Viet Nam - Korea Technological Innovation Centre (INCENTECH). Vietnam Certification Centre (QUACERT)

Đơn vị chủ quản: 
Commission for Standards, Metrology and Quality of Viet Nam
Số VILAS: 
710
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biological
Civil-Engineering
Chemical
Electrical - electronic
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) (Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14 Tên phòng thí nghiệm Phòng thử nghiệm Cơ lý Trung tâm Chứng nhận Phù hợp Laboratory Physical Mechanical Laboratory Vietnam Certification Center (QUACERT) Cơ quan chủ quản: Ủy Ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quốc gia Organization Commission for Standards, Metrology and Quality of Viet Nam Lĩnh vực thử nghiệm Cơ, Hóa, Vật liệu xây dựng Field of testing: Mechanical, Chemcial, Civil - Engineering Người quản lý/ Laboratory manager: Dương Thị Minh Nguyệt Số hiệu/ Code VILAS 710 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation từ ngày /12 /2024 đến ngày 09/01/2026 Địa chỉ/ Address Số 8 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội Địa điểm/Location Số 179 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội Điện thoại/ Tel (84-24) 3756 1025 Fax: (84-24) 3756 3188 E-mail quacert@quacert.gov.vn Website: www.quacert.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/14 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xi măng Cement Xác định cường độ Determination of strength Đến/to 300kN TCVN 6016:2011 ASTM 109/C109M-21 BS EN 196-1:2016 2. Xác định độ mịn qua sàng 0,09mm Determination of fineness at 0,09mm sieve - TCVN 4030:2003 3. Xác định độ mịn qua sàng 45μm Determination of fineness at 45μm sieve - TCVN 4030:2003 4. Xác định độ mịn bằng phương pháp thấm khí Determination of fineness by Air-Permeability method - TCVN4030:2003 ASTM C204/C204M-18 5. Xác định khối lượng riêng Determination of density - TCVN 4030:2003 ASTM C188/C188M-17 6. Xác định độ nở Autoclave Determination of Autoclave expansion - TCVN 8877:2011 ASTM C151/C151M-18 7. Xác định độ nở sunphat Determination of potential to sulfate - TCVN 6068:2020 ASTM C452-21 8. Xác định sự thay đổi chiều dài thanh vữa trong dung dịch sunphat Determination of length change of hydraulic cement mortars exposed to a sulfate solution - TCVN 7713:2007 ASTM C1012/C1012M-18b 9. Xác định độ nở thanh vữa trong môi trường nước Determination of expansion of hydraulic cement mortar bars stored in water - ASTM C1038/C1038-19 10. Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of standard consistency - TCVN 6017:2015 ASTM C187:2016 BS EN 196-3:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Xi măng Cement Xác định thời gian đông kết Determination of setting time - TCVN 6017:2015 ASTM C191/C191M-19 BS EN 196-3:2016 12. Xác định độ ổn định thể tích LeChatelier Determination of LeChatelier soundness - TCVN 6017:2015 BS EN 196-3:2016 13. Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng Granulated Blast furnace slag for cement production Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of intensity activity index Đến/to 300 kN TCVN 4315:2007 14. Xỉ hạt lò cao nghiền mịn dùng cho bê tông và vữa Ground Granulated Blast furnace slag for concrete and mortar Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of intensity activity index Đến/to 300 kN TCVN 11586:2016 ASTM C989-04 15. Xác định tỉ lệ độ lưu động của vữa Determination of mortar fluidity ratio - TCVN 11586:2016 16. Phụ gia khoáng Mineral additives Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng pooclang Determination of strength activity index, with Porland cement Đến/to 300 kN TCVN 8827:2011 17. Tro bay Fly ash Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng pooclang Determination of strength activity index, with Porland