Viet Nam - Korea Technological Innovation Centre (INCENTECH). Vietnam Certification Centre (QUACERT)
Đơn vị chủ quản:
Commission for Standards, Metrology and Quality of Viet Nam
Số VILAS:
710
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biological
Civil-Engineering
Chemical
Electrical - electronic
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
(Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14
Tên phòng thí nghiệm
Phòng thử nghiệm Cơ lý
Trung tâm Chứng nhận Phù hợp
Laboratory Physical Mechanical Laboratory Vietnam Certification Center (QUACERT)
Cơ quan chủ quản:
Ủy Ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quốc gia
Organization
Commission for Standards, Metrology and Quality of Viet Nam
Lĩnh vực thử nghiệm
Cơ, Hóa, Vật liệu xây dựng
Field of testing:
Mechanical, Chemcial, Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager:
Dương Thị Minh Nguyệt
Số hiệu/ Code
VILAS 710
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation
từ ngày /12 /2024 đến ngày 09/01/2026
Địa chỉ/ Address
Số 8 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
Địa điểm/Location
Số 179 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
Điện thoại/ Tel
(84-24) 3756 1025
Fax: (84-24) 3756 3188
E-mail
quacert@quacert.gov.vn
Website: www.quacert.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Xi măng Cement
Xác định cường độ
Determination of strength
Đến/to 300kN
TCVN 6016:2011
ASTM 109/C109M-21
BS EN 196-1:2016
2.
Xác định độ mịn qua sàng 0,09mm
Determination of fineness at 0,09mm sieve
-
TCVN 4030:2003
3.
Xác định độ mịn qua sàng 45μm
Determination of fineness at 45μm sieve
-
TCVN 4030:2003
4.
Xác định độ mịn bằng phương pháp thấm khí
Determination of fineness by Air-Permeability method
-
TCVN4030:2003
ASTM C204/C204M-18
5.
Xác định khối lượng riêng
Determination of density
-
TCVN 4030:2003
ASTM C188/C188M-17
6.
Xác định độ nở Autoclave
Determination of Autoclave expansion
-
TCVN 8877:2011
ASTM C151/C151M-18
7.
Xác định độ nở sunphat
Determination of potential to sulfate
-
TCVN 6068:2020
ASTM C452-21
8.
Xác định sự thay đổi chiều dài thanh vữa trong dung dịch sunphat
Determination of length change of hydraulic cement mortars exposed to a sulfate solution
-
TCVN 7713:2007
ASTM C1012/C1012M-18b
9.
Xác định độ nở thanh vữa trong môi trường nước
Determination of expansion of hydraulic cement mortar bars stored in water
-
ASTM C1038/C1038-19
10.
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of standard consistency
-
TCVN 6017:2015
ASTM C187:2016
BS EN 196-3:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Xi măng Cement
Xác định thời gian đông kết
Determination of setting time
-
TCVN 6017:2015
ASTM C191/C191M-19
BS EN 196-3:2016
12.
Xác định độ ổn định thể tích LeChatelier
Determination of LeChatelier soundness
-
TCVN 6017:2015
BS EN 196-3:2016
13.
Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng
Granulated Blast furnace slag for cement production
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ
Determination of intensity activity index
Đến/to 300 kN
TCVN 4315:2007
14.
Xỉ hạt lò cao nghiền mịn dùng cho bê tông và vữa
Ground Granulated Blast furnace slag for concrete and mortar
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ
Determination of intensity activity index
Đến/to 300 kN
TCVN 11586:2016
ASTM C989-04
15.
Xác định tỉ lệ độ lưu động của vữa
Determination of mortar fluidity ratio
-
TCVN 11586:2016
16.
Phụ gia khoáng
Mineral additives
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng pooclang
Determination of strength activity index, with Porland cement
Đến/to 300 kN
TCVN 8827:2011
17.
Tro bay
Fly ash
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng pooclang
Determination of strength activity index, with Porland cement
-
TCVN 6882:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Clanhke xi măng pooclang
Portland cement clinker
Xác định hoạt tính cường độ
Determination of intensity activity
Đến/to 300 kN
TCVN 7024:2013
19.
Xác định hệ số nghiền
Determination of coefficient of grinding
-
TCVN 7024:2013
20.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
TCVN 7024:2013
21.
Xác định cỡ hạt
Determination of particle size
-
TCVN 7024:2013
22.
Cốt liệu, cát nghiền, cho bê tông và vữa
Aggregates, crushed sand for concrete and mortar
Xác định thành phần hạt
Determination of particle size distribution
-
TCVN7572-2:2006
23.
Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ
Determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate
-
TCVN7572-8:2006
24.
Xác định tạp chất hữu cơ
Determination of organic impurities
-
TCVN7572-9:2006
25.
Xác định độ nén dập và hệ số hóa mềm của cốt liệu lớn
Determination of crushing value( ACV) and softening coefficient of coarse aggregate
-
TCVN7572-11:2006
26.
Xác định hàm lượng hạt nhỏ hơn 75μm
Determination of particles smaller than 75μm
-
TCVN 9205:2012
27.
Cát tiêu chuẩn ISO để xác định cường độ của xi măng
ISO standard sand determines the strength of cement
Xác định khối lượng cát trong mỗi túi
Determination of mass of pre-packed sand in bag
-
TCVN 6227:1996
28.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
TCVN 6227:1996
29.
Xác định thành phần hạt
Determination of particle size distribution
-
TCVN 6227:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
30.
Gạch gốm
ốp lát
Ceramic floor and wall tiles
Xác định kích thước và chất lượng bề mặt
Determination of dimentions and surface quality
-
TCVN 6415-2:2016
ISO 10545-2:2018
31.
Xác định độ hút nước.
Determination of water absorption.
-
TCVN 6415-3:2016
ISO 10545-3:2018
32.
Xác định độ bền mài mòn sâu đối với gạch không phủ men
Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles
-
TCVN 6415-6:2016
ISO 10545-6:2010
33.
Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch phủ men
Determination of resistance surface abrasion for glazed tiles
-
TCVN 6415-7:2016
ISO 10545-7:1996
34.
Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy
Determination of modulus of rupture and breaking strength
Pmax: 10 kN
TCVN 6415-4:2016
ISO 10545-4:2019
35.
Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài
Determination of linear thermal expansion
Đến /to 10000C
TCVN 6415-8:2016
ISO 10545-8:2014
36.
Xác định hệ số giãn nở ẩm
Determination of moisture expansion
-
TCVN 6415-10:2016
ISO 10545-10:2021
37.
Xác định độ bền rạn men đối với gạch phủ men
Determination of cazing resistance for glazed tiles
-
TCVN 6415-11:2016
ISO 10545-11:1994
38.
Xác định độ bền sốc nhiệt
Determination of resistance to thermal shock
-
TCVN 6415-9:2016
ISO 10545-9:2013
39.
Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs
Determination of scratch hardness of surface according to Mohs’ scale
1~ 10
TCVN 6415-18:2016
(EN 101:1991)
40.
Xác định độ bền hóa học
Determination of Chemical resistance
-
TCVN 6415-13:2016
ISO 10545-13:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41.
Gạch gốm
ốp lát
Ceramic floor and wall tiles
Xác định độ bền chống bám bẩn
Determination of resistance to stains
-
TCVN 6415-14:2016
ISO 10545-14:2015
42.
Xác định độ bền băng giá
Determination of frost resistance
-
TCVN 6415-12:2016
ISO 10545-12:1995
43.
Xác định hệ số ma sát
Determination of coeficient of friction
-
TCVN 6415-17:2016
44.
Xác định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi
Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution
-
TCVN 6415-5:2016
ISO 10545-5:1996
45.
Gạch đất sét nung
Clay brick
Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan
Determination of dimensions and visible defects
-
TCVN 6355-1:2009
46.
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
Đến/ to 1000 kN
TCVN 6355-2:2009
47.
Xác định cường độ uốn
Determination of bending strength
-
TCVN 6355-3:2009
48.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
TCVN 6355-4:2009
49.
Gạch bê tông
Concrete bricks
Xác định kích thước, màu sắc và khuyết tật ngoại quan
Determination of dimensions, color and visible defects
-
TCVN 6477:2016
50.
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
Đến/to 300 kN
TCVN 6477:2016
51.
Xác định độ thấm nước
Determination of water permeability
-
TCVN 6477:2016
52.
Xác định độ rỗng
Determination of void volume
-
TCVN 6477:2016
53.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
TCVN 6355-4:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
54.
Gạch bê tông tự chèn
Interlocking concrete bricks
Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan
Determination of dimensions and visible defects
-
TCVN 6476:1999
55.
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
Đến/to 300 kN
TCVN 6476:1999
56.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
TCVN 6355-4:2009
57.
Xác định độ mài mòn
Determination of abrasion resistance
-
TCVN 6065:1995
58.
