CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN GLOBALCERT
Số VICAS:
021
Tỉnh/Thành phố:
Đà Nẵng
Lĩnh vực:
QMS
EMS
FSMS
PRO
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 EMS Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN GLOBALCERT
Tiếng Anh/ in English:
GLOBALCERT CERTIFICATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 021 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address:
79 Quang Trung, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
79 Quang Trung Street, Thach Thang Ward, Hai Chau District, Danang City
Địa chỉ Văn phòng/ Office address:
117/21 Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
117/21 Nguyen Luong Bang Street, Hoa Khanh Bac Ward, Lien Chieu District, Danang City
Tel: 0236 3669922
Email: globalcert38@gmail.com
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17021-1:2015
−
ISO/IEC 17021-2:2016
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ/ from /02/2025 đến/ to /02/2030
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 EMS Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of quality management system according to ISO 14001:2015 for the scopes as follows:
Nhóm ngành Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Phạm vi công nhận
Accreditation scope
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
6
Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
23
Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Dịch vụ
Services
29
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty Cổ phần chứng nhận Globalcert cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty Cổ phần chứng nhận Globalcert phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ In case Globalcert Certification Joint Stock Company provides certification services, the Company must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 FSMS Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 1/3
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN GLOBALCERT
Tiếng Anh/ in English:
GLOBALCERT CERTIFICATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 021 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address:
79 Quang Trung, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
79 Quang Trung Street, Thach Thang Ward, Hai Chau District, Danang City
Địa chỉ Văn phòng/ Office address:
117/21 Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
117/21 Nguyen Luong Bang Street, Hoa Khanh Bac Ward, Lien Chieu District, Danang City
Tel: 0236 3669922
Email: globalcert38@gmail.com
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17021-1:2015
−
ISO 22003-1:2022(*)
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ/ from /02/2025 đến/ to 14/07/2025
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 FSMS Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 2/3
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018; TCVN 5603:2023(*) (HACCP) và CXC 1-1969 revised in 2020(*) (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018; TCVN 5603:2023(*) (HACCP) and CXC 1-1969 revised in 2020(*) for the following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm cho người và động vật
Processing food for humans and animals
C
Chế biến thực phẩm, nguyên liệu và thức ăn cho vật nuôi
Food, ingredient and pet food processing
C0(**)
Động vật – chuyển đổi sơ cấp
Animal – Primary conversion
CI
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal products
CII
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable plant-based products
CIII
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal and plant-based products (mixed products)
CIV
Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
D
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Feed and animal food processing
Phục vụ ăn uống/ dịch vụ thực phẩm
Catering/ food service
E
Phục vụ ăn uống
Catering
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho
Retail, transport, and storage
F
Thương mại, bán lẻ và thương mại điện tử
Trading, retail, and e-commerce
FI
Bán lẻ/ Bán buôn
Retail/ Wholesale
FII
Môi giới/ Thương mại
Brokering/ Trading
G
Dịch vụ vận chuyển và bảo quản
Transport and storage services
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 FSMS Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 3/3
Ghi chú/ Note:
−
(*): Cập nhật phiên bản tiêu chuẩn (tháng 02/2025)/ Updated standard version (February 2025);
−
(**): Mở rộng phạm vi công nhận (tháng 02/2025)/ Extended accreditation scope (February 2025);
−
Trường hợp Công ty Cổ phần chứng nhận Globalcert cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty Cổ phần chứng nhận Globalcert phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ In case Globalcert Certification Joint Stock Company provides certification services, the Company must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRODUCT Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 1/3
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN GLOBALCERT
Tiếng Anh/ in English:
GLOBALCERT CERTIFICATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 021 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address:
