VIETNAM CERTIFICATION ASSOCIATION JOINT STOCK COMPANY
Số VICAS:
039
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
FSMS
EMS
QMS
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 FSMS Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VCA
Tiếng Anh/ in English:
VIETNAM CERTIFICATION ASSOCIATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 039 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Tầng 8, tòa nhà Vitranco, 192 Thái Thịnh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội
8th floor, Vitranco building, 192 Thai Thinh street, Lang Ha ward, Dong Da district, Hanoi
Tel: +84 24 3773 9899
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1:2015
ISO 22003-1:2022 (*)
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/ from /12/2024 đến ngày/ to 27/07/2025
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC01/12 FSMS Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000:2018 (TCVN ISO 22000:2018) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018 (TCVN ISO 22000:2018) for the following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm cho người và động vật
Processing food for humans and animals
C
Chế biến thực phẩm, nguyên liệu và thức ăn cho vật nuôi
Food, ingredient and pet food processing
CI
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal products
CII
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable plant-based products
CIII
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal and plant-based products (mixed products)
CIV
Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
D
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Feed and animal food processing
Phục vụ ăn uống/ dịch vụ thực phẩm
Catering/ food service
E
Phục vụ ăn uống
Catering
Ghi chú/ Note: (*): Cập nhật phiên bản tiêu chuẩn (tháng 12/2024)/ Updated standard version (December 2024);
Trường hợp Công ty cổ phần Chứng nhận VCA cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty cổ phần Chứng nhận VCA phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case Vietnam Certification Association Joint Stock Company provides certification services, Vietnam Certification Association Joint Stock Company must register its operations and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 612.2022/QĐ-VPCNCL ngày 27 tháng 07 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VCA Tiếng Anh/ in English: VIETNAM CERTIFICATION ASSOCIATION JOINT STOCK COMPANY SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 039 – FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: Tầng 8, tòa nhà Vitranco, 192 Thái Thịnh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội 8 th floor, Vitranco building, 192 Thai Thinh street, Lang Ha ward, Dong Da district, Hanoi Tel: +84 24 3773 9899 CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards ISO/IEC 17021-1:2015 ISO/TS 22003:2013 NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 27 tháng 07 năm 2022 Dated 27 th July, 2022 HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84) 24 37911552; Fax: (+84) 24 37911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.00 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000:2018 (TCVN ISO 22000:2018) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018 (TCVN ISO 22000:2018) for the following scopes: Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory Phục vụ ăn uống Catering E Phục vụ ăn uống Catering Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 27 tháng 07 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 27 th July, 202
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VCA Tiếng Anh/ in English: VIETNAM CERTIFICATION ASSOCIATION JOINT STOCK COMPANY SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 039 – EMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: Tầng 8, tòa nhà Vitranco, 192 Thái Thịnh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội 8 th floor, Vitranco building, 192 Thai Thinh street, Lang Ha ward, Dong Da district, Hanoi Tel: +84 24 3773 9899 CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards ISO/IEC 17021-1:2015 ISO/IEC 17021-2:2016 NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 27 tháng 7 năm 2022 Dated HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84) 24 37911552; Fax: (+84) 24 37911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.00 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015 (TCVN ISO 14001:2015) cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 14001:2015 (TCVN ISO 14001:2015) for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) Cơ khí Mechanical 19 Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products 27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment 33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment 33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment 95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 27 tháng 07 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 27 th July 202
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VCA Tiếng Anh/ in English: VIETNAM CERTIFICATION ASSOCIATION JOINT STOCK COMPANY SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 039 – QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: Tầng 8, tòa nhà Vitranco, 192 Thái Thịnh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội 8 th floor, Vitranco building, 192 Thai Thinh street, Lang Ha ward, Dong Da district, Hanoi Tel: +84 24 3773 9899 CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards ISO/IEC 17021-1:2015 ISO/IEC 17021-3:2017 NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 27 tháng 07 năm 2022 Dated 27 th July, 2022 HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84) 24 37911552; Fax: (+84) 24 37911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.00 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 (TCVN ISO 9001:2015) cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 (TCVN ISO 9001:2015) for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) Cơ khí Mechanical 19 Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products 27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment 33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment 33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment 95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 27 tháng 07 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 27 th July, 202
Ngày hiệu lực:
27/07/2025
Địa điểm công nhận:
Tầng 8, tòa nhà Vitranco, 192 Thái Thịnh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
39