Gạch terrazzo
Terrazzo tiles
Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan
Determination of dimensions and visible defects
-
TCVN 7744:2013
59.
Xác định độ mài mòn
Determination of abrasion resistance
-
TCVN 6065:1995
60.
Xác định cường độ uốn
Determination of flexural strength
Đến/to 10 kN
TCVN 6355-3:2009
61.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
TCVN6355-4:2009
62.
Bê tông nhẹ Lightweight concrete
Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan
Determination of dimensions and visible defects
-
TCVN 9030:2017
63.
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
Đến/to 300 kN
TCVN 9030:2017
64.
Xác định khối lượng thể tích khô
Determination of dry bulk density
-
TCVN 9030:2017
65.
Xác định độ co khô
Determination of drying shrinkage
-
TCVN 9030:2017
66.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
TCVN 9030:2017
67.
Bê tông
Concrete
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
Đến/to 1000 kN
TCVN 3118:1993
ASTM C39-17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
68.
Đá ốp lát tự nhiên
Natural stone facing slabs
Xác định độ bền uốn
Determination of Flexural strength
Đến/to 10 kN
TCVN 6415-4:2016
69.
Xác định độ bền mài mòn sâu
Determination of resistance to deep abrasion
-
TCVN 6415-6:2016
70.
Xác định độ chịu mài mòn bề mặt
Determination of surface abrasion resistance
-
TCVN 4732:2016
71.
Ngói đất sét nung
Clay roofing tiles
Xác định kích thước, khuyết tật ngoại quan
Determination of dimensions and visible defects
-
TCVN 1452:2004
72.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
TCVN 4313:1995
73.
Xác định tải trọng uốn gãy
Determination of flexural strenght
Đến/to 10 kN
TCVN 4313:1995
74.
Xác định thời gian xuyên nước
Determination of time through water
-
TCVN 4313:1995
75.
Xác định khối lượng 1m2 ngói bão hòa nước
Determination of mass of 1m2 of tile saturated with water
-
TCVN 4313:1995
76.
Ngói xi măng cát
Concrete tiles
Xác định kích thước, khuyết tật ngoại quan
Determination of dimensions and visible defects
-
TCVN 1453:1986
JIS A 5402:2002
BS EN 491:2011
77.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
BS EN 491:2011
78.
Xác định tải trọng uốn gãy
Determination of flexural strenght
Đến/to 10 kN
TCVN 4313:1995
JIS A 1408:2017
BS EN 491:2011
79.
Xác định tỷ lệ hấp thụ nước
Determine the rate of water absorption
-
JIS A 5402:2002
80.
Xác định tính thấm nước
Determination of water permeability
-
JIS A 5402:2002
BS EN 491:2011
81.
Xác định tính chịu được va đập
Determination of impact resistance
-
JIS A 1408:2017
82.
Xác định khối lượng 1m2 ngói bão hòa nước
Determination of mass of 1m2 of tile saturated with water
-
TCVN 4313:1995
BS EN 491:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
83.
Ngói gốm tráng men
Glazed ceramic roof tiles
Xác định kích thước, khuyết tật ngoại quan
Determination of dimensions and visible defects
-
TCVN 9133:2011
84.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
TCVN 6415-3:2016
85.
Xác định tải trọng uốn gãy
Determination of flexural fracture load
Đến/to 10 kN
TCVN 4313:1995
86.
Xác định độ bền sốc nhiệt
Determination of resistance to thermal shock
-
TCVN 6415-9:2016
87.
Xác định độ bền rạn men
Determination of cazing resistance
-
TCVN 6415-11:2016
88.
Xác định độ bền băng giá
Determination of frost resistance
TCVN 6415-12:2016
89.
Xác định độ bền hóa học
Determination of chemical resistance
-
TCVN 6415-13:2016
90.
Gạch xi măng
Cement brick
Xác định kích thước, khuyết tật ngoại quan
Determination of dimensions and visible defects
-
TCVN 6065:1995
91.
Xác định độ chịu lực va đập xung kích
Determination of shock resistance
-
TCVN 6065:1995
92.
Xác định tải trọng uốn gãy toàn viên
Determination of total bending and tracture load
Đến/to 10 kN
TCVN 6065:1995
93.
Xác định độ cứng lớp mặt
Determination of surface hardness
-
TCVN 6065:1995
94.
