Chi nhánh Công ty Cổ phân Công nghệ Vietlabs - Trung tâm phân tích
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Công nghệ Vietlabs
Số VILAS:
1400
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 456.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 16 tháng 05 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/27
Tên phòng thí nghiệm: Chi nhánh Công ty Cổ phân Công nghệ Vietlabs - Trung tâm phân tích
Laboratory: Branch of Technology Vietlabs Corporation- Analysis Center
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghệ Vietlabs
Organization: Vietlabs Technology Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Bích Kiểu
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
1. Phạm Bích Kiểu Tất cả phép thử được công nhận/
All accredited tests
2. Nguyễn Thị Nhật Hiếu Các phép thử Hóa được công nhận/
All Chemical accredited tests 3. Nguyễn Bá Minh
4. Lê Thùy Quyên Các phép thử Vi sinh được công nhận/
All Microbiological accredited tests 5. Vũ Anh Tùng
Số hiệu/ Code: VILAS 1400
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 25/11/2024
Địa chỉ/ Address:
Số 62 đường số 2, KDC Khang An, Phường Phú Hữu, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
Đia điểm/ Location:
Số 62 đường số 2, KDC Khang An, Phường Phú Hữu, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
Điện thoại/ Tel: Fax:
E-mail: bichkieu.pham@gmail.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/27
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture content
Drying method
0.1% TCVN 9297:2012
2.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
(P2O5hh)
Phương pháp UV-Vis
Determination of available Phosphorus
pentoxide (P2O5hh) content
UV-Vis method
Photpho
vàng/Yellow
phosphorous:
0.3%
Photpho xanh/
Blue
phosphorous:
0.03%
TCVN 8559:2010
3.
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng
số (S)
Phương pháp khối lượng
Determination of total sulfur (S)
content
Gravimetric method
0.3% TCVN 9296:2012
4.
Xác đinh hàm lượng Axit Humic
Determination of humic acid content
0.6% TCVN 8561:2010
5.
Xác đinh hàm lượng Axit Fulvic
Determination of humic acid content
0.9% TCVN 8561:2010
6.
Xác đinh hàm lượng Chất hữu cơ
Phương pháp Walkley - Black
Determination of organic matter
content
Walkley – Black method
0.66% TCVN 9294:2012
7.
Xác định Tỷ lệ Cacbon/Nitơ (C/N)
Determination of Carbon/ Nitrogen
C/N ratio
-
C: TCVN
9294:2012
N: TCVN
8557:2010
8.
Xác định pHH2O
Determination of pHH2O
2 ~ 12 TCVN
13263-9:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Phân bón
Fertilizers
Xác định Tỷ trọng
Determination of relative density
-
TCVN
13263-10:2020
10.
Xác định hàm lượng Axit tự do
Determination for free acid content
0.03% TCVN 9292:2019
11.
Xác định hàm lượng acid amin tự do
Determination of free amino acids
content
0.5% TCVN 12620:2019
12.
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu
(K2Ohh)
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of available potassium
(K2Ohh) content
Flame Photometer method
0.1% TCVN 8560:2018
13.
Xác định hàm lượng Silic hữu hiệu
Phương pháp UV-Vis
Determination of available silicon
content
UV-Vis method
0.1% TCVN 11407:2019
14.
Xác định hàm lượng Sắt tổng số (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Total Iron (Fe)
content
F-AAS method
12.5 mg/kg TCVN 9283:2018
15.
Xác định hàm lượng Molipden tổng số
(Mo)
Phương pháp F-AAS
Determination of total Molipdenum
(Mo) content
F-AAS method
50 mg/kg
TCVN 9283:2018
16.
Xác định hàm lượng Đồng tổng số (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of total Copper (Cu)
content
F-AAS method
12.5 mg/kg TCVN 9286:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Coban tổng số
(Co)
Phương pháp F-AAS
Determination of total Cobalt (Co)
content
F-AAS method
12.5 mg/kg TCVN 9287:2018
18.
Xác định hàm lượng Mangan tổng số
(Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of total Manganese
(Mn) content
F-AAS method
25 mg/kg TCVN 9288:2012
19.
Xác định hàm lượng Kẽm tổng số (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of total Zinc (Zn)
content
F-AAS method
3.0 mg/kg TCVN 9289:2012
20.
Xác định hàm lượng Crom tổng số (Cr)
Phương pháp F-AAS
Determination of total Chromium (Cr)
content
F-AAS method
12.5 mg/kg TCVN 10674:2015
21.
Xác định hàm lượng Niken tổng số (Ni)
Phương pháp F-AAS
Determination of total Nickel (Ni)
content
F-AAS method
25 mg/kg TCVN 10675:2015
22.
Xác định dư lượng Chì tổng số (Pb)
Phương pháp F-AAS
Determination of total Lead (Pb)
residue
F-AAS method
12.5 mg/kg TCVN 9290:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
23.
Phân bón
Fertilizers
Xác định dư lượng Cadimi tống số (Cd)
Phương pháp F-AAS
Determination of total Cadmium (Cd)
residue
F-AAS method
1.25 mg/kg TCVN 9291:2018
24.
Xác định dư lượng Asen tổng số (As)
Phương pháp quang phổ hấp thu
nguyên tử tạo Hydrua (HG-AAS)
Determination of total Arsenic (As)
residue
Hydride generator atomic absorption
spectrometry method
2.0 mg/kg TCVN 11403:2016
25.
Xác đinh dư lượng Thủy ngân tổng số
(Hg)
Phương pháp quang phổ hấp thu
nguyên tử Hóa hơi lạnh (CV-AAS)
Determination of total Mercury (Hg)
residue
Cold vapour atomic absorption
spectrometry method
0.25 mg/kg TCVN 10676:2015
26.
Xác định hàm lượng Biuret
Phương pháp F-AAS
Determination of Biuret content
F-AAS method
0.1% AOAC 976.01
27.
Xác định hàm lượng nhóm Auxin
(IAA, IBA, NAA)
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PAD
Determination of Auxin (IAA, IBA,
NAA) content
HPLC-PAD method
IAA, NAA:
50mg/kg
IBA: 20mg/kg
TCVN
13263-5:2020
28.
Xác định hàm lượng Thiure
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PAD
Determination of Thiure content
HPLC-PAD method
30 mg/kg TCCS
739: 2019/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng nhóm Gibberellin
(GA3)
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PAD
Determination of Gibberellin (GA3)
content
HPLC-PAD method
10mg/kg TCVN
13263-6: 2020
30.
Xác định hàm lượng axit amin
(Aspartic acid, Threonine, Serine,
Glutamic acid, Proline, Glycine,
Alanine, Valine, Isoleucine, Leucine,
Tyrosine, Phenylalanie, Lysine,
Histidine, Agrinine, Cystine,
Methionine)
Phương pháp Biochrom
Determination of amino acids:
(Aspartic acid, Threonine, Serine,
Glutamic acid, Proline, Glycine,
Alanine, Valine, Isoleucine, Leucine,
Tyrosine, Phenylalanie, Lysine,
Histidine, Agrinine, Cystine,
Methionine) content
Biochrom method
0.02g/100g
Mỗi chất/ each
compound
TCVN 12621:2019
31.
Xác định hàm lượng Vitamin A
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PAD
Determination of Vitamin A content
HPLC-PAD method
10 mg/kg TCVN
13263-1:2020
32.
