Chi nhánh Ven biển – Trung tâm Nhiệt đới Việt – Nga
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Nhiệt đới Việt – Nga
Số VILAS:
1258
Tỉnh/Thành phố:
Khánh Hòa
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Tên phòng thí nghiệm/ | Chi nhánh Ven biển – Trung tâm Nhiệt đới Việt – Nga |
Laboratory: | Coast Branch – Vietnam – Russian Tropical Center |
Cơ quan chủ quản/ | Trung tâm Nhiệt đới Việt – Nga |
Organization: | Vietnam – Russian Tropical Center |
Lĩnh vực thử nghiệm/ | Hóa, Cơ |
Field of testing: | Chemical, Mechanical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Như Hưng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Văn Chi | |
|
Mai Văn Minh |
Địa chỉ / Address: Số 30 đường Nguyễn Thiện Thuật, phường Tân Lập, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | |
Địa điểm 1 / Location 1: Số 30 đường Nguyễn Thiện Thuật, phường Tân Lập, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | |
Địa điểm 2 / Location 2: Đầm Báy (Đảo Hòn Tre), phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | |
Điện thoại/ Tel: 0258. 3525436 | Fax: 0258. 3526156 |
E-mail: dobenvenbien@gmail.com | Website: https://trungtamnhietdoivietnga.com.vn/chi-nhanh-ven-bien |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Màng sơn phủ Paint coating | Xác định khả năng kháng chất lỏng. Phương pháp ngâm nước Determination of resistance to liquids. Water immersion method | TCVN 10517-2:2014 (ISO 2812-2:2007) | |
|
Xác định khả năng kháng chất lỏng Phương pháp ngâm trong chất lỏng không phải nước Determination of resistance to liquids Immersion in liquids other than water method | TCVN 10517-1:2014 (ISO 2812-1:2007) | ||
|
Sơn, vecni Paints, varnishes | Xác định thời gian chảy bằng phễu chảy Determination of flow time by use of flow cups | (0 ~ 100) s | TCVN 2092:2013 (ISO 2431:2011) |
|
Xác định khối lượng riêng. Phương pháp Pyknometer Determination of density. Pyknometer method | TCVN 10237-1:2013 (ISO 2811-1:2011) | ||
|
Xác định hàm lượng chất không bay hơi Determination of non volatile matter content. | (0 ~100) % | TCVN 10519:2014 (ISO 3251:2008) | |
|
Xác định độ khô và thời gian khô Phần 3: khô bề mặt dùng hạt ballotini Determination of Drying Part 3: Surface drying test using ballotini | TCVN 2096-3:2015 (ISO 9117-3:2010) | ||
|
Sơn, vecni Paints, varnishes | Xác định độ khô và thời gian khô. Phương pháp Bandow-Wolff cải biến Determination of Drying Modified BandowWolff method | Cấp (1 ~ 7) Grade (1~ 7) | TCVN 2096-5:2015 (ISO 9117-5:2012) |
|
Xác định độ phủ bằng ô bàn cờ đen trắng Determination of hiding power by the black and white chess board | TCVN 2095:1993 | ||
|
Xác định độ nghiền mịn Determination of fineness of grind | < 100 μm | TCVN 2091:2015 (ISO 1524:2013) | |
|
Xác định thời gian sống của hệ sơn đa thành phần Determination of the pot life of multicomponent coating systems | ISO 9514:2019 | ||
|
Kim loại, hợp kim Metals, alloys | Thử nghiệm loại bỏ sản phẩm ăn mòn Remove produce of corrosion after test | ISO 8407:2021 | |
|
Xác định tốc độ sa lắng Chloride trong khí quyển Phương pháp nến ẩm và chuẩn độ Determination of Chloride deposition rate in atmosphere. Wet candle and Titration method | RCl = 4,16 mg/m2.day | ISO 9225:2012 Annex D: Mohr's method/ và / and TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) | |
|
Phân loại ăn mòn trong môi trường khí quyển. Classification of corrosivity ưeathering conditions | ISO 9223:2012 | ||
|
Xác định tốc độ ăn mòn kim loại Determination of corrosion rate | ISO 9226:2012 | ||
|
Kim loại, hợp kim Metals, alloys | Xác định tốc độ clo sa lắng trong khí quyển Phương pháp nến ẩm và đo quang Determination of Chloride deposition rate in atmosphere Wet candle and Spectrophotometric method | (0,1 ~ 25) mg/L | ISO 9225:2012, Annex D: Hach Method 8113 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Màng sơn phủ Paint coating | Xác định độ bám dính màng sơn Phương pháp bóc tách. Determination of adhension of paint Pull-Off Strength Test. | (0,4 - 10) MPa | ASTM D4541-22 |
|
Đánh giá độ bền của lớp sơn phủ đối với việc tách khỏi nền Phép thử cắt. Evaluation of the resistance of painting coatings to separation from substrates Cross-cut test | Loại (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 2097:2015 (ISO 2409:2013) | |
|
Xác định độ cứng màng sơn phủ Phương pháp đo độ cứng bút chì. Determination of hardness of paint Film hardness by pencil method | ASTM D3363-22 | ||
|
Xác định độ bền uốn Phương pháp thử uốn trục hình trụ Determination of bending durability Cylindrical mandrel method | TCVN 2099:2013 (ISO 1519:2011) | ||
|
Xác định độ bền va đập Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích lớn Determination of impact resistance Falling-weight test, large-area indenter | Quả nặng / Heavy weight: 1 kg, 2 kg Chiều cao rơi/ Falling height: (0 ~ 100) cm | TCVN 2100-1:2013 (ISO 6272-1:2011) | |
|