Xác định độ mài mòn bề mặt
Determination of resistance surface abrasion
-
TCVN 6065:1995
95.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorptivity
-
TCVN 6355-4:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vật liệu kim loại
Metallic materials
Xác định kích thước
Determination of size
-
TCVN 7571-1:2019
TCVN 7571-2:2019
TCVN 7571-11:2019
TCVN 7571-16:2017 TCVN 7571-21:2019
AS/NZS 1163:2016
2.
Thử kéo:
-
Xác định giới hạn chảy;
-
Xác định độ bền kéo;
-
Xác định độ giãn dài;
Tensile test:
-
Determination of yeild strength;
-
Determination of tensile strength;
-
Determination of elongation;
Đến/to 1000 kN
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2009)
JIS Z 2241:2011
ASTM A370 - 22
AS 1391:2020
GB/T 228.1-2010
KS B 0802:2003
CNS 2111-G2013:1996
3.
Thử uốn
Bending test
Đến/to 180o
TCVN 198:2008
(ISO 7438:2005)
JIS Z2248:2006
ASTM A370 - 22 và/and ASTM E290-14
AS 2505.1-2004
AS 2505.2-2004
GB/T 232-2010
KS B 0804:2003
CNS 3941-G2034:1999
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
4.
Vật liệu kim loại
Metallic materials
Thử nén bẹp (ống tròn)
Flat compression test (round tube)
-
TCVN 1830:2008
(ISO 8492:1998)
JIS G 3444:2015
JIS G 3459:2016
ASTM A53/A53M-20
ASTM A500/A500M - 20
ASTM A778/A778M - 16
ASTM A795/A795M - 13
ASTM A135/A135M – 09
BS 1387:1985
AS 1074-1989
5.
Xác đinh chiều dày lớp phủ.
Phương pháp từ
Determination of coating thickness.
Magnetic method
Đến/to 1500 μm
TCVN 5878:2007
(ISO 2178:2016)
ASTM E376 - 19
JIS H 0401:2013
6.
Thử độ bám dính của lớp phủ
Coating adhesion test
-
JIS H 0401:2013
ASTM A153/A153M-16
ASTM A123/A123M-17
7.
Thép làm cốt bê tông
Steel bar for reinforcement of concrete
Xác định các đặc trưng hình học, khối lượng trên 1 mét dài
Determination of geometric characteristics , mass/ meter length
-
TCVN 7937:2013
( ISO 15630:2010)
8.
Thử kéo:
-
Xác định giới hạn chảy;
-
Xác định độ bền kéo;
-
Xác định độ giãn dài;
Tensile test:
-
Determination of yeild strength;
-
Determination of tensile strength;
-
Determination of elongation;
Đến/to 1000 kN
TCVN 7937:2013
( ISO 15630:2010)
GB/T 28900-2012
JIS Z 2241:2011
ASTM A370-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Thép làm cốt bê tông
Steel bar for reinforcement of concrete
Thử uốn
Bending test
Đến/to 180o
TCVN 7937:2013
(ISO 15630:2010)
TCVN 6287:1997
(ISO 10665:1990)
JIS Z 2248:2006
ASTM A370-22 và/and ASTM E290-14
GB/T 28900-2012
KS B 0804:2003
CNS 3941-G2034:1999
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thép các bon và thép hợp kim thấp
Carbon and low-alloy steel
Xác định thành phần hóa học.
Phương pháp quang phổ phát xạ chân không
Determination of chemical ingredients Spark Atomatic Emission Spectrometry
% Khối lượng/ mass
TCVN 8998:2018
ASTM E415-21
C (Carbon)
(0,02 ~ 1,1)
Mn (Manganese)
(0,03 ~ 2,0)
Si (Silicon)
(0,02 ~ 1,54)
P (Phosphorus)
(0,006 ~ 0,085)
S (Sulfur)
(0,001 ~ 0,055)
Ni (Nickel)
(0,006 ~ 5,0)
Cr (Chromium)
(0,007 ~ 8,14)
Đồng (Copper)
(0,006 ~ 0,5)
Mo ( Molybdenum)
(0,007 ~ 1,3)
V (Vanadium)
(0,003 ~ 0,3)
Titan (Titanium)
(0,001~ 0,2)
Al ( Aluminum)
(0,006 ~ 0,093)
Nb (Niobi)
(0,003 ~ 0,12)
Co (Cobalt)
(0,006 ~ 5,0)
B (Boron)
(0,0004 ~ 0,007)
2.