Xác định hàm lượng Vitamin nhóm B
(B1, B2, B3, B5, B6, B9, B12)
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PAD
Determination of Vitamin B (B1, B2,
B3, B5, B6, B9, B12) content
HPLC-PAD method
B1, B3, B5, B6,
B12: 50mg/kg
B2, B9:
20mg/kg
TCVN
13263-2:2020
33.
Xác định hàm lượng Vitamin C
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PAD
Determination of Vitamin C content
HPLC-PAD method
50mg/kg TCVN
13263-3: 2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
34.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Vitamin E
Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PAD
Determination of Vitamin E content
HPLC-PAD method
10mg/kg TCVN
13263-4:2020
35.
Phân Urê
Urea fertilizers
Xác định hàm lượng Ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture content
Drying method
0.1% TCVN 2620:2014
36.
Xác định hàm lượng Biuret
Phương pháp UV-Vis
Determination of Biuret content
UV-Vis method
0.1% TCVN 2620:2014
37.
Phân
Diamoni
photphat
(DAP)
Diamoni
Phosphat
Fertilizer (DAP)
Xác định hàm lượng Ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture content
Drying method
0.1% TCVN 8856:2018
38.
Phân hỗn hợp
NPK
NPK Fertilizers
Xác định hàm lượng Ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture content
Drying method
0.1% TCVN 5815:2018
39.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số (Nts)
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen content
(Nts)
Kjeldahl method
0.3% TCVN 5815:2018
40.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
(P2O5hh)
Phương pháp khối lượng
Determination of available Phosphorus
pentoxide content (P2O5hh)
Gravimetric method
0.3% TCVN 5815:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
41.
Phân bón không
chứa Nitơ dạng
Nitrat
Non-Nitrogen in
Nitrate-fertilizer
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số (Nts)
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen content
(Nts)
Kjeldahl method
0.3% TCVN 8557:2010
42.
Phân bón chứa
Nitơ dạng
Nitrat
Nitrogen in
Nitrate-fertilizer
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số (Nts)
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen content
(Nts)
Kjeldahl method
0.3% TCVN 10682:2015
43.
Phân lân nung
chảy
Fused
phosphate
fertilizers
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
(P2O5hh)
Phương pháp khối lượng
Determination of available Phosphorus
pentoxide content (P2O5hh)
Gravimetric method
1% TCVN 1078:2018
44.
Phân supe
phosphat
Super phosphate
fertilizers
0.3% TCVN 4440:2018
45.
Các loại phân
bón có hàm
lượng Ca từ 5%
trở lên
Fertilizer with
5% Calcium
above
Xác định hàm lượng Canxi (Ca) tổng
số
Phương pháp thể tích
Determination of Total Calcium (Ca)
content
Volumetric method
5% TCVN 12598:2018
46.
Các loại phân
bón có hàm
lượng Ca không
lớn hơn 5%
Fertilizer with
less than 5%
Calcium
Xác định hàm lượng Canxi (Ca) tổng
số
Phương pháp F-AAS
Determination of Total Calcium (Ca)
content
F-AAS method
25 mg/kg TCVN 9284: 2018
47.
Các loại phân
bón có hàm
lượng Mg từ
5% trở lên
Fertilizer with
5% Magnesium
above
Xác định hàm lượng Magie (Mg) tổng
số
Phương pháp thể tích
Determination of Total magnesium
(Mg) content
Volumetric method
5% TCVN 12598:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
48.
Các loại phân
bón có hàm
lượng Mg
không lớn hơn
5%
Fertilizer with
less than 5%
Magnesium
Xác định hàm lượng Magie (Mg) tổng
số
Phương pháp F-AAS
Determination of Total Magnesium
(Mg) content
F-AAS method
12.5 mg/kg TCVN 9285: 2018
49.
Phân bón dạng
rắn
Solid fertilizers
Xác định hàm lượng P2O5 hòa tan trong
nước (P2O5ht)
Phương pháp UV-Vis
Determination of water-soluble
phosphate (P2O5ht) content
UV-Vis method
0.3% TCVN 10678:2015
50.
Xác định hàm lượng Boron (B) tan
trong axit
Phương pháp UV-Vis
Determination of acid - soluble boron
(B) content
UV-Vis method
30 mg/kg TCVN
13263-8:2020
51.
Phân bón dạng
lỏng
Liquid
Fertilizers
Xác định hàm lượng Boron (B) tan
trong nước
Phương pháp UV-Vis
Determination of water- soluble boron
(B) content
UV-Vis method
30 mg/kg TCVN
13263-7:2020
52.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng
nguyên liệu,
bán thành
phẩm và
thành phẩm/
Materials, SemiFinished
products, and
Finished
products of
Pesticides
Xác định hàm lượng hoạt chất Alphacypermethrin
Phương pháp GC-FID
Determination of active ingredient
alpha-cypermethrin content
GC-FID method
25mg/kg TCVN 8752:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
53.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng
nguyên liệu,
bán thành
phẩm và
thành phẩm/
Materials,
Semi-Finished
products, and
Finished
products of
Pesticides
Xác định hàm lượng hoạt chất
Azoxystrobin
Phương pháp GC-FID
Determination of active ingredient
alpha-cypermethrin content
GC-FID method
25mg/kg TCVN 10986:2016
54.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Atrazine
Phương pháp GC-FID
Determination of active ingredient
Atrazine content
GC-FID method
25mg/kg TCVN 10161:2013
55.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Buprofezin
Phương pháp GC-FID
Determination of active ingredient
Buprofezin content
GC-FID method
25mg/kg TCVN 9477:2012
56.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Butachlor
Phương pháp GC-FID
Determination of active ingredient
Butachlor content
GC-FID method
25mg/kg TCVN 11735:2016
57.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Metalaxyl
Phương pháp GC-FID
Determination of active ingredient
Metalaxyl content
GC-FID method
25mg/kg
VLAB-CH-TP-
533:2021
(Ref. TCCS
4:2009/BVTV)
58.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Chlorothalonil
Phương pháp GC-FID
Determination of active ingredient
Chlorothalonil content
GC-FID method
25mg/kg TCVN 8145:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
59.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng
nguyên liệu,
bán thành
phẩm và
thành phẩm/
Materials,
Semi-Finished
products, and
Finished
products of
Pesticides
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cypermethrin
Phương pháp GC-FID
Determination of active ingredient
Cypermethrin content
GC - FID method
25mg/kg TCVN 8143:2009
60.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Deltamethrin
Phương pháp GC-FID
Determination of active ingredient
Deltamethrin content
GC - FID method
25mg/kg TCVN 8750:2011
61.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Dimethoate
Phương pháp GC-FID
Determination of active ingredient
Dimethoate content
GC-FID method
25mg/kg TCVN 8382:2010
62.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Etofenprox (Ethofenprox)
Phương pháp GC-FID
Determination of active ingredient
Etofenprox (Ethofenprox) content
GC-FID method
25mg/kg TCVN 10984:2016
63.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Isoprothiolane
Phương pháp GC-FID
Determination of active ingredient
Isoprothiolane content
GC-FID method
25mg/kg TCVN 8749:2014
64.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Pretilachlor
Phương pháp GC-FID
Determination of active ingredient
Pretilachlor content
GC-FID method
25mg/kg TCVN 8144:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
65.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng
nguyên liệu,
bán thành
phẩm và
thành phẩm/
Materials,
Semi-Finished
products, and
Finished
products of
Pesticides
Xác định hàm lượng hoạt chất
Carbosulfan
Phương pháp GC-FID
Determination of active ingredient
Carbosulfan content
GC-FID method
25mg/kg
VLAB-CH-TP-
606:2021
(Ref. TCCS
65:2013/BVTV)
66.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Bensulfuron methyl
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of active ingredient
Bensulfuron methyl content
HPLC-PDA method
25mg/kg TCVN 10979:2016
67.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Abamectin
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of active ingredient
Abamectin content
HPLC-PDA method
25mg/kg TCVN 9475:2012
68.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Chlorfenapyr
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of active ingredient
Chlorfenapyr content
HPLC-PDA method
25mg/kg TCVN 12475:2018
69.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cymoxanil
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of active ingredient
Cymoxanil content
HPLC-PDA method
25mg/kg TCVN 11732:2016
70.
