The Vietnam Superintendence and Inspection of Coffee and Products for Export and Import Joint Stock Company (Cafecontrol)
Số VICAS:
010
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Đắc Lắc
Lĩnh vực:
PRO
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 RFA Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Công ty cổ phần Giám định Cà phê và Hàng hóa xuất nhập khẩu (Cafecontrol)
Tiếng Anh/ in English:
The Vietnam Superintendence and Inspection of Coffee and Products for Export and Import Joint Stock Company (Cafecontrol)
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 010 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head Office:
228A Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chính Minh
228A Pasteur Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Chi nhánh / branch:
75/38 Nguyễn Lương Bằng, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk
75/38 Nguyen Luong Bang street, Buon Ma Thuot city, Dak Lak province
Tel: +84 262 3862040
Fax: +84 262 3862401
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ/ from /12/2024 đến/ to 21/11/2025
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 RFA Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận theo chương trình Rainforest Alliance 2020 Certification Program cho các phạm vi sau/
Certification in accordance with Rainforest Alliance 2020 Certification Program for the following scopes:
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Lĩnh vực
Scope
Tiêu chuẩn chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
1.
Cây trồng (chuối, cacao, dừa, cà phê, hoa, trái cây, thảo mộc, gia vị, các loại hạt, chè, rau)
Crops (banana, cocoa coconut, coffee, flowers, fruits, herbs, spices, nuts, tea, vegetables)
Trang trại
Farm
Tiêu chuẩn nông nghiệp bền vững của Rainforest Alliance – Các yêu cầu đối với Trang trại (phiên bản 1.3) (*)
Rainforest Alliance Sustainable Agriculture Standard – Farm Requirements (version 1.3)
Quy định thanh tra đánh giá phiên bản 1.0 (*)
Quy định chứng nhận phiên bản 1.0 (*)
2.
Chuỗi cung ứng
Supply chain
Tiêu chuẩn nông nghiệp bền vững của Rainforest Alliance – Các yêu cầu đối với Chuỗi cung ứng (phiên bản 1.3) (*)
Rainforest Alliance Sustainable Agriculture Standard – Supply Chain Requirements (version 1.3)
Ghi chú/ Note:
−
(*): Cập nhật phiên bản tiêu chuẩn (tháng 12/2024)/ Updated standard version (December 2024);
−
Trường hợp Công ty cổ phần Giám định Cà phê và Hàng hóa xuất nhập khẩu cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty cổ phần Giám định Cà phê và Hàng hóa xuất nhập khẩu phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case Cafecontrol provides certification services, Cafecontrol must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
21/11/2025
Địa điểm công nhận:
228A Pasteur, phường Võ Thị Sáu, quận 3, thành phố Hồ Chính Minh
75/38 Nguyễn Lương Bằng, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
75/38 Nguyễn Lương Bằng, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Số thứ tự tổ chức:
10