Thép không rỉ
Austenit
Austenitic stainless steel
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ chân không
Determination of chemical ingredients Spark Atomatic Emission Spectrometry
% Khối lượng/ mass
ASTM E1086-14
C (Carbon)
(0,005 ~ 0,25)
Mn ( Manganese)
(0,01 ~ 2,0)
Si ( Silicon)
(0,01 ~ 0,9)
P ( Phosphorus)
(0,003 ~ 0,15)
S ( Sulfur)
(0,003 ~ 0,065)
Ni ( Nickel)
(7,5 ~ 13,0)
Cr ( Chromium)
(17,0 ~ 23,0)
Đồng ( Copper)
(0,01 ~ 0,3)
Mo ( Molybdenum)
(0,01 ~ 0,3)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
3.
Nhôm và hợp kim nhôm
Aluminum and Aluminum alloys
Xác định thành phần hóa học
Phương pháp quang phổ phát xạ chân không
Determination of chemical ingredients Spark Atomatic Emission Spectrometry
% Khối lượng/ mass
ASTM E1251-17a
Si (Silicon)
(0,07 ~ 16,0)
Fe (Iron)
(0,2 ~ 0,5)
Đồng Copper)
(0,01 ~ 5,5)
Mn ( Manganese)
(0,0853 ~ 3,0)
Mg (Magnesium)
(0,03 ~ 5,4)
Cr (Chromium)
(0,001 ~ 0,23)
Ni (Nickel)
(0,005 ~ 2,6)
Zn (Zinc)
(0,002~ 5,7)
Titan (Titanium)
(0,001 ~ 0,12)
Pb (Lead)
(0,04 ~ 0,6)
Sb (Antimony)
(0,001 ~ 0,003)
Sn (Tin)
(0,03 ~ 20)
4.
Vật liệu kim loại
Metallic materials
Xác định khối lượng lớp mạ trên đơn vị diện tích
Determination of coating mass per unit area
-
TCVN 7665:2007
(ISO 1460:1992)
JIS H 0401:2013
ASTM A90/A90M-13
5.
Thử độ đồng đều của lớp phủ
Coating uniformity test
-
JIS H 0401:2013
BS 1387:1985
Ghi chú/Note:
-
JIS: Japanese Industrial Standard
-
ASTM: American Society for Testing and Materials
-
ISO: International Organization for Standardization
-
GB/T: Chinese standards;
-
CNS: Chinese National Standard
-
AS: Australia Standard
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm Cơ lý cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Cơ lý phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Physical Mechanical Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 1)
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 11
Tên phòng thí nghiệm
Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử
Trung tâm Đổi mới Công nghệ Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Việt – Hàn
Trung tâm Chứng nhận Phù hợp
Laboratory Electrical – Electronic Testing Laboratory Viet Nam - Korea Technological Innovation Centre (INCENTECH) Vietnam Certification Centrer (QUACERT)
Cơ quan chủ quản
Ủy Ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quốc gia
Organization:
Commission for Standards, Metrology and Quality of Viet Nam
Lĩnh vực thử nghiệm
Điện – Điện tử
Field of testing:
Electrical – Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager
Nguyễn Văn Quyến
Số hiệu/ Code
VILAS 710
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation
từ ngày /12 /2024 đến ngày 09/01/2026
Địa chỉ/ Address
Số 8 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
Địa điểm/Location
Số 8 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
Điện thoại/ Tel
(84-24) 3756 1025
Fax: (84-24) 3756 3188
E-mail
quacert@quacert.gov.vn
Website: www.quacert.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory
01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 11
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cell lithium, pin lithium cho thiết bị cầm tay
Lithium cell,
lithium battery
for hand-held
equipment
Kiểm tra yêu cầu về các điện cực
Requirements for electrodes check
--
QCVN 101:2020/BTTTT
2.
Kiểm tra yêu cầu về cảm quan
Sensory requirements check
--
3.
Kiểm tra yêu cầu về ký hiệu và nhãn mác
Designation and marking check
--
4.
Kiểm tra yêu cầu đối với tế bào
Examples of cells check
--
5.
Kiểm tra điện áp danh định
Nominal voltage check
--
6.
Kiểm tra dung lượng danh định (**)
Rated capacity check
đến/ to 150 V
đến/ to 300 A
đến/ to 10 kW
7.
Đo hiệu suất phóng (**)
Measurement of discharge performance
đến/ to 150 V
đến/ to 300 A
đến/ to 10 kW
QCVN 101:2020/BTTTT
IEC 61960-3:2017
8.
Đo dung lượng nạp: (**)
- Phục hồi và duy trì;
- Phục hồi sau khi lưu trữ trong thời gian dài
Measurement of charge (capacity):
- Retention and recovery;
- Charge (capacity) recovery after
long term storage
9.
