Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek
Số VILAS:
1399
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 1001.2022/QĐ -VPCNCL ngày 27 tháng 12 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/6
Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek
Laboratory: Navitek Food and Environmental Testing Joint Stock Company
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek
Organization: Navitek Food and Environmental Testing Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Huỳnh Thùy Trang
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Huỳnh Thùy Trang
Các phép thử được công nhận/ All of accredited tests
2.
Hồ Hữu Hoành
3.
Nguyễn Tuấn Huy Các phép thử Hoá được công nhận/ Accredited Chemical tests
4.
Lê Thị Huệ Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1399
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/11/2024
Địa chỉ/ Address: Lô F4, Tòa nhà Vạn Đạt, số 12 đường CN8, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Lot F4, Van Dat Tower, No.12 CN8 Street, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Địa điểm/Location: Lô F4, Tòa nhà Vạn Đạt, số 12 đường CN8, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Lot F4, Van Dat Tower, No.12 CN8 Street, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City, Vietnam Điện thoại/ Tel: (+84) 28 2212 0680
Fax:
E-mail: navitekcorp@gmail.com
Website: www.navitekjsc.com/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1399
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nông sản
Agricultural
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
LOD50:
2 CFU/25g
ISO 6579-1:2017/Amd 1:2020
2.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of E. coli
Most probable number technique
LOD50:
2 CFU/g
0 MPN/g
ISO 16649-3:2015
3.
Phát hiện và định lượng Coliforms
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of Coliforms
Most probable number technique
LOD50:
2 CFU/g
0 MPN/g
TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)
4.
Định lượng nấm men, nấm mốc
Kỹ thuật cấy trang
Enumeration of yeasts and moulds
Spread plate technique
10 CFU/g
TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008)
5.
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu
Food, functional foods, fish and fishery products, animal & aquatic feeds and materials
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí (30oC) Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of aerobic microorganisms at 30oC
Pour plate technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
6.
Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of Coliforms
Most probable number technique
LOD50:
2 CFU/g (mL)
0 MPN/g (mL)
TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)
7.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of β-glucuronidase-positive E. coli
Pour plate technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
8.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonela spp.
LOD50:
2 CFU/25g (mL)
ISO 6579-1:2017/Amd 1:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1399
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu
Food, functional foods, fish and fishery products, animal & aquatic feeds and materials
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococus aureus và các loài khác) Kỹ thuật cấy trang
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Spread plate technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 6888-1:2021
10.
Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật cấy trang
Enumeration of yeasts and moulds
Spread plate technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008)
Ghi chú/note:
- ISO: International Organization for Standardization.
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1399
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled water
Xác định mùi
Threshold Odor test
POD (1,0 mg/L): 95%
SMEWW 2150B:2017
2.
Xác định vị
Flavor Threshold test (FTT)
POD (0,25%): 95%
SMEWW 2160B:2017
3.
Xác định hàm lượng kim loại Nhôm (Al), Bari (Ba)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Aluminum (Al), Barium (Ba) content
GF-AAS method
Al: 0,01 mg/L
Ba: 0,20 mg/L
SMEWW 3113B:2017
4.
Xác định hàm lượng kim loại Stronti (Sr)
Phương pháp F-AAS
Determination of Strontium (Sr) content
F-AAS method
0,30 mg/L
SMEWW 3111B:2017
5.
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agricultural and Agricultural products
Xác định hàm lượng Xơ thô
Phương pháp khối lượng
Determination of Crude fiber content
Gravimetric method
0,3 %
TCVN 5103:1990
6.
Xác định hàm lượng Nitrat, Nitrit Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate, Nitrite content
UV-VIS method
Nitrat: 25 mg/kg
Nitrit: 3,0 mg/kg
TCVN 8742:2011
7.
Xác định hàm lượng Arsen (As) Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As) content
HG-AAS method
0,05 mg/kg
AOAC 986.15
8.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury (Hg) content
CV-AAS method
0,02 mg/kg AOAC 971.21
9.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium (Cd), Lead (Pb) content
GF-AAS method
Cd: 0,007 mg/kg
Pb: 0,070 mg/kg AOAC 999.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1399
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agricultural and Agricultural products
Xác định hàm lượng Sắt (Fe), Đồng (Cu), Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron (Fe), Copper (Cu), Zinc (Zn) content
F-AAS method
Fe; 1,0 mg/kg
Cu: 1,0 mg/kg
Zn: 1,0 mg/kg AOAC 999.10
11.
