Water quality inspection section
Đơn vị chủ quản:
Phu Quang Joint stock company
Số VILAS:
1143
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Ninh
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng kiểm nghiệm chất lượng nước | ||||
Laboratory: | Water quality inspection section | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng thương mại Phú Quang | ||||
Organization: | Phu Quang Joint stock company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratorymanager: | Phạm Thị Trang Hoa | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Phạm Thị Trang Hoa | Các phép thử được công nhận / Accredited tests | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domesticwater | Kiểm tra và xác định độ màu Examination and determination of colour | (5 mg/L) Pt | TCVN 6185:2015 (ISO 7887:1994) |
|
Xác định mùi vị Determination of smell and taste | - | PQ.HD.TN.H 02 (2019) | |
|
Xác định độ đục Determination of turbidity | 0,2 FNU | TCVN 6184:2008 (ISO 7027:1999) | |
|
Xác định pH Determination of pH | (2 ~ 12) | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) | |
|
Xác định hàm lượng tổng canxi và magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Total of calcium and magnesium– EDTA titrimetric method | 5 mg/L (CaCO3) | TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984(E)) | |
|
Xác định hàm lượng amoni Phần 1: Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of ammonium content Part 1: Spectrometric method | 0,03 mg/L | PQ.HD.TN.H 06 (2019) | |
|
Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator method | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Xác định hàm lượng florua Phương pháp dò điện hoá Determination of floridecontent Part 1 - Electrochemical probe method for potable and lightly polluted water | 0,2 mg/L | TCVN 6195:1996 (ISO 10359/1:1992) | |
|
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron. Spectrophotometric method using 1,10-phenantrolin | 0,04 mg/L | TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988) | |
|
Nước sạch Domesticwater | Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp UV-Vis Determination of Manganese UV-Vis method | 0,05 mg/L | TCVN 6002:1995 (ISO 6333:1986) |
|
Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate content Spectrometric method using sulfasalicylic | 0,2 mg/L | TCVN 6180:1996 (ISO 6777:1984) | |
|
Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,02 mg/L | TCVN 6178:1996 (ISO 7890/3:1988 (E)) | |
|
Xác định hàm lượng sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua Determination of sulfate content Gravimetric method using barium chloride | 5 mg/L | TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990 (E)) | |
|
Xác định chỉ số permanganat Determination of Permanganate index | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993 (E)) | |
|
Xác định hàm lượng clo tự do Phần 2: phương pháp đo màu sử dụng N,N - dietylen-1,4-phenylendiamin Determination of free chlorine Part 2: colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine | 0,2 mg/L | TCVN 6225-2:2012 (ISO 7393-2:1985 (E)) |
- TCVN : Tiêu chuẩn Quốc gia/National Standards of Vietnam
- ISO : International Organization for Standardization
- PQ.HD.TN.H xx (2019): Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
06/10/2024
Địa điểm công nhận:
Thôn Thanh Gia, xã Quảng Phú, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1143