Verification Quality and Measurement Centre
Đơn vị chủ quản:
Petrolimex Hanoi
Số VILAS:
294
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm định Chất lượng Đo lường | |||||||
Laboratory: | Verification Quality and Measurement Centre | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Xăng dầu Khu vực I | |||||||
Organization: | Petrolimex Hanoi | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||||
Field of testing: | Chemical | |||||||
Người quản lý: | Khương Tuấn Bình | |||||||
Laboratory manager: | Khuong Tuan Binh | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Khương Tuấn Bình | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Vũ Mạnh Toàn | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 294 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký. | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Số 26, Đức Giang, Q. Long Biên, Thành phố Hà Nội No. 26, Duc Giang Street, Long Bien District, Ha Noi City | ||||||||
Địa điểm/Location: Số 51, Đức Giang, Q. Long Biên, Thành phố Hà Nội No. 51, Duc Giang Street, Long Bien District, Ha Noi City | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 02438271400 | Fax: 02438272432 | |||||||
E-mail: binhkt.kv1@petrolimex.com.vn | Website: https://kv1.petrolimex.com.vn | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Xăng không chì Unleaded Gasoline | Xác định hàm lượng nhựa Phương pháp bay hơi Determination of Gum content Jet evaporation method | TCVN 6593:2020 | |
2. | Xác định áp suất hơi Phương pháp Mini Determination of Vapor Pressure Mini method | (7 ~ 130) kPa | TCVN 11588:2016 | |
3. | Xác định độ ổn định ôxy hoá Phương pháp chu kỳ cảm ứng Determination of Oxidation Stability Induction period method | TCVN 6778:2006 | ||
4. | Xác định hàm lượng Benzen, Toluen Phương pháp sắc ký khí Determination of Benzene, Toluene content Gas chromatography method | Benzen: (0,1 ~ 5) %wt Toluen: (1 ~ 15) %wt | TCVN 3166:2019 | |
5. | Xăng không chì Unleaded Gasoline | Xác định hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-amyl và rượu từ C1 đến C4 bằng phương pháp sắc ký khí Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-Amyl Alcohol and C1 to C4 Alcohols Gas chromatography method | Metanol: (0,2 ~ 5,0) %wt Etanol: (0,2 ~ 12,0) %wt i-Propanol: (0,2~ 2,0) %wt t-Butanol: (0,2 ~ 2,0) %wt n- Propanol: (0,2 ~ 2.0) %wt MTBE: (0,2 ~ 17) %wt Sec-Butanol: (0,1 ~ 2,5) %wt DIPE: (0.1~ 2.0) %wt i-Butanol: (0,1 ~ 2,0) %wt ETBE: (0,2 ~ 18.0) %wt t-Pentanol: (0,1 ~ 2.0)%wt n-Butanol: (0,1 ~ 2,0) %wt TAME: (0,2 ~ 18) %wt | TCVN 7332:2013 |
6. | Nhiên liệu điêzen Diesel fuels | Phương pháp tính toán chỉ số xêtan Phương trình bốn biến số Method for Calculated Cetane Index Four Variable Equation method | TCVN 3180:2013 | |
7. | Xác định tạp chất dạng hạt Phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm Determination of particulate contamination Laboratory filtration method | (0,3 ~ 25) mg/L | TCVN 2706:2008 | |
8. | Nhiên liệu điêzen Diesel fuels | Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ điện lượng Karl Fischer Determination of Water content Coulormetric Karl Fischer titration method | (10 ~ 25.000) mg/kg | TCVN 3182:2013 |
9. | Nhiên liệu đốt lò Fuel oils | Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of Water content Distillation method | (0,1 ~ 10) %Vol | TCVN 2692:2007 |
10. | Xác định cặn Phương pháp chiết Determination of Sediment Extraction method | 0,01 % | TCVN 9790:2013 | |
11. | Xác định nhiệt trị Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of Heat of combustion Bomb Calorimeter method | ASTM D240-19 | ||
12. | Xăng không chì, nhiên liệu điêzen, Unleaded Gasoline, Diesel fuels | Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of Distillation at Atmospheric Pressure | TCVN 2698:2020 | |
13. | Xác định độ ăn mòn đồng bằng phép thử tấm đồng Detemination of Corrosiveness to Copper by Copper Strip Test | TCVN 2694:2007 | ||
14. | Xác định tổng lưu huỳnh Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of total Sulfur content Ultraviolet Fluorescence method | (1 ~ 1000) mg/kg | TCVN 7760:2020 (ASTM D5453-19a) | |
15. | Xăng không chì, nhiên liệu điêzen, Unleaded Gasoline, Diesel fuels | Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt Phương pháp quan sát bằng mắt thường Determination of free water and particulate contamination Visual Inspection Procedures | TCVN 7759:2008 | |
16. | Nhiên liệu điêzen, nhiên liệu đốt lò, Diesel fuels, Fuel oils | Xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực) Determination of Kinematic Viscosity (and Calculation of Dynamic Viscosity) | (0,2 ~ 300.000) mm2/s | TCVN 3171:2011 |
17. | Xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Pensky-Martens Determination of Flash Point by Pensky-Martens Closed Cup Tester | (40 ~ 370)0C | TCVN 2693:2007 | |
18. | Xác định điểm đông đặc Determination of Pour Point | (-24 ~ +24)0C | TCVN 3753:2011 | |
19. | Xác định cặn Cácbon Conradson Phương pháp Conradson Determination of Conradson Carbone Residue | TCVN 6324:2010 | ||
20. | Xác định hàm lượng tro Determination of Ash | (0,01 ~ 0,18) % wt | TCVN 2690:2011 | |
21. | Xăng không chì, nhiên liệu điêzen, nhiên liệu đốt lò, Unleaded Gasoline, Diesel fuels, Fuel oils | Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc khối lượng API Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density, relative density (specific gravity), or API gravity Hydrometer method | (600 ~ 1000) kg/m3 | TCVN 6594:2007 |
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm định Chất lượng Đo lường | ||||||
Laboratory: | Verification Quality and Measurement Centre | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Xăng dầu Khu vực I | ||||||
Organization: | Petrolimex Hanoi | ||||||
Người quản lý: | Khương Tuấn Bình | ||||||
Laboratory manager: | Khuong Tuan Binh | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
|
Khương Tuấn Bình | Các phương pháp lấy mẫu được công nhận/ Accredited sampling method | |||||
|
Vũ Mạnh Toàn | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 294 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký. | |||||||
Địa chỉ/ Address: Số 26, Đức Giang, Q. Long Biên, Tp. Hà Nội | |||||||
No. 26, Duc Giang Street, Long Bien District, Ha Noi City | |||||||
Địa điểm/Location: Số 26, Đức Giang, Q. Long Biên, Tp. Hà Nội | |||||||
No. 26, Duc Giang Street, Long Bien District, Ha Noi City | |||||||
Điện thoại/ Tel: 02462680371 | Fax: 02462680371 | ||||||
E-mail: binhkt.kv1@petrolimex.com.vn | Website: https://kv1.petrolimex.com.vn | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được lấy/ Name of sampling Materials or product | Phương pháp lấy mẫu/ The name of sampling method |
|
Xăng, Dầu Diezel, Dầu Hỏa, Dầu Mazut Phương pháp lấy mẫu thủ công Gasoline, Diesel oil, Kerosenne oil, Fuel oil Manual sampling method | TCVN 6777:2007 |
Ngày hiệu lực:
12/06/2026
Địa điểm công nhận:
Số 51, Đức Giang, Q. Long Biên, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
294