Công ty SGS Việt Nam TNHH
Đơn vị chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Số VILAS:
237
Tỉnh/Thành phố:
Cần Thơ
Hải Phòng
Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Sinh
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm điện - điện tử
Laboratory:
Electrical and Electronic Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Hoàng Sang
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /05 /2024 đến ngày / 05 /2029
Địa chỉ/Address:
198 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TP Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III/21, đường 19/5 A, Cụm CN III, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh.
Điện thoại/ Tel:
(028) 38160 999
Fax:
(028) 38160999
E-mail:
sgs.lab@sgs.com
Website:
www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm điện - điện tử/ Electrical and Electronic Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bàn là
Electric irons
Kiểm tra phân loại Check for classification
-
TCVN 5699-2-3:2010
và/ and
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-2-3:2022
và/ and
IEC 60335-1:2020
2.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check for marking and instructions
-
3.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check for protection against accessibility to live parts
Đầu dò B Test probe B
4.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current
đến/to 12 000 W đến/to 20 A
5.
Thử phát nóng Heating test
đến/to 260 ℃
6.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
đến/to 100 mA
đến/to 5100 V
7.
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
-
8.
Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength
đến/to 100 mA
đến/to 5100 V
9.
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học Check for stability and mechanical hazard
-
10.
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check for supply connection and external flexible cords
-
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm điện - điện tử/ Electrical and Electronic Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Bàn là
Electric irons
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột
dẫn bên ngoài Check for terminals for external conductors
-
TCVN 5699-2-3:2010
và/ and
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-2-3:2022
và/ and
IEC 60335-1:2020
12.
Kiểm tra qui định nối đất Check for provision for earthing
-
13.
Kiểm tra vít và các kết nối
Check for screw and connection
-
14.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of clearances, creepage distances and solid insulation
(0,1 ~ 20,0) mm
15.
Vỏ bảo vệ các thiết bị điện
Protective enclosure of electrical equipments
Thử đối với bảo vệ chống nước Protection against water test
IPX1 ~ IPX7
IEC 60529:1989 + A1: 1999 + A2: 2013 + COR1:2019
16.
Thử bảo vệ chống vật rắn từ bên ngoài Protection against solid foreign objects test
IP5X ~ IP6X
Ghi chú/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard
-
IEC: Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm điện - điện tử cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm điện - điện tử phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electrical and Electronic Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/24
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm Xây dựng
Laboratory:
Construction Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Vật liệu xây dựng, Cơ, Hóa
Field of testing:
Civil Engineering, Mechanical, Chemical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Phạm Quang Hiển
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /04 /2024 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ/Address:
198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III/21, đường 19/5 A, Cụm CN III, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
(028) 38160 999
Fax:
028 3816 0996
E-mail:
hien.pham@sgs.com
Website:
www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/24
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Xi măng
Cement
Xác định sự thay đổi chiều dài vữa xi măng tiếp xúc với dung dịch sulfate
Determination of length change exposed to sulfate solution
-
ASTM C1012/ C1012M - 18b
TCVN 7713 : 2007
2.
Xác định độ giãn nở khi ngâm trong nước
Determination of expansion stored in water
-
ASTM C1038/ C1038M - 19
3.
Xác định độ giãn nở do Sunphat
Determination of potential expansion exposed to Sulfate
-
ASTM C452 - 21
TCVN 6068 : 2020
4.
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn
Determination of normal consistency
-
ASTM C187 - 16 TCVN 6017 : 2015
BS EN 196-3 : 2016
5.
Xác định độ mịn bằng phương pháp sàng
Determination of fineness by retained on sieve method
-
TCVN 4030 : 2003
ASTM C430 - 17
6.
Xác định độ mịn bằng phương pháp thấm không khí
Determination of fineness by air permeability method
-
TCVN 4030 : 2003 ASTM C204 - 23
7.
Xác định hàm lượng bọt khí
Determination of air content
-
ASTM C185 - 20
8.
Xác định độ ổn định thể tích bằng phương pháp Le Chatelier
Determination of soundness by Le Chatelier method
-
TCVN 6017 : 2015
BS EN 196-3 : 2016
9.
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
-
ASTM C109/C109M - 21 ASTM C349 - 18 TCVN 6016 : 2011
BS EN 196-1 : 2016
10.
Xác định cường độ uốn
Determination of flexural strength
-
ASTM C348 - 21 TCVN 6016 : 2011
BS EN 196-1 : 2016
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Xi măng
Cement
Xác định khối lượng riêng
Determination of density
-
ASTM C188 - 17(2023)
BS EN 196-6 : 2018
TCVN 4030 : 2003
12.
Xác định thời gian đông kết
Determination of setting time
-
ASTM C191 - 21 TCVN 6017 : 2015
BS EN 196-3 : 2016
13.
Xác định hàm lượng cặn không tan
Determination of insoluble residue content
-
TCVN 141 : 2008 ASTM C114 - 22
14.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of Sulfur trioxide content
-
TCVN 141 : 2008 ASTM C114 - 22
15.
Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of loss on ignition content
-
TCVN 141 : 2008 ASTM C114 - 22
16.
Xác định nhiệt thủy hoá
Determination of heat of hydration
-
ASTM C186 - 17 TCVN 6070 : 2005
17.
Xác định độ hóa cứng sớm
Determination of early stiffening
-
ASTM C451-21
18.
Xác định độ giãn nở Autoclave
Determination of Autoclave expansion
-
TCVN 8877 : 2011
ASTM C151/C151M - 18
19.
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ
Determination of strength activity
index
-
TCVN 6882 : 2016
ASTM C311/C311M-22
20.
Hỗn hợp bê tông
Mixed Concrete
Xác định thời gian đông kết
Determination of setting time
-
ASTM C403/C403M - 16
TCVN 9338 : 2012
21.
Xác định khối lượng thể tích
Determination of density
-
ASTM C138/C138M - 17a TCVN 3108 : 1993
22.
Xác định độ sụt
Determination of slump test
-
ASTM C143/C143M - 20
TCVN 3106 : 2022
BS 1881:1983 Part 102
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
23.
Hỗn hợp bê tông
Mixed Concrete
Xác định hàm lượng bọt khí
Determination of air content
-
ASTM C231/C231M-22
TCVN 3111 : 2022
24.
Bê tông nặng
Heavy weight Concrete
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
-
ASTM C39/C39M - 21
TCVN 3118 : 2022 ASTM C873/C873M - 15
BS EN 12390-3 : 2019
25.
Xác định cường độ uốn
Determination of flexural strength
-
ASTM C78/C78M-22 TCVN 3119 : 2022
BS EN 12390-5 : 2019
26.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
ASTM C642 - 21 TCVN 3113 : 2022
27.
Xác định khối lượng riêng Determination of specific mass
-
TCVN 3112 : 2022
28.
Xác định khối lượng thể tích
Determination of density
-
TCVN 3115 : 2022
29.
Xác định cường độ nén bằng súng bật nẩy(x)
Determination of compressive strength by rebound hammer
-
ASTM C805/C805M - 18 BS 1881-202 : 1986 TCVN 9334 : 2012
30.
