Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Số VILAS | Tên phòng thí nghiệm | Đơn vị chủ quản | Lĩnh vực | Tỉnh,TP | Địa điểm công nhận |
---|---|---|---|---|---|
509 | Quality Control Section | Branch of Viet Nam – Italy Steel Joint Stock Company in Hai Phong | Chemical, Mechanical | Hải Phòng | KCN Nam Cầu Kiền, phường Hoàng Lâm, thành phố Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng |
510 | Material Non-Destructive Testing Laboratory | EVNGENCO 3 Power Service Company | Chemical, NDT | Bà Rịa - Vũng Tàu | Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
511 | Laboratory | icem Ha Tien Cement Joint Stock Company branch – Binh Phuoc Cement Plant | Civil-Engineering | Bình Phước | Ấp Thanh Bình, xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
513 | Department of Laboratory – Diagnostic – Functional Exploration | Haiphong City Center for Disease Control | Biological, Chemical | Hải Phòng | Số 84 Nguyễn Tất Tố, phường Kênh Dương, quận Lê Chân, Tp. Hải Phòng |
514 | National Center for Veterinary Hygiene Inspection No. 2 | Department of Livestock Production and Animal Health | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 521/1 Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh |
515 | Environmental Analysis Laboratory | An Giang center for Environmental Monitoring and Techniques, Resources | Biological, Chemical | An Giang | Số 822 Trần Hưng Đạo, phường Bình Khánh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang |
518 | Testing Agricultural Laboratory | Quality Testing and Certification center for soil and agricultural commodities Vinh Phuc | Biological, Chemical | Vĩnh Phúc | Số 08, đường Nguyễn Tất Thành, phường Tích Sơn, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
519 | Center of Analytical Techniques | Nuclear Research Institute | Biological, Chemical | Lâm Đồng | Số 01 Nguyên Tử Lực, phường 8, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
520 | Quality Control and Laboratory Department of Phu My Fertilizer Plan | Branch of Petrovietnam Fertilizer and Chemicals Corporation- Phu My Ferrtilizer Plant | Chemical | Bà Rịa - Vũng Tàu | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
521 | Environmental Laboratory | Bach Viet Dong Nai Company limited | Chemical | Đồng Nai | Số 27, tổ 6, khu phố 6, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
525 | Environmental Radioactivity analysis and monitoring department. Center for Environment Research and Monitoring | Nuclear Research Institute | Chemical | Lâm Đồng | Số 01 Nguyên Tử Lực, phường 8, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
526 | Laboratory Testing – Quality Control Department | ChuProng Rubber Company Limited | Chemical, Mechanical | Gia Lai | Xã IaDrang, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
527 | Hung Vuong Lab | Europe Joint Stock Company | Chemical | Tiền Giang | Lô 69 Khu Công nghiệp Mỹ Tho, Ấp Bình Tạo, Xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
528 | FCC Control and Fumigation Joint Stock Company | FCC Control and Fumigation Joint Stock Company | Biological, Civil-Engineering, Chemical, Mechanical | Hà Nội, Hải Phòng, Lào Cai, Quảng Ninh, TP Hồ Chí Minh |
|
530 | Lab for quality analysis of food and aqua nutrition | Research center for aquafeed nutrition and fishery post-harvest technology | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 116 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đakao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
533 | Analysis Centers & Environmental Geodesic Phuong Nam | Analysis Centers & Environmental Geodesic Phuong Nam | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 14 đường số 4, khu dân cư Bình Hưng, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
534 | Technical and safety department | Development of mining technology and equipment joint stock company | Chemical, Electrical - electronic | Quảng Ninh | Phường Trưng Vương, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
536 | Control Disease Center of Yen Bai province | Health service of Yen Bai province | Biological, Chemical | Yên Bái | Số 496, đường Hòa Bình, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
537 | Medical Testing Laboratory - Diagnostic Imaging - Functional Extloration | Soc Trang Province Center For Disease Control | Biological, Chemical | Sóc Trăng | Số 506, đường Lê Hồng Phong, phường 3, TP. Sóc Trăng, tinh Sóc Trăng |
538 | An Binh environment technical and consultancy joint stock company (An Binh Tec., JSC) | An Binh environment technical and consultancy joint stock company (An Binh Tec., JSC) | Biological, Chemical | Hà Nội | Số 10 ngõ 81 Mễ trì Thượng, Phường Mễ trì, Quận Nam Từ Liêm |
539 | Police Center for Environment Verification (PCEV) | Environmental Police Agency | Biological, Chemical | Hà Nội, TP Hồ Chí Minh |
Số 497, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội Số 258, Nguyễn Trãi, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
540 | Quality control center of Dong Nai Province | Dong Nai Province Department of Health | Pharmaceutical | Đồng Nai | Tổ 13, khu phố 3, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
543 | Chemical Laboratory | Thang Long Industrial Park Corporation | Chemical | Hà Nội | Khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội |
544 | Laboratory | Vicem But Son cement joint stock company | Civil-Engineering | Hà Nam | Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
545 | Analytical Laboratory for Environment, Dioxin and Toxins | Northern Center for Environmental Monitoring, Pollution Control Department | Chemical | Hà Nội | 79 Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