Thử độ bền các chu kỳ sống (**)
Endurance in cycles test
10.
Pin lithium cho thiết bị cầm tay
Lithium battery
for hand-held equipment
Đo điện trở trong
Measurement of internal resistance
--
QCVN 101:2020/BTTTT
IEC 61960-3:2017
11.
Thử phóng tĩnh điện – ESD
Electrostatic discharge - ESD test
16 kV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory
01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
12.
Cell lithium,
pin lithium cho thiết bị cầm tay
Lithium cell, lithium battery for hand-held equipment
Thử rơi tự do
Free fall test
1,2 m
QCVN 101:2020/BTTTT IEC 62133-2:2017+
AMD1:2021
13.
Cell lithium cho thiết bị cầm tay Lithium cell for hand-held equipment
Thử nạp liên tục tại điện áp không đổi (**)
Continuous charging at constant voltage test
đến/ to 150 V
đến/ to 300 A
đến/ to 10 kW
QCVN 101:2020/BTTTT IEC 62133-2:2017+
AMD1:2021
14.
Thử ngắn mạch ngoài
External short circuit test
--
15.
Thử quá nhiệt
Thermal abuse test
Đến/ to 150 oC
16.
Thử ép
Crush test
Đến/ to 20 kN
17.
Thử phóng cưỡng bức (**)
Forced discharge test
đến/ to 150 V
đến/ to 300 A
đến/ to 10 kW
18.
Thử ngắn mạch trong cưỡng bức
Forced internal short circuit test
--
19.
Pin lithium cho thiết bị cầm tay
Lithium battery for hand-held equipment
Thử vỏ trong điều kiện sử dụng tại nhiệt độ môi trường cao
Cases stress at high ambient temperature test
Đến/ to 150 oC
QCVN 101:2020/BTTTT IEC 62133-2:2017+
AMD1:2021
20.
Thử nạp quá tải (**)
Over - charging test
đến/ to 150 V
đến/ to 300 A
đến/ to 10 kW
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory
01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Pin lithium cho thiết bị cầm tay
Lithium battery for hand-held equipment
Đo cơ học: (**)
- Đo rung;
- Đo xóc
Mechanical measurement:
- Measurement of vibration;
- Measurement of shock
Rung:
Đến/ to 1000 Hz,
Max 35 kg
(bàn thử đứng/ Vertical test table)
Đến/ to 2000 Hz
Max 35 kg
(bàn thử ngang/ Horizontal test table)
Xóc/ shock:
Đến/ to 91 kg
QCVN 101:2020/BTTTT IEC 62133-2:2017+
AMD1:2021
22.
Pin lithium -ion thứ cấp sử dụng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện
Secondary lithium-ion cells for propulsion of
elecric road vehicles
Đo kích thước
Dimension measurement
--
TCVN 12241-1:2018
IEC 62660-1:2018
23.
Đo khối lượng
Mass measurement
--
24.
Đo dung lượng (**)
Capacity measurement
đến/ to 150 V
đến/ to 300 A
đến/ to 10 kW
25.
Đo công suất (**)
Power measurement
26.
Đo năng lượng (**)
Energy measurement
27.
Thử bảo quản
Storage test
--
28.
Thử tuổi thọ
Cycle life test
--
29.
Thử hiệu suất năng lượng (**)
Energy efficiency test
đến/ to 150 V
đến/ to 300 A
đến/ to 10 kW
30.
Thử rung (**)
Vibration test
Rung:
Đến/ To 1000 Hz,
Max 35 kg
(bàn thử đứng)
Đến/ To 2000 Hz
Max 35 kg
(bàn thử ngang)
TCVN 12241-3:2018 và/ and
TCVN 12241-2:2018
IEC 62660-2:2018 và / and
IEC 62660-3:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory
01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
31.
Pin lithium -ion thứ cấp sử dụng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện
Secondary lithium-ion cells for propulsion of
elecric road vehicles
Thử xóc cơ học (**)
Mechanical shock test
Đến/ to 91 kg
TCVN 12241-3:2018 và/ and
TCVN 12241-2:2018
IEC 62660-2:2018 và / and
IEC 62660-3:2016
32.
Thử ép
Crush test
Đến/ to 20 kN
33.
Thử nhiệt (độ bền với nhiệt độ cao và chu kỳ nhiệt)
Thermal test (high temperature endurance and temperature cycling)
(- 40 ~ 150) oC
34.