Xác định cường độ nén sử dụng kết hợp máy đo siêu âm và súng bật nẩy (x)
Determination of compressive strength by using combination of ultrasonic equipment and rebound hammer
-
TCVN 9335 : 2012
31.
Xác định vận tốc xung siêu âm (x)
Determination of ultrasonic pulse velocity
-
BS EN 12504-4 : 2021
32.
Phụ gia cho bê tông
Admixture of concrete
Xác định phần còn lại sau khi sấy
Determination of residue by oven drying
-
ASTM C494/C494M - 19e1
TCVN 8826 : 2011
33.
Xác định tỷ khối ở 250C
Determination of specific gravity at 250C
-
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
34.
Gạch block bê tông
Concrete block
Xác định kích thước cơ bản và ngoại quan
Determination of dimension and visual
-
TCVN 6477 : 2016
35.
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
-
36.
Xác định độ rỗng
Determination of void
-
37.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
38.
Cát xây dựng
Sand for construction
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
TCVN 7572-7 : 2006
ASTM C566 - 19
ASTM C70 - 20
39.
Xác định độ bền trong môi trường sunfat Determination of soundness in sulfate solution
-
ASTM C88/C88M - 18
40.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
ASTM C128 - 22
41.
Xác định hàm lượng bụi, bùn, sét bẩn
Determination of silt, clay and dust content
-
ASTM C117 - 17
TCVN 7572-8 : 2006
42.
Xác định hàm lượng hạt nhẹ
Determination of lightweight pieces content
-
ASTM C123/C123M-14
43.
Xác định hàm lượng tạp chất hữu cơ
Determination of organic impurities content
-
ASTM C40/C40M - 20
TCVN 7572-9 : 2006
44.
Xác định hoạt tính kiềm tiềm năng
Determination of potential alkali reactivity
-
ASTM C227 - 10
ASTM C1260 - 22 ASTM C289 - 07
TCVN 7572-14 : 2006
45.
Xác định thành phần cỡ hạt - Modun độ lớn
Determination of particle - size distribution and finess modulus
-
ASTM C136/C136M-19
TCVN 7572-2 : 2006
BS 812 -103.1: 1985
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
46.
Cát xây dựng
Sand for construction
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước
Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption
-
TCVN 7572-4 : 2006
ASTM C128 - 22
47.
Xác định khối lượng thể tích xốp và độ rỗng
Determination of bulk density and voids
-
TCVN 7572-6 : 2006
ASTM C29/C29M - 17a
48.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of Sulfur trioxide content
-
TCVN 7572-16 : 2006
49.
Xác định hàm lượng Cl
Determination of Chloride ion content
-
TCVN 7572-15 : 2006
ASTM C1524 - 20
50.
Đá - Sỏi xây dựng
Stone - gravel for Construction
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ASTM C566 - 19
ASTM C70 - 20
TCVN 7572-7 : 2006
51.
Xác định độ bền trong môi trường sunfat
Determination of soundness in sulfate solution
-
ASTM C88/C88M - 18
52.
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước
Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption
-
TCVN 7572-4 : 2006
ASTM C127 - 15
53.
Xác định hàm lượng bụi bùn sét bẩn
Determination of silt, clay and dust content
-
ASTM C117 - 17
TCVN 7572-8 : 2006
54.
Xác định hàm lượng tạp chất hữu cơ
Determination of organic impurities content
-
ASTM C40/C40M - 20 TCVN 7572-9 : 2006
55.
Xác định hàm lượng hạt mềm yếu và phong hóa
Determination of feeble weathered particle content
-
TCVN 7572-17 : 2006
ASTM C142/C142M - 17
56.
Xác định khả năng khử kiềm
Determination of potential alkali reactivity
-
ASTM C227 - 10
ASTM C1260 - 22
ASTM C289 - 07 TCVN 7572-14 : 2006
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
57.
Đá - Sỏi xây dựng
Stone - gravel for Construction
Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng
Determination of bulk density and voids
-
TCVN 7572-6 : 2006
ASTM C29/C29M - 17a
58.
Xác định thành phần cỡ hạt
Determination of particle - size distribution
-
ASTM C136/C136M - 19
TCVN 7572-2 : 2006
59.
Gạch đất sét nung
Baked clay tiles
Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan
Determination of dimensions and visible
-
TCVN 6355-1 : 2009
60.
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
-
TCVN 6355-2 : 2009
61.
Xác định độ bền uốn
Determination of flexural strength
-
TCVN 6355-3 : 2009
62.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
TCVN 6355-4 : 2009
63.
Xác định khối lượng thể tích
Determination of density
-
TCVN 6355-5 : 2009
64.
Xác định độ rỗng
Determination of void
-
TCVN 6355-6 : 2009
65.
Gỗ và sản phẩm từ gỗ
Wood and wood product
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
TCVN 13707-1 : 2023
ASTM D143 - 22
66.
Xác định khối lượng thể tích
Determination of density
-
TCVN 13707-2 : 2023
ASTM D143 - 22
67.
Xác định độ bền uốn tĩnh
Determination of static bending strength
-
TCVN 13707-3 : 2023
ASTM D143 - 22
68.
Xác định mođun đàn hồi uốn tĩnh
Determination of modulus of elasticity in static bending
-
TCVN 13707-4 : 2023
ASTM D1037 - 12 (2020)
69.
Xác định giới hạn bền nén vuông góc thớ
Determination of compressive strength perpendicular to grain
-
TCVN 13707-5 : 2023
ASTM D143 - 22
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
70.
Gỗ và sản phẩm từ gỗ
Wood and wood product
Xác định giới hạn bền kéo song song thớ
Determination of tensile strength parallel to grain
-
TCVN 13707-6 : 2023
ASTM D143 - 22
71.
Xác định giới hạn bền kéo vuông góc thớ
Determination of tensile strength perpendicular to grain
-
TCVN 13707-7 : 2023
ASTM D143 - 22
72.
Xác định giới hạn bền cắt song song thớ
Determination of shear strength parallel to grain.
-
TCVN 13707-8 : 2023
ASTM D143 - 22
73.
Xác định độ cứng tĩnh
Determination of static hardness
-
TCVN 13707-12 : 2023
ASTM D143 - 22
74.
Tấm thạch cao
Gypsum board
Xác định kích thước, độ sâu của gờ vuốt thon và độ vuông góc của cạnh
Determination of dimension, recessed - or tapered-edge depth and end squareness
-
TCVN 8257-1 : 2009
ASTM C473 - 19
75.
Xác định độ biến dạng ẩm
Determination of humidified deflection
-
TCVN 8257-5 : 2009
ASTM C473 - 19
76.
Xác định cường độ uốn
Determination of flexural strength
-
TCVN 8257- 3 : 2009 ASTM C473 - 19
77.
Xác định độ kháng nhổ đinh
Determination of nail pull resistance
-
TCVN 8257-4 : 2009 ASTM C473 - 19
78.
Xác định độ cứng của cạnh, gờ, lõi của tấm thạch cao
Determination of core, end and edge hardness
-
TCVN 8257-2 : 2009 ASTM C473 - 19
79.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
TCVN 8257-6 : 2009
ASTM C473 - 19
80.
Xác định độ hấp thụ nước bề mặt
Determination of surface water resistance
-
TCVN 8257-7 : 2009
ASTM C473 - 19
81.