546 | Research and Development Centre for Petroleum Safety and Environment | Vietnam Petroleum Institute | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | Lô E2b-5, Đường D1, Khu Công nghệ cao, P. Tân Phú, Tp. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
548 | Research Institute for Biotechnology and Environment | Nong Lam University of Ho Chi Minh City | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | Nhà A2, Trường Đại học Nông Lâm Tp. Hồ Chí Minh |
550 | Faculty Medical Test – Image Diagnostics – Functional Exploration | Da Nang Center for Desease Control | Biological, Chemical | Đà Nẵng | 315 Phan Châu Trinh, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng |
551 | Laboratory | Nghe An Center natural resource and Environment of Monitoring | Chemical | Nghệ An | Số 02, đường Yên Vinh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
553 | Vung Tau inspection agency | Center of Industrial safety registration zone 2 | Measurement - Calibration, Mechanical | Bà Rịa - Vũng Tàu | Đường số 3, KCN Đông Xuyên, p. Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
554 | Testing and Measurement Division | Quang Ngai Application and Science Technology Service Center | Chemical | Quảng Ngãi | 202 Trường Chinh, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
555 | Laboratory-Quality Assurance department- Vina Beverage Plant. | Vietnam Dairy Products Joint Stock Company (Vinamilk) | Biological, Chemical | Bình Dương | Lô A (A_9_CN và A_2_CN), đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát , Bình Dương |
556 | Faculty Medical Test - Imaging Diagnostics - Functional Exploration | Center for Disease Control - Health service of Bình Thuận province | Biological, Chemical | Bình Thuận | Đường Lê Duẩn, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
557 | Laboratory of analysis environment | Center for Environmental Engineering and Chemical Safety | Chemical | Hà Nội | Số 2, phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
558 | TVU Center for Product Evaluation | Tra Vinh University | Biological, Chemical | Yên Bái | 126 Nguyễn Thiện Thành, Khóm 4, phường 5, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
559 | Laboratory | Vietspices Corporation | Biological, Chemical | Bình Dương | 116A quốc lộ 13, khu phố 5, phường Mỹ Phước, TP. Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
561 | Technical Department for Standard Metrology and Quality | Center for Information, Technique and Application of Science and Technology | Chemical | Đắc Nông | Đường Tô Hiến Thành, phường Nghĩa Tân, thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông |
562 | Testing Laboratory – Quality Control Department | Ea H’leo Rubber One Member Company Limited | Chemical, Mechanical | Đắc Lắc | Thôn 10 xã EaKhal, huyện Ea H'leo, tỉnh Đắk Lắk |
564 | Measurement and Calibration Laboratory | Metrology Advisory Joint Stock Company | Measurement - Calibration | Hà Nội | Số 22A, ngõ 294 phố Kim Mã, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Tp. Hà Nội |
565 | PNJ Laboratory Company Limited | PNJ Laboratory Company Limited | Chemical, Mechanical | TP Hồ Chí Minh |
302-304 Phan Xích Long, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh 23 Đường số 14, Phường 5, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh |
567 | Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration | National Institute of Hygiene and Epidemiology | Biological, Measurement - Calibration, Mechanical | Hà Nội | Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
568 | Centre for Natural Resource and Environmental Monitoring (CEM) | Department of Agriculture and Environment of Thai Binh Province | Chemical | Thái Bình | Đường số 20, tổ 12, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
569 | Electrical laboratory | S-POWER Joint Stock Company | Electrical - electronic | Hà Nội | Lô 47, Liền kề 27, Khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Tp Hà Nội |
570 | Power construction, repair and testing enterprise | Northern Power Service Company | Electrical - electronic | Hà Nội | Số 40, đường Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
571 | Quality Management Department | Vietnam Seed Corporation Joint Stock Company | Biological | Hà Nam | Khu Công nghiệp Đồng Văn 1, Phường Đồng Văn, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam |
572 | Thai Binh Center of Drugs, Cosmetics, Food Quality Control | Thai Binh Provincial Health Department | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Thái Bình | Số 113, đường Nguyễn Tông Quai, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
573 | Laboratory of Battery Testing | Dry Cell & Storage Battery Joint Stock Company | Electrical - electronic | Đồng Nai |
Địa điểm/Location 1: Đường số 1, Khu Công Nghiệp Biên Hòa 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Địa điểm/Location 2: Đường N2, Khu công nghiệp Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
574 | Electrical Testing Laboratory | Tran Phu Electric wires and Plugs Joint Stock Company | Electrical - electronic | Hà Nội | Lô số 4, CN 4, Cụm CN Từ Liêm, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội |
575 | System of Automatic Monitoring and Verification Laboratory | Northern Centre for Environmental Monitoring | Measurement - Calibration | Hà Nội | Số 79 đường Văn Tiến Dũng, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
577 | Department of Experimental analysis | Federation of Geological Map of Northern | Chemical | Hưng Yên | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |