TÜV NORD Vietnam Company Limited
Đơn vị chủ quản:
TÜV NORD Vietnam Company Limited
Số VICAS:
016
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
FSMS
EMS
QMS
EnMS
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 GHG
Lần BH: 4.24
1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY TNHH TUV NORD VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English:
TUV NORD VIETNAM COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 016 – GHG
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Tầng 12, Tòa nhà T.I.D, số 4 Liễu Giai, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
12th floor, T.I.D building, No.4 Lieu Giai street, Cong Vi ward, Ba Dinh district, Hanoi, Vietnam
Tel: +84 24 3772 2892 Website: www.tuvnordvietnam.vn
Chi nhánh/ Branch office:
Tầng 3, Tòa nhà DC, Số 111D Lý Chính Thắng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
3rd floor, DC tower, No.111D Ly Chinh Thang, Vo Thi Sau ward, District 3, Ho Chi Minh City, Vietnam
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17029:2019
ISO 14065:2020; ISO 14066:2011; ISO 14064-3:2019
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/from /08/2024 đến ngày/to 20/08/2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 GHG
Lần BH: 4.24
2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation:
Thẩm tra khí nhà kính cho các cấp độ và lĩnh vực sau/ Verification of greenhouse gas for the levels and sectors as follow:
Thẩm tra ở cấp độ tổ chức/ Verification at the organization level
Lĩnh vực
Sector
Ví dụ về các hoạt động gây phát thải khí nhà kính
Example of included activities that cause GHG
Sản xuất chung (biến đổi vật lý hoặc hóa học của vật liệu hoặc vật chất thành sản phẩm mới)
General Manufacturing (physical or chemical transformation of materials or substances into new products)
Sản xuất – Thiết bị điện và điện tử, máy móc công nghiệp/ Manufacturing – Electric and electronics equipment, industrial machinery
Sản xuất – Chế biến thực phẩm/ Manufacturing – Food processing
Lưu ý/ Note: Kỹ thuật dân dụng (ví dụ: xây dựng) được bao gồm trong lĩnh vực này/ Civil engineering, e.g. construction, will cover under this sector.
Sản xuất kim loại
Metals Production
Sản xuất gia công kim loại đen/ Production of processing of ferrous metals
Sản xuất nhôm thứ cấp/ Production of secondary aluminium
Gia công kim loại màu, bao gồm sản xuất các hợp kim/ Processing of non-ferrous metals, including production of alloys
Sản xuất than cốc/ Production of coke
Nung hoặc thiêu kết quặng kim loại, kể cả tạo viên/ Metal ore roasting or sintering, including pelletisation
Sản xuất gang hoặc thép, bao gồm đúc liên tục/ Production of pig iron or steel including continuous casting
Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty TNHH TUV NORD Việt Nam cung cấp dịch vụ thẩm tra thì Công ty phải tuân thủ các quy định pháp luật có liên quan khi cung cấp dịch vụ này/ In case TUV NORD Vietnam Company Limited provides verification services, the Company shall comply with relevant legal regulations when providing the services.
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 901.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 18 tháng 11 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH TUV NORD VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | TUV NORD VIETNAM COMPANY LIMITED |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office: Tầng 12, tòa nhà TID, số 4 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam Floor 12, TID Building, No.4 Lieu Giai Street, Cong Vi ward, Ba Dinh District, Hanoi, Vietnam Chi nhánh/ Branch: Tầng 3, DC tower, 111D Lý Chính Thắng, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TP Hồ Chí Minh, 3rd floor, DC tower, 111D Ly Chinh Thang, Vo Thi Sau ward, District 3, Ho Chi Minh City |
|
Tel: +84 24 3772 2892 | Fax: +84 24 3772 2890 |
- ISO/IEC 17021-1: 2015; ISO 50003 :2021
Ngày 18 tháng 11 năm 2022
Dated 18 th November, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 50001:2018 / Certification of energy management system according to ISO 50001:2018
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 18 tháng 11 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 18 th November, 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:678.2020 /QĐ-VPCNCL ngày 14 tháng 08 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | Công ty TNHH TUV NORD Việt Nam |
Tiếng Anh/ in English: | TUV NORD Vietnam Company Ltd. |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ / Address: Tầng 12, tòa nhà TID, số 4 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà nội |
|
Tel: +84 24 37722892 | Fax: +84 24 37722890 |
- ISO 14065: 2013; IAF MD 6: 2014
- ISO 14064-3: 2006; ISO 14066: 2011; ICAO CORSIA SARP Annex 16 Volume IV, appendix 6; ICAO Doc 9501 ETM Volume IV
Ngày 14 tháng 08 năm 2020
Dated 14 th August, 2020
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Thẩm tra phát thải khí CO2 trong các chuyến bay quốc tế, cụ thể như sau/ Verification of CO2 emissions from international flights, detail as follows:
Lĩnh vực Sector |
Hoạt động Activity |
Tiêu chí thẩm định, thẩm tra/ Validation and/or verification criteria |
Phát thải CO2 từ các chuyến bay quốc tế/ CO2 emissions from international flights | Thẩm tra Báo cáo phát thải của Nhà khai thác tàu bay/ Verification of aeroplane operator's Emission Report |
|
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 08 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 14 th August, 2023
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số:1053.2019 /QĐ-VPCNCL ngày 31 tháng 12 năm 2019
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH TUV NORD VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | TUV NORD VIETNAM LTD. CO. |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office: Tầng 12, tòa nhà TID, số 4 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam Floor 12, TID Building, No.4 Lieu Giai Street, Cong Vi ward, Ba Dinh District, Hanoi, Vietnam |
Chi nhánh/ Branch: Tòa nhà Alpha Tower, 151 Nguyễn Đình Chiểu, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Alpha Tower, 151 Nguyen Dinh Chieu street, ward 6, district 3, Ho Chi Minh city, Vietnam |
Tel: (+84) 24 37722892 Fax: (+84) 24 37722890 |
- ISO/IEC 17021-1:2015: Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu cho tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý/ ISO/IEC 17021-1:2015: Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems.