cement - TCVN 6882:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Clanhke xi măng pooclang Portland cement clinker Xác định hoạt tính cường độ Determination of intensity activity Đến/to 300 kN TCVN 7024:2013 19. Xác định hệ số nghiền Determination of coefficient of grinding - TCVN 7024:2013 20. Xác định độ ẩm Determination of moisture content - TCVN 7024:2013 21. Xác định cỡ hạt Determination of particle size - TCVN 7024:2013 22. Cốt liệu, cát nghiền, cho bê tông và vữa Aggregates, crushed sand for concrete and mortar Xác định thành phần hạt Determination of particle size distribution - TCVN7572-2:2006 23. Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ Determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate - TCVN7572-8:2006 24. Xác định tạp chất hữu cơ Determination of organic impurities - TCVN7572-9:2006 25. Xác định độ nén dập và hệ số hóa mềm của cốt liệu lớn Determination of crushing value( ACV) and softening coefficient of coarse aggregate - TCVN7572-11:2006 26. Xác định hàm lượng hạt nhỏ hơn 75μm Determination of particles smaller than 75μm - TCVN 9205:2012 27. Cát tiêu chuẩn ISO để xác định cường độ của xi măng ISO standard sand determines the strength of cement Xác định khối lượng cát trong mỗi túi Determination of mass of pre-packed sand in bag - TCVN 6227:1996 28. Xác định độ ẩm Determination of moisture content - TCVN 6227:1996 29. Xác định thành phần hạt Determination of particle size distribution - TCVN 6227:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 30. Gạch gốm ốp lát Ceramic floor and wall tiles Xác định kích thước và chất lượng bề mặt Determination of dimentions and surface quality - TCVN 6415-2:2016 ISO 10545-2:2018 31. Xác định độ hút nước. Determination of water absorption. - TCVN 6415-3:2016 ISO 10545-3:2018 32. Xác định độ bền mài mòn sâu đối với gạch không phủ men Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles - TCVN 6415-6:2016 ISO 10545-6:2010 33. Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch phủ men Determination of resistance surface abrasion for glazed tiles - TCVN 6415-7:2016 ISO 10545-7:1996 34. Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy Determination of modulus of rupture and breaking strength Pmax: 10 kN TCVN 6415-4:2016 ISO 10545-4:2019 35. Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài Determination of linear thermal expansion Đến /to 10000C TCVN 6415-8:2016 ISO 10545-8:2014 36. Xác định hệ số giãn nở ẩm Determination of moisture expansion - TCVN 6415-10:2016 ISO 10545-10:2021 37. Xác định độ bền rạn men đối với gạch phủ men Determination of cazing resistance for glazed tiles - TCVN 6415-11:2016 ISO 10545-11:1994 38. Xác định độ bền sốc nhiệt Determination of resistance to thermal shock - TCVN 6415-9:2016 ISO 10545-9:2013 39. Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs Determination of scratch hardness of surface according to Mohs’ scale 1~ 10 TCVN 6415-18:2016 (EN 101:1991) 40. Xác định độ bền hóa học Determination of Chemical resistance - TCVN 6415-13:2016 ISO 10545-13:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 41. Gạch gốm ốp lát Ceramic floor and wall tiles Xác định độ bền chống bám bẩn Determination of resistance to stains - TCVN 6415-14:2016 ISO 10545-14:2015 42. Xác định độ bền băng giá Determination of frost resistance - TCVN 6415-12:2016 ISO 10545-12:1995 43. Xác định hệ số ma sát Determination of coeficient of friction - TCVN 6415-17:2016 44. Xác định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution - TCVN 6415-5:2016 ISO 10545-5:1996 45. Gạch đất sét nung Clay brick Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects - TCVN 6355-1:2009 46. Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Đến/ to 1000 kN TCVN 6355-2:2009 47. Xác định cường độ uốn Determination of bending strength - TCVN 6355-3:2009 48. Xác định độ hút nước Determination of water absorption - TCVN 6355-4:2009 49. Gạch bê tông Concrete bricks Xác định kích thước, màu sắc và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions, color and visible defects - TCVN 6477:2016 50. Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Đến/to 300 kN TCVN 6477:2016 51. Xác định độ thấm nước Determination of water permeability - TCVN 6477:2016 52. Xác định độ rỗng Determination of void volume - TCVN 6477:2016 53. Xác định độ hút nước Determination of water absorption - TCVN 6355-4:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 54. Gạch bê tông tự chèn Interlocking concrete bricks Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects - TCVN 6476:1999 55. Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Đến/to 300 kN TCVN 6476:1999 56. Xác định độ hút nước Determination of water absorption - TCVN 6355-4:2009 57. Xác định độ mài mòn Determination of abrasion resistance - TCVN 6065:1995 58. Gạch terrazzo Terrazzo tiles Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects - TCVN 7744:2013 59. Xác định độ mài mòn Determination of abrasion resistance - TCVN 6065:1995 60. Xác định cường độ uốn Determination of flexural strength Đến/to 10 kN TCVN 6355-3:2009 61. Xác định độ hút nước Determination of water absorption - TCVN6355-4:2009 62. Bê tông nhẹ Lightweight concrete Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects - TCVN 9030:2017 63. Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Đến/to 300 kN TCVN 9030:2017 64. Xác định khối lượng thể tích khô Determination of dry bulk density - TCVN 9030:2017 65. Xác định độ co khô Determination of drying shrinkage - TCVN 9030:2017 66. Xác định độ hút nước Determination of water absorption - TCVN 9030:2017 67. Bê tông Concrete Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Đến/to 1000 kN TCVN 3118:1993 ASTM C39-17 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 68. Đá ốp lát tự nhiên Natural stone facing slabs Xác định độ bền uốn Determination of Flexural strength Đến/to 10 kN TCVN 6415-4:2016 69. Xác định độ bền mài mòn sâu Determination of resistance to deep abrasion - TCVN 6415-6:2016 70. Xác định độ chịu mài mòn bề mặt Determination of surface abrasion resistance - TCVN 4732:2016 71. Ngói đất sét nung Clay roofing tiles Xác định kích thước, khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects - TCVN 1452:2004 72. Xác định độ hút nước Determination of water absorption - TCVN 4313:1995 73. Xác định tải trọng uốn gãy Determination of flexural strenght Đến/to 10 kN TCVN 4313:1995 74. Xác định thời gian xuyên nước Determination of time through water - TCVN 4313:1995 75. Xác định khối lượng 1m2 ngói bão hòa nước Determination of mass of 1m2 of tile saturated with water - TCVN 4313:1995 76. Ngói xi măng cát Concrete tiles Xác định kích thước, khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects - TCVN 1453:1986 JIS A 5402:2002 BS EN 491:2011 77. Xác định độ hút nước Determination of water absorption - BS EN 491:2011 78. Xác định tải trọng uốn gãy Determination of flexural strenght Đến/to 10 kN TCVN 4313:1995 JIS A 1408:2017 BS EN 491:2011 79. Xác định tỷ lệ hấp thụ nước Determine the rate of water absorption - JIS A 5402:2002 80. Xác định tính thấm nước Determination of water permeability - JIS A 5402:2002 BS EN 491:2011 81. Xác định tính chịu được va đập Determination of impact resistance - JIS A 1408:2017 82. Xác định khối lượng 1m2 ngói bão hòa nước Determination of mass of 1m2 of tile saturated with water - TCVN 4313:1995 BS EN 491:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 83. Ngói gốm tráng men Glazed ceramic roof tiles Xác định kích thước, khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects - TCVN 9133:2011 84. Xác định độ hút nước Determination of water absorption - TCVN 6415-3:2016 85. Xác định tải trọng uốn gãy Determination of flexural fracture load Đến/to 10 kN TCVN 4313:1995 86. Xác định độ bền sốc nhiệt Determination of resistance to thermal shock - TCVN 6415-9:2016 87. Xác định độ bền rạn men Determination of cazing resistance - TCVN 6415-11:2016 88. Xác định độ bền băng giá Determination of frost resistance TCVN 6415-12:2016 89. Xác định độ bền hóa học Determination of chemical resistance - TCVN 6415-13:2016 90. Gạch xi măng Cement brick Xác định kích thước, khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects - TCVN 6065:1995 91. Xác định độ chịu lực va đập xung kích Determination of shock resistance - TCVN 6065:1995 92. Xác định tải trọng uốn gãy toàn viên Determination of total bending and tracture load Đến/to 10 kN TCVN 6065:1995 93. Xác định độ cứng lớp mặt Determination of surface hardness - TCVN 6065:1995 94. Xác định độ mài mòn bề mặt Determination of resistance surface abrasion - TCVN 6065:1995 95. Xác định độ hút nước Determination of water absorptivity - TCVN 6355-4:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/14 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Vật liệu kim loại Metallic materials Xác định kích thước Determination of size - TCVN 7571-1:2019 TCVN 7571-2:2019 TCVN 7571-11:2019 TCVN 7571-16:2017 TCVN 7571-21:2019 AS/NZS 1163:2016 2. Thử kéo: - Xác định giới hạn chảy; - Xác định độ bền kéo; - Xác định độ giãn dài; Tensile test: - Determination of yeild strength; - Determination of tensile strength; - Determination of elongation; Đến/to 1000 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) JIS Z 2241:2011 ASTM A370 - 22 AS 1391:2020 GB/T 228.1-2010 KS B 0802:2003 CNS 2111-G2013:1996 3. Thử uốn Bending test Đến/to 180o TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) JIS Z2248:2006 ASTM A370 - 22 và/and ASTM E290-14 AS 2505.1-2004 AS 2505.2-2004 GB/T 232-2010 KS B 0804:2003 CNS 3941-G2034:1999 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 4. Vật liệu kim loại Metallic materials Thử nén bẹp (ống tròn) Flat compression test (round tube) - TCVN 1830:2008 (ISO 8492:1998) JIS G 3444:2015 JIS G 3459:2016 ASTM A53/A53M-20 ASTM A500/A500M - 20 ASTM A778/A778M - 16 ASTM A795/A795M - 13 ASTM A135/A135M – 09 BS 1387:1985 AS 1074-1989 5. Xác đinh chiều dày lớp phủ. Phương pháp từ Determination of coating thickness. Magnetic method Đến/to 1500 μm TCVN 5878:2007 (ISO 2178:2016) ASTM E376 - 19 JIS H 0401:2013 6. Thử độ bám dính của lớp phủ Coating adhesion test - JIS H 0401:2013 ASTM A153/A153M-16 ASTM A123/A123M-17 7. Thép làm cốt bê tông Steel bar for reinforcement of concrete Xác định các đặc trưng hình học, khối lượng trên 1 mét dài Determination of geometric characteristics , mass/ meter length - TCVN 7937:2013 ( ISO 15630:2010) 8. Thử kéo: - Xác định giới hạn chảy; - Xác định độ bền kéo; - Xác định độ giãn dài; Tensile test: - Determination of yeild strength; - Determination of tensile strength; - Determination of elongation; Đến/to 1000 kN TCVN 7937:2013 ( ISO 15630:2010) GB/T 28900-2012 JIS Z 2241:2011 ASTM A370-22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Thép làm cốt bê tông Steel bar for reinforcement of concrete Thử uốn Bending test Đến/to 180o TCVN 7937:2013 (ISO 15630:2010) TCVN 6287:1997 (ISO 10665:1990) JIS Z 2248:2006 ASTM A370-22 và/and ASTM E290-14 GB/T 28900-2012 KS B 0804:2003 CNS 3941-G2034:1999 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/14 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thép các bon và thép hợp kim thấp Carbon and low-alloy steel Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ chân không Determination of chemical ingredients Spark Atomatic Emission Spectrometry % Khối lượng/ mass TCVN 8998:2018 ASTM E415-21 C (Carbon) (0,02 ~ 1,1) Mn (Manganese) (0,03 ~ 2,0) Si (Silicon) (0,02 ~ 1,54) P (Phosphorus) (0,006 ~ 0,085) S (Sulfur) (0,001 ~ 0,055) Ni (Nickel) (0,006 ~ 5,0) Cr (Chromium) (0,007 ~ 8,14) Đồng (Copper) (0,006 ~ 0,5) Mo ( Molybdenum) (0,007 ~ 1,3) V (Vanadium) (0,003 ~ 0,3) Titan (Titanium) (0,001~ 0,2) Al ( Aluminum) (0,006 ~ 0,093) Nb (Niobi) (0,003 ~ 0,12) Co (Cobalt) (0,006 ~ 5,0) B (Boron) (0,0004 ~ 0,007) 2. Thép không rỉ Austenit Austenitic stainless steel Xác định thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ chân không Determination of chemical ingredients Spark Atomatic Emission Spectrometry % Khối lượng/ mass ASTM E1086-14 C (Carbon) (0,005 ~ 0,25) Mn ( Manganese) (0,01 ~ 2,0) Si ( Silicon) (0,01 ~ 0,9) P ( Phosphorus) (0,003 ~ 0,15) S ( Sulfur) (0,003 ~ 0,065) Ni ( Nickel) (7,5 ~ 13,0) Cr ( Chromium) (17,0 ~ 23,0) Đồng ( Copper) (0,01 ~ 0,3) Mo ( Molybdenum) (0,01 ~ 0,3) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Cơ lý - Physical Mechanical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 3. Nhôm và hợp kim nhôm Aluminum and Aluminum alloys Xác định thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ chân không Determination of chemical ingredients Spark Atomatic Emission Spectrometry % Khối lượng/ mass ASTM E1251-17a Si (Silicon) (0,07 ~ 16,0) Fe (Iron) (0,2 ~ 0,5) Đồng Copper) (0,01 ~ 5,5) Mn ( Manganese) (0,0853 ~ 3,0) Mg (Magnesium) (0,03 ~ 5,4) Cr (Chromium) (0,001 ~ 0,23) Ni (Nickel) (0,005 ~ 2,6) Zn (Zinc) (0,002~ 5,7) Titan (Titanium) (0,001 ~ 0,12) Pb (Lead) (0,04 ~ 0,6) Sb (Antimony) (0,001 ~ 0,003) Sn (Tin) (0,03 ~ 20) 4. Vật liệu kim loại Metallic materials Xác định khối lượng lớp mạ trên đơn vị diện tích Determination of coating mass per unit area - TCVN 7665:2007 (ISO 1460:1992) JIS H 0401:2013 ASTM A90/A90M-13 5. Thử độ đồng đều của lớp phủ Coating uniformity test - JIS H 0401:2013 BS 1387:1985 Ghi chú/Note: - JIS: Japanese Industrial Standard - ASTM: American Society for Testing and Materials - ISO: International Organization for Standardization - GB/T: Chinese standards; - CNS: Chinese National Standard - AS: Australia Standard - Trường hợp Phòng thử nghiệm Cơ lý cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Cơ lý phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Physical Mechanical Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS ( No 1) (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 11 Tên phòng thí nghiệm Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử Trung tâm Đổi mới Công nghệ Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Việt – Hàn Trung tâm Chứng nhận Phù hợp Laboratory Electrical – Electronic Testing Laboratory Viet Nam - Korea Technological Innovation Centre (INCENTECH) Vietnam Certification Centrer (QUACERT) Cơ quan chủ quản Ủy Ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quốc gia Organization: Commission for Standards, Metrology and Quality of Viet Nam Lĩnh vực thử nghiệm Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic Người quản lý/ Laboratory manager Nguyễn Văn Quyến Số hiệu/ Code VILAS 710 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation từ ngày /12 /2024 đến ngày 09/01/2026 Địa chỉ/ Address Số 8 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội Địa điểm/Location Số 8 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội Điện thoại/ Tel (84-24) 3756 1025 Fax: (84-24) 3756 3188 E-mail quacert@quacert.gov.vn Website: www.quacert.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 11 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cell lithium, pin lithium cho thiết bị cầm tay Lithium cell, lithium battery for hand-held equipment Kiểm tra yêu cầu về các điện cực Requirements for electrodes check -- QCVN 101:2020/BTTTT 2. Kiểm tra yêu cầu về cảm quan Sensory requirements check -- 3. Kiểm tra yêu cầu về ký hiệu và nhãn mác Designation and marking check -- 4. Kiểm tra yêu cầu đối với tế bào Examples of cells check -- 5. Kiểm tra điện áp danh định Nominal voltage check -- 6. Kiểm tra dung lượng danh định (**) Rated capacity check đến/ to 150 V đến/ to 300 A đến/ to 10 kW 7. Đo hiệu suất phóng (**) Measurement of discharge performance đến/ to 150 V đến/ to 300 A đến/ to 10 kW QCVN 101:2020/BTTTT IEC 61960-3:2017 8. Đo dung lượng nạp: (**) - Phục hồi và duy trì; - Phục hồi sau khi lưu trữ trong thời gian dài Measurement of charge (capacity): - Retention and recovery; - Charge (capacity) recovery after long term storage 9. Thử độ bền các chu kỳ sống (**) Endurance in cycles test 10. Pin lithium cho thiết bị cầm tay Lithium battery for hand-held equipment Đo điện trở trong Measurement of internal resistance -- QCVN 101:2020/BTTTT IEC 61960-3:2017 11. Thử phóng tĩnh điện – ESD Electrostatic discharge - ESD test 16 kV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method 12. Cell lithium, pin lithium cho thiết bị cầm tay Lithium cell, lithium battery for hand-held equipment Thử rơi tự do Free fall test 1,2 m QCVN 101:2020/BTTTT IEC 62133-2:2017+ AMD1:2021 13. Cell lithium cho thiết bị cầm tay Lithium cell for hand-held equipment Thử nạp liên tục tại điện áp không đổi (**) Continuous charging at constant voltage test đến/ to 150 V đến/ to 300 A đến/ to 10 kW QCVN 101:2020/BTTTT IEC 62133-2:2017+ AMD1:2021 14. Thử ngắn mạch ngoài External short circuit test -- 15. Thử quá nhiệt Thermal abuse test Đến/ to 150 oC 16. Thử ép Crush test Đến/ to 20 kN 17. Thử phóng cưỡng bức (**) Forced discharge test đến/ to 150 V đến/ to 300 A đến/ to 10 kW 18. Thử ngắn mạch trong cưỡng bức Forced internal short circuit test -- 19. Pin lithium cho thiết bị cầm tay Lithium battery for hand-held equipment Thử vỏ trong điều kiện sử dụng tại nhiệt độ môi trường cao Cases stress at high ambient temperature test Đến/ to 150 oC QCVN 101:2020/BTTTT IEC 62133-2:2017+ AMD1:2021 20. Thử nạp quá tải (**) Over - charging test đến/ to 150 V đến/ to 300 A đến/ to 10 kW DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21. Pin lithium cho thiết bị cầm tay Lithium battery for hand-held equipment Đo cơ học: (**) - Đo rung; - Đo xóc Mechanical measurement: - Measurement of vibration; - Measurement of shock Rung: Đến/ to 1000 Hz, Max 35 kg (bàn thử đứng/ Vertical test table) Đến/ to 2000 Hz Max 35 kg (bàn thử ngang/ Horizontal test table) Xóc/ shock: Đến/ to 91 kg QCVN 101:2020/BTTTT IEC 62133-2:2017+ AMD1:2021 22. Pin lithium -ion thứ cấp sử dụng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện Secondary lithium-ion cells for propulsion of elecric road vehicles Đo kích thước Dimension measurement -- TCVN 12241-1:2018 IEC 62660-1:2018 23. Đo khối lượng Mass measurement -- 24. Đo dung lượng (**) Capacity measurement đến/ to 150 V đến/ to 300 A đến/ to 10 kW 25. Đo công suất (**) Power measurement 26. Đo năng lượng (**) Energy measurement 27. Thử bảo quản Storage test -- 28. Thử tuổi thọ Cycle life test -- 29. Thử hiệu suất năng lượng (**) Energy efficiency test đến/ to 150 V đến/ to 300 A đến/ to 10 kW 30. Thử rung (**) Vibration test Rung: Đến/ To 1000 Hz, Max 35 kg (bàn thử đứng) Đến/ To 2000 Hz Max 35 kg (bàn thử ngang) TCVN 12241-3:2018 và/ and TCVN 12241-2:2018 IEC 62660-2:2018 và / and IEC 62660-3:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method 31. Pin lithium -ion thứ cấp sử dụng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện Secondary lithium-ion cells for propulsion of elecric road vehicles Thử xóc cơ học (**) Mechanical shock test Đến/ to 91 kg TCVN 12241-3:2018 và/ and TCVN 12241-2:2018 IEC 62660-2:2018 và / and IEC 62660-3:2016 32. Thử ép Crush test Đến/ to 20 kN 33. Thử nhiệt (độ bền với nhiệt độ cao và chu kỳ nhiệt) Thermal test (high temperature endurance and temperature cycling) (- 40 ~ 150) oC 34. Thử ngắn mạch ngoài External short circuit test -- 35. Thử quá nạp (**) Overcharge test đến/ to 150 V đến/ to 300 A đến/ to 10 kW 36. Thử phóng điện cưỡng bức (**) Forced discharge test 37. Thử ngắn mạch trong Internal short circuit test -- TCVN 12241-3:2018 và/ and TCVN 12241-4:2018 IEC 62660-3:2016 và/ and IEC TR 62660-4:2017 38. Cell lithium và pin lithium thứ cấp sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp, ứng dụng không di chuyển Secondary lithium cells and lithium batteries used in industrial applications, stationary applications Thử thả rơi Drop test 1 m IEC 62619:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 / 11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method 39. Cell lithium thứ cấp sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp, ứng dụng không di chuyển Secondary lithium cells used in industrial applications, stationary applications Thử ngắn mạch ngoài External short-circuit test -- IEC 62619:2022 40. Thử va đập (**) Impact test Đến/ to 10 kg Đến/ to 1 m 41. Thử quá nhiệt Thermal abuse test 150 oC 42. Thử xạc quá tải (**) Overcharge test đến/ to 150 V đến/ to 300 A đến/ to 10 kW 43. Thử phóng điện cưỡng bức (**) Forced discharge test 44. Ngắn mạch trong Internal short-circuit test -- 45. Pin lithium thứ cấp sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp, ứng dụng không di chuyển Secondary lithium batteries used in industrial applications, stationary applications Thử lan truyền nhiệt Propagation test -- IEC 62619:2022 46. Thử an toàn hệ thống: - Kiểm soát điện áp nạp quá tải; - Kiểm soát dòng điện nạp quá tải; - Kiểm soát quá nhiệt System safety test: - Overcharge control of voltage; - Overcharge control of current; - Overheating control. -- DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 / 11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method 47. Cell, pin Cell, battery Thử ngắn mạch Short circuit test 0,1 Ω UL 2054, Edition 3, 2021 48. Thử sạc bất thường (**) Abnormal charging test đến/ to 150 V đến/ to 300 A đến/ to 10 kW 49. Thử sạc quá mức (**) Abusive overcharge test 50. Thử phóng điện cưỡng bức (**) Forced - discharge test 51. Thử nguồn điện giới hạn (**) Limited power source test 52. Thử ép Crush test Đến/ to 20 kN 53. Thử va đập (**) Impact test Đến/ to 10 kg Đến/ to 1 m 54. Thử xóc (**) Shock test Đến/ to 91 kg 55. Thử rung (**) Vibration test Đến/ to 1000 Hz, Max 35 kg (bàn thử đứng/ Vertical test table) Đến/ to 2000 Hz Max 35 kg (bàn thử ngang/ Horizontal test table) 56. Thử nhiệt Heating test (- 40 ~ 150) oC 57. Thử chu kì nhiệt Temperature cycling test (- 40 ~ 150) oC 58. Pin Battery Thử vỏ: - Khả năng chịu lực ép 250 N; - Khả năng chịu nhiệt; - Thả tác động rơi Enclosure test: - Steady force of 250 N; - Mold stress relief; - Drop impact -- UL 2054, Edition 3, 2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 / 11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method 59. Cell lithium, Pin lithium Lithium cell, lithium battery Thử ngắn mạch Short circuit test 0,1 Ω UL 1642, Edition 6, 2020 60. Thử thay đổi bất thường (**) Abnormal changing test đến/ to 150 V đến/ to 300 A đến/ to 10 kW 61. Thử phóng điện cưỡng bức (**) Forced - discharge test 62. Thử ép Crush test Đến/ to 20 kN 63. Thử va đập (**) Impact test Đến/ to 10 kg Đến/ to 1 m 64. Thử xóc (**) Shock test Đến/ to 91 kg 65. Thử rung (**) Vibration test Đến/ to 1000 Hz, Max 35 kg (bàn thử đứng/ Vertical test table) Đến/ to 2000 Hz Max 35 kg (bàn thử ngang/ Horizontal test table) 66. Thử nhiệt Heating test (- 40 ~ 150) oC 67. Thử chu kì nhiệt Temperature cycling test (- 40 ~ 150) oC 68. Thử áp suất thấp (mô phỏng theo độ cao) Low pressure test (altitude simulation) tại/ at 11,6 kPa 69. Kiểm tra nhãn Marking check -- DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 / 11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method 70. Ắc quy sử dụng cho xe đạp điện, xe mô tô điện, xe gắn máy điện Batteries used for electric bicycles, electric motocycles, popeds Thử nạp điện quá mức (**) Overcharging test đến/ to 150 V đến/ to 300 A đến/ to 10 kW QCVN 76:2019/BGTVT QCVN 91:2019/BGTVT 71. Thử phóng điện quá mức (**) Overdischarging test 72. Thử khả năng chịu rung (**) Vibration resistance test Đến/ to 1000 Hz, Max 35 kg (bàn thử đứng/ Vertical test table) Đến/ to 2000 Hz Max 35 kg (bàn thử ngang/ Horizontal test table) 73. Thử ngắn mạch (không áp dụng đối với ắc quy chì axit) Short circuit test (not applicable to leaded-acid batteries) -- 74. Thử ngâm nước (không áp dụng đối với ắc quy chì axit) Water immersion test (not applicable to leaded-acid batteries) -- 75. Thử thả rơi (không áp dụng đối với ắc quy chì axit) Drop test (not applicable to leaded- acid batteries) Đến/ to 1 m QCVN 76:2019/BGTVT QCVN 91:2019/BGTVT 76. Thử chèn ép (không áp dụng đối với ắc quy chì axit) Compression test (not applicable to leaded-acid batteries) Đến/ to 20 kN 77. Pin lithium và acquy lithium Lithium cells and lithium batteries Thử độ cao so với mực nước biển (Thử T-1) Altitude test (T-1 test) Tại/ At 11,6 kPa TCVN 12240:2018 IEC 62281:2019/ AMD1:2021 UN ST/SG/AC. 10/11/ Rev.7, 2021 Section 38.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 / 11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method 78. Pin lithium và acquy lithium Lithium cells and lithium batteries Thử chu kỳ nhiệt (Thử T-2) Thermal cycling test (T-2 test) (- 40 ~ 150) oC TCVN 12240:2018 IEC 62281:2019/AMD1: 2021 UN ST/SG/AC. 10/11/ Rev.7, 2021 Section 38.3 79. Thử rung (Thử T-3) (**) Vibration (T-3 test) Đến/ to 1000 Hz, Max 35 kg (bàn thử đứng/ Vertical test table) Đến/ to 2000 Hz Max 35 kg (bàn thử ngang/ Horizon test table) 80. Thử xóc (Thử T-4) Shock (T-4 test) Đến/ to 91 kg 81. Thử ngắn mạch bên ngoài (Thử T-5) External Short circuit (T-5 test) -- 82. Thử va đập/ ép (Thử T-6) Impact/ crush test (T-6 test) -- 83. Thử quá nạp (Thử T-7) (**) Overcharge test (T-7 test) đến/ to 150 V đến/ to 300 A đến/ to 10 kW 84. Thử phóng điện cưỡng bức (Thử T-8) (**) Forced discharge test (T-8 test) 85. Thử bao gói - Thử P-1: Thử thả rơi Packaging test - P-1 test: Drop test 1,2 m 86. Sản phẩm chiếu sáng LED LED lighting product Thử an toàn quang sinh học (***) Photobiological hazard test (200 ~ 3000) nm TCVN 13079-1:2020 (IEC 62471:2006) Ghi chú/ Note: - QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc Gia/ National technical regulation; - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard; - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission; DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 710 Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử/ Electrical – Electronic Testing Laboratory 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11 / 11 - UL: Tổ chức hợp tác giữa các phòng thí nghiệm/ Underwriters Laboratories; - UN: Khuyến nghị của Liên hợp quốc/ United Nations Recommendation; - “--”: Giá trị để trống/ Left blank./. - (**): phép thử cập nhật phạm vi đo vào tháng 4/2024/ Updated range of measurement tests in April 2024 - (***): phép thử mở rộng vào tháng 12/2024 / Extended tests in December 2024 Trường hợp Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Electrical – Electronic Testing Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Địa điểm công nhận: 
Số 8 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
710
© 2016 by BoA. All right reserved