Bộ môn Khoa Sinh hoá
Đơn vị chủ quản:
Bệnh Viện Quân Y 103
Số VILAS MED:
066
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Bộ môn Khoa Sinh hoá |
Medical Testing Laboratory | Department of Biochemistry |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh Viện Quân Y 103 |
Organization: | 103 Military Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Máu (Heparin) Blood (Heparin) | Định lượng Albumin Determination of Albumin | Đo quang điểm cuối Endpoint Colorimetric | KT.AU5.10/ 2024 (AU 5800) |
|
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total cholesterol | Đo quang điểm cuối Endpoint Colorimetric | KT.AU5.11/ 2024 (AU 5800) | |
|
Định lượng Creatinin Determination of Creatinine | Đo quang động học (Jafffe) Kinetic Colorimetric (Jaffe) | KT.AU5.08/ 2024 (AU 5800) | |
|
Định lượng Glucose Determination of Glucose | Đo quang điểm cuối (hexokinase) Endpoint Colorimetric (hexokinase) | KT.AU5.06/ 2024 (AU 5800) | |
|
Định lượng GOT Determination of GOT | Động học enzym Enzyme Kinetic | KT.AU5.17/ 2024 (AU 5800) | |
|
Định lượng GPT Determination of GPT | Động học enzym Enzyme Kinetic | KT.AU5.18/ 2024 (AU 5800) | |
|
Định lượng GGT Determination of GGT | Động học enzym Enzyme Kinetic | KT.AU5.19/ 2024 (AU 5800) | |
|
Định lượng Protein toàn phần Determination of Total protein | Đo quang điểm cuối Endpoint Colorimetric | KT.AU5.09/ 2024 (AU 5800) | |
|
Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride | Đo quang điểm cuối Endpoint Colorimetric | KT.AU5.14/ 2024 (AU 5800) | |
|
Định lượng Urê Determination of Urea | Động học enzym Enzyme Kinetic | KT.AU5.07/ 2024 (AU 5800) |
Ngày hiệu lực:
21/05/2029
Địa điểm công nhận:
Số 261, Phùng Hưng, Hà Đông, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
66