Bộ phận kiểm nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên
Số VILAS:
746
Tỉnh/Thành phố:
Phú Yên
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Bộ phận kiểm nghiệm
Laboratory: Testing department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên
Name of Organization:
Phu Yen Water supply and Sewerage Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Võ Bá Duy Huân
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code:VILAS 746
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029
Địa chỉ/ Address: 05 Hải Dương, Tp Tuy Hòa, Phú Yên
Địa điểm/Location: 07 Hải Dương, Tp Tuy Hòa, Phú Yên
Điện thoại/ Tel: 0257.3823.557
Fax: 0257-3828.388
E-mail: ctnphuyen@gmail.com
Website: http://www.capthoatnuocpy.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 746
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ đục
Determination of Turbidity
Đến/to: 4000 NTU
SMEWW 2130B: 2023
2.
Xác định độ pH
Determination of pH value
2~12
TCVN 6492:2011
3.
Xác định chỉ số Pemanganat
Determination of Permanganate index
0,51 mgO2/L
TCVN 6186:1996
4.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ với bạc nittrat
Determination of Chlorine content
Titration with silver nitrat method
5 mg/L
TCVN 6194:1996
5.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp quang phổ thao tắc bằng tay
Determination of ammonium content
Manual spectrometric method
0,01 mg/L
TCVN 6179-1: 1996
6.
Xác định hàm lượng Clo tự do
Phương pháp đo màu sử dụng N,N –dietyl-1,3-phenylendiamin
Determination of free chlorine content.
Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine
0,10 mg/L
TCVN 6225-2: 2021
7.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10–phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using 1.10- phenantroline
0,035 mg/L
TCVN 6177:1996
8.
Xác định Hàm lượng Nitrat (NO3-)
Phương pháp trắc phổ dùng axit sulfosalicylic
Determinaton of Nitrate content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,04 mg/L
TCVN 6180:1996
9.
Xác định Hàm lượng nitrit (NO2-)
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử.
Determinaton of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric method
0,005 mg/L
TCVN 6178:1996
10.
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan
Determination of dissolved solid content
(2,5~200) mg/L
SMEWW 2540C: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 746
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Nước sạch
Domestic water
Xác định màu sắc
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Determination of colour
Molecular absorption spectrometric method
3,80 mg/L Pt
TCVN 6185(C):2015
12.
Xác định tổng Canxi và Magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
5 mg/L
TCVN 6224:1996
13.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim
Determination of Manganese content Spectrometric method using formaldoxime
0,027 mg/L
TCVN 6002:1995
14.
Xác định hàm lượng Sunfat
Determination of Sulfate content
3,35 mg/L
US EPA 375.4:1978
Chú thích/Note:
- US EPA: Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ/U.S. Environmental Protection Agency/
- SMEWW: Standard Method for the examination of Water and Wastewater
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 746
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1
Nước sạch
Domestic water
Định lượng vi khuẩn Coliforms và Escherichia coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliform bacteria and Escherichia coli
Membrane filtration method
TCVN 6187-1: 2019
Chú thích/Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- Trường hợp Bộ phận kiểm nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Bộ phận kiểm nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
11/12/2029
Địa điểm công nhận:
07 Hải Dương, Tp Tuy Hòa, Phú Yên
Số thứ tự tổ chức:
746