Xác định hàm lượng Thiếc (Sn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Tin (Sn) content
F-AAS method
50 mg/kg ISO 17240:2004
12.
Xác định hàm lượng Natri (Na), Kali (K), Canxi (Ca)
Phương pháp F-AAS
Determination of Sodium (Na), Potassium (K), Calcium (Ca) content
F-AAS method
Na: 5,0 mg/kg
K: 5,0 mg/kg
Ca: 15 mg/kg AOAC 985.35
13.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal & aquatic feeds
Xác định độ ẩm và hàm luợng chất bay hơi khác Phương pháp trọng lượng Determination of moisture and other volatile matter content
Gravimetric method
0,2 %
TCVN 4326:2001
(ISO 6496:1999)
14.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính Protein thô Phương pháp chuẩn độ Kjeldahl
Determination of Nitrogen and Crude protein content
Titrimetric method (Kjeldahl)
0,3 %
TCVN 4328-2:2011
(ISO 5983-2:2009)
15.
Xác định hàm lượng bazơ nitơ bay hơi Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total volatile base nitrogen (TVBN)
Titrimetric method
7,0 mgN/100g
TCVN 10326:2014
(EC No.152/2009)
16.
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ammonia nitrogen content (NH3)
Distillation method
7,0 mgN/100g
TCVN 10494:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1399
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal & aquatic feeds
Xác định hàm lượng tro thô Phương pháp khối lượng
Determination of Ash content
Gravimetric method
0,3 %
TCVN 4327:2007
18.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Phương pháp khối lượng
Determination of Ash insoluble in hydrochloric acid
Gravimetric method
0,07 %
TCVN 9474:2012
19.
Xác định hàm lượng béo thô và hàm lượng chất béo tổng số Phương pháp khối lượng
Determination of crude fat and total fat content
Gravimetric method
Béo thô: 0,3 %
Béo tổng số: 0,5 %
TCVN 6555:2017
20.
Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp khối lượng
Determination of Crude fiber content
Gravimetric method
0,3 %
TCVN 4329:2007
21.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp chuẩn độ
Determination of Calcium content
Titrimetric method
0,2 %
TCVN 1526-1:2007
22.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe), Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS
Determination of Iron (Fe), Manganese (Mn) content
F-AAS method
Fe: 5,0 mg/kg
Mn: 5,0 mg/kg
AOAC 999.10
Ghi chú/note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
- SMEWW: Standard method for examination of water and wastewater.
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists.
Số hiệu/ Code: VILAS 1399
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 24/11/2024
Địa chỉ/ Address:
Lô F4, Toà nhà Vạn Đạt, số 12 đường CN8, Khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Lot F4, Van Dat Tower, No.12 CN8 Street, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Đia điểm/ Location:
Lô F4, Toà nhà Vạn Đạt, số 12 đường CN8, Khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Lot F4, Van Dat Tower, No.12 CN8 Street, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại/ Tel: (+84) 28 2212 0680 Fax:
E-mail: navitekcorp@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
Ghi chú/ Note;
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
SK02…, HL22….HL16-N-MBAS: phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Ghi chú/ Note;
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek | ||||
Laboratory: | Navitek Food and Environmental Testing Joint Stock Company | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek | ||||
Organization: | Navitek Food and Environmental Testing Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Huỳnh Thùy Trang Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope | |||
|
Nguyễn Huỳnh Thùy Trang | Các phép thử được công nhận Accredited tests | |||
|
Đặng Năng Tài | Các phép thử Hoá được công nhận Accredited Chemical tests | |||
|
Đặng Nguyễn Minh Khôi | ||||
|
Nguyễn Tuấn Huy | ||||
|
Hồ Hữu Hoành | Các phép thử Sinh được công nhận Accredited Biological tests | |||
|
Lê Thị Huệ | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất Domestic water, surface water, ground water | Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp sắc ký ion (IC) Determination of amonia content IC method | 0,1 mgN/L | TCVN 6660:2000 (ISO 14911:1998) |
