CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH CÀ PHÊ VÀ HÀNG HOÁ XUẤT NHẬP KHẨU
Số VIAS:
071
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số/ Attactted with decission: / QĐ - VPCNCL
ngày tháng năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/3
Tên Tổ chức giám định /
Name of Inspection Body:
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁM ĐỊNH CÀ PHÊ VÀ HÀNG HOÁ XUẤT NHẬP KHẨU
THE SUPERINTENDENCE AND INSPECTION OF COFFEE AND PRODUCTS FOR EXPORT AND IMPORT JOINT STOCK COMPANY - CAFECONTROL
Mã số công nhận /
Accreditation Code:
VIAS 071
Địa chỉ trụ sở chính /
Head office address:
228A Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
228A Pasteur Street, Vo Thi Sau Ward, 3 District, Ho Chi Minh City
Địa điểm công nhận /
Accredited locations:
228A Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
228A Pasteur Street, Vo Thi Sau Ward, 3 District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel:
028.38207552/ 53
Email:
info@cafecontrol.com.vn Website:
www.cafecontrol.com.vn
Loại tổ chức giám định/
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Nguyễn Thanh Toàn
Hiệu lực công nhận đến /
Period of validation:
Kể từ ngày / 04 / 2025 đến ngày 28 / 04 / 2030
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 071
AFI 01/07 07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 2/3
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Nông sản:
Cà phê, tiêu, tinh bột sắn, gạo
Agricultural products:
Coffee, pepper, tapioca starch, rice
- Kiểm đếm số lượng
- Khối lượng theo cân
- Lấy mẫu
- Chất lượng (các đặc tính hoá, lý, vi sinh)
- Tally
- Weight by scale
- Sampling
- Quality (chemical, physical, biological characteristics)
QT 12.1
QT 12.2
QT 12.3
HDXD/CF
HDXD/T
HDXD/G
HDXD/TBS
HDLM-CF/T/G/TBS
HDKT/SL-KL
Phòng giám định cà phê
Coffee Inspection Department
Nông sản:
Điều nhân, điều thô
Agricultural products:
Cashew
- Kiểm đếm số lượng
- Khối lượng theo cân
- Lấy mẫu
- Chất lượng (các đặc tính hoá, lý, vi sinh)
- Tally
- Weight by scale
- Sampling
- Quality (chemical, physical, biological characteristics)
QT 12.4/ĐN
QT 12.4/ĐT
HDXD/ĐN
HDXD/ĐT
HDLM-Đ
HDKT/SL-KL
Phòng giám định điều
Cashew Inspection Department
Ghi chú/ Note:
- QT 12.xx, HD XD… : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng/ IB's developed methods
- Trường hợp Công ty Cổ phần Gíam định Cà phê và hàng hoá Xuất Nhập khẩu cung cấp dịch vụ giám định thì Công ty Cổ phần Gíam định Cà phê và hàng hoá Xuất Nhập khẩu phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Superintendence and Inspection of Coffee and Products for Export and Import Joint Stock Company that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 071
AFI 01/07 07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 3/3
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giám định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định
Code of inspection methods/ procedures
Qui trình giám định Cà phê-Tiêu
QT 12.1 (2025)
Qui trình giám định Gạo
QT 12.2 (2023)
Qui trình giám định Tinh Bột Sắn
QT 12.3 (2018)
Qui trình giám định Điều nhân
QT 12.4/ĐN (2023)
Qui trình giám định Điều thô
QT 12.4/ĐT (2018)
Hướng dẫn kiểm tra cân khối lượng - số lượng
HDKT/SL-KL (2022)
Hướng dẫn xác định các chỉ tiêu chất lượng Cà phê
HDXD/CF (2022)
Hướng dẫn xác định các chỉ tiêu chất lượng Tiêu
HDXD/T (2025)
Hướng dẫn xác định các chỉ tiêu chất lượng Gạo
HDXD/G (2025)
Hướng dẫn xác định các chỉ tiêu chất lượng Tinh bột sắn
HDXD/TBS (2025)
Hướng dẫn lấy mẫu: Cà phê, Tiêu, Gạo, Tinh bột sắn
HDLM-CF/T/G/TBS (2022)
Hướng dẫn xác định và tính tỉ lệ lỗi theo AFI (điều nhân)
HDXD/ĐN (2022)
Hướng dẫn xác định lỗi và tính thu hồi theo TCVN12380:2018 (điều thô)
HDXD/ĐT (2022)
Hướng dẫn lấy mẫu Điều (Điều nhân + Điều thô)
HDLM/Đ (2023)
Ngày hiệu lực:
28/04/2030
Địa điểm công nhận:
228A Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
71