Xác định hàm lượng hoạt chất Fipronil
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of active ingredient
Fipronil content
HPLC-PDA method
25mg/kg TCVN 10988:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
71.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng
nguyên liệu,
bán thành
phẩm và
thành phẩm/
Materials,
Semi-Finished
products, and
Finished
products of
Pesticides
Xác định hàm lượng hoạt chất
Hexaconazole
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of active ingredient
Hexaconazole content
HPLC-PDA method
25mg/kg TCVN 8381:2010
72.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Imidacloprid
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of active ingredient
Imidacloprid content
HPLC-PDA method
25mg/kg TCVN 11730:2016
73.
Xác định hàm lượng hoạt chất Propanil
Phương pháp GC-FID
Determination of active ingredient
Propanil content
GC-FID method
25mg/kg TCVN 10162:2013
74.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cyhalothrin lambda
Phương pháp GC-FID
Determination of active ingredient
Cyhalothrin lambda content
GC-FID method
25mg/kg TCVN 12477:2018
75.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Tebuconazole
Phương pháp GC-FID
Determination of active ingredient
Tebuconazole content
GC-FID method
25mg/kg TCVN 9482:2012
76.
Xác định hàm lượng hoạt chất
Acetamiprid
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of active ingredient
Acetamiprid content
HPLC-PDA method
25mg/kg
VLAB-CH-TP-
607:2021
(Ref. TC 07/2001-
CL)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
77.
Nước sạch,
nước khoáng
thiên nhiên,
nước uống đóng
chai
Domestic
water, Natural
mineral
waters,
Bottled
drinking
Water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp UV-Vis
Determination of nitrate content
UV-Vis method
0.1 mg/L SMEWW
4500-NO3
-
.E:2017
78.
Xác định độ màu
Phương pháp UV-Vis
Determination of color
UV-Vis method
6 (Pt - Co) SMEWW
2120 C:2017
79.
Xác định hàm lượng Natri (Na)
Phương pháp F-AAS
Determination of Sodium (Na) content
F-AAS method
0.2 mg/L
SMEWW
3030 E:2017
SMEWW
3111 B:2017
80.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron (Fe) content
F-AAS method
0.2 mg/L
SMEWW
3030 E:2017
SMEWW
3111 B: 2017
81.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn) content
F-AAS method
0.1 mg/L
SMEWW
3030 E:2017
SMEWW
3111 B: 2017
82.
Xác định dư lượng Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese (Mn)
residue
F-AAS method
0.05 mg/L
SMEWW
3030 E:2017
SMEWW
3111 B:2017
83.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu) content
F-AAS method
0.2 mg/L
SMEWW
3030 E:2017
SMEWW
3111 B:2017
84.
Xác định dư lượng Antinmon (Sb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Antimony (Sb)
residue
GF-AAS method
0.003 mg/L
SMEWW
3030 E:2017
SMEWW
3113 B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
85.
Nước sạch,
nước khoáng
thiên nhiên,
nước uống đóng
chai
Domestic
water, Natural
mineral
waters,
Bottled
drinking
Water
Xác định dư lượng Selen (Se)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Seleni (Se) residue
GF-AAS method
0.005 mg/L
SMEWW
3030 E:2017
SMEWW
3113 B:2017
86.
Xác định dư lượng Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb) residue
GF-AAS method
0.005 mg/L
SMEWW
3030 E:2017
SMEWW
3113 B:2017
87.
Xác định dư lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Cd) residue
GF-AAS method
0.0005 mg/L
SMEWW
3030 E:2017
SMEWW
3113 B:2017
88.
Xác định dư lượng Asen (As)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Arsenic (As) residue
GF-AAS method
0.005 mg/L
SMEWW
3030 E:2017
SMEWW
3113 B:2017
89.
Xác định dư lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury (Hg) residue
CV-AAS method
0.0008 mg/L SMEWW
3112B:2017
90.
Xác định dư lượng Niken (Ni)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Nickel (Ni) residue
GF-AAS method
0.005 mg/L
SMEWW
3030 E:2017
SMEWW
3113 B:2017
91.
Xác định dư lượng Crom (Cr)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Chromium (Cr)
residue
GF-AAS method
0.005 mg/L
SMEWW
3030 E:2017
SMEWW
3113 B:2017
92.
Thực phẩm
Foods
Xác định dư lượng Asen tổng số (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of total Arsenic (As)
residue
HG-AAS method
0.08 mg/kg
VLAB-CH-TP-
200:2021
(Ref. AOAC 986.15)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
93.
Thực phẩm
Foods
Xác đinh dư lượng Thủy ngân tổng số
(Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of total Mercury (Hg)
residue
CV-AAS method
0.04 mg/kg
VLAB-CH-TP-
201: 2021
(Ref. AOAC 971.21)
94.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu) content
F-AAS method
2.0 mg/kg AOAC 999.11
95.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron (Fe) content
F-AAS method
2.0 mg/kg AOAC 999.11
96.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn) content
F-AAS method
1.0 mg/kg AOAC 999.11
97.
Xác định hàm lượng Natri (Na)
Phương pháp F-AAS
Determination of Sodium (Na) content
F-AAS method
2.0 mg/kg
VLAB-CH-TP-
204:2021
(Ref. AOAC 969.23)
98.
Xác định hàm lượng Kali (K)
Phương pháp F-AAS
Determination of Potasium (K) content
F-AAS method
2.0 mg/kg
VLAB-CH-TP-
204:2021
(Ref. AOAC 969.23)
99.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp F-AAS
Determination of Calcium (Ca) content
F-AAS method
5.0 mg/kg
VLAB-CH-TP-
205:2021
(Ref. AOAC 968.08)
100.
Xác định hàm lượng Magie (Mg)
Phương pháp F-AAS
Determination of Magnesium (Mg)
content
F-AAS method
5.0 mg/kg
VLAB-CH-TP-
205:2021
(Ref. AOAC 968.08)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
101.
Thực phẩm
Foods
Xác định dư lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Ochratoxin A residue
LC-MS/MS method
1.0 µg/kg VLAB-CH-TP-
596:2021
102.
Xác định dư lượng độc tố
Deoxynivalenol (DON), Zearalenone
(ZEN)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of toxin Deoxynilaenol
(DON), Zearalenone (ZEN) residues
LC-MS/MS method
DON: 50.0
µg/kg
ZEN: 20 µg/kg
VLAB-CH-TP-
597:2021
103.
Xác định dư lượng Aflatoxin (B1, B2,
G1, G2)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Aflatoxin (B1, B2,
G1, G2) residues
LC-MS/MS method
0.5 µg/kg mỗi
chất/each
compound
VLAB-CH-TP-
599:2021
104.