Thử ngắn mạch ngoài
External short circuit test
--
35.
Thử quá nạp (**)
Overcharge test
đến/ to 150 V
đến/ to 300 A
đến/ to 10 kW
36.
Thử phóng điện cưỡng bức (**)
Forced discharge test
37.
Thử ngắn mạch trong
Internal short circuit test
--
TCVN 12241-3:2018 và/ and
TCVN 12241-4:2018
IEC 62660-3:2016 và/ and
IEC TR 62660-4:2017
38.
Cell lithium và pin lithium thứ cấp sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp, ứng dụng không di chuyển Secondary lithium cells and lithium batteries used in industrial applications, stationary applications
Thử thả rơi
Drop test
1 m
IEC 62619:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory
01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 / 11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
39.
Cell lithium thứ cấp sử dụng cho
các ứng dụng công nghiệp, ứng dụng không di chuyển
Secondary lithium cells used in
industrial applications, stationary applications
Thử ngắn mạch ngoài
External short-circuit test
--
IEC 62619:2022
40.
Thử va đập (**)
Impact test
Đến/ to 10 kg
Đến/ to 1 m
41.
Thử quá nhiệt
Thermal abuse test
150 oC
42.
Thử xạc quá tải (**)
Overcharge test
đến/ to 150 V
đến/ to 300 A
đến/ to 10 kW
43.
Thử phóng điện cưỡng bức (**)
Forced discharge test
44.
Ngắn mạch trong
Internal short-circuit test
--
45.
Pin lithium thứ cấp sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp, ứng dụng không di chuyển
Secondary
lithium batteries used in industrial
applications,
stationary
applications
Thử lan truyền nhiệt
Propagation test
--
IEC 62619:2022
46.
Thử an toàn hệ thống:
- Kiểm soát điện áp nạp quá tải;
- Kiểm soát dòng điện nạp quá tải;
- Kiểm soát quá nhiệt
System safety test:
- Overcharge control of voltage;
- Overcharge control of current;
- Overheating control.
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory
01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 / 11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
47.
Cell, pin
Cell, battery
Thử ngắn mạch
Short circuit test
0,1 Ω
UL 2054, Edition 3, 2021
48.
Thử sạc bất thường (**)
Abnormal charging test
đến/ to 150 V
đến/ to 300 A
đến/ to 10 kW
49.
Thử sạc quá mức (**)
Abusive overcharge test
50.
Thử phóng điện cưỡng bức (**)
Forced - discharge test
51.
Thử nguồn điện giới hạn (**)
Limited power source test
52.
Thử ép
Crush test
Đến/ to 20 kN
53.
Thử va đập (**)
Impact test
Đến/ to 10 kg
Đến/ to 1 m
54.
Thử xóc (**)
Shock test
Đến/ to 91 kg
55.
Thử rung (**)
Vibration test
Đến/ to 1000 Hz,
Max 35 kg
(bàn thử đứng/ Vertical test table)
Đến/ to 2000 Hz
Max 35 kg
(bàn thử ngang/ Horizontal test table)
56.
Thử nhiệt
Heating test
(- 40 ~ 150) oC
57.
Thử chu kì nhiệt
Temperature cycling test
(- 40 ~ 150) oC
58.
Pin
Battery
Thử vỏ:
- Khả năng chịu lực ép 250 N;
- Khả năng chịu nhiệt;
- Thả tác động rơi
Enclosure test:
- Steady force of 250 N;
- Mold stress relief;
- Drop impact
--
UL 2054, Edition 3, 2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory
01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 / 11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
59.
Cell lithium, Pin lithium Lithium cell,
lithium battery
Thử ngắn mạch
Short circuit test
0,1 Ω
UL 1642, Edition 6, 2020
60.
Thử thay đổi bất thường (**)
Abnormal changing test
đến/ to 150 V
đến/ to 300 A
đến/ to 10 kW
61.
Thử phóng điện cưỡng bức (**)
Forced - discharge test
62.
Thử ép
Crush test
Đến/ to 20 kN
63.
Thử va đập (**)
Impact test
Đến/ to 10 kg
Đến/ to 1 m
64.
Thử xóc (**)
Shock test
Đến/ to 91 kg
65.
Thử rung (**)
Vibration test
Đến/ to 1000 Hz,
Max 35 kg
(bàn thử đứng/ Vertical test table)
Đến/ to 2000 Hz
Max 35 kg
(bàn thử ngang/ Horizontal test table)
66.
Thử nhiệt
Heating test
(- 40 ~ 150) oC
67.