79 Quang Trung, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
79 Quang Trung Street, Thach Thang Ward, Hai Chau District, Danang City
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
117/21 Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
117/21 Nguyen Luong Bang Street, Hoa Khanh Bac Ward, Lien Chieu District, Danang City
Tel: 0236 3669922
Email: globalcert38@gmail.com
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ/ from /02/2025 đến/ to /02/2030
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRODUCT Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 2/3
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm cho các phạm vi sau/ Certification of products for the following scopes: TT No Tên sản phẩm Product name Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo Thông tư 28/2012/TT- BKHCN Certification system according to Circular 28/2012/TT- BKHCN
1
Nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai
Bottled/packaged natural mineral water and drinking water
QCVN
6-1:2010/BYT
CNSP.07
5
2
Đồ uống không cồn
Soft drink
QCVN
6-2:2010/BYT
CNSP.08
5
3
Đồ uống có cồn
Alcoholic beverages
QCVN
6-3:2010/BYT
CNSP.09
5
4
Nước đá dùng liền
Edible ice
QCVN 10:2011/BYT
CNSP.12
5
5
Tôm vỏ đông lạnh
Headless shell-on frozen shrimp
TCVN 4381:2009
CNSP.10
5
6
Thủy sản đông lạnh
Frozen aquatic products
TCVN 5289:2006
CNSP.11
5
7
Cà phê bột
Ground coffee
TCVN 5251:2015
CNSP.22
5
8
Nhân hạt điều
Cashew kernel
QCVN 01-27:2010/ BNNPTNT
CNSP.42
5
9
Trái cây sấy khô
Dried fruit
QCVN
8-1:2011/BYT
QCVN
8-2:2011/BYT
QCVN
8-1:2012/BYT
CNSP.117
5
10
Thịt tươi
Fresh meat
TCVN 7046:2019
CNSP.109
5
11
Thịt tươi
Frozen meat
TCVN 7047:2020
CNSP.109
5
12
Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt
Non heat-treated meat
TCVN 7050:2020
CNSP.109
5
13
Nước mắm
Fish sauce
TCVN 5107:2018
SPNM.068
5
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRODUCT Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 3/3
TT No Tên sản phẩm Product name Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo Thông tư 28/2012/TT- BKHCN Certification system according to Circular 28/2012/TT- BKHCN
14
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Synthetic resin implements, container and packaging in direct contact with foods
QCVN
12-1:2011/BYT
CNSP.20
5
15
Bánh nướng
Baked mooncake
TCVN 12940:2020
CNSP.073
5
16
Kẹo
Candy
TCVN 5908:2009
CNSP.075
5
17
Rượu mùi
Liqueur
TCVN 7044:2013
CNSP.124
5
18
Thủy sản khô
Dried fishery products
TCVN 10734:2015
CNSP.129
5
Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty Cổ phần chứng nhận Globalcert cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty Cổ phần chứng nhận Globalcert phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ In case Globalcert Certification Joint Stock Company provides certification services, the Company must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 1/3
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN GLOBALCERT
Tiếng Anh/ in English:
GLOBALCERT CERTIFICATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 021 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address:
79 Quang Trung, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
79 Quang Trung Street, Thach Thang Ward, Hai Chau District, Danang City
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
117/21 Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
117/21 Nguyen Luong Bang Street, Hoa Khanh Bac Ward, Lien Chieu District, Danang City
Tel: 0236 3669922
Email: globalcert38@gmail.com
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17021-1:2015
−
ISO/IEC 17021-3:2017
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ/ from /02/2025 đến/ to /02/2030
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 2/3
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001:2015 for the scopes as follows:
Nhóm ngành Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Phạm vi công nhận
Accreditation scope
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Thực phẩm
Food
1
Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture
3
Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4
Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
6
Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
14
Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
23
Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần ban hành/Issue No.: 5.24 Trang/Page: 3/3
Nhóm ngành Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Phạm vi công nhận
Accreditation scope
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Dịch vụ
Services
29
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty Cổ phần chứng nhận Globalcert cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty Cổ phần chứng nhận Globalcert phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ In case Globalcert Certification Joint Stock Company provides certification services, the Company must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
16/02/2030
Địa điểm công nhận:
79 Quang Trung, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
21