Xác định dư lượng Aflatoxin M1
Phương pháp LCMSMS
Determination of Aflatoxine M1 residue
LCMSMS method
0.05 µg/kg VLAB-CH-TP-
591:2021
105.
Thức uống có
cồn
Alcoholic
beverage
Xác định dư lượng Acetaldehyde, ethyl
acetate, methanol, 1-propanol, 2-
methyl-1-propanol, 2-methyl-1-
butanol, furfural
Phương pháp GC-FID
Determination of Acetaldehyde,
ethyl acetate, methanol, 1-propanol,
2-methyl-1-propanol, 2-methyl-1-
butanol, furfural residues
GC-FID method
10mg/L mỗi
chất/each
compound
VLAB-CH-TP-
611:2022
106.
Xác định hàm lượng Ethanol
Phương pháp GC-FID
Determination of Ethanol content
GC-FID method
0.1% VLAB-CH-TP-
610:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
107.
Yến, Đông
trùng hạ thảo
Bird's nest,
Cordyceps
Xác định hàm lượng axit amin
(Aspartic acid, Threonine, Serine,
Glutamic acid, Proline, Glycine,
Alanine, Valine, Isoleucine, Leucine,
Tyrosine, Phenylalanie, Lysine,
Histidine, Agrinine, Cystine,
Methionine)
Phương pháp Biochrom
Determination of amino acids:
(Aspartic acid, Threonine, Serine,
Glutamic acid, Proline, Glycine,
Alanine, Valine, Isoleucine, Leucine,
Tyrosine, Phenylalanie, Lysine,
Histidine, Agrinine, Cystine,
Methionine)
Biochrom method
0.02g/100g
Mỗi chất/ each
compound
VLAB-CH-TP-
595:2021
108.
Thức ăn chăn
nuôi, thức ăn
thuỷ sản
Animal feed,
Aquaculture
feed
Xác định hàm lượng axit amin
(Aspartic acid, Threonine, Serine,
Glutamic acid, Proline, Glycine,
Alanine, Valine, Isoleucine, Leucine,
Tyrosine, Phenylalanie, Lysine,
Histidine, Agrinine, Cystine,
Methionine)
Phương pháp Biochrom
Determination of amino acids:
(Aspartic acid, Threonine, Serine,
Glutamic acid, Proline, Glycine,
Alanine, Valine, Isoleucine, Leucine,
Tyrosine, Phenylalanie, Lysine,
Histidine, Agrinine, Cystine,
Methionine)
Biochrom method
0.02g/100g
Mỗi chất/ each
compound
TCVN 8764:2012
109.
Xác định hàm lượng acid hữu cơ (acid
propionic, acid butyric)
Phương pháp HPLC – PDA
Determination of organic acid
(propionic acid, Butyric acid)
HPLC – PDA method
20mg/kg/mỗi
chất/ each
compound
VLAB-CH-TP-
503:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
110.
Thức ăn chăn
nuôi, thức ăn
thuỷ sản
Animal feed,
Aquaculture
feed
Xác định tỷ lệ chiều dài với đường kính
Determination Ratio of length to
diameter
-
TCVN 10300:2014
TCVN 10301:2014
TCVN 10325:2014
TCVN 9964:2014
111.
Nguyên liệu và
thức ăn chăn
nuôi, nguyên
liệu và thức ăn
thuỷ sản
Materials and
Animal feeding
stuff
Materials and
Aquaculture
feed
Xác định hàm lượng đường khử
Determination of Invert sugar content
0.8% TCVN 10327: 2014
112.
Xác định hàm lượng đường tổng
Determination of Total sugar content
0.8% TCVN 10327: 2014
113.
Xác định tỷ lệ vụn nát
Determine the crumb rate
-
TCVN 10300:2014
TCVN 10301:2014
TCVN 10325:2014
TCVN 9964:2014
114.
Cảm quan (xác định màu, độ nghiền,
nhiễm tạp chất, côn trùng)
Sensory (color, grinding size,
contaminated impurities, contaminated
insect)
- TCVN 1532:1993
115.
Xác định dư lượng nhóm
Flouroquinolones (Enrofloxacin,
Ciprofloxacin, Norfloxacin, Flumequin,
Difloxacin).
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Flouroquinolones
(Enrofloxacin, Ciprofloxacin,
Norfloxacin, Flumequin, Difloxacin)
residues
LC/MS/MS method
5.0 µg/kg mỗi
chất/each
compound
VLAB-CH-TP-
573:2021
116.
Xác định dư lượng Trimethoprim
(TRIME)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trimethoprim
(TRIME) residue
LC/MS/MS method
10 µg/kg VLAB-CH-TP-
575:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
117.
Nguyên liệu và
thức ăn chăn
nuôi, nguyên
liệu và thức ăn
thuỷ sản
Materials and
Animal feeding
stuff
Materials and
Aquaculture
feed
Xác định dư lượng Chloramphenicol
(CAP), Florfenicol (FF),
Thiamphenicol (THIAM)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chloramphenicol
(CAP), Florfenicol (FF),
Thiamphenicol (THIAM) residues
LC/MS/MS method
CAP: 1.0 µg/kg
FF: 1.0 µg/kg
THIAM:
10 µg/kg
VLAB-CH-TP-
576:2021
118.
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides
(Sulfadiazine, Sulfamethoxazole,
Sulfachloropyridazine,
Sulfachinoxaline (Sulfaquinoxaline),
Sulfadimethoxine,
Sulfamethoxypyridazine,
Sulfamonomethoxine).
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Sulfonamides
(Sulfadiazine, Sulfamethoxazole,
Sulfachloropyridazine,
Sulfachinoxaline (Sulfaquinoxaline),
Sulfadimethoxine,
Sulfamethoxypyridazine,
Sulfamonomethoxine) residues
LC/MS/MS method
5.0 µg/kg mỗi
chất/each
compound
VLAB-CH-TP-
574:2021
119.
Xác định dư lượng các thuốc kháng ký
sinh trùng nhóm Benzimidazole
(Fenbendazole, Praziquantel) và nhóm
Hormone (Prednisone)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of anti- parasite drug
Benzimidazole group residues
(Fenbendazole, Praziquantel,
Prednisone) and Hormone group
residues (Prednisone)
LC/MS/MS method
100.0 µg/kg mỗi
chất/each
compound
VLAB-CH-TP-
577:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
120.
Nguyên liệu và
thức ăn chăn
nuôi, nguyên
liệu và thức ăn
thuỷ sản
Materials and
Animal feeding
stuff
Materials and
Aquaculture
feed
Xác định dư lượng nhóm Macrolide
(Tylosin, Leucomycin, Lincomycin)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Macrolide group
residues (Tylosin, Leucomycin,
Lincomycin)
LC/MS/MS method
50.0 µg/kg mỗi
chất/each
compound
VLAB-CH-TP-
579:2021
121.
Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines
(TCs) (Tetracycline, Oxytetracycline,
Chlortetracycline, Doxycyline).
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Tetracyclines group
residues (TCs) (Tetracycline,
Oxytetracycline, Chlortetracycline,
Doxycyline)
LC/MS/MS method
20.0 µg/kg mỗi
chất/each
compound
VLAB-CH-TP-
581:2021
122.
Xác định dư lượng Aflatoxin (B1, B2,
G1, G2)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Aflatoxin (B1, B2,
G1, G2) residues
LC/MS/MS method
B1, G1:
2.0 µg/kg
B2, G2:
0.5 µg/kg
VLAB-CH-TP-
582:2021
123.
