Tien Giang Water Supply Limited Company - Quality Management Department
Đơn vị chủ quản:
Tien Giang Water Supply Limited Company
Số VILAS:
1245
Tỉnh/Thành phố:
Tiền Giang
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH MTV Cấp nước Tiền Giang – Tổ Quản lý chất lượng nước
Laboratory: Tien Giang Water Supply Limited Company – Water Quality Management
Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Cấp nước Tiền Giang
Organization: Tien Giang Water Supply Limited Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Quốc Thịnh
Số hiệu/ Code: VILAS 1245
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 24/10/2025
Địa chỉ/ Address:
Số 4A, đường 30/4, phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
No. 4A, Street 30/4, Ward 1, My Tho City, Tien Giang Province
Địa điểm/ Location:
Số 4A, đường 30/4, phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
No. 4A, Street 30/4, Ward 1, My Tho City, Tien Giang Province
Điện thoại/ Tel: 027 33873425 Fax: 027 33872871
E-mail: ctntg@yahoo.com.vn Website: www.tiwaco.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1245
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch,
Nước ngầm,
Nước mặt
Domestic water,
Ground water,
Surface water
Xác định pH
Determination of pH value 2 ~10 TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
2.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị
cromat (Phương pháp Mo)
Determination of chloride content.
Silver nitrate titration with chromate
indicator (Mohr’s method)
Nước sạch/
Domestic water:
3,2 mg/L
Nước ngầm/
Ground water:
3,0 mg /L
Nước mặt/
Surface water:
3,7 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
3.
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of hardness
EDTA titrimetric method
Nước sạch/
Domestic water:
5,7 mg/L
Nước ngầm/
Ground water:
6,3 mg /L
Nước mặt/
Surface water:
6,3 mg/L
TCVN 6224:1996
4.
Xác định chỉ số Permanganat
Determination of Permanganate
index
0,7 mg O2/L TCVN 6186:1996
(ISO 8467:1993)
5. Xác định độ đục
Determination of Turbidity
Nước sạch/
Domestic water:
0,2 NTU
Nước ngầm/
Ground water:
0,1 NTU
Nước mặt/
Surface water:
3,5 NTU
SMEWW
2130B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1245
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Ghi chú/Note:
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards
ISO: the International Organization for Standardization
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Trường hợp Công ty TNHH MTV Cấp nước Tiền Giang – Tổ Quản lý chất lượng nước cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất
lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH MTV Cấp nước Tiền Giang – Tổ Quản lý chất lượng nước phải đăng ký hoạt
động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is
mandatory for the Tien Giang Water Supply Limited Company – Water Quality Management Department that provides
product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the
law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
24/10/2025
Địa điểm công nhận:
Số 4A, đường 30/4, phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Số thứ tự tổ chức:
1245