TNGEC Testing laboratory
Đơn vị chủ quản:
Gang Thep Engineering Joint Stock Company
Số VILAS:
1391
Tỉnh/Thành phố:
Thái Nguyên
Lĩnh vực:
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm TNGEC | ||||
Laboratory: | TNGEC Testing laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Cơ khí Gang thép | ||||
Organization: | Gang Thep Engineering Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | ||||
Field of testing: | Mechanical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Trần Hoàng Hải | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Trần Hoàng Hải | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1391 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/11/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Tổ 13 phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái nguyên Group 13, Cam Gia ward, Thai Nguyen city, Thai Nguyen province | |
Địa điểm/Location: Tổ 13 phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái nguyên Group 13, Cam Gia ward, Thai Nguyen city, Thai Nguyen province | |
Điện thoại/ Tel: 0208.3832198 | Fax: 0208.3833622 |
E-mail: cokhigangthep@gmail.com | Website: www.cokhigangthep.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thép tấm, thép hình Steel plates, Steel sections | Thử kéo (xác định giới hạn chảy, giới hạn bền, độ giãn dài) Tensile test (determination of yield point, tensile strength, elongation) | Đến/to 600 kN | TCVN 197-1:2014 JIS Z 2241 : 2011 |
|
Thử uốn Bending test | Góc uốn/Angle: Đến/to 180o | TCVN 198:2008 JIS Z 2248 : 2006/Amendment 1:2014 |
- JIS: Japanese Industrial Standard
Ngày hiệu lực:
09/11/2024
Địa điểm công nhận:
Tổ 13 phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Số thứ tự tổ chức:
1391