Xác định dư lượng Ethoxiquin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Ethoxiquin residue
LC/MS/MS method
10.0 µg/kg VLAB-CH-TP-
583:2021
124.
Xác định dư lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Ochratoxin A residue
LC/MS/MS method
10.0 µg/kg
VLAB-CH-TP-
584:2021
125.
Xác định dư lượng Cefotaxim
Phương pháp LC-MSMS
Determination of Cefotaxim residue
LC-MS/MS method
25.0 µg/kg VLAB-CH-TP-
587:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
126.
Nguyên liệu và
thức ăn chăn
nuôi, nguyên
liệu và thức ăn
thuỷ sản
Materials and
Animal feeding
stuff
Materials and
Aquaculture
feed
Xác định dư lượng nhóm Clenbuterol
(CLEN), Salbutamol (SAL),
Ractopamin (RACTO)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Clenbuterol (CLEN),
Salbutamol (SAL), Ractopamin
(RACTO) residues
LC/MS/MS method
CLEN:
0.1 µg/kg
SAL: 1.0 µg/kg
RACTO:
1.0 µg/kg
VLAB-CH-TP-
585:2021
127.
Xác định dư lương độc tố
Deoxynivalenol (DON), Zearalenone
(ZEN)
Phương pháp LC-MSMS
Determination of toxin Deoxynilaenol
(DON), Zearalenone (ZEN) residues
LC-MS/MS method
DON: 0.5 mg/kg
ZEN: 0.2 mg/kg
VLAB-CH-TP-
586:2021
128.
Xác định dư lượng Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb) residue
GF-AAS method
0.2 mg/kg
VLAB-CH-TP-
281:2021
(Ref. TCVN
8126:2009)
129.
Xác định dư lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium (Cd)
residue
GF-AAS method
0.02 mg/kg
VLAB-CH-TP-
281: 2021
(Ref. TCVN
8126:2009)
130.
Xác định dư lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic(As) residue
HG-AAS method
0.08 mg/kg AOAC 986.15
131.
Xác định dư lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury (Hg) residue
CV-AAS method
0.04 mg/kg
VLAB-CH-TP-
284:2021
(Ref. TCVN
7604:2007)
132.
Thức ăn thủy
sản
Aquaculture
feed
Xác định độ bền trong nước
Determination of durability in water
-
TCVN 10300:2014
TCVN 10301:2014
TCVN 10325:2014
TCVN 9964:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
133.
Thuốc thú y
Veterinary drug
Xác định hàm lượng Aspirin
Phương pháp HPLC – PDA
Determination of Aspirin content
HPLC-PAD method
25 mg/kg VLAB-CH-TP-
592:2021
134.
Xác định hàm lượng Paracetamol
Phương pháp HPLC – PDA
Determination of Paracetamol content
HPLC-PAD method
25 mg/kg TCVN 8686-6:2021
135.
Xác định hàm lượng Lincomycin
Phương pháp HPLC – PDA
Determination of Lincomycin content
HPLC-PAD method
25 mg/kg TCVN 8686-4:2021
136.
Xác định hàm lượng Thiamphenicol
Phương pháp HPLC – PDA
Determination of Thiamphenicol
content
HPLC-PAD method
25 mg/kg TCVN 8686-9:2021
137.
Xác định hàm lượng Toltrazuril
Phương pháp HPLC – PDA
Determination of Toltrazuril content
HPLC-PAD method
25 mg/kg VLAB-CH-TP-
594:2021
138.
Xác định hàm lượng Cefotaxime
Phương pháp HPLC – PDA
Determination of Cefotaxime content
HPLC-PAD method
25 mg/kg
VLAB-CH-TP-
602:2021
139.
Xác định hàm lượng Flumequine
Phương pháp HPLC – PDA
Determination of Flumequine content
HPLC-PAD method
25 mg/kg VLAB-CH-TP-
603:2021
140.
Xác định hàm lượng Florfenicol
Phương pháp HPLC – PDA
Determination of Florfenicol content
HPLC-PAD method
25 mg/kg VLAB-CH-TP-
604:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/27
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
141.
Thuốc thú y
Veterinary drug
Xác định hàm lượng
Sulfamonomethoxine
Phương pháp HPLC – PDA
Determination of Sulfamonomethoxine
content
HPLC-PAD method
25 mg/kg VLAB-CH-TP-
605:2021
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standadization
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- AOAC: Association of Analytical of Official Analytical Chemist
- VLAB-CH-TP: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/27
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch, Nước
đá, nước uống
Clean water, Ice,
drinking water
Phát hiện và định lượng
Staphylococcus aureus
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of
Staphylococcus aureus
Membrane filtration method
01 CFU/100mL SMEWW
9213B:2017
2.
Định lượng Coliforms và Escherichia
coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliforms and
Escherichia coli
Membrane filtration method
01 CFU/250 mL
01 CFU/100 mL
ISO 9308-
1:2014/Amd 1:2016
3.
Nước giải khát
có cồn, Nước giải
khát không cồn
Alcohol
beverage, non
alcohol beverage
Định lượng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees C
1 CFU/mL
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1: 2013)
4.
Định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony-count technique
1 CFU/mL
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
5.
Định lượng Escherichia coli
dương tính β-Glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử
dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-DGlucuronid
Enumeration of Escherichia coli
β-Glucuronidase positive
Colony-count technique at 44 oC using
5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-Dglucuronide
1 CFU/mL
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2: 2001)
6.
Định lượng Enterococcus
Enumeration of Enterococcus
1 CFU/mL
NMKL No.68
5
thed., 2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/27
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Nước giải khát
có cồn, Nước giải
khát không cồn
Alcohol
beverage, non
alcohol beverage
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium
perfringens
Colony-count technique
1 CFU/mL
TCVN 4991:2005
(ISO 7937:2004)
8.
Nước giải khát
có cồn, Nước giải
khát không cồn
Alcohol
beverage, non
alcohol beverage
Định lượng Staphylococci có phản ứng
dương tính với coagulase (S.aureus và
các loài khác)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch
Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive
staphylococci (Staphylococcus aureus
and other species)
Colony count echnique using BairdParker agar medium
1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005
9.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản
phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeasts and moulds -
Colony count technique in products
with water activity greater than 0,95
1 CFU/mL
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
10.
Thực phẩm
Food
Định lượng Listeria monocytogenes và
Listeria spp.
Enumeration of Listeria
monocytogenes and Listeria spp.
10 CFU/ g
1 CFU/ mL
ISO 11290-2:2017
11.
Thực phẩm,
Thức ăn chăn
nuôi
Food, Feeding
stuff
Định lượng Staphylococci có phản ứng
dương tính với coagulase
(Staphylococcus và các loài khác) - Kỹ
thuật đếm số có xác suất lớn nhất
(MPN)
Enumeration of coagulase-positive
staphylococci (Staphylococcus aureus
and other species) - Detection and
MPN technique for low numbers
0 MPN/g
0 MPN/mL
TCVN 4830-3:2005
(ISO 6888-3: 2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1400
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/27
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
12.
Thực phẩm,
Thức ăn chăn
nuôi
Food, Feeding
stuff
Phương pháp phát hiện và định lượng
Enterobacteriaceae - Kỹ thuật MPN
có tiền tăng sinh
Detection and enumeration by MPN
technique with pre-enrichment
0 MPN/g
0 MPN/mL
ISO 21528-1:2017
13.