Lớp phủ và sản phẩm chống thấm
Coatings and waterproofing product
Xác định cường độ bám dính trên nền bê tông
Determination of adhesion strength on concrete substrate
-
ASTM D7234-22 BS EN 14891:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
82.
Lớp phủ và sản phẩm chống thấm
Coatings and waterproofing product
Xác định cường độ bám dính trên nền kim loại
Determination of adhesion strength on metal substrate
-
ASTM D4541-22
ISO 4624:2023
83.
Xác định khả năng bắt cầu vết nứt ở điều kiện thường
Determination of crack-bridging ability at standard conditions
-
BS EN 14891:2017
84.
Xác định khả năng chống thấm nước dưới điều kiện áp suất
Determination of depth of penetration of water under pressure
-
BS EN 12390-8:2019
BS EN 14891:2017
85.
Xác định độ bền kéo và độ giãn dài khi đứt
Determination of tensile strength and elongation at breaking
-
ASTM D412-16(2021)
86.
Đá gốc và các sản phẩm từ đá
Stone and stone products
Xác định cường độ nén của đá khối (trạng thái khô và bảo hòa)
Determination of compressive strength of dimension stone (dried and saturated condition)
-
BS EN 1926:2006 ASTM C170/C170M-17
87.
Xác định cường độ uốn
Determination of flexural strength
-
ASTM C99-18
ASTM C880/C880M-18e1
BS EN 12372:2022
ASTM C1352-21
88.
Xác định độ hút nước và khối lượng thể tích
Determination of absorption and bulk specific gravity
-
ASTM C97-/C97M-18 BS EN 13755:2008 BS EN 1936:2006
89.
Keo dán gạch
Grouts and adhesives
Xác định cường độ bám dính trên nền bê tông (điều kiện chuẩn, sau ngậm nước, sau lão hóa nhiệt)
Determination of adhesion strength on concrete test substrate (standard condition, after water immersion, after heat aging)
-
ISO 13007-2:2013 TCVN 7899-2:2008
90.
Xác định thời gian mở
Determination of open time
-
ISO 13007-2:2013 TCVN 7899-2:2008
91.
Xác định độ trượt
Dertemination of slip resistance
-
ISO 13007-2:2013 TCVN 7899-2:2008
92.
Xác định biến dạng ngang
Detemination of transverse deformation
-
ISO 13007-2:2013 TCVN 7899-2:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
93.
Keo chít mạch
(Keo chà ron)
Cementitious grouts
Xác định cường độ uốn trong điều kiện tiêu chuẩn
Determination of flexural strength in standard condition
-
TCVN 7899-4:2008 ISO 13007-4:2013
EN 12808-4:2008
94.
Xác định cường độ nén trong điều kiện tiêu chuẩn
Determination of compressive strength in standard condition
-
TCVN 7899-4:2008 ISO 13007-4:2013 EN 12808-5:2008
95.
Xác định độ co ngót
Determination of shrinkage
-
TCVN 7899-4:2008 ISO 13007-4:2013 EN 12808-4:2008
96.
Xác định độ hút nước sau 30 và 240 phút
Determination of water absorption after 30 and 240 minutes
-
TCVN 7899-4:2008 ISO 13007-4:2013 EN 12808-5:2008
97.
Chất kết dính cho gỗ và các sản phẩm gỗ
Adhesives for wood and derived timber products
Xác định độ bền cắt khi kéo
Determination of tensile shear strength
-
EN 205:2016
98.
Tấm gỗ ván ép
The board plywood
Xác định chiều dày
Determination of thickness
-
BS EN 324-1:1993 ASTM D1037-12(2020)
99.
Xác định khối lượng riêng
Determination of density
-
BS EN 323:1993
ASTM D1037-12(2020)
100.
Xác định độ liên kết nội
Determination of internal bonding strength
-
BS EN 319:1993
ASTM D1037-12(2020)
101.
Xác định độ trương nở sau ngâm nước
Determination of swelling in thickness after immersion in water
-
BS EN 317:1993
ASTM D1037 - 12(2020)
102.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
BS EN 322:1993
ASTM D1037 - 12(2020)
103.
Xác định độ bền uốn và Modul uốn
Determination of bending strength and bending stiffness
-
BS EN 310:1993
ASTM D1037 - 12(2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
104.
Tấm gỗ ván ép
The board plywood
Xác định độ liên kết lớp
Determination of bonding quality
-
BS EN 314-1:2004 ASTM D1037-12(2020)
105.
Nhựa xốp cứng
Rigid cellular plastics
Xác định tỷ trọng
Determination of apparent density
-
ASTM D1622-20
106.
Xác định độ bền nén
Determination of compressive
-
ASTM D1621-16(2023)
107.
Xác định độ bền kéo và độ bám dính khi kéo
Determination of tensile and tensile adhesion
-
ASTM D1623-17(2023)
108.
Tấm ốp kiểu sandwich
Sandwich constructions
Xác định độ hút nước của lõi vật liệu
Determination of water absorption of core materials
-
ASTM C272/272M-18
109.
Clanhke và xi măng poóc lăng không chứa Bari
Clinker and Portland cement do not contain Barium
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp khối lượng
Determination of SiO2 content
Gravimetric method
0,1 %m/m
TCVN 141:2008
110.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Fe2O3 content
Titration method
0,01 %m/m
111.
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Al2O3 content
Titration method
0,1 %m/m
112.
Xác định hàm lượng CaO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CaO content
Titration method
0,1 %m/m
113.
Xác định hàm lượng MgO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of MgO content
Titration method
0,1 %m/m
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
114.
Clanhke và xi măng poóc lăng không chứa Bari
Clinker and Portland cement do not contain Barium
Xác định hàm lượng TiO2
Phương pháp so màu
Determination of TiO2 content
UV-VIS spectrophotometric analysis
0,01 %m/m
TCVN 141:2008
115.
Xác định hàm lượng K2O
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Determination of K2O content
Atomic absorption spectrometry method
0,02 %m/m
116.
Xác định hàm lượng Na2O
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Determination of Na2O content
Atomic absorption spectrometry method
0,012 %m/m
117.
Xác định hàm lượng vôi tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CaO free content
Titration method
0,1 %m/m
118.
Xác định hàm lượng cặn không tan
Phương pháp khối lượng
Determination of insoluble residue content
Gravimetric method
0,01 %m/m
119.
Xi măng thủy lực
Hydraulic Cement
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp khối lượng
Determination of SiO2 content
Gravimetric method
0,1 %m/m
ASTM C114 - 22
120.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Fe2O3 content
Titration method
0,01 %m/m
121.
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Al2O3 content
Titration method
0,1 %m/m
122.
Xác định hàm lượng CaO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CaO content
Titration method
0,1 %m/m
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
123.
Xi măng thủy lực
Hydraulic Cement
Xác định hàm lượng MgO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of MgO content
Titration method
0,1 %m/m
ASTM C114- 22
124.
Xác định hàm lượng TiO2
Phương pháp so màu
Determination of TiO2 content
UV-VIS spectrophotometric analysis
0,01 %m/m
125.
