Công ty Cổ phần công nghệ và phân tích chất lượng cao Hải Dương
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần công nghệ và phân tích chất lượng cao Hải Dương
Số VILAS:
1382
Tỉnh/Thành phố:
Hải Dương
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/ 7
Tên phòng thí nghiệm:
Công ty Cổ phần công nghệ và phân tích chất lượng cao Hải dương
Laboratory: Hai Duong Technology and High Quality Analysis Joint Stock Company
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần công nghệ và phân tích chất lượng cao Hải dương
Name of Organization:
Hai Duong Technology and High Quality Analysis Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Lê Thị Thảo
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 1382
Hiệu lực công nhận kể từ ngày / /2024 đến ngày 27/09/2029
Địa chỉ/ Address: Số 47 Lê Duẩn, KĐT Ecoriver, phường Hải Tân, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
Địa điểm/Location: Số 47 Lê Duẩn, KĐT Ecoriver, phường Hải Tân, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
Điện thoại/ Tel: 0220.3838298
Fax: 0220.3838298
E-mail: 0220.3838298
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1382
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled drinking water
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
2.
Xác định tổng chất rắn hoà tan (TDS)
Phương pháp đo máy Hq40D-Hach
Determination of Total Dissolved Solids
Method using Hq40D-Hach TDS meter
(0,01~50) g/L
QTHT12/CLC: 2023
3.
Xác định màu sắc
Phương pháp đo quang
Determination of Color
Spectrophotometric method
10 TCU
(mg Pt-Co/L)
SMEWW 2120C:2023
4.
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp đo phổ
Determination of Chromium (VI) content Spectrometric method
0,01 mg/L
SMEWW
3500Cr-B:2023
5.
Xác định clorua hòa tan (Cl-) Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of dissolved chloride (Cl-) Liquid chromatography method of ion
1 mg/L
TCVN 6494-1:2011
6.
Xác định florua hòa tan (F-) Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of dissolved fluoride (F-) Liquid chromatography method of ion
0,3 mg/L
TCVN 6494-1:2011
7.
Xác định nitrat hòa tan (NO3--N) Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of dissolved nitrate (NO3--N) Liquid chromatography method of ion
1,0 mg N/L
TCVN 6494-1:2011
8.
Xác định nitrit hòa tan (NO2--N) Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of dissolved nitrite (NO2--N) Liquid chromatography method of ion 0,045 mgN /L
TCVN 6494-1:2011
9.
Xác định các sunfat hòa tan (SO42-) Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of dissolved sulfate (SO42-) Liquid chromatography method of ion
1,5 mg/L
TCVN 6494-1:2011
10.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp ICP/MS
Determination of Arsenic (As) content
ICP/MS method
0,005 mg/L
EPA 200.8:1994
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1382
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled drinking water
Xác định hàm lượng Antimon (Sb)
Phương pháp ICP/MS
Determination of Antimony (Sb) content
ICP/MS method
0,005 mg/L
EPA 200.8:1994
12.
Xác định hàm lượng Selen (Se)
Phương pháp ICP/MS
Determination of Selenium (Se) content
ICP/MS method
0,005 mg/L
EPA 200.8:1994
13.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp ICP/MS
Determination of Copper (Cu) content
ICP/MS method
0,005 mg/L
EPA 200.8:1994
14.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp ICP/MS
Determination of Manganese (Mn) content
ICP/MS method
0,005 mg/L
EPA 200.8:1994
15.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp ICP/MS
Determination of Nickel (Ni) content
ICP/MS method
0,005 mg/L
EPA 200.8:1994
16.
Xác định hàm lượng Bari (Ba)
Phương pháp ICP/MS
Determination of Barium (Ba)
ICP/MS method
0,010 mg/L
EPA 200.8:1994
17.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp ICP/MS
Determination of Cadmium (Cd) content
ICP/MS method
0,002 mg/L
EPA 200.8:1994
18.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp ICP/MS
Determination of Zinc (Zn)
ICP/MS method
0,01 mg/L
EPA 200.8:1994
19.
Xác định hàm lượng Molybden (Mo
Phương pháp ICP/MS
Determination of Molybdenum (Mo) content
ICP/MS method
0,05 mg/L
EPA 200.8:1994
20.
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp ICP/MS
Determination of Chromium (Cr) content
ICP/MS method
0,05 mg/L
EPA 200.8:1994
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1382
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
21.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled drinking water
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp ICP/MS
Determination of Lead (Pb) content
ICP/MS method
0,010 mg/L
EPA 200.8:1994
22.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp ICP/MS
Determination of Mercury (Hg) content
ICP/MS method
0,0009 mg/L
EPA 200.8:1994
23.
Xác định amoni (NH4+-N) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of ammonium (NH4+-N) Manual spectrometric method
0,08 mg/L
TCVN 6179-1 : 1996
24.
Xác định Clo tự do và tổng clo
Phương pháp đo màu sử dụng N,N-Dietyl-1,4-Phenylendiami Determination of free chlorine and total chlorine Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine
0,15 mg/L
TCVN 6225-2:2021
25.
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using 1,10 phenantrolin
0,1 mg/L
TCVN 6177 : 1996
26.
Xác định chỉ số Pecmanganat.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganate index.
Titrimetric method
1,5 mg O2/L
TCVN 6186:1996
27.
Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum calcium and magnesium content
EDTA titrimetric method
10 mg/L
TCVN 6224:1996
28.
Xác định độ đục
Phương pháp Nephelometry
Determination of turbidity
Nephelometric method
0,3 NTU
SMEWW 2130B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1382
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
29.
Nước thải,
nước mặt
Wastewater, surface water
Xác định chất rắn lơ lửng
Determination of Suspended solids
Nước thải/ wastewater: 10 mg/L
SMEWW 2540D:2023
Nước mặt/ surfaewater: 4,5 mg/L
30.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda
Determination of total Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy
Nước thải wastewater: 4,5 mg/L
TCVN 6638:2000
Nước mặt/ surfaewater:: 1,5 mg/L
SMEWW 4500.N.C:2023
31.
Xác định hàm lượng tổng phốt pho
Phương pháp so màu
Determination of total phosphorus content
Colorimetric method
0,2 mg/L
SMEWW 4500P-B,E:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1382
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water,
bottled drinking water
Định lượng Coliforms
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliforms
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014)
2.
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp màng lọc.
Enumeration of Escherichia coli
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014)
3.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method.
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2010)
4.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Membrane filtration method
SMEWW 9213B:2023
5.
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia)
Membrane filtration method
TCVN 6191-2:1996
6.
Định lượng vi khuẩn đường ruột (Streptococci feacal)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal enterococci (Streptococci feacal)
Membrane filtration method
TCVN 6189-2:2009
7.
Nước thải sau hệ thống làm mát
Wastewater after the cooling system
Định lượng Legionella
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Legionella
Membrane filtration method
TCVN 13451:2021
(ISO 11731:2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1382
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước thải
Domestic water,
bottled drinking water, wastewater
Định lượng tổng số vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of total microorganisms
Colony count technique
ISO 6222:1999
Ghi chú/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam
-
ISO: International Organization for Standardization
-
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
-
QTHT: Phương pháp thử nội bộ PTN/ Laboratory’s developed method
-
Trường hợp Công ty Cổ phần công nghệ và phân tích chất lượng cao Hải dương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Công ty Cổ phần công nghệ và phân tích chất lượng cao Hải dương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Hai Duong Technology and High Quality Analysis Joint Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
27/09/2029
Địa điểm công nhận:
Số 47 Lê Duẩn, KĐT Ecoriver, phường Hải Tân, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
Số thứ tự tổ chức:
1382