Thử chu kì nhiệt
Temperature cycling test
(- 40 ~ 150) oC
68.
Thử áp suất thấp (mô phỏng theo độ cao)
Low pressure test (altitude simulation)
tại/ at 11,6 kPa
69.
Kiểm tra nhãn
Marking check
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory
01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 / 11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
70.
Ắc quy sử dụng cho xe đạp điện, xe mô tô điện, xe gắn máy điện
Batteries used for electric bicycles, electric motocycles, popeds
Thử nạp điện quá mức (**)
Overcharging test
đến/ to 150 V
đến/ to 300 A
đến/ to 10 kW
QCVN 76:2019/BGTVT QCVN 91:2019/BGTVT
71.
Thử phóng điện quá mức (**)
Overdischarging test
72.
Thử khả năng chịu rung (**)
Vibration resistance test
Đến/ to 1000 Hz,
Max 35 kg
(bàn thử đứng/ Vertical test table)
Đến/ to 2000 Hz
Max 35 kg
(bàn thử ngang/ Horizontal test table)
73.
Thử ngắn mạch (không áp dụng đối với ắc quy chì axit)
Short circuit test (not applicable to leaded-acid batteries)
--
74.
Thử ngâm nước (không áp dụng đối với ắc quy chì axit)
Water immersion test (not applicable to leaded-acid batteries)
--
75.
Thử thả rơi (không áp dụng đối với ắc quy chì axit)
Drop test (not applicable to leaded- acid batteries)
Đến/ to 1 m
QCVN 76:2019/BGTVT QCVN 91:2019/BGTVT
76.
Thử chèn ép (không áp dụng đối với ắc quy chì axit)
Compression test (not applicable to leaded-acid batteries)
Đến/ to 20 kN
77.
Pin lithium và acquy lithium Lithium cells
and lithium
batteries
Thử độ cao so với mực nước biển (Thử T-1)
Altitude test (T-1 test)
Tại/ At 11,6 kPa
TCVN 12240:2018 IEC 62281:2019/ AMD1:2021
UN ST/SG/AC. 10/11/
Rev.7, 2021 Section 38.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory
01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 / 11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
78.
Pin lithium và acquy lithium
Lithium cells
and lithium batteries
Thử chu kỳ nhiệt (Thử T-2)
Thermal cycling test (T-2 test)
(- 40 ~ 150) oC
TCVN 12240:2018 IEC 62281:2019/AMD1:
2021
UN ST/SG/AC. 10/11/
Rev.7, 2021 Section 38.3
79.
Thử rung (Thử T-3) (**)
Vibration (T-3 test)
Đến/ to 1000 Hz,
Max 35 kg
(bàn thử đứng/ Vertical test table)
Đến/ to 2000 Hz
Max 35 kg
(bàn thử ngang/ Horizon test table)
80.
Thử xóc (Thử T-4)
Shock (T-4 test)
Đến/ to 91 kg
81.
Thử ngắn mạch bên ngoài (Thử T-5)
External Short circuit (T-5 test)
--
82.
Thử va đập/ ép (Thử T-6)
Impact/ crush test (T-6 test)
--
83.
Thử quá nạp (Thử T-7) (**)
Overcharge test (T-7 test)
đến/ to 150 V
đến/ to 300 A
đến/ to 10 kW
84.
Thử phóng điện cưỡng bức (Thử T-8) (**)
Forced discharge test (T-8 test)
85.
Thử bao gói - Thử P-1: Thử thả rơi
Packaging test - P-1 test: Drop test
1,2 m
86.
Sản phẩm chiếu sáng LED
LED lighting product
Thử an toàn quang sinh học (***)
Photobiological hazard test
(200 ~ 3000) nm
TCVN 13079-1:2020
(IEC 62471:2006)
Ghi chú/ Note:
-
QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc Gia/ National technical regulation;
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard;
-
IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 710
Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory
01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11 / 11
-
UL: Tổ chức hợp tác giữa các phòng thí nghiệm/ Underwriters Laboratories;
-
UN: Khuyến nghị của Liên hợp quốc/ United Nations Recommendation;
-
“--”: Giá trị để trống/ Left blank./.
-
(**): phép thử cập nhật phạm vi đo vào tháng 4/2024/ Updated range of measurement tests in April 2024
-
(***): phép thử mở rộng vào tháng 12/2024 / Extended tests in December 2024
Trường hợp Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Electrical – Electronic Testing Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Địa điểm công nhận:
Số 8 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
710