Vestergaard Vector Control Laboratories
Đơn vị chủ quản:
Vestergaard Vietnam Limited
Số VILAS:
393
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm Kiểm soát Vector Vestergaard |
Laboratory: | Vestergaard Vector Control Laboratories |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Vestergaard Việt Nam |
Organization: | Vestergaard Vietnam Limited |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Lê Thị Thu Nam | Các phép thử mở rộng được công nhận/ All accredited extension tests |
|
Ngô Thị Huyền |
Địa chỉ/ Address: 9/253 đường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam | |
9/253 Minh Khai street, Hai Ba Trung district, Ha Noi, Vietnam | |
Địa điểm/Location: 9/253 đường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam | |
9/253 Minh Khai street, Hai Ba Trung district, Ha Noi, Vietnam | |
Điện thoại/ Tel: 090 224 8299 | |
E-mail: vector-testing@vestergaard.com | Website: www.vestergaard.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Màn polyester tẩm hóa chất chống muỗi tồn lưu lâu Polyester fabrics long lasting insecticidal nets | Xác định hàm lượng Deltamethrin và Chlorfenapyr Phương pháp HPLC đầu dò UV Determination of Deltamethrin and Chlorfenapyr content. HPLC - detector UV method | 20 mg/kg | VCL-098:2023 (Ref. CIPAC 5297:2022) |
- CIPAC: Collaborative International Pesticides Analytical Council
- VCL-….: Phương pháp nội bộ/ Developed laboratory method
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm Kiểm soát Vector Vestergaard |
Laboratory: | Vestergaard Vector Control Laboratories |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Vestergaard Việt Nam |
Organization: | Vestergaard Vietnam Limited |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Lê Thị Thu Nam | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Ngô Thị Huyền | Các phép thử Hóa được công nhận/ Chemical accredited tests |
|
Nguyễn Thị Hoa | Các phép thử Cơ được công nhận/ Mechanical accredited tests |
Địa chỉ: 9/253 đường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam | |
Address: 9/253 Minh Khai street, Hai Ba Trung district, Ha Noi, Vietnam | |
Địa điểm: 9/253 đường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam | |
Location: 9/253 Minh Khai street, Hai Ba Trung district, Ha Noi, Vietnam | |
Điện thoại/ Tel: 090 224 8299 | Fax: |
E-mail: vector-testing@vestergaard.com | Website: www.vestergaard.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Màn polyester tẩm hóa chất chống muỗi tồn lưu lâu Polyester fabrics long lasting insecticidal nets | Xác định hàm lượng Deltamethrin. Phương pháp HPLC Determination of Deltamethrin content. HPLC method | 20 mg/kg | CIPAC 333/LN/M/3, CIPAC Handbook M, p. 66, 2009 |
|
Màn polyethylene tẩm hóa chất chống muỗi tồn lưu lâu Polyethylene fabrics long lasting insecticidal nets | Xác định hàm lượng Deltamethrin. Phương pháp HPLC Determination of Deltamethrin content. HPLC method | 200 mg/kg | CIPAC 333/LN/(M2)/3, CIPAC Handbook N, p.34, 2012 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Các sản phẩm dệt kiểm soát bệnh dịch Disease control Textiles | Xác định độ bền nổ Determination of bursting strength | Max: 800 kPa | ISO 13938-2:2019 |
|
Xác định trọng lượng Phương pháp 5 Determination of the weight 5 method | ISO 3801:1977 | ||
|
Xác định mật độ lỗ Determination of netting mesh size | WHO specification 333/LN/1:2017 Note 9 | ||
|
Sợi Yarn | Xác định độ bền kéo đứt Determination of tensile properties | (0,2 ~ 9,8) N | ASTM D2256 / D2256M-10(2015) |
|
Xác định mật độ của sợi Determination of linear mass density | Max: 2000 tex | ISO 2060:1994 |
Ngày hiệu lực:
29/07/2025
Địa điểm công nhận:
9/253 đường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
393