối lượng hàng hóa qua mớn nước
QTGĐ-08-TACCO, năm 2019
Phương pháp giám định số lượng/ khối lượng dầu thô từ kho nổi giao sang tàu nhận
PPGĐ-13-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định phế liệu giấy
QTGĐ-18-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định phế liệu nhựa
QTGĐ-19-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định phế liệu sắt, thép
QTGĐ-20-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định MMTB đã qua sử dụng theo Điều 6 - Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg
QTGĐ-22-TACCO, năm 2023
Quy trình giám định MMTB đã qua sử dụng theo Điều 9 - Quyết định số 18/2019/QĐ-TTg
QTGĐ-23-TACCO, năm 2023
Quy trình giám định số lượng chi tiết
QTGĐ-24-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định tình trạng
QTGĐ-25-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định quy cách, phẩm chất
QTGĐ-26-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định phạm vi sử dụng máy móc thiết bị
QTGĐ-27-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định tính chuyên dùng của MMTB
QTGĐ-28-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định chất lượng còn lại MMTB đã qua sử dụng
QTGĐ-29-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định nghiệm thu MMTB
QTGĐ-30-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định dây chuyền máy móc thiết bị nhập khẩu
QTGĐ-31-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định đồng bộ MMTB, DCCN
QTGĐ-32-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định phế liệu kim loại màu
QTGĐ-34-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định chất lượng than đá và than cốc
QTGĐ-41-TACCO, năm 2025
Quy trình giám định vệ sinh hầm tàu và kiểm tra nồng độ khí hầm tàu
QTGĐ-42-TACCO, năm 2023
Phương pháp giám định chất lượng dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ
PPGĐ-47-TACCO, năm 2019
Quy trình giám định chất lượng máy kéo tiêu chuẩn
QTGĐ-51-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định chất lượng máy kéo nhỏ và máy kéo vết bánh hẹp
QTGĐ-52-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định chất lượng: - Máy liên hợp thu hoạch - Máy thu hoạch cây làm thức ăn cho gia súc - Máy thu hoạch bông
QTGĐ-53-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định chất lượng máy gieo hạt
QTGĐ-54-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định chất lượng máy phun và phân phối phân bón dạng lỏng
QTGĐ-55-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định chất lượng máy làm đất dẫn động bằng động cơ
QTGĐ-56-TACCO, năm 2022
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 083
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 6/6
Tên phương pháp/ qui trình giám định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định
Code of inspection methods/ procedures
Quy trình giám định chất lượng máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay dẫn động bằng động cơ đốt trong
QTGĐ-57-TACCO, năm 2022
Quy trình giám định chất lượng máy lâm nghiệp
QTGĐ-58-TACCO, năm 2022
Ngày hiệu lực:
22/10/2026
Địa điểm công nhận:
Số 184 Đường D, KĐT Lakeview City, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
83