- ISO/TS 22003: 2013: Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm - Yêu cầu đối với các cơ quan tiến hành đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm/ Food safety management systems - Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems.
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Dated 31 th December, 2019
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO TCVN 22000: 2007; ISO 22000: 2018, TCVN 5603: 2008 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000: 2005; ISO 22000: 2018; CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành/ Cluster | Ngành/ Category | Chuyên ngành/ Subcategory | ||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing |
C | Chế biến thực phẩm Food processing |
CI | Chế biến sản phẩm dễ hỏng có nguồn gốc động vật Processing of perishable animal products |
CII | Chế biến sản phẩm dễ hỏng có nguồn gốc thực vật Processing of perishable plant products |
|||
CIII | Chế biến sản phẩm dễ hỏng từ động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) Processing of perish able animal and plant products (mixed products) |
|||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products |
|||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Feed production |
DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of Feed |
|
DII | Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of Pet Food |
|||
Dịch vụ phụ trợ Auxiliary service |
I | Sản xuất bao gói thực phẩm và nguyên liệu bao gói Production of food packaging and packaging material |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 31 tháng 12 năm 2022
This Accreditation Schedule is effective until 31 th December, 2022
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 1054.2019 /QĐ-VPCNCL ngày 31 tháng 12 năm 2019
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | Công ty TNHH TUV NORD Việt Nam |
Tiếng Anh/ in English: | TÜV NORD Vietnam Company Limited |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office: Tầng 12, tòa nhà TID, số 4 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam Floor 12, TID Building, No.4 Lieu Giai Street, Cong Vi ward, Ba Dinh District, Hanoi, Vietnam Tel: +84 24 37722892 Fax: +84 24 37722890 Chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh/ Ho Chi Minh city branch: Tòa nhà Alpha Tower, 151 Nguyễn Đình Chiểu, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Alpha Tower, 151 Nguyen Dinh Chieu street, ward 6, district 3, Ho Chi Minh city, Vietnam |
- ISO/IEC 17021-1:2015; ISO/IEC 17021-2:2016
- IAF MD 1; IAF MD 2; IAF MD 3; IAF MD 4; IAF MD 5; IAF MD 11
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Dated 31 th December, 2019
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001 (phiên bản 2005 và 2015) cho các lĩnh vực sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001 (version 2004 and 2015) for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food |
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco |
10, 11, 12 |
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants |
55, 56 | |
Cơ khí Mechanical |
17 | Giới hạn đối với “sản phẩm được chế tạo từ kim loại” Limited to “Fabricated metal products” |
25 (trừ/ except25.4), 33.11 |
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment |
25.4, 28, 30.4, 33.12, 33.2 | |
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment |
26, 27, 33.13, 33.14, 95.1 | |
22 | Phương tiện vận tải khác Other transport equipment |
29, 30.2, 30.9, 33.17 | |
Giấy Paper |
7 | Giới hạn đối với các sản phẩm giấy Limited to “Paper products” |
17.2 |
9 | Công ty in Printing companies |
18 | |
Xây dựng Construction |
28 | Xây dựng Construction |
41, 42, 43 |
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services |
71, 72 74 ngoại trừ/except (74.2; 74.3) |
|
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production |
4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products |
13, 14 |
5 | Da và sản phẩm da Leather and leather products |
15 | |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products |
16 | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified |
31, 32, 33.19 | |
Hóa chất Chemicals |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibres |
20 |
13 | Dược phẩm Pharmaceuticals |
21 | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products |
22 | |
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products |
23 (trừ/except23.5, 23.6) | |
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. |
23.5, 23.6 | |
Vận tải và quản lý chất thải Transport & Waste management |
31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication |
49, 50, 51, 52, 53, 61 |
39 | Các dịch vụ xã hội khác Other social services |
37, 38.1, 38.2, 39, 59.1, 60, 63.9, 79, 90, 91, 92, 93, 94, 96 |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 31 tháng 12 năm 2022
This Accreditation Schedule is effective until 31 th December, 2022
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số:834.2020/QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 10 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH TUV NORD VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | TUV NORD VIETNAM COMPANY LIMITED |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office: Tầng 12, tòa nhà TID, số 4 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội 12th floor, TID building, No.4 Lieu Giai street, Cong Vi ward, Ba Dinh district, Hanoi Tel: +84 24 3772 2892 Fax: +84 24 3772 2890 |
Chi nhánh/ Branch office: Tòa nhà Alpha Tower, 151 Nguyễn Đình Chiểu, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh Alpha Tower building, 151 Nguyen Dinh Chieu street, ward 6, district 3, Ho Chi Minh city |
- ISO/IEC 17021-1:2015; ISO/IEC 17021-3:2017
- IAF MD 1:2018, IAF MD 2:2017; IAF MD 4:2018, IAF MD 5:2019, IAF MD 11:2013
Ngày 09 tháng 10 năm 2020
Dated 09 th October, 2020
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food |
1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing |
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities |
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging | |||
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture | |||
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco |
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products | |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants |
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation | |
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities | |||
Cơ khí Mechanical Cơ khí (tiếp theo) Mechanical (cont.) |
17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products |
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment |
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment |
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
22 | Phương tiện vận tải khác Other transport equipment |
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers | |
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock | |||
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c. | |||