Xác định hàm lượng K2O
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Determination of K2O content
Atomic absorption spectrometry method
0,02 %m/m
126.
Xác định hàm lượng Na2O
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Determination of Na2O content
Atomic absorption spectrometry method
0,012 %m/m
127.
Xác định hàm lượng vôi tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CaO free content
Titration method
0,1 %m/m
128.
Xác định hàm lượng cặn không tan
Phương pháp khối lượng
Determination of insoluble residue content
Gravimetric method
0,01 %m/m
129.
Cát làm thủy tinh
Glass-making sands
Xác định hàm lượng oxit Canxi (CaO)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Determination of Calium oxide content
Atomic absorption spectrometry method
0,014 %m/m
BS 2975-2:2008
130.
Xác định hàm lượng oxit Magie (MgO)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Determination of Magnessium oxide content
Atomic absorption spectrometry method
0,010 %m/m
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
131.
Cát làm thủy tinh
Glass-making sands
Xác định hàm lượng oxit Natri (Na2O)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Determination of Sodium oxide content
Atomic absorption spectrometry method
0,012 %m/m
BS 2975-2:2008
132.
Xác định hàm lượng oxit Kali (K2O)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Determination of Potassium oxide content
Atomic absorption spectrometry method
0,020 %m/m
133.
Xác định hàm lượng oxit Sắt (Fe2O3)
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ICP-OES
Determination of Iron(III) oxide content
ICP-OES method
0,019 %m/m
134.
Xác định hàm lượng oxit Nhôm (Al2O3)
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ICP-OES
Determination of Aluminium oxide content
ICP-OES method
0,020 %m/m
135.
Xác định hàm lượng oxit Titan (TiO2)
Phương pháp so màu
Determination of Titanium oxide content
UV-VIS Spectrophotometric Analysis
(0,016 ~ 0,10)
%m/m
136.
Xác định hàm lượng kim loại vết Ni, Co, Cu, Cr
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ICP-OES
Determination of trace elements Ni, Co, Cu, Cr
ICP-OES method
Cu: 0,022
Cr: 0,015
Ni: 0,013
Co: 0,013
%m/m
137.
Xác định hàm lượng Clo (Cl-)
Phương pháp chiết và chuẩn độ
Determination of Chloride content
Extraction and titration method
0,001 %m/m
ASTM C1524-20
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/24
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bulông - Đai ốc
Bolt and Screw nut
Thử kéo bulông - đai ốc
Tensile test of bolt and screw nut
Max: 1000 kN
TCVN 1916:1995
ASTM F606/F606M-21
ISO 898-1:2013
2.
Thử kéo vật liệu bulông
Tensile test of bolt material
Max: 1000 kN
TCVN 1916:1995
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
ASTM E8/E8M-22
ASTM A370-23
ISO 898-1:2013
JIS Z 2241:2022
ASTM F606/F606M-21
3.
Thử cắt vật liệu bulông
Shear test of bolt material
Max: 1000 kN
ASTM F606/F606M-21
4.
Thử kéo trên đệm nghiêng
Wedge tensile test of bolt and screw nut
Max: 1000 kN
TCVN 1916:1995
ISO 898-1:2013
JIS B 1051:2014
JIS B 1186:2013
ASTM F606/F606M-21
5.
Thử tải bu lông - đai ốc
Proof load test of bolt-nut
Max: 1000 kN
ISO 898-2:2022
JIS B 1051: 2014
JIS B 1052-2:2014
6.
Dây kim loại
Metallic wire
Thử kéo
Tensile test
Max 1000 kN
TCVN 1824:1993
ASTM A370-23
7.
Thử bẻ gập
Bend test
-
TCVN 1826:2006
ISO 7801:1984
8.
Gang
Cast Iron
Thử kéo
Tensile test
Max: 1000 kN
ASTM E8/E8M-22
JIS Z 2241: 2022
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Kim loại hàn - Que hàn
Weld metal - welding electrode
Thử kéo
Tensile test
Max: 1000 kN
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
ASME BPV code, section IX - 2023
ASTM A370-23
AWS D 1.1/D1.1M:2020
10.
Thử uốn
Flexure test
-
TCVN 198:2008
ISO 7438:2020
11.
Thử va đập
(từ nhiệt độ phòng đến -70 oC)
Impact test
(from room temperature to -70 oC)
Max 450J
TCVN 312:2007
ASTM A370-23
ASTM E23-18
AWS D 1.1/D1.1M : 2020
ASME BPV code, section IX - 2023
12.
Mối hàn giáp mí trên thép tấm, thép ống
Butt weld on steel plate, steel pipe
Thử kéo
Tensile test
Max: 1000 kN
ASME BPV code, section IX - 2023
ASTM A370-23
AWS D 1.1/D1.1M:2020
TCVN 5403:1991
AS 2205.2.1:2003 (R2018)
AS 2205.2.2:2003 (R2018)
13.
Thử uốn
Flexure test
-
ASME BPV code, section IX - 2023
ASTM A370-23
AWS D 1.1/D1.1M:2020
TCVN 5401:2010
AS/NZS 2205.3.1:2020
14.
Thử nghiệm tổ chức thô đại
Macro-structure test
-
ASTM E340-15
ASTM E381-22
ASME BPV code, section IX -2023
AWS D 1.1/D1.1M:2020
AS/NZS 2205.5.1:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Mối hàn giáp mí trên thép tấm, thép ống
Butt weld on steel plate, steel pipe
Thử va đập
(từ nhiệt độ phòng đến -70 oC)
Impact test
(from room temperature to -70 oC)
Max 450 J
TCVN 312:2007
ASTM A370-23
ASTM E23-18
AWS D 1.1/D1.1M : 2020
ASME BPV code, section IX -2023
AS 2205.7.1:2003 (R2018)
AS 1544.2:2003 (R2017)
16.
Ống kim loại
Metallic pipe
Thử kéo
Tensile test
Max: 1000 kN
TCVN 314:2008
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
ASTM A370-23
JIS Z 2241:2022
17.
Thử nén bẹp
Flattening test
-
TCVN 1830:2008
ASTM A370-23
ISO 8492:2013
JIS G 3444:2021
18.
Thép cốt bê tông
Reinforcement steel bar
Thử kéo
Tensile test
Max: 1000 kN
TCVN 7937-1,3:2013
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
ISO 6935-2:2019
ASTM A615/A615M-22
JIS G 3112: 2020
GOST 12004-81
19.
Thử uốn
Bend test
-
TCVN 7937-1,3:2013
ISO 15630-1,2:2019
ISO 10065:1990
TCVN 6287:1997
ASTM A615/A615M-22
JIS G 3112:2020
20.
Thử uốn lại
Rebend test
-
TCVN 6287:1997
21.
Thử cắt mối hàn lưới kim loại
Shear test of welded fabric
Max 1000 kN
TCVN 7937-2:2013
ISO 15630-2:2019
ASTM A1064/A1064M-22
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Vật liệu kim loại
Metalic materials
Thử kéo
Tensile test
Max: 1000 kN
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
JIS Z 2241:2022
ASTM A370-23
ASTM E8/E8M-22
ASTM B557M-15(2023)
AS 1391-2020
EN ISO 6892-1:2019
GOST 1497-84
23.