Phân bón
Fertilizer
Định lượng vi sinh vật cố định nitơ
Enumeration of Nitrogen - fixing
microorganism
10 CFU/ g TCVN 6166:2002
14.
Định lượng vi sinh vật phân giải hợp
chất photpho khó tan
Enumeration of Phosphorus -
degrading microorganism
100 CFU/ g TCVN 6167:1996
15.
Định lượng vi sinh vật phân giải
xenlulo Enumeration of Cellulose -
degrading microorganisms
10 CFU/ g TCVN 6168:2002
16.
Định lượng Escherichia coli giả định
Enumeration of presumtive
Escherichia coli
0 MPN/g
0 MPN/mL
TCVN 6846:2007
(ISO 7251: 2005)
17.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
KPH/25g
TCVN 10780-1:2017
(ISO 6579-1:2017)
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standadization
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- NMKL: Hội phân tích thực phẩm Bắc Âu/Nordic Committee on Food Analysis
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organisation for Standardization
- SMEWW: Standard method for examination of water and waste water
- AOAC: The Association of Analytical Communities/Association of Official Analytical Chemists
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organisation for Standardization
- SMEWW: Standard method for examination of water and waste water
- AOAC: The Association of Analytical Communities/Association of Official Analytical Chemists
- DĐVN: Dược điển Việt Nam/ Vietnamese pharmacopoeia
- VLAB-CH-TP-: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ laboratory developed method
Tên phòng thí nghiệm: | Chi nhánh Công ty Cổ phân Công nghệ Vietlabs - Trung tâm phân tích | ||||
Laboratory: | Branch of Technology Vietlabs Corporation - Analysis Center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Công nghệ Vietlabs | ||||
Organization: | Vietlabs Technology Corporation | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý: | Phạm Bích Kiểu | ||||
Laboratory manager: | |||||
Người có thẩm quyền ký: | |||||
Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Phạm Bích Kiểu | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Nguyễn Thị Nhật Hiếu | Các phép thử Hoá được công nhận/ Accredited Chemical tests | |||
|
Lê Thùy Quyên | Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1400 | |||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 25/11/2024 | |||||
Địa chỉ/ Address: Số 62 đường số 2, KDC Khang An, Phường Phú Hữu, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM | |||||
Địa điểm/Location: Số 62 đường số 2, KDC Khang An, Phường Phú Hữu, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM | |||||
Điện thoại/ Tel: | Fax: | ||||
E-mail: bichkieu.pham@gmail.com | Website | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, Feed stuffs | Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of microorganisms Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | Compact Dry Nissui Pharma AOAC 010401 |
|
Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4884-1 &2: 2015 (ISO 4833-1&2: 2013) | |
|
Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Coliforms Most probable number technique | 0 MPN/g (mL) | TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) | |
|
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) | |
|
Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số xác suất lớn nhất Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique | 0 MPN/g (mL) | TCVN 6846: 2007 (ISO 7251: 2005) | |
|
Định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-D-Glucuronid Enumeration of Escherichia coli β-Glucuronidase positive Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) | |
|
Định lượng Escherichia coli và Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Escherichia coli and Coliforms Colony-count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | Compact Dry Nissui Pharma AOAC 110402 | |
|
Định lượng Escherichia coli và Coliforms Enumeration of Escherichia coli and Coliforms | 10 CFU/g 1 CFU/mL | RAPID’E. coli 2 Agar, Biorad AOAC 050601 | |
|
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, Feed stuffs | Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4991: 2005 (ISO 7937: 2004) |
|
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (S.aureus và các loài khác) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Colony count echnique using Baird-Parker agar medium | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4830-1: 2005 (ISO 6888: 1999 Amd 1: 2003) | |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/ detective/ 25g (mL) | TCVN 10780-1: 2017 (ISO 6579-1:2017) | |
|
Thực phẩm Food | Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp. | Phát hiện/ detective/ 25g (mL) | ISO 11290-1:2017 |
|
Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 5518-2: 2007 (ISO 21528-2: 2004) | |
|
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) | |
|
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) | |
|
Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeasts and moulds | 10 CFU/g 1 CFU/mL | Compact Dry Nissui Pharma AOAC 100401 | |
|
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection Vibrio parahaemolyticus | Phát hiện/ detective/ 25g (mL) | ISO 21872-1:2017 | |
|
Thực phẩm Food | Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 300C | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4992: 2005 (ISO 7932: 2004) |
|
Định lượng vi khuẩn Lactobacillus Enumeration of Lactobacillus | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 5522:1991 (ST SEV 5805:1986) | |
|
Nước sạch, Nước đá Domestic water, Ice | Phát hiện và định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | 1 CFU/ 250 mL 1 CFU/ 100 mL | TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) |
|
Phát hiện và định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration method | 1 CFU/ 50 mL | TCVN 6191-2:1996 | |
|
Định lượng vi sinh vật tại 360C Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of culturable microorganisms at 36oC Colony count technique | 1 CFU/mL | ISO 6222:1999 | |
|
Phát hiện và định lượng khuẩn đường ruột phương pháp lọc màng Detection and enumeration of intestinal Enterococci Membrane filtration method | 1 CFU/ 250 mL 1 CFU/ 100 mL | TCVN 6189-2: 2009 (ISO 7899-2: 2000) | |
|
Nước thải Wastewater | Phát hiện và định lượng Coliforms, E. coli Kỹ thuật đếm số xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Coliform, E. coli MPN technique | 2 MPN/ 100 mL | SMEWW 9221B: 2017 |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | 2 CFU/ 100 mL | TCVN 9717:2013 ISO 19250:2010 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products | Xác định pH Determination of pH value | 2~12 | TCVN 4835:2002 |
|
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Drying method | 0.3% | TCVN 8135:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of crude ash content Gravimetric method | 0.1% | TCVN 7142:2002 | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen and crude protein content Kjeldahl method | 0.3% | TCVN 8134:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Béo tổng Phương pháp chiết Soxhlet Determination of total fat content Soxhlet extraction method | 0.3% | TCVN 8136:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-VIS method | 15 mg/kg | TCVN 7992:2009 | |
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen and crude protein content Kjeldahl method | Nước mắm/fish saurce: 3,0 g/L Các sản phẩm khác/ other product: 0,3% | TCVN 3705: 1990 |
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products | Xác định hàm lượng natri clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of sodium chloride content Tiltration method | Nước mắm/fish saurce: 3,0 g/L Các sản phẩm khác/ other product: 0,3 % | TCVN 3701: 2009 |
|
Nước tương Soy sauce | TCVN 1764:2008 | ||
