Công ty cổ phần Chứng nhận Quốc tế
Số VICAS:
022
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
QMS
EMS
FSMS
GHG
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Trần Hưng Đạo, Hanoi; Tel: (+84) 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 OHSMS Lần BH: 4.24 1/3
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN QUỐC TẾ
Tiếng Anh/ in English: INTERNATIONAL CERTIFICATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 022 – OHSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
C9, Lô 8, Khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
C9 Lot 8 Dinh Cong New Urban Area, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Hanoi
Tel: (+84) 24 36830837 Fax: (+84) 24 36830837
Website: https://chungnhanquocte.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
- ISO/IEC 17021-1:2015;
- ISO/IEC TS 17021-10:2018
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/ from / /2024 đến ngày/ to / /2029
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Trần Hưng Đạo, Hanoi; Tel: (+84) 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 OHSMS Lần BH: 4.24 2/3
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn sức khỏe và nghề nghiệp theo tiêu chuẩn ISO 45001:2018 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of occupation health and safety management system according to ISO 45001:2018 for the scopes as follows:
Nhóm ngành/
Technical cluster
Mã IAF/
IAF code
Ngành kinh tế/
Economic sector
Cơ khí
Mechanical
17
Các sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Fabricated metal products
18
Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
19
Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
22
Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
Giấy
Paper
7
Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
8
Công ty xuất bản
Publishing companies
9
Công ty in
Printing companies
Xây dựng
Construction
28
Xây dựng
Construction
34
Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
Hóa chất
Chemicals
12
Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibres
14
Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
15
Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
Dịch vụ
Services
29
Bán buôn, bán lẻ; Sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
32
Môi giới tài chính; Bất động sản; Cho thuê
Financial intermediation; Real estate; Renting
33
Công nghệ thông tin
Information technology
35
Dịch vụ khác
Other services
36
Hành chính công
Public administration
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Trần Hưng Đạo, Hanoi; Tel: (+84) 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 OHSMS Lần BH: 4.24 3/3
Nhóm ngành/
Technical cluster
Mã IAF/
IAF code
Ngành kinh tế/
Economic sector
37
Giáo dục
Education
Ghi chú/ Note: Công ty Cổ phần Chứng nhận quốc tế (ICB) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ International Certification Joint Stock Company (ICB) must register its operations and obtain the registration certificate according to the law before providing the services.
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website:
http://www.boa.gov.vn
AFC.01/12 EMS Lần BH: 4.24 1/6
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN QUỐC TẾ
Tiếng Anh/ in English:
INTERNATIONAL CERTIFICATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 022 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
C9, Lô 8, Khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
C9 Lot 8 Dinh Cong New Urban Area, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Hanoi City
Tel: (+84) 24 36830837
Tel: (+84) 24 36830837
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17021-1:2015
−
ISO/IEC 17021-2:2016
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Period
Từ ngày/ from / / 2024 đến ngày/ to / / 2027
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website:
http://www.boa.gov.vn
AFC.01/12 EMS Lần BH: 4.24 2/6
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 14001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
3
Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30
Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí
Mechanical
17
Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại"
Limited to "Fabricated metal products"
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18
Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19
Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website:
http://www.boa.gov.vn
AFC.01/12 EMS Lần BH: 4.24 3/6
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
22
Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ-moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Hóa chất
Chemicals
7
Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
12
Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
14
Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
17
Giới hạn đối với “Sản xuất kim loại cơ bản”
Limited to “Base metals production”
24 trừ/ except 24.46, 25 trừ / except 25.4, 33.11
Vận tải và quản lý chất thải
Transport &
24
Tái chế
Recycling
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery
31
Vận tải, lưu kho và thông tin
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website:
http://www.boa.gov.vn
AFC.01/12 EMS Lần BH: 4.24 4/6
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
waste management
Transport, storage and communication
50: Vận tải đường thủy/ Water transport
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities
61: Viễn thông/ Telecommunications
39
Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website:
http://www.boa.gov.vn
AFC.01/12 EMS Lần BH: 4.24 5/6
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities
Dịch vụ
Services
29
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
32
Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê
Financial intermediation; real estate; renting
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
33
Công nghệ thông tin
Information technology
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website:
http://www.boa.gov.vn
AFC.01/12 EMS Lần BH: 4.24 6/6
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35
Dịch vụ khác
Other services
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
37
Giáo dục
Education
85: Giáo dục/ Education
Ghi chú/ Note:
−
Trường hợp Công ty Cổ phần Chứng nhận Quốc tế cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty Cổ phần Chứng nhận Quốc tế phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case International Certification Body provides certification services, International Certification Body must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website:
http://www.boa.gov.vn
AFC.01/12 QMS Lần BH: 4.24 1/7
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN QUỐC TẾ
Tiếng Anh/ in English:
INTERNATIONAL CERTIFICATION BODY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 022 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
C9, Lô 8, Khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
C9 Lot 8 Dinh Cong New Urban Area, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Hanoi City
Tel: (+84) 24 36830837
Fax: (+84) 24 36830837
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17021-1:2015
−
ISO/IEC 17021-3:2017
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Period
Từ ngày/ from / / 2024 đến ngày/ to / / 2027
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website:
http://www.boa.gov.vn
AFC.01/12 QMS Lần BH: 4.24 2/7
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001:2015 for the scopes as follows: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
1
Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture
3
Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30
Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí
Mechanical
17
Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Basic metals and fabricated metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18
Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website:
http://www.boa.gov.vn
AFC.01/12 QMS Lần BH: 4.24 3/7
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Cơ khí
Mechanical
19
Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
22
Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ-moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4
Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
6
Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
14
Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
23
Những ngành sản xuất khác chưa được phân
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website:
http://www.boa.gov.vn
AFC.01/12 QMS Lần BH: 4.24 4/7
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
loại
Manufacturing not elsewhere classified