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment | |||
Giấy Paper |
7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” |
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
9 | Công ty in Printing companies |
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media | |
Các sản phẩm khoáng Minerals Các sản phẩm khoáng (tiếp theo) Minerals (cont.) |
2 | Khai thác mỏ, khai thác đá Mining and quarrying |
05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite |
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extraction of crude petroleum and natural gas | |||
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores | |||
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying | |||
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities | |||
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products |
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products | |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. | |||
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. |
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster | |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster | |||
Xây dựng Construction |
28 | Xây dựng Construction |
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings |
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering | |||
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities | |||
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services |
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis | |
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development | |||
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities |
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production |
4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products |
13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
5 | Da và sản phẩm da Leather and leather products |
15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products | |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products |
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products |
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified |
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture | |
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing | |||
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment | |||
Hóa chất Chemicals |
7 | Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” |
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard |
10 | Sản xuất than cốc và các sản phẩm từ lọc dầu Manufacture of coke and refined petroleum products |
19: Sản xuất than và các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ/ Manufacture of coke and refined petroleum products | |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers |
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products |
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Cung cấp Supply |
25 | Cung cấp điện Electricity supply |
35.1: Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện/ Electric power generation, transmission and distribution |
27 | Cung cấp nước Water supply |
35.3: Cung cấp hơi nước, điều hòa không khí/ Steam and air conditioning supply | |
36: Thu gom, xử lý và cung cấp nước/ Water collection, treatment and supply | |||
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management Vận tải và quản lý chất thải (tiếp theo) Transport & waste management (cont.) |
31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication |
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines |
50: Vận tải đường thủy/ Water transport | |||
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport | |||
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation | |||
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities | |||
61: Viễn thông/ Telecommunications | |||
39 39 |
Các dịch vụ xã hội khác Other social services Các dịch vụ xã hội khác (tiếp theo) Other social services (cont.) |
37: Thoát nước/ Sewerage | |
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection | |||
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal | |||
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services | |||
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities | |||
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities | |||
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities | |||
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities | |||
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities | |||
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities | |||
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities | |||
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities | |||
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations | |||
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities | |||
Dịch vụ Services Dịch vụ (tiếp theo) Services (cont.) |
29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods |
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods | |||
32 | Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê Financial intermediation; real estate; renting |
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding | |
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security | |||
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities | |||
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities | |||
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities | |||
33 | Công nghệ thông tin Information technology |
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing | |
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities | |||
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals | |||
35 | Dịch vụ khác Other services |
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities | |
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities | |||
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research | |||
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities | |||
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities | |||
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities | |||
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities | |||
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities | |||
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities | |||
36 | Hành chính công Public administration |
84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/ Public administration and defence; compulsory social security | |
37 | Giáo dục Education |
85: Giáo dục/ Education |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 03 tháng 11 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 3rd November, 2023
Ngày hiệu lực:
14/08/2023
Địa điểm công nhận:
Head office: 12th floor, TID building, No.4 Lieu Giai street, Cong Vi ward, Ba Dinh district, Hanoi
Branch office: 3rd floor, DC tower, 111D Ly Chinh Thang, Vo Thi Sau ward, District 3, Ho Chi Minh City
Branch office: 3rd floor, DC tower, 111D Ly Chinh Thang, Vo Thi Sau ward, District 3, Ho Chi Minh City
Số thứ tự tổ chức:
16