Water Quality Management Department
Đơn vị chủ quản:
Khanh Hoa Water Supply and Sewerage Joint Stock Company
Số VILAS:
1160
Tỉnh/Thành phố:
Khánh Hòa
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ – VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Quản lý Chất lượng nước
Laboratory:
Water Quality Management Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa
Organization:
Khanh Hoa Water Supply and Sewerage Joint Stock Company
Lĩnh vực:
Sinh, Hóa
Field:
Biological, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Võ Chí Thành
Số hiệu/ Code: VILAS 1160
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /04/2025 đến ngày 04/04/2030
Địa chỉ / Address: 58 Yersin, phường Phương Sài, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Địa điểm / Location: Nhà máy nước Võ Cạnh, thôn Võ Cạnh, xã Vĩnh Trung,
thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Điện thoại/ Tel: 0258 382 2315
Fax: 0258 381 0740
E-mail: support@ctnkh.com.vn
Website: www.ctnkh.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1160
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác đinh pH
Determination of pH
4 ~ 10
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
2.
Xác định hàm lượng Clo tự do (x)
Phương pháp DPD
Determination of free chlorine content
DPD method
0,22 mg/L
HACH Method 8021:2014
3.
Xác định chỉ số Pemanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Permanganate index
Titrimetric method
0,5 mg/L
TCVN 6186:1996
(ISO 8467:1993)
4.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
5.
Xác định tổng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
5 mg/L
TCVN 6224:1996
(ISO 6059:1984)
6.
Xác định độ đục
Phương pháp định lượng
Determination of turbidity
Quantitative method
0,1 NTU
TCVN 12402-1:2020
(ISO 7027-1:2016)
7.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp Nessler
Determination of Ammonium content
Nessler method
0,05 mg/L
HACH Method 8038:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1160
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit Sunfosalixilic
Determination of Nitrate content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,1 mg/L
TCVN 6180:1996
(ISO 7890-3:1988)
9.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrate content
Molecular absorption Spectrometric method
0,01 mg/L
TCVN 6178:1996
(ISO 6777:1984)
10.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp 1-(2-Pyridylazo)-2-Naphthol PAN
Determination of Manganese content
1-(2-Pyridylazo)-2-Naphthol PAN method
0,02 mg/L
QLCL.17025-HDPT09
(Ref. HACH Method 8149:2017)
11.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using 1,10-phenantroline
0,02 mg/L
TCVN 6177:1996
(ISO 6332:1988)
12.
Xác định hàm lượng Sulfat
Phương pháp SulfaVer 4
Determination of Sulfate content
SulfaVer 4 method
5 mg/L
HACH Method 8051:2019
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization
- HACH…: Method of manufacture
- QLCL.17025-HDPT09: phương pháp phát triển bởi PTN/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1160
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of Testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng vi khuẩn Echerichia coli và Coliform
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Echerichia coli and Coliform bacteria.
Membrane filtration method
ISO 9308-1:2014
/Amd1:2016
Ghi chú/Note:
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization
Trường hợp Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Khanh Hoa Water Supply and Sewerage Joint Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
04/04/2030
Địa điểm công nhận:
Nhà máy nước Võ Cạnh, thôn Võ Cạnh, xã Vĩnh Trung, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức:
1160