Bộ phận Quản lý Chất lượng - Phòng Công nghiệp và Xây dựng cơ bản

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH MTV Cao su Hà Tĩnh
Số VILAS: 
776
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Tĩnh
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 9 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận Quản lý Chất lượng - Phòng Công nghiệp và Xây dựng cơ bản Laboratory: Quality Management Department - Industry and Basic Construction Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Cao su Hà Tĩnh Organization: Ha Tinh Rubber Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý: Dương Đình Tạo Laboratory manager: Duong Dinh Tao Số hiệu/ Code: VILAS 776 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / 09/2024 đến ngày /09/2029 Địa chỉ/ Address: Km 22, quốc lộ 15, Xã Hà Linh, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh Km 22, Road 15, Ha Linh Village, Huong Khe District, Ha Tinh Province Địa điểm/Location: Km 22, quốc lộ 15, Xã Hà Linh, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh Km 22, Road 15, Ha Linh Village, Huong Khe District, Ha Tinh Province Điện thoại/ Tel: 02393 874 305 Fax: 02393 874 340 E-mail: caosuhatinh2009@gmail.com Website: caosuhatinh.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 776 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su thiên nhiên SVR Natural rubber SVR Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,006 ~ 0,16) % m/m TCVN 6089:2016 2. Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content Method A (0,17 ~ 0,64) % m/m TCVN 6087:2010 3. Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi micro method (0,29 ~ 0,46) % m/m TCVN 6091:2016 4. Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy - quy trình A Determination of volatile - matter content Hot-mill method and oven method Oven method - process A (0,14 ~ 0,31) % m/m TCVN 6088-1:2014 5. Xác định độ dẻo (P0) Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of Plasticity (P0) Rapid plastimeter method (29 ~ 45) đơn vị Wallace/ Wallace unit TCVN 8493:2010 6. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) (47 ~ 87) % TCVN 8494:2010 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese Standard Trường hợp Bộ phận Quản lý Chất lượng - Phòng Công nghiệp và Xây dựng cơ bản cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Bộ phận Quản lý Chất lượng - Phòng Công nghiệp và Xây dựng cơ bản phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Quality Management Department - Industry and Basic Construction Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
11/09/2029
Địa điểm công nhận: 
Km 22, quốc lộ 15, Xã Hà Linh, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh
Số thứ tự tổ chức: 
776
© 2016 by BoA. All right reserved