|
Xác định hàm lượng các Anion Phương pháp IC Determination of anions content IC method | Fluoride: 0,5 mg/L | SK02-N-Anion 2021 (Ref. SMEWW 4110B:2017) | |
|
Bromide: 0,5 mg/L | |||
|
Chloride: 0,5 mg/L | |||
|
Phosphate: 0,65 mgP/L | |||
|
Sunlfate: 2,0 mg/L | |||
|
Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite Molecular absorption spectrometric method | 0,01 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
|
Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp khử cadmi Determination of nitrate Cadmium reduction method | 0,05 mg/L | SMEWW 4500-NO3-.E: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng xyanua Phương pháp chưng cất và so màu Determination of Cyanide Distillation and colorimetric method | 0,005 mg/L | SMEWW 4500-CN-.C&E: 2017 | |
|
Nước sạch, nước dưới đất Domestic water, ground water | Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method | 5,0 mgCaCO3/L | SMEWW 2340B: 2017 |
|
Xác định chỉ số Permanganat Determination of permanganate index | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
|
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of Total Dissoleved Solid content at 180oC | 16 mg/L | SMEWW 2540C: 2017 |
|
Xác định độ pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 | |
|
Xác định độ đục Determination of Turbidity | 0,8 NTU | SMEWW 2130B: 2017 | |
|
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, ground water, wastewater | Kiểm tra và xác định độ màu Examination and determination of colour | 7 TCU | SMEWW 2120C: 2017 |
|
Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp UV-VIS Determination of Phosphorus content UV-VIS method | 0,020 mgP/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Xác định hàm lượng H2S Phương pháp UV-VIS Determination of H2S content UV-VIS method | 0,05 mg/L | HL22-N-Sunfua 2021 (Ref. SMEWW 4500-S2-. D:2017) | |
|
Xác định hàm lượng phenol Phương pháp so màu Determination of phenol Colorimetric method | 0,006 mg/L | SMEWW 5530 B&C: 2017 | |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất nước thải Domestic water, bottled water, ground water, surface water wastewater | Xác định hàm lượng nguyên tố: Ca, Cu, Fe, K, Na, Mg, Mn, Zn Phương pháp F-AAS. Determination of metals Ca, Cu, Fe, K, Na, Mg, Mn, Zn F-AAS method | Ca: 0,4 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 |
Cu: 0,2 mg/L | ||||
Fe: 0,1 mg/L | ||||
K: 0,1 mg/L | ||||
Na: 0,1 mg/L | ||||
Mg: 0,04 mg/L | ||||
Mn: 0,03 mg/L | ||||
Zn: 0,07 mg/L | ||||
|
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS Method | 0,3 μg/L | SMEWW 3112B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of Asenic content HG-AAS Method | As: 1,0 μg/L | SMEWW 3114C: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng nguyên tố: Cd, Pb, Cr, Ni, Mo, Se Phương pháp GF-AAS Determination of Cd, Pb, Cr, Ni, Mo, Se content GF-AAS Method | Cd: 0,7 μg/L | SMEWW 3113B: 2017 | |
Pb: 7,0 μg/L | ||||
Cr: 7,0 μg/L | ||||
Ni: 10 μg/L | ||||
Mo: 14 μg/L | ||||
Se: 7,0 μg/L | ||||
|
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất nước thải Domestic water, bottled water, ground water, surface water wastewater | Xác định hàm lượng Borat Phương pháp đo phổ dùng azometin-H Determination of borate Spectrometric method using azomethine-H | 0,1 mg/L | TCVN 6635:2000 |
|
Xác định các chất hoạt động bề mặt anion Phương pháp đo chỉ số Metylen xanh (MBAS) Determination of anionic surfactants Mesurement of the methylene blue index (MBAS) | 0,053 mg/L | HL16-N-MBAS ; 2021 (Ref. TCVN 6622-1 : 2009) | |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled water | Xác định hàm lượng Sb Phương pháp GF-AAS Determination of Sb content GF-AAS method | 2,0 μg/L | SMEWW 3113B: 2017 |
|
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất Domestic water, Surface water ground water | Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) Determiantion of DO content | Đến/to: 45 mg/L | TCVN 7325:2016 |
|
Nước sạch nước thải Domestic water, wastewater | Xác định clo dư tự do và tổng clo Phương pháp trắc quang sử dụng N, N-dietyl-1,4-phenylenediamin Determination of free chlorine and total chlorine Colorimetric method using N, N-dietyl-1,4-phenylenediamin | 0,12 mg/L | TCVN 6225-2: 2012 |