Vật liệu kim loại
Metalic materials
Thử uốn
Bend test
-
TCVN 198:2008
ISO 7438:2020
JIS Z 2248:2022
ASTM A370-23
24.
Thử va đập
(từ nhiệt độ phòng đến -70 oC)
Impact test
(from room temperature to -70 oC)
Max 450J
TCVN 312:2007
ASTM A370-23
ASTM E23-18
JIS Z 2242:2018
ISO 148-1:2016
25.
Thử kéo theo phương Z
Through thickness tension test
Max: 1000 kN
ASTM A770/A770M-03 (2018)
26.
Xác định độ cứng Vickers
Determination of Vickers hardness
(1 ~ 50) kgf
ASTM E92-17
JIS Z 2244-1:2020
ISO 6507-1:2018
TCVN 258-1:2007
AS 2205.6.1:2003 (R2018)
AS 1817.1:2003 (R2017)
27.
Xác định độ cứng Rockwell / Thang đo HR (A, B, C, D, E, F, G, H, K) & Thang N và T
Determination of Rockwell hardness
-
ASTM E18-22
ISO 6508-1:2016
JIS Z 2245:2021
TCVN 257-1:2007
28.
Xác định độ cứng Brinell / Tải trọng đo (kg) 1; 2.5; 5; 10; 30
Determination of Brinell hardness
-
TCVN 256-1:2006
ISO 6506-1:2014
ASTM E10-18
JIS Z 2243:2008
29.
Xác định cỡ hạt trung bình
Determination of average grain size
Max: 1000X
ASTM E112-13(2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
30.
Thép, gang
Steel, cast iron
Phân tích kim tương
- Cấu trúc thô đại
- Cấu trúc tế vi
- Xác định cỡ hạt trung bình
Structure analysis:
- Macro structure
- Micro Structure
- Determination of Average grain size
Max 1000X
TCVN 3902:1984
ISO 945-1:2019
TCVN 5345:1991
ASTM E3-11(2017)
ASTM E112-13(2021)
JIS G 0551:2020
ISO 643:2019
31.
Cáp thép dự ứng lực
Seven wire strand
Thử kéo nguyên sợi
Full section tensile test
Max: 1000 kN
ASTM A370-23
ASTM A416/A416M-18
32.
Vật liệu lớp phủ
Coating material
Xác định khối lượng lớp phủ kẽm (Chiều dày lớp phủ kẽm)
Determination of zinc coating mass (Zinc coating thickness)
-
ASTM B487 - 20
ASTM A90/A90M-21
ASTM B499-09(2021)
ISO 1461:2022
JIS H 0401:2021
33.
Thử độ bám dính bằng phương pháp gõ búa của lớp phủ kẽm nhúng nóng
Adhesion test by hammer method
-
TCVN 5408 : 2007
JIS H 0401:2021
34.
Xác định độ cứng viết chì màng sơn
Determination of film hardness by Pencil test
-
ASTM D3363-22
JIS K 5600-1-1:1999 & K 5600-8-6:2014
35.
Vật liệu nhựa
Plastic material
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
(1 ~ 100) %
ASTM D5630-22
Phương pháp B
ISO 3451-1:2019
Phương pháp A
36.
Vật liệu composit
Composit material
Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of ignition loss content
(1 ~ 100) %
ASTM D2584-18
37.
Cao su & vật liệu đàn hồi cao
Rubber & Elastomer
Xác định độ cứng Shore bằng Durometer
Determination of Shore hardness by Durometer
Shore A: (10~90)
Shore B: (10~90)
Shore D: (10~90)
ASTM D2240-15 (2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
38.
Tấm và màng nhựa
Plastic film and sheet
Xác định chiều dày
Determination of thickness
Max. 0,025 mm
ASTM D6988 - 21 ISO 4593:1993
39.
Xác định chiều dài & chiều rộng
Determination of length and width
-
ISO 4592:1992
40.
Xác định độ bền kéo, modun đàn hồi và độ giãn dài cho nhựa dạng màng
Determination of tensile strength, elastic modulus and elongation for plastic film
-
ASTM D882-18 ISO 527-3:2018
41.
Xác định độ bền kéo, modun đàn hồi và độ giãn dài cho nhựa dạng tấm
Determination of tensile strength, elastic modulus and elongation for plastic sheet
-
ASTM D638-22 ISO 527-2:2012
ISO 527-3:2018
42.
Xác định độ bền uốn và Modun uốn
Determination of flexural strength and flexural modulus for plastic sheet
-
ASTM D790-17 ISO 178:2019
43.
Xác định khối lượng riêng và khối lương riêng biểu kiến
Determination of density and specific gravity
-
ASTM D792-20
44.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
ASTM D570-22
ISO 62:2008
45.
Xác định độ bền xé
Determination of tear strength
-
ASTM D1004-21
46.
Xác định độ kháng đâm thủng
Determination of puncture resistance
-
ASTM D5748-95(2019) ASTM F1306-21
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
47.
Vật liệu cao su
Rubber materials
Xác định độ bền kéo và giãn dài tại điểm đứt
Phương pháp A (mẫu dạng dummbell và thẳng)
Determination of tensile strength and elongation at breaking
Mehtod A (type dummbell and straigth)
-
ASTM D412-06(2021)
ISO 37:2017
48.
Xác định độ bền xé
Determination of tearing strength
-
ASTM D624-00(2020)
ISO 34-1:2022
49.
Xác định tỷ trọng
Phương pháp bình tỷ trọng kế và cân thủy tĩnh
Determination of density
Pycnometer method and hydrostatic method
-
ASTM D297-21
50.
Nhựa
Plastic
Xác định tốc độ nóng chảy
Determination of melt flow rate of thermoplastics
-
ISO 1133-1:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/24
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thép Cacbon hợp kim thấp
Low alloy steel
Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố
Phương pháp quang phổ phát xạ
Analysis of elements chemical composition
Spark Atomic Emission Spectrometry method
C: (0,02 ~ 1,1) (%)
Si: (0,02 ~ 1,54) (%)
Mn: (0,03 ~ 2,0) (%)
P: (0,006 ~ 0,085) (%)
S: (0,001 ~ 0,055) (%)
Cr: (0,007 ~ 8,14) (%)
Ni: (0,006 ~ 5,0) (%)
Mo: (0,007 ~ 1,3) (%)
Al: (0,006 ~ 0,093) (%)
Cu: (0,006 ~ 0,5) (%)
Co: (0,006 ~ 0,20) (%)
Ti: (0,001 ~ 0,2) (%)
Nb: (0,0030 ~ 0,12) (%)
V: (0,003 ~ 0,3) (%)
B: (0,0005 ~ 0,007) (%)
Sn: (0,005 ~ 0,061) (%)
Zr: (0,01 ~ 0,05) (%)
ASTM E415-21
2.