Xác định độ bền va đập Phép thử thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích nhỏ Determination of impact resistance Falling-weight test, small-area indenter | Quả nặng / Heavy weight: 1 kg, 2 kg Chiều cao rơi/ Falling height: (0 ~ 100) cm | TCVN 2100-2:2013 (ISO 6272-2:2011) | |
|
Màng sơn phủ Paint coating | Xác định độ dày màng sơn Phương pháp siêu âm Determination of film thickness Ultrasonic method | (0 ~ 1500) μm | TCVN 9760:2013 (ISO 2808:2007) |
|
Xác định độ tách lớp và độ ăn mòn xung quanh vết rạch Determination of degree of delamination and corrosion around a scribe | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 12005-8:2017 (ISO 4628-8:2016) | |
|
Xác định độ nhớt KU bằng nhớt kế stormer Determination of viscosity (KU) using stormer-type viscometer | (40 ~141) KU Hoặc / or (32 ~ 1099) g | TCVN 9879:2013 (ASTM D562:2010) | |
|
Đánh giá độ bền lớp phủ trong môi trường ăn mòn Evaluation of painted or coated Specimens exposured to corrosive environments | Cấp (0 ~ 10) Grade (0 ~ 10) | ASTM D1654-08 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Kim loại, hợp kim Metals, alloys | Thử nghiệm đánh giá ăn mòn Điều kiện khí quyển tự nhiên Atmospheric corrosion testing Weathering conditions | Thép / steel: (3 ~ 5500) g/(m2.năm) (3 ~ 5500) g/(m2.year) Đồng / Copper: (0,4 ~ 90) g/(m2.năm) (0,4 ~ 90) g/(m2.year) Kẽm / Zinc: (0,3 ~ 180) g/(m2.năm) (0,3 ~ 180) g/(m2.year) Nhôm / Aluminium (0,3 ~ 20) g/(m2.năm) (0,3 ~ 20) g/(m2.year) | ISO 8565:2011 |
|
Thử nghiệm đánh giá ăn mòn Điều kiện môi trường nước biển tự nhiên Exposing and Evaluating Surface Seawater. | ISO 11306:1998 | ||
|
Thử nghiệm ăn mòn các lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ trên nền kim loại. Đánh giá mẫu thử và sản phẩm hoàn thiện sau khi thử ăn mòn RA: Tính trang trí, ngoại quan của lớp phủ RP: Tính chất bảo vệ của lớp phủ Corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests RA: Appearance rating RP: Protection rating | Đánh giá RA, RP theo diện tích ăn mòn / Evaluate RA, RP according to corrosion area Si (%): (1~ 10) Đánh giá RA theo dạng hư hại lớp phủ / Evaluate RA as a coating damage: A, B, C, D, E, F, G | GOST 9.331-2021 | |
|
Vật liệu phi kim Nonmetallic materials | Thử nghiệm lão hóa nhựa, màng polymer trong điều kiện khí hậu tự nhiên Atmospheric environmental exposure testing of nonmetallic materials | ASTM D1435-20 | |
|
Nhôm anot hóa và hợp kim nhôm Anodizing of aluminium and its alloys | Đánh giá đối với ăn mòn lỗ trên Nhôm anot hóa và hợp kim nhôm Phương pháp biểu đồ Rating system for the evaluation of pitting corrosion Chart method | ISO 8993:2018 | |
|
Cao su Rubber | Thử nghiệm lão hoá trong điều kiện khí hậu tự nhiên. Ageing rubber testing in the weathering conditions | GOST 9.066-76 | |
|
Sơn chống hà Antifouling panel | Thử nghiệm chống hà trong môi trường nước biển. Anti-fouling testing of paint in seawater conditions. | ASTM D3623-78a (2020) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Màng sơn phủ Paint coating | Đánh giá tổng thể Phương pháp trực quan Determination of general Appearance method | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 12005-1:2017 (ISO 4628-1:2016) |
|
Xác định độ phồng rộp Determination of blistering | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 12005-2:2017 (ISO 4628-2:2016) | |
|
Xác định độ rạn nứt Determination of checking | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 12005-4:2017 (ISO 4628-4:2016) | |
|
Xác định độ tạo vảy và bong tróc Determination of flaking and peeling | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 12005-5:2017 (ISO 4628-5:2016) | |
|
Xác định độ phấn hóa Phương pháp băng dính Determination of chalking Tap method | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 12005-6:2017 (ISO 4628-6:2016) | |
|
Xác định độ đứt gãy Determination of cracking | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 12005-4:2017 (ISO 4628-4:2016) | |
|
Xác định độ mài mòn Determination of erosion | TCVN 8785-7:2011 | ||
|
Xác định giá trị độ bóng ở 200, 600 và 850 Determination of gloss value at 200, 600 and 850 | Tại / at 200: (0 ~ 2000) GU Tại / at 600: (0 ~ 1000) GU Tại / at 850: (0 ~ 150) GU | TCVN 2101:2016 (ISO 2813:2014) | |
|
Xác định độ gỉ Determination of rusting | Cấp (Ri0 ~ Ri5) Grade (Ri0 ~ Ri5) | TCVN 12005-3:2017 (ISO 4628-3:2016) | |
|
Xác định độ phấn hóa Phương pháp vải nhung Determination of chalking Velvet method | Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) | TCVN 12005-7:2017 (ISO 4628-7:2016) | |
|
Màng sơn phủ Paint coating | Xác định độ độ ăn mòn dạng sợi Determination of filiform corrosion | TCVN 12005-10:2017 (ISO 4628-10:2016) | |
|
Đánh giá sự suy biến màu sắc Determination of degradation of colour | ASTM D2244-21 |
Ngày hiệu lực:
22/02/2026
Địa điểm công nhận:
Số 30 đường Nguyễn Thiện Thuật, phường Tân Lập, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức:
1258