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Hóa chất
Chemicals
7
Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
12
Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
Vận tải và quản lý chất thải
Transport and waste management
Vận tải và quản lý chất thải
Transport and waste management
24
Tái chế
Recycling
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery
31
31
Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines
50: Vận tải đường thủy/ Water transport
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities
61: Viễn thông/ Telecommunications
39
Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website:
http://www.boa.gov.vn
AFC.01/12 QMS Lần BH: 4.24 5/7
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities
Dịch vụ
Services
29
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
32
Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê
Financial intermediation; real estate; renting
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website:
http://www.boa.gov.vn
AFC.01/12 QMS Lần BH: 4.24 6/7
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Dịch vụ
Services
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
33
Công nghệ thông tin
Information technology
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35
Dịch vụ khác
Other services
Dịch vụ khác
Other services
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
36
Hành chính công
Public administration
84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/ Public administration and defence; compulsory social security
37
Giáo dục
Education
85: Giáo dục/ Education
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website:
http://www.boa.gov.vn
AFC.01/12 QMS Lần BH: 4.24 7/7
Ghi chú/ Note:
−
Trường hợp Công ty Cổ phần Chứng nhận Quốc tế cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty Cổ phần Chứng nhận Quốc tế phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ In case International Certification Body provides certification services, International Certification Body must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 369.2021/QĐ-VPCNCL ngày 24 tháng 06 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN QUỐC TẾ |
Tiếng Anh/ in English: | INTERNATIONAL CERTIFICATION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
C9 lô 8, khu đô thị mới Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, TP Hà nội C9 lot 8, Dinh Cong new urban area, Dinh Cong ward, Hoang Mai district, Hanoi |
Tel: (+84) 913 748863 Website: http://chungnhanquocte.vn |
- ISO/IEC 17021-1: 2015
- ISO/TS 22003: 2013
Ngày 24 tháng 06 năm 2021
Dated 24 th June, 2021
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000: 2018; cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000: 2018 for the following scopes:
Nhóm ngành Cluster |
Ngành Category |
Chuyên ngành Subcategory |
||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing |
C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing |
CI | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal products |
CII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable plant products |
|||
CIII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal and plant products (mixed products) |
|||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products |
|||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production |
DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed |
|
DII | Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food |
|||
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage |
F |
Phân phối Distribution |
FI | Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholesale |
FII | Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Trading |
|||
G | Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho Provision of transport and storage services |
GI | Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi mau hỏng ở nhiệt độ thường Provision of transport and storage services for perishable food and feet |
|
GII | Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi giữ được lâu ở nhiệt độ thường Provision of transport and storage services for ambient stable food and feet |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 24 tháng 06 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 24 th June , 2024
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 357.2021/QĐ-VPCNCL ngày 18 tháng 06 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN QUỐC TẾ |
Tiếng Anh/ in English: | INTERNATIONAL CERTIFICATION BODY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address: Số 10, tổ 7, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà nội Number 10, Group 7, Tuong Mai Ward, Hoang Mai District, Hanoi Trụ sở chính/ Head office: C9, Lô 8, Khu đô thị mới Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội C9, Lot 8, New urban areas Dinh Cong, Hoang Mai District, Ha Noi |
|
Tel: (+84) 24 36830837 | Fax: (+84) 24 36830837 |
- ISO/IEC 17021-1:2015, ISO/IEC 17021-3:2017
- IAF MD 1:2018 ; IAF MD 2:2017 ; IAF MD 4:2018; IAF MD 5:2019; IAF MD 11:2013; IAF MD 12:2016; IAF MD 23:2018
Ngày 18 tháng 06 năm 2021
Dated 18 th June, 2021
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001:2015 for the scopes as follows:
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food |
1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing |
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities |
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture | |||
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco |
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products | |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants |
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation | |
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities | |||
Cơ khí Mechanical Cơ khí Mechanical |
17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products |
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment |
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment |
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
22 | Phương tiện vận tải khác Other transport equipment |
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ-moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers | |
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock | |||
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c. | |||
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment | |||
Giấy Paper |
7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” |
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
Xây dựng Construction Xây dựng Construction |
28 | Xây dựng Construction |
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings |
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering | |||
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities | |||
34 34 |
Dịch vụ kỹ thuật Engineering services Dịch vụ kỹ thuật Engineering services |
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis | |
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development | |||
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities | |||
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production |
4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products |
13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products |
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products |
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified |
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture | |
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing | |||
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment | |||
Hóa chất Chemicals |
7 | Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” |
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers |
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products | |
Vận tải và quản lý chất thải Transport and waste management Vận tải và quản lý chất thải Transport and waste management |
24 | Tái chế Recycling |
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery |
31 31 |
Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication |
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines | |
50: Vận tải đường thủy/ Water transport | |||
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport | |||
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation | |||
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities | |||
61: Viễn thông/ Telecommunications | |||
39 | Các dịch vụ xã hội khác Other social services |
37: Thoát nước/ Sewerage | |
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection | |||
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal | |||