Gang và thép
Iron and steel
Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố
Phương pháp quang phổ phát xạ
Analysis of elements chemical composition
Spark Atomic Emission Spectrometry method
C: (0,002 ~ 4,3) (%)
Si: (0,002 ~ 5,5) (%)
Mn: (0,003 ~ 15,2) (%)
P: (0,001 ~ 1.0) (%)
S: (0,001 ~ 0,5) (%)
Cr: (0,002 ~ 9,1) (%)
Ni: (0,0025 ~ 7,2) (%)
Mo: (0,0015 ~ 6,2) (%)
Al: (0,001 ~ 2,1) (%)
Cu: (0,001 ~ 6) (%)
Ti: (0,001 ~ 3) (%)
V: (0,001 ~ 6) (%)
Mg: (0,001 ~ 0,12) (%)
Sn: (0,001 ~ 0,240) (%)
Co: (0,0015 ~ 17,9) (%)
B: (0,0005 ~ 0,1) (%)
Nb: (0,0025 ~ 2) (%)
JIS G1253:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
3.
Thép không gỉ
Stainless steel
Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố
Phương pháp quang phổ phát xạ
Analysis of elements chemical composition
Spark Atomic Emission Spectrometry method
C: (0,005 ~ 0,25) (%)
Si: (0,01 ~ 0,90) (%)
Mn: (0,01 ~ 2) (%)
P: (0,003 ~ 0,080) (%)
S: (0,003 ~ 0,065) (%)
Cr: (17 ~ 23) (%)
Ni: (7,5 ~ 13) (%)
Mo: (0,01 ~ 3.0) (%)
Cu: (0,01 ~ 0,30) (%)
ASTM E1086-22
4.
Nhôm và hợp kim nhôm
Aluminum and Aluminum alloys
Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố
Phương pháp quang phổ phát xạ
Analysis of elements chemical composition
Spark Atomic Emission Spectrometry method
Si: (0,07 ~ 16) (%)
Fe: (0,2 ~ 0,5) (%)
Cu: (0,001 ~ 5,5) (%)
Mn: (0,001 ~ 1,2) (%)
Mg: (0,03 ~ 5,4) (%)
Cr: (0,001 ~ 0,23) (%)
Ni: (0,005 ~ 2,6) (%)
Zn: (0,002 ~ 5,7) (%)
Ti: (0,001 ~ 0,12) (%)
Bi: (0,03 ~ 0,6) (%)
Ca: (0,0002 ~ 0,040) (%)
Na: (0,003 ~ 0,02) (%)
P: (0,003 ~ 0,010) (%)
Pb: (0,04 ~ 0,6) (%)
Sn: (0,03 ~ 15) (%)
V: (0,002 ~ 0,022) (%)
B: (0,0006 ~ 0,009) (%)
Zr: (0,001 ~ 0,12) (%)
ASTM E1251-17a
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
5.
Đồng và hợp kim đồng
Copper and Copper alloys
Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố
Phương pháp quang phổ phát xạ
Analysis of elements chemical composition
Spark Atomic Emission Spectrometry method
Zn: (0,0030 ~ 1) (%)
Pb: (0,0010 ~ 5) (%)
Sn: (0,0005 ~ 1) (%)
P: (0,0005 ~ 0,5) (%)
Fe: (0,0008 ~ 1) (%)
Ni: (0,0003 ~ 0,1) (%)
Si: (0,0010 ~ 5) (%)
Sb: (0,0015 ~ 0,5) (%)
Bi: (0,0010 ~ 0,3) (%)
Co: (0,0015 ~ 1) (%)
Al: (0,0010 ~ 3) (%)
B: (0,0005 ~ 0,01) (%)
Cd: (0,0001 ~ 0,1) (%)
Cr: (0,0003 ~ 1) (%)
Mg: (0,0005 ~ 0,1) (%)
S: (0,0003 ~ 0,210) (%)
Ti: (0,0002 ~ 0,150) (%)
I.S. EN 15079 : 2015
EN 15079 : 2015
Ghi chú/ Note:
-
BS: British Standard
-
ASTM: American Society for testing and Materials
-
EN: European Standard
-
JIS: Japanese Industrial Standards
-
ISO: International Organization for Standardization
-
ASME: American Society of Mechanical Engineers
-
I.S : Irish Standard
-
GOST: Tiêu chuẩn Liên bang Nga/ Russia Standard
-
(x) Các phép thử được thực hiện tại hiện trường/ on site tests
-
Trường hợp Phòng thí nghiệm Xây dựng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm Xây dựng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Construction Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm điện - điện tử
Laboratory:
Electrical and Electronic Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Hoàng Sang
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /05 /2024 đến ngày / 05 /2029
Địa chỉ/Address:
198 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TP Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III/21, đường 19/5 A, Cụm CN III, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh.
Điện thoại/ Tel:
(028) 38160 999
Fax:
(028) 38160999
E-mail:
sgs.lab@sgs.com
Website:
www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm điện - điện tử/ Electrical and Electronic Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bàn là
Electric irons
Kiểm tra phân loại Check for classification
-
TCVN 5699-2-3:2010
và/ and
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-2-3:2022
và/ and
IEC 60335-1:2020
2.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check for marking and instructions
-
3.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check for protection against accessibility to live parts
Đầu dò B Test probe B
4.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current
đến/to 12 000 W đến/to 20 A
5.
Thử phát nóng Heating test
đến/to 260 ℃
6.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
đến/to 100 mA
đến/to 5100 V
7.
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
-
8.
Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength
đến/to 100 mA
đến/to 5100 V
9.
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học Check for stability and mechanical hazard
-
10.
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check for supply connection and external flexible cords
-
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm điện - điện tử/ Electrical and Electronic Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Bàn là
Electric irons
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột
dẫn bên ngoài Check for terminals for external conductors
-
TCVN 5699-2-3:2010
và/ and
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-2-3:2022
và/ and
IEC 60335-1:2020
12.
Kiểm tra qui định nối đất Check for provision for earthing
-
13.
Kiểm tra vít và các kết nối
Check for screw and connection
-
14.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of clearances, creepage distances and solid insulation
(0,1 ~ 20,0) mm
15.
Vỏ bảo vệ các thiết bị điện
Protective enclosure of electrical equipments
Thử đối với bảo vệ chống nước Protection against water test
IPX1 ~ IPX7
IEC 60529:1989 + A1: 1999 + A2: 2013 + COR1:2019
16.
Thử bảo vệ chống vật rắn từ bên ngoài Protection against solid foreign objects test
IP5X ~ IP6X
Ghi chú/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard
-
IEC: Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm điện - điện tử cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm điện - điện tử phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electrical and Electronic Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/24
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm Xây dựng
Laboratory:
Construction Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Vật liệu xây dựng, Cơ, Hóa
Field of testing:
Civil Engineering, Mechanical, Chemical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Phạm Quang Hiển
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /04 /2024 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ/Address:
198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III/21, đường 19/5 A, Cụm CN III, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
(028) 38160 999
Fax:
028 3816 0996
E-mail:
hien.pham@sgs.com
Website:
www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/24
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Xi măng
Cement
Xác định sự thay đổi chiều dài vữa xi măng tiếp xúc với dung dịch sulfate
Determination of length change exposed to sulfate solution
-
ASTM C1012/ C1012M - 18b
TCVN 7713 : 2007
2.
Xác định độ giãn nở khi ngâm trong nước
Determination of expansion stored in water
-
ASTM C1038/ C1038M - 19
3.
