Bộ phận kiểm phẩm – Phòng Quản lý Chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần cao su Bà Rịa
Số VILAS: 
045
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận kiểm phẩm – Phòng Quản lý Chất lượng Laboratory: Rubber Testing Laboratory – Quality Control Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần cao su Bà Rịa Organization: Ba Ria Rubber Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý: Trần Văn Chương Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 045 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /05/2024 đến ngày 25/05/2029. Địa chỉ/ Address: Xã Bình Ba, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Địa điểm/Location: Xã Quảng Thành, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Điện thoại/ Tel: 0254.3881964 Fax: 0254.3881169 E-mail: tranchuong1805@gmail.com Website: www.baruco.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 045 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,01 ~ 0,2) % TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 2. Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content A method (0,1 ~ 1,2) % TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) 3. Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy - Quy trình A Determination of volatile-matter content Oven method – A process (0,05 ~ 1,2) % TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) 4. Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of Nitrogen content Semi-micro method (0,1 ~ 0,8) % TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) 5. Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Dertermination of plasticity Rapid plastimeter method (1 ~ 100) Wallace TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) 6. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Dertermination of plasticity retention index (PRI) TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) 7. Xác định chỉ số màu Lovibond Dertermination of colour index test (2 ~ 8) Lovibond TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) 8. Xác định độ nhớt Mooney Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Dertermination of Mooney viscosity Using a shearing - disc viscometer method Đến/ to: 100 Mooney TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) 9. Thử nghiệm gia tăng độ cứng khi tồn trữ Testing of accelerated storage hardening WI 7.4-01-12 (2023) (Ref.: SMR Bulletine Nơ, Part C.1:1992) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 045 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 Chú thích/ Note: WI 7.4-01-12: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Ref.: Reference Trường hợp Bộ phận kiểm phẩm – Phòng Quản lý Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Bộ phận kiểm phẩm – Phòng Quản lý Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Ba Ria Rubber Joint Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
25/05/2029
Địa điểm công nhận: 
Xã Quảng Thành, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức: 
45
© 2016 by BoA. All right reserved