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services | |||
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities | |||
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities | |||
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities | |||
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities | |||
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities | |||
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities | |||
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities | |||
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations | |||
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities |
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Dịch vụ Services Dịch vụ Services |
29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods |
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods | |||
32 | Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê Financial intermediation; real estate; renting |
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding | |
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security | |||
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities | |||
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities | |||
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities | |||
33 | Công nghệ thông tin Information technology |
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing | |
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities | |||
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals | |||
35 35 |
Dịch vụ khác Other services Dịch vụ khác Other services |
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities | |
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities | |||
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research | |||
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities | |||
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities | |||
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities | |||
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities | |||
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities | |||
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities | |||
36 | Hành chính công Public administration |
84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/ Public administration and defence; compulsory social security | |
37 | Giáo dục Education |
85: Giáo dục/ Education |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 16 tháng 06 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 16 th June, 2024
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 339.2017 /QĐ-VPCNCL ngày 25 tháng 07 năm 2017
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 248.2018 /QĐ-VPCNCL ngày 04 tháng6 năm 2018 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Ngày 4 tháng 6 năm 2018 Dated PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008 và ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001:2008 and ISO 9001:2015 for the scopes as follows:
This Accreditation Schedule is effective until |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 17.2021/QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 01 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN QUỐC TẾ |
Tiếng Anh/ in English: | INTERNATIONAL CERTIFICATION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office: C9, lô 8, khu đô thị mới Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội C9, lot 8, Dinh Cong new urban area, Hoang Mai district, Hanoi |
|
Tel: +84 24 3683 0837 | Fax: +84 24 3683 0837 |
- ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC 17021-2:2016
- IAF MD 1:2018 ; IAF MD 2:2017 ; IAF MD 4:2018; IAF MD 5:2019; IAF MD 11:2013
Ngày 17 tháng 01 năm 2021
Dated 17 th January, 2021
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 14001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food |
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco |
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants |
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation | |
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities | |||
Cơ khí Mechanical |
17 | Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại" Limited to "Fabricated metal products" |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment |
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment |
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment |
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
22 | Phương tiện vận tải khác Other transport equipment |
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ-moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers | |
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock | |||
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c. | |||
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment | |||
Xây dựng Construction |
28 | Xây dựng Construction |
41, 42, 43 |
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services |
71, 72, 74 trừ/ except 74.2 và/ and 74.3 | |
Hóa chất Chemicals |
7 | Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” |
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers |
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products |
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products | |
17 | Giới hạn đối với “Sản xuất kim loại cơ bản” Limited to “Base metals production” |
24 trừ/ except 24.46, 25 trừ / except 25.4, 33.11 | |
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management |
24 | Tái chế Recycling |
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery |
31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication |
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines | |
50: Vận tải đường thủy/ Water transport | |||
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport | |||
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation | |||
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities | |||
61: Viễn thông/ Telecommunications | |||
39 | Các dịch vụ xã hội khác Other social services |
37: Thoát nước/ Sewerage | |
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection | |||
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal | |||
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services | |||
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities | |||
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities | |||
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities | |||
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities | |||
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities | |||
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities | |||
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities | |||
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities | |||
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations | |||
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities | |||
Dịch vụ Services |
29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods |
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods | |||
32 | Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê Financial intermediation; real estate; renting |
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding | |
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security | |||
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities | |||
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities | |||
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities | |||
33 | Công nghệ thông tin Information technology |
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing | |
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities | |||
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals | |||
35 | Dịch vụ khác Other services |
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities | |
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities | |||
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research | |||
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities | |||
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities | |||
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities | |||
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities | |||
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities | |||
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities | |||
37 | Giáo dục Education |
85: Giáo dục/ Education |
This Accreditation Schedule is effective until 07 th January, 2024
Ngày hiệu lực:
01/04/2027
Địa điểm công nhận:
C9, lô 8, khu đô thị mới Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
22