|
||||
|
Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Sn Phương pháp GF- AAS Determination of Sn content GF-AAS method | 20 μg/L | SMEWW 3113B: 2017 |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) | 40 mg/L | SMEWW 5220C: 2017 |
|
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa BOD5 Determination of Biochemical oxygen demand (BOD5) | 3 mg/L | TCVN 6001-1: 2008 | |
|
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feed stuffs, aquafeed | Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Pb, Cd content GF-AAS method | Pb: 0,4 mg/kg | TCVN 9126:2009 AOAC 999.10 |
|
Cd: 0,04 mg/kg | |||
|
Xác định hàm lượng Cu, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Cu, Zn content F-AAS Method | Cu: 10 mg/kg | TCVN 9126:2009 AOAC 999.10 | |
|
Zn: 5,0 mg/kg | |||
|
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method | Hg: 0,05 mg/kg | TCVN 7604:2007 AOAC 971.21 | |
|
Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of As content HG-AAS method | As: 0,10 mg/kg | AOAC 986.15 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, wastewater | Định lượng Coliforms Phương pháp MPN. Enumeration of Coliforms MPN method | 1,8 MPN/100mL | SMEWW 9221B: 2017 |
|
Định lượng Fecal Coliforms Phương pháp MPN. Enumeration of Fecal Coliforms MPN method | SMEWW 9221E: 2017 | ||
|
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước hồ bơi Domestic water, bottled water, pool water | Phát hiện và định lượng Coliforms, E. coli Phương pháp màng lọc Detection and Enumeration of Coliforms/ E. coli Membrane filtration method | 1 CFU/250mL 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1 : 2019 |
|
Định lượng vi khuẩn đường ruột (intestinal enterococci) Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method | 1 CFU/250mL 1 CFU/100mL | ISO 7899-2: 2000 | |
|
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | 1 CFU/250mL 1 CFU/100mL | TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) | |
|
Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method | 1 CFU/50mL | TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) | |
|
Nước sạch, nước hồ bơi Domestic water, pool water | Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | SMEWW 9213B: 2017 |
|
Thực phẩm dạng lỏng (nước chấm), sữa bột, thực phẩm chức năng (dạng bột) Liquid Food (sauce), milk powder, functional foods (powder products) | Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp | LOD50: 2 CFU/25g (mL) | ISO 6579-1:2017/AMD 1:2020 |
|
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Phần 2: kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44ºC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucoronide | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 16649-2:2001 | |
|
Thực phẩm dạng lỏng (nước chấm), sữa bột, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản (dạng bột) Liquid Food (sauce), milk powder, functional foods animal feed, aquafeed (powder products) | Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Detection and enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-d-glucuronide | 0 MPN/g(mL) LOD50: 2 CFU/g (mL) | ISO 16649-3:2015 |
|
Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp đổ đĩa Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) | |
|
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain environment (Excluded sampling) | Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Detection and enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-d-glucuronide | 0 MPN/g (mL), mẫu/sample LOD50: 1 CFU/ mẫu/sample | ISO 16649-3 : 2015 |
|
Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp đổ đĩa Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique | 10 CFU/ mẫu/sample | TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) | |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | LOD50: 1 CFU/ mẫu/sample | ISO 6579-1:2017/ AMD 1:2020 | |
|
Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by the pour plate technique | 10 CFU/ mẫu/sample | ISO 4833-1:2013 |
Ngày hiệu lực:
24/11/2024
Địa điểm công nhận:
Lô F4, Toà nhà Vạn Đạt, số 12 đường CN8, Khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1399