Xác định độ giãn nở do Sunphat
Determination of potential expansion exposed to Sulfate
-
ASTM C452 - 21
TCVN 6068 : 2020
4.
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn
Determination of normal consistency
-
ASTM C187 - 16 TCVN 6017 : 2015
BS EN 196-3 : 2016
5.
Xác định độ mịn bằng phương pháp sàng
Determination of fineness by retained on sieve method
-
TCVN 4030 : 2003
ASTM C430 - 17
6.
Xác định độ mịn bằng phương pháp thấm không khí
Determination of fineness by air permeability method
-
TCVN 4030 : 2003 ASTM C204 - 23
7.
Xác định hàm lượng bọt khí
Determination of air content
-
ASTM C185 - 20
8.
Xác định độ ổn định thể tích bằng phương pháp Le Chatelier
Determination of soundness by Le Chatelier method
-
TCVN 6017 : 2015
BS EN 196-3 : 2016
9.
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
-
ASTM C109/C109M - 21 ASTM C349 - 18 TCVN 6016 : 2011
BS EN 196-1 : 2016
10.
Xác định cường độ uốn
Determination of flexural strength
-
ASTM C348 - 21 TCVN 6016 : 2011
BS EN 196-1 : 2016
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Xi măng
Cement
Xác định khối lượng riêng
Determination of density
-
ASTM C188 - 17(2023)
BS EN 196-6 : 2018
TCVN 4030 : 2003
12.
Xác định thời gian đông kết
Determination of setting time
-
ASTM C191 - 21 TCVN 6017 : 2015
BS EN 196-3 : 2016
13.
Xác định hàm lượng cặn không tan
Determination of insoluble residue content
-
TCVN 141 : 2008 ASTM C114 - 22
14.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of Sulfur trioxide content
-
TCVN 141 : 2008 ASTM C114 - 22
15.
Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of loss on ignition content
-
TCVN 141 : 2008 ASTM C114 - 22
16.
Xác định nhiệt thủy hoá
Determination of heat of hydration
-
ASTM C186 - 17 TCVN 6070 : 2005
17.
Xác định độ hóa cứng sớm
Determination of early stiffening
-
ASTM C451-21
18.
Xác định độ giãn nở Autoclave
Determination of Autoclave expansion
-
TCVN 8877 : 2011
ASTM C151/C151M - 18
19.
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ
Determination of strength activity
index
-
TCVN 6882 : 2016
ASTM C311/C311M-22
20.
Hỗn hợp bê tông
Mixed Concrete
Xác định thời gian đông kết
Determination of setting time
-
ASTM C403/C403M - 16
TCVN 9338 : 2012
21.
Xác định khối lượng thể tích
Determination of density
-
ASTM C138/C138M - 17a TCVN 3108 : 1993
22.
Xác định độ sụt
Determination of slump test
-
ASTM C143/C143M - 20
TCVN 3106 : 2022
BS 1881:1983 Part 102
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
23.
Hỗn hợp bê tông
Mixed Concrete
Xác định hàm lượng bọt khí
Determination of air content
-
ASTM C231/C231M-22
TCVN 3111 : 2022
24.
Bê tông nặng
Heavy weight Concrete
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
-
ASTM C39/C39M - 21
TCVN 3118 : 2022 ASTM C873/C873M - 15
BS EN 12390-3 : 2019
25.
Xác định cường độ uốn
Determination of flexural strength
-
ASTM C78/C78M-22 TCVN 3119 : 2022
BS EN 12390-5 : 2019
26.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
ASTM C642 - 21 TCVN 3113 : 2022
27.
Xác định khối lượng riêng Determination of specific mass
-
TCVN 3112 : 2022
28.
Xác định khối lượng thể tích
Determination of density
-
TCVN 3115 : 2022
29.
Xác định cường độ nén bằng súng bật nẩy(x)
Determination of compressive strength by rebound hammer
-
ASTM C805/C805M - 18 BS 1881-202 : 1986 TCVN 9334 : 2012
30.
Xác định cường độ nén sử dụng kết hợp máy đo siêu âm và súng bật nẩy (x)
Determination of compressive strength by using combination of ultrasonic equipment and rebound hammer
-
TCVN 9335 : 2012
31.
Xác định vận tốc xung siêu âm (x)
Determination of ultrasonic pulse velocity
-
BS EN 12504-4 : 2021
32.
Phụ gia cho bê tông
Admixture of concrete
Xác định phần còn lại sau khi sấy
Determination of residue by oven drying
-
ASTM C494/C494M - 19e1
TCVN 8826 : 2011
33.
Xác định tỷ khối ở 250C
Determination of specific gravity at 250C
-
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
34.
Gạch block bê tông
Concrete block
Xác định kích thước cơ bản và ngoại quan
Determination of dimension and visual
-
TCVN 6477 : 2016
35.
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
-
36.
Xác định độ rỗng
Determination of void
-
37.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
38.
Cát xây dựng
Sand for construction
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
TCVN 7572-7 : 2006
ASTM C566 - 19
ASTM C70 - 20
39.
Xác định độ bền trong môi trường sunfat Determination of soundness in sulfate solution
-
ASTM C88/C88M - 18
40.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
ASTM C128 - 22
41.
Xác định hàm lượng bụi, bùn, sét bẩn
Determination of silt, clay and dust content
-
ASTM C117 - 17
TCVN 7572-8 : 2006
42.
Xác định hàm lượng hạt nhẹ
Determination of lightweight pieces content
-
ASTM C123/C123M-14
43.
Xác định hàm lượng tạp chất hữu cơ
Determination of organic impurities content
-
ASTM C40/C40M - 20
TCVN 7572-9 : 2006
44.
Xác định hoạt tính kiềm tiềm năng
Determination of potential alkali reactivity
-
ASTM C227 - 10
ASTM C1260 - 22 ASTM C289 - 07
TCVN 7572-14 : 2006
45.
Xác định thành phần cỡ hạt - Modun độ lớn
Determination of particle - size distribution and finess modulus
-
ASTM C136/C136M-19
TCVN 7572-2 : 2006
BS 812 -103.1: 1985
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
46.
Cát xây dựng
Sand for construction
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước
Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption
-
TCVN 7572-4 : 2006
ASTM C128 - 22
47.
Xác định khối lượng thể tích xốp và độ rỗng
Determination of bulk density and voids
-
TCVN 7572-6 : 2006
ASTM C29/C29M - 17a
48.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of Sulfur trioxide content
-
TCVN 7572-16 : 2006
49.
Xác định hàm lượng Cl
Determination of Chloride ion content
-
TCVN 7572-15 : 2006
ASTM C1524 - 20
50.
Đá - Sỏi xây dựng
Stone - gravel for Construction
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ASTM C566 - 19
ASTM C70 - 20
TCVN 7572-7 : 2006
51.
Xác định độ bền trong môi trường sunfat
Determination of soundness in sulfate solution
-
ASTM C88/C88M - 18
52.
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước
Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption
-
TCVN 7572-4 : 2006
ASTM C127 - 15
53.
Xác định hàm lượng bụi bùn sét bẩn
Determination of silt, clay and dust content
-
ASTM C117 - 17
TCVN 7572-8 : 2006
54.