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products | Xác định hàm lượng Nito Amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen ammonia content Tiltration method | Nước mắm/ fish saurce: 3,0 g/L Các sản phẩm khác/ other product: 0,3 % | TCVN 3706: 1990 |
|
Nước chấm Sauce | VLAB-CH-TP-118: 2021 | ||
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products | Xác định hàm lượng Nito amin amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen amin-amoniac content Tiltration method | Nước mắm/ fish saurce: 3,0 g/L Các sản phẩm khác/ other product: 0,3 % | TCVN 3707: 1990 |
|
Nước chấm Sauce | VLAB-CH-TP-119: 2021 | ||
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products | Xác định hàm lượng nước Phương pháp sấy Determination of moisture content Drying method | 0.3 % | TCVN 3700: 1990 |
|
Xác định hàm lượng Béo tổng Phương pháp chiết Soxhlet Determination of total fat content Soxhlet extraction method | 0.3 % | TCVN 3703: 2009 | |
|
Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total crude ash content Gravimetric method | 0.1% | TCVN 5105:2009 | |
|
Cà phê bột Ground coffee | Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Drying method | 0.3% | TCVN 7035: 2002 |
|
Cà phê Coffee | Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total crude ash content Gravimetric method | 0.1% | TCVN 5253: 1990 |
|
Xác định hàm lượng Tro không tan trong Axit Clohidric Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid Gravimetric method | 0.1% | TCVN 5253: 1990 | |
|
Cà phê bột Ground coffee | Xác định hàm lượng chất tan Determination of Soluble matter content | 0.1% | TCVN 5252: 1990 |
|
Trà (Chè) Tea | Xác định hao hụt khối lượng ở 1030C Phương pháp sấy Determination ofloss in mass at 103 oC Drying method | 0.3% | TCVN 5613:2007 |
|
Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Determination of water extract | 0.1% | TCVN 5610:2007 | |
|
Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fibre content Gravimetric method | 0.3% | TCVN 5714:2007 | |
|
Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total crude ash content Gravimetric method | 0.1% | TCVN 5611:2007 | |
|
Xác định hàm lượng Tro không tan trong Axit Clohidric Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid Gravimetric method | 0.1% | TCVN 5612:2007 | |
|
Xác định hàm lượng tro tan và tro không tan trong nước Determination of water - soluble ash and water-insoluble ash | 0.1% | TCVN 5084:2007 | |
|
Xác định độ kiềm của tro tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity of watersoluble ash Tiltration method | - | VLAB-CH-TP-133: 2021 | |
|
Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm ngũ cốc Cereals, pulses and cereals products | Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total crude ash content Gravimetric method | 0.3% | TCVN 8124:2009 |
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen and crude protein content Kjeldahl method | 0.3 % | TCVN 8125:2015 | |
|
Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền Instant noodles | Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Drying method | 0.3% | TCVN 7879:2008 |
|
Thực phẩm Foods | Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of Total Nitrogen Kjeldahl method | 0.3 % | TCVN 10034 : 2013 |
|
Xác định hàm lượng Xơ thô Determination of crude fibre content | 0.3% | VLAB-CH-TP- 104: 2021 | |
|
Xác định hàm lượng Photpho tổng Phương pháp UV-Vis Determination of total phosphorus content UV-Vis method | 0.06 % | AOAC 995.11 | |
|
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method | 0.08 mg/kg | TCVN 8126: 2009 | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method | 0.008 mg/kg | TCVN 8126: 2009 | |
|
Thủy sản Fish | Định tính Amoniac Qualitative test for Amonia | 100 mg/kg | TCVN 3699: 1990 |
|
Định tính Hydro sulfua Qualitative test for hydrogen sulfide | 50 mg/kg | TCVN 3699: 1990 | |
|
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products | Định tính Hydro sulfua Qualitative test for hydrogen sulfide | 50 mg/kg | VLAB-CH-TP-142 : 2021 (Ref. TCVN 3699: 1990) |
|
Thực phẩm (trừ sữa và sản phẩm sữa) Foods (Except milk and milk products) | Xác định hàm lượng Béo tổng Phương pháp chiết Soxhlet Determination of total fat content Soxhlet extraction method | 0.3% | VLAB-CH-TP- 106: 2021 |
|
Thực phẩm đã axit hóa Acidified foods | Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 14 | AOAC 981.12 |
|
Đồ hộp Canned foods | Xác định hàm lượng Đường tổng Determination of total sugar content | 0.3% | TCVN 4594:1988 |
|
Xác định hàm lượng Đường khử Determination of Invert sugar content | 0.3% | TCVN 4594:1988 | |
|
Xác định hàm lượng Gluxit Determination Carbohydrate content | 0.3% | TCVN 4594:1988 | |
|
Nước uống đóng chai, Nước sạch, Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải Bottled water, Domestic water, Surface wate, Ground water, Wastewater | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-Vis Determination of nitrite content UV-Vis method | 0.03 mg/L | TCVN 6178:1996 |
|
Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp UV-Vis Determination of Fluoride content UV-Vis method | 0.3 mg/L | SMEWW 4500 (F-)- D: 2017 | |
|
Nước sạch, Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải Domestic water, Surface water, Ground water, Wastewater | Xác định pH Determination of pH value | 2~12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Tiltration method | 1.5 mg/L | SMEWW 4500-Cl-B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng sunphat (SO42-) Phương pháp UV-Vis Determination of sulfate content UV-Vis method | 12.5 mg/L | SMEWW 4500 (SO42-)- E 2017 | |
|
Nước sạch, Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải Domestic water, Surface water, Ground water, Wastewater | Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp khối lượng Determination of Total Dissolved Solids Gravimetric method | 9.0 mg/L | SMEWW 2540C:2017 |
|
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of nitrogen ammonia content | 0.3 mg/L | SMEWW 4500-NH3-C:2017 | |
|
Xác định hàm lượng photphat (PO43- ) Phương pháp UV-Vis Determination of phosphate content UV-Vis method | 0.1 mg/L | SMEWW 4500-P-E:2017 | |
|
Nước sạch, Nước đá, Nước thải Domestic water, Ice water, Wastewater | Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp chuẩn độ Determination of free chlorine Tiltration method | 0.3 mg/L | SMEWW 4500-Cl2-B:2017 |
|
Nước sạch, nước ngầm Domestic water, Ground water | Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of permanganate index | 0.5 mgO2/L | TCVN 6186:1996 |
|
Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method | 3.0 mg CaCO3/L | SMEWW 2340C:20217 | |
|
Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater | Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy | 1.0 mg/L | TCVN 6638 :2000 |
|
Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus content UV-Vis method | 0.1mg/L | Chuẩn bị mẫu/ sample preparation: SMEWW 4500-P B:2017/ Phân tích/testing: SMEWW 4500-P E:2017 | |
|
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng Phương pháp khối lượng Determination of Suspended solids dried Gravimetric method | 6.0 mg/L | SMEWW 2540D:2017 | |
|
Nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu và thức ăn thuỷ sản Materials and Animal feeding stuff, Materials and Aqua feed | Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of ammonia nitrogen content Titration method | 5 mg/100g | TCVN 10494: 2014 |
|
Xác định hàm lượng hàm lượng nito và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp chuẩn độ Determination of crude protein content Titration method | 0.3% | TCVN 4328-1: 2007 | |
|
Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of Hydrolyzed fat / Total fat content Gravimetric method | 0.3% | TCVN 4331:2001 | |
