Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek
Số VILAS: 
1399
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/12 Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek Laboratory: Navitek Food and Environmental Testing Joint Stock Company Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek Organization: Navitek Food and Environmental Testing Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Nguyễn Tuấn Huy Laboratory manager: Nguyen Tuan Huy Số hiệu/ Code: VILAS 1399 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày /11/2029 Địa chỉ/ Address: Lô II-1, đường số 1, nhóm CN2, khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: Lô II-1, đường số 1, nhóm CN2, khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (+84) 28 2212 0680 E-mail: navitekcorp@gmail.com Website: www.navitekjsc.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1399 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled water Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp so màu Determination of Ammonium content Colormetric method 0,10 mg/L SMEWW 4500-NH3.F:2023 2. Xác định mùi Determination of odor HL-NS-003 (2024) (Ref. SMEWW 2150B:2023) 3. Xác định vị Determination of taste HL-NS-004 (2024) (Ref. SMEWW 2160B:2023) 4. Xác định hàm lượng Borat Phương pháp so màu Determination of Borate content Colormetric method 0,10 mg/L TCVN 6635:2000 5. Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titration method 0,50 mg/L TCVN 6186:1996 6. Xác định Oxy hòa tan Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved Oxygen Electrochemical probe method Đến/ to: 16 mg/L TCVN 7325:2016 7. Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness Titration method 10 mg CaCO3/L SMEWW 2340C: 2023 8. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp so màu Determination of nitrit content Colormetric method NO2- : 0,03 mg/L N-NO2- : 0,01 mg/L SMEWW 4500-NO2-.B:2023 9. Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp so màu Determination of Sulfide content Colormetric method 0,05 mg/L SMEWW 4500-S2-.D:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1399 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled water Xác định chất hoạt động bề mặt dạng anion Phương pháp so màu Determination of anionic surfactant Colormetric method 0,10 mg/L SMEWW 5540C: 2023 11. Xác định hàm lượng các anion: F-, Cl-, NO3-, SO42- Phương pháp IC Determination of anions: F -, Cl -, NO3 -, SO4 2- content IC method F-: 0,50 mg/L SMEWW 4110B: 2023 Cl-: 0,50 mg/L NO3- : 0,50 mg/L N-NO3- : 0,10 mg/L SO42- : 2,0 mg/L 12. Xác định hàm lượng các anion: ClO2-, ClO3- Phương pháp IC Determination of anions: ClO2 -, ClO3 - content IC method 0,050 mg/L Mỗi chất/ each compound SMEWW 4110D: 2023 13. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước thải Domestic water, bottled water, wastewater Xác định hàm lượng clo tự do và tổng clo Phương pháp so màu Determination of free chlorine and total chlorine content Colormetric method 0,10 mg/L SMEWW 4500-Cl.G:2023 14. Xác định độ đục Determination of turbidity 0,1 NTU SMEWW 2130B: 2023 15. Xác định độ màu Phương pháp so màu Determination of color Colormetric method 10,0 TCU (Pt-Co) SMEWW 2120C: 2023 16. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 17. Xác định tổng chất rắn hoà tan Phương pháp trọng lượng Determination of total dissolved solids Gravimetric method 20,0 mg/L SMEWW 2540C: 2023 18. Xác định hàm lượng Xyanua Phương pháp so màu Determination of Cyanide content Colormetric method 4,0 μg/L SMEWW 4500-CN-.C&E:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1399 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước thải Domestic water, bottled water, wastewater Xác định hàm lượng Na, Cu, Zn, Mn, Fe Phương pháp F-AAS Determination of Na, Cu, Zn, Mn, Fe content F-AAS method Na: 0,10 mg/L SMEWW 3111B: 2023 Cu: 0,10 mg/L Zn: 0,05 mg/L Mn: 0,03 mg/L Fe: 0,10 mg/L 20. Xác định hàm lượng Sb, Ba, Cd, Pb, Cr, Al, Ni, Se, Mo Phương pháp GF-AAS Determination of metals: Sb, Ba, Cd, Pb, Cr, Al. Ni, Se, Mo content GF-AAS method Sb: 5,0 μg/L SMEWW 3113B: 2023 Ba: 0,20 mg/L Cd: 0,50 μg/L Pb: 5,0 μg/L Cr: 5,0 μg/L Al: 0,01 mg/L Ni: 0,01 mg/L Se: 5,0 μg/L Mo: 0,01 mg/L 21. Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of As content HG-AAS method 1,0 μg/L SMEWW 3114C: 2023 22. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method 0,30 μg/L SMEWW 3112B: 2023 23. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản Animal feed, aquaculture feed Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Phương pháp trọng lượng Determination of moisture and other volatile matter content Gravimetric method 0,20 % TCVN 4326:2001 24. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp phân hủy kín và chưng cất bằng hơi nước Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Block digestion and steam distillation method 0,30 % TCVN 4328-2:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1399 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản Animal feed, aquaculture feed Xác định hàm lượng bazơ nitơ bay hơi (TVBN) Phương pháp chuẩn độ Determination of total volatile base nitrogen content (TVBN) Titrimetric method 7,0 mgN/100g TCVN 10326:2014 (EC No.152/2009) 26. Xác định hàm lượng nitơ amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of ammonia nitrogen content Titrimetric method 7,0 mgN/100g TCVN 10494:2014 (EC No.152/2009) 27. Xác định hàm lượng tro thô Phương pháp trọng lượng Determination of crude ash content Gravimetric method 0,30 % TCVN 4327:2007 28. Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Phương pháp trọng lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content Gravimetric method 0,07 % TCVN 9474:2012 29. Xác định hàm lượng béo thô và chất béo tổng số Phương pháp trọng lượng Determination of crude fat and total fat content Gravimetric method Béo thô/ crude fat: 0,30 % Béo tổng số/ total fat: 0,50 % TCVN 6555:2017 30. Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp trọng lượng Determination of crude fiber content Gravimetric method 0,30 % TCVN 4329:2007 31. Xác định hàm lượng Ca Phương pháp chuẩn độ Determination of Ca content Titrimetric method 0,20 % TCVN 1526-1:2007 32. Xác định hàm lượng Cu, Zn, Fe, Mn Phương pháp F-AAS Determination of Cu, Zn, Fe, Mn content F-AAS method 5,0 mg/kg Mỗi chất/ each compound AOAC 999.10 TCVN 8126:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1399 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 33. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản Animal feed, aquaculture feed Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Pb, Cd content GF-AAS method Pb: 0,40 mg/kg Cd: 0,040 mg/kg AOAC 999.10 TCVN 8126:2009 34. Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method 0,10 mg/kg AOAC 986.15 35. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method 0,050 mg/kg AOAC 971.21 TCVN 7604:2007 36. Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural and agricultural products Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp trọng lượng Determination of crude fiber content Gravimetric method 0,30 % TCVN 5103:1990 37. Xác định hàm lượng Nitrat và Nitrit Phương pháp so màu Determination of Nitrate and Nitrite content Colormetric method Nitrat: 25,0 mg/kg Nitrit: 3,0 mg/kg TCVN 8742:2011 38. Xác định hàm lượng Cu, Zn, Fe Phương pháp F-AAS Determination of Cu, Zn, Fe content F-AAS method 1,0 mg/kg Mỗi chất/ each compound AOAC 999.10 TCVN 8126:2009 39. Xác định hàm lượng Sn Phương pháp F-AAS Determination of Tin content F-AAS method 50,0 mg/kg ISO 17240:2004 40. Xác định hàm lượng Na, K, Ca Phương pháp F-AAS Determination of Na, K, Ca content F-AAS method Na: 5,0 mg/kg K: 5,0 mg/kg Ca: 15,0 mg/kg AOAC 985.35 41. Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Pb, Cd content GF-AAS method Pb: 0,07 mg/kg Cd: 7,0 μg/kg AOAC 999.10 TCVN 8126:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1399 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 42. Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural and agricultural products Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method 0,05 mg/kg AOAC 986.15 43. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method 0,02 mg/kg AOAC 971.21 TCVN 7604:2007 Chú thích/ Note: - HL-NS…: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - EC: European Confomity - Ref.: Reference DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1399 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, wastewaster Định lượng Coliforms Kỹ thuật MPN Enumeration of Coliforms MPN technique SMEWW 9221B: 2023 2. Định lượng Fecal Coliforms Kỹ thuật MPN Enumeration of Fecal Coliforms MPN technique SMEWW 9221E: 2023 3. Định lượng Escherichia coli Kỹ thuật MPN Enumeration of Escherichia coli MPN technique SMEWW 9221F: 2023 4. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước hồ bơi Domestic water, bottled water, pool water Định lượng Coliforms, Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms, Escherichia coli Memberane filtration method ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016 5. Định lượng vi khuẩn đường ruột (intestinal enterococci) Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method ISO 7899-2:2000 6. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011 7. Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtraion method TCVN 6191-2:1996 8. Nước sạch, nước hồ bơi Dometstic water, pool water Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method SMEWW 9213B: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1399 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Thực phẩm, sữa bột, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Food, milk powder, health supplement, animal feed, aquaculture feed Phát hiện và định lượng Esscherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Detection and enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-d-glucuronide eLOD50: 2 CFU/g (mL) ISO 16649-3:2015 10. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique TCVN 4991:2005 11. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Detection and enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-d-glucuronide eLOD50: 1 CFU/ mẫu/sample ISO 16649-3:2015 12. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 1 CFU/ mẫu/sample ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 13. Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đỗ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by the pour plate technique ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022 14. Nông sản Agricultural Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Escherichia coli MPN technique eLOD50: 2 CFU/g ISO 16649-3:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1399 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Nông sản Agricultural Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 2 CFU/25g ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 16. Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Coliforms MPN technique eLOD50: 2 CFU/g TCVN 4882:2007 17. Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật cấy trang Enumeration of yeasts and moulds Spread plate technique TCVN 8275-2:2010 18. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thuỷ sản truyền thống Health supplement, animal feed, aquaculture feed, traditional feed and aquaculture material Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đỗ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by the pour plate technique ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022 19. Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of Coliforms MPN technique eLOD50: 2 CFU/g (mL) TCVN 4882:2007 20. Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Kĩ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucurinid Enumeration of beta- glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl beta-D- glucuronide TCVN 7924-2:2008 21. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 2 CFU/25g (mL) ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 22. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật cấy trang Enumertation of yeasts and moulds Spread plate technique TCVN 8275-2:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1399 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thuỷ sản truyền thống Health supplement, animal feed, aquaculture feed, traditional feed and aquaculture material Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococus aureus và các loài khác) Kỹ thuật cấy trang Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Spread plate technique ISO 6888-1:2021/ Amd 1:2023 24. Thực phẩm Food Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 30oC ISO 7932:2004/ Amd 1:2020 25. Định lượng Entrerobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Entrerobacteriaceae Colony count technique ISO 21528-2:2017 26. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus eLOD50: 2 CFU/25g (mL) ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023 27. Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. eLOD50: 2 CFU/25g (mL) TCVN 8131:2009 28. Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp cấy bề mặt Enumeration of Staphylococcus aureus Surface plating method AOAC 975.55 29. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique ISO 15213-2:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1399 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/12 Chú thích/ Note: AOAC: Association of Official Analytical Chemists SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Navitek Food and Environmental Testing Joint Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
28/11/2029
Địa điểm công nhận: 
Lô II-1, đường số 1, nhóm CN2, khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1399
© 2016 by BoA. All right reserved