|
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric (cát sạn) Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid Gravimetric method | 0.1% | TCVN 9474:2012 | |
|
Xác định hàm lượng tro thô Phương pháp khối lượng Determination of crude ash content Gravimetric method | 0.1% | TCVN 4327:2007 | |
|
Xác định hàm lượng photpho Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of phosphorus content UV-Vis method | 200 mg/kg | TCVN 1525:2001 | |
|
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of watersoluble chloride content Titration method | 0.1% | TCVN 4806-1:2018 | |
|
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Phương pháp khối lượng Determination of moisture and other volative matter content Gravimetric method | 0.3% | TCVN 4326:2001 | |
|
Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fiber content Gravimetric method | 1% | TCVN 4329:2007 | |
|
Nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi, Nguyên liệu và thức ăn thuỷ sản Materials and Animal feeding stuff, Materials and Aqua feed | Xác định hàm lượng Canxi, Magie, Kẽm, Đồng, Natri, Kali, Sắt, Mangan Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium, Magnesium, Zinc, Copper, Sodium, Potassium, Iron, Manganese content Flame Atomic Absorption Spectroscopy method (F-AAS) | mg/kg Ca: 45 Mg: 45 K: 45 Na: 45 Cu: 45 Fe: 40 Zn: 45 Mn: 40 | TCVN 1537:2007 |
|
Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Cobalt content Flame Atomic Absorption Spectroscopy method (F-AAS) | 50 mg/kg | VLAB-CH-TP-025: 2021 | |
|
Xác định hàm lượng Iod quy ra hàm lượng KIO3, Ca(IO3)2.H2O, Ca(IO4)2.H2O Phương pháp chuẩn độ Determination of Potassium iodatate, Calcium iodate, Calcium periodate content Titration method | 0.2% | VLAB-CH-TP-026: 2021 | |
|
Xác định SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of silicon dioxide content Gravimetric method | 0.05% | VLAB-CH-TP-030: 2021 | |
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi chứa Lecithin và dầu bắp Feed ingredients containing Lecithin and corn oil | Xác định hàm lượng chất nhũ hóa không tan trong axeton Phương pháp khối lượng Determination of acetone insoluble emulsifier content Gravimetric method | 0.5% | VLAB-CH-TP-001: 2021 |
|
Sản phẩm nghiền từ ngũ cốc Melled cereal products | Xác định độ Acid béo (SPNNC) Phương pháp chuẩn độ Determination of fatty acid value (SPNNC) Titration method | 1 mg KOH/100g | TCVN 8800:2011 |
|
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils | Xác định trị số peroxit Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxide value Titration method | 0.5 Meq/kg | TCVN 6121:2018 |
|
Xác định trị số axit và độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid value and acidity Titration method | 0.05% | TCVN 6127:2010 | |
|
Natri bicarbonat (NaHCO3), Natri carbonat, (Na2CO3) dùng trong thức ăn chăn nuôi và hóa chất xử lý môi trường trong nuôi trồng thuỷ sản Sodium bicarbonate (NaHCO3), Sodium carbonate, (Na2CO3) used in animal feed and environmental treatment chemicals in aquaculture | Xác định hàm lượng Natri bicarbonat (NaHCO3), Natri carbonat, (Na2CO3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium bicarbonate, Sodium carbonate content Titration method | 0.5% | VLAB-CH-TP-031: 2021 |
|
Thuốc thú y, Hóa chất xử lý môi trường Veterinary Medicine. environmental treatment chemicals | Xác định hàm lượng Canxi (Ca), Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Sắt (Fe), Mangan (Mn), Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium, Zinc, Copper, Iron, Manganess Flame Atomic Absorption Spectroscopy method (F-AAS) | (mg/kg) Ca: 45 Cu: 20 Fe: 30 Zn: 20 Mn: 30 | VLAB-CH-TP-003: 2021 |
|
Hoá chất xử lý môi trường Environmental treatment chemicals | Xác định hàm lượng Clo tổng số ([Cl], NaClO, Chloramin T, Chloramin B) Phương pháp chuẩn độ Iot Determanation of total Chlorine (Chlorine, sodium hypochloride, Chloramine T, Chloramine B) content Iodine titration method | [Cl] : 0.1% NaClO : 0.4% NaClO2 : 0.1% Chloramine T: 0.1% Chloramine B: 0.1% | VLAB-CH-TP-005: 2021 |
|
Natri thiosulfat Sodium thiosulfate | Xác định hàm lượng natri thiosulphate Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium thiosulphate content Titration method | 0.1% | TCVN 11181 : 2015 DĐVN V |
|
Dung dịch chứa glutaraldehydStrong glutaraldehyde solution | Xác định hàm lượng Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ Determination of Glutaraldehyde Titration method | 0.1% | VLAB-CH-TP-007: 2021 |
|
Xác định hàm lượng Aldehyde tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total aldehyde content Titration method | 0.5% | VLAB-CH-TP-008: 2021 | |
|
Đơn chất PVP Iodine và NPE Iodine PVP Iodine and NPE Iodine | Xác định hàm lượng nhóm Iodine quy ra hàm lượng PVP Iodine, NPE Iodine Phương pháp chuẩn độ Determination of Iodine calculated as povidone iodone, nonylphenol ethoxylates iodine Titration method | PVP: 0.3% Iodine: 0.05%, NPE Iodine: 0.3% | DĐVN V |
|
Thuốc thú y; thuốc thú y thủy sản; nguyên liệu thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản Veterinary medicine, aquatic veterinary medicine, Veterinary medicine materials, aquatic veterinary medicine materials | Xác định hàm lượng nhóm Beta-lactam (Amoxicillin, Ampicilline, Penicillin G) Phương pháp HPLC Determination of Beta-lactam (Amoxicillin, Ampicilline, Penicillin G) content HPLC method | 25 mg/kg | VLAB-CH-TP-500: 2021 |
|
Xác định hàm lượng nhóm Tetracycline (Doxycyclin, Tetracyclin, Oxytetracyclin) Phương pháp HPLC Determination of Tetracycline (Doxycyclin, Tetracyclin, Oxytetracyclin) content HPLC method | 25 mg/kg | VLAB-CH-TP-501: 2021 | |
|
Xác định hàm lượng nhóm Quinolone (Enrofloxacin, Norfloxacin) Phương pháp HPLC Determination of Quinolone content HPLC method | 25 mg/kg | VLAB-CH-TP-502: 2021 | |
|
Thuốc thú y; thuốc thú y thủy sản; nguyên liệu thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản Veterinary medicine, aquatic veterinary medicine, Veterinary medicine materials, aquatic veterinary medicine materials | Xác định hàm lượng Colistin Phương pháp HPLC Determination of Colistin content HPLC method | 200 mg/kg | VLAB-CH-TP-504: 2021 |
|
Xác định hàm lượng Vitamin A Phương pháp HPLC Determination of vitamin A content HPLC method | 1.000 UI/kg | VLAB-CH-TP-505: 2021 | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin D3 và Vitamin E Phương pháp HPLC Determination of vitamin D3 and vitamin E content HPLC method | Vitamin D3: 25.000 UI/kg Vitamin E: 25 mg/kg | VLAB-CH-TP-506: 2021 | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin nhóm C (Ascorbic Acid, Ascorbate Monophosphate) Phương pháp HPLC Determination of vitamin C (Ascorbic Acid, Ascorbate Monophosphate) content HPLC method | 10 mg/kg | VLAB-CH-TP-507: 2021 | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin tan trong nước (Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B2 phosphate (Riboflavin sodium phosphate), Vitamin B6, Vitamin H, Vitamin PP, Vitamin B3, Vitamin B9, Vitamin B12, Vitamin K3, Vitamin B5) Phương pháp HPLC Determination of water-soluble Vitamin (Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B2 phosphate (Riboflavin sodium phosphate), Vitamin B6, Vitamin H, Vitamin PP, Vitamin B3, Vitamin B9, Vitamin B12, Vitamin K3, Vitamin B5) content HPLC method | Vitamin B12: 1 mg/kg Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B2 phosphate, Vitamin B6, Vitamin H, Vitamin PP, Vitamin B3, Vitamin B9, Vitamin K3, Vitamin B5: 10 mg/kg | VLAB-CH-TP-508: 2021 |
Ngày hiệu lực:
25/11/2024
Địa điểm công nhận:
Số 62 đường số 2, KDC Khang An, Phường Phú Hữu, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
Số thứ tự tổ chức:
1400