Xác định hàm lượng tạp chất hữu cơ
Determination of organic impurities content
-
ASTM C40/C40M - 20 TCVN 7572-9 : 2006
55.
Xác định hàm lượng hạt mềm yếu và phong hóa
Determination of feeble weathered particle content
-
TCVN 7572-17 : 2006
ASTM C142/C142M - 17
56.
Xác định khả năng khử kiềm
Determination of potential alkali reactivity
-
ASTM C227 - 10
ASTM C1260 - 22
ASTM C289 - 07 TCVN 7572-14 : 2006
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
57.
Đá - Sỏi xây dựng
Stone - gravel for Construction
Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng
Determination of bulk density and voids
-
TCVN 7572-6 : 2006
ASTM C29/C29M - 17a
58.
Xác định thành phần cỡ hạt
Determination of particle - size distribution
-
ASTM C136/C136M - 19
TCVN 7572-2 : 2006
59.
Gạch đất sét nung
Baked clay tiles
Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan
Determination of dimensions and visible
-
TCVN 6355-1 : 2009
60.
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
-
TCVN 6355-2 : 2009
61.
Xác định độ bền uốn
Determination of flexural strength
-
TCVN 6355-3 : 2009
62.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
TCVN 6355-4 : 2009
63.
Xác định khối lượng thể tích
Determination of density
-
TCVN 6355-5 : 2009
64.
Xác định độ rỗng
Determination of void
-
TCVN 6355-6 : 2009
65.
Gỗ và sản phẩm từ gỗ
Wood and wood product
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
TCVN 13707-1 : 2023
ASTM D143 - 22
66.
Xác định khối lượng thể tích
Determination of density
-
TCVN 13707-2 : 2023
ASTM D143 - 22
67.
Xác định độ bền uốn tĩnh
Determination of static bending strength
-
TCVN 13707-3 : 2023
ASTM D143 - 22
68.
Xác định mođun đàn hồi uốn tĩnh
Determination of modulus of elasticity in static bending
-
TCVN 13707-4 : 2023
ASTM D1037 - 12 (2020)
69.
Xác định giới hạn bền nén vuông góc thớ
Determination of compressive strength perpendicular to grain
-
TCVN 13707-5 : 2023
ASTM D143 - 22
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
70.
Gỗ và sản phẩm từ gỗ
Wood and wood product
Xác định giới hạn bền kéo song song thớ
Determination of tensile strength parallel to grain
-
TCVN 13707-6 : 2023
ASTM D143 - 22
71.
Xác định giới hạn bền kéo vuông góc thớ
Determination of tensile strength perpendicular to grain
-
TCVN 13707-7 : 2023
ASTM D143 - 22
72.
Xác định giới hạn bền cắt song song thớ
Determination of shear strength parallel to grain.
-
TCVN 13707-8 : 2023
ASTM D143 - 22
73.
Xác định độ cứng tĩnh
Determination of static hardness
-
TCVN 13707-12 : 2023
ASTM D143 - 22
74.
Tấm thạch cao
Gypsum board
Xác định kích thước, độ sâu của gờ vuốt thon và độ vuông góc của cạnh
Determination of dimension, recessed - or tapered-edge depth and end squareness
-
TCVN 8257-1 : 2009
ASTM C473 - 19
75.
Xác định độ biến dạng ẩm
Determination of humidified deflection
-
TCVN 8257-5 : 2009
ASTM C473 - 19
76.
Xác định cường độ uốn
Determination of flexural strength
-
TCVN 8257- 3 : 2009 ASTM C473 - 19
77.
Xác định độ kháng nhổ đinh
Determination of nail pull resistance
-
TCVN 8257-4 : 2009 ASTM C473 - 19
78.
Xác định độ cứng của cạnh, gờ, lõi của tấm thạch cao
Determination of core, end and edge hardness
-
TCVN 8257-2 : 2009 ASTM C473 - 19
79.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
TCVN 8257-6 : 2009
ASTM C473 - 19
80.
Xác định độ hấp thụ nước bề mặt
Determination of surface water resistance
-
TCVN 8257-7 : 2009
ASTM C473 - 19
81.
Lớp phủ và sản phẩm chống thấm
Coatings and waterproofing product
Xác định cường độ bám dính trên nền bê tông
Determination of adhesion strength on concrete substrate
-
ASTM D7234-22 BS EN 14891:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
82.
Lớp phủ và sản phẩm chống thấm
Coatings and waterproofing product
Xác định cường độ bám dính trên nền kim loại
Determination of adhesion strength on metal substrate
-
ASTM D4541-22
ISO 4624:2023
83.
Xác định khả năng bắt cầu vết nứt ở điều kiện thường
Determination of crack-bridging ability at standard conditions
-
BS EN 14891:2017
84.
Xác định khả năng chống thấm nước dưới điều kiện áp suất
Determination of depth of penetration of water under pressure
-
BS EN 12390-8:2019
BS EN 14891:2017
85.
Xác định độ bền kéo và độ giãn dài khi đứt
Determination of tensile strength and elongation at breaking
-
ASTM D412-16(2021)
86.
Đá gốc và các sản phẩm từ đá
Stone and stone products
Xác định cường độ nén của đá khối (trạng thái khô và bảo hòa)
Determination of compressive strength of dimension stone (dried and saturated condition)
-
BS EN 1926:2006 ASTM C170/C170M-17
87.
Xác định cường độ uốn
Determination of flexural strength
-
ASTM C99-18
ASTM C880/C880M-18e1
BS EN 12372:2022
ASTM C1352-21
88.
Xác định độ hút nước và khối lượng thể tích
Determination of absorption and bulk specific gravity
-
ASTM C97-/C97M-18 BS EN 13755:2008 BS EN 1936:2006
89.
Keo dán gạch
Grouts and adhesives
Xác định cường độ bám dính trên nền bê tông (điều kiện chuẩn, sau ngậm nước, sau lão hóa nhiệt)
Determination of adhesion strength on concrete test substrate (standard condition, after water immersion, after heat aging)
-
ISO 13007-2:2013 TCVN 7899-2:2008
90.
Xác định thời gian mở
Determination of open time
-
ISO 13007-2:2013 TCVN 7899-2:2008
91.
Xác định độ trượt
Dertemination of slip resistance
-
ISO 13007-2:2013 TCVN 7899-2:2008
92.
Xác định biến dạng ngang
Detemination of transverse deformation
-
ISO 13007-2:2013 TCVN 7899-2:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
93.
Keo chít mạch
(Keo chà ron)
Cementitious grouts
Xác định cường độ uốn trong điều kiện tiêu chuẩn
Determination of flexural strength in standard condition
-
TCVN 7899-4:2008 ISO 13007-4:2013
EN 12808-4:2008
94.
Xác định cường độ nén trong điều kiện tiêu chuẩn
Determination of compressive strength in standard condition
-
TCVN 7899-4:2008 ISO 13007-4:2013 EN 12808-5:2008
95.
Xác định độ co ngót
Determination of shrinkage
-
TCVN 7899-4:2008 ISO 13007-4:2013 EN 12808-4:2008
96.
Xác định độ hút nước sau 30 và 240 phút
Determination of water absorption after 30 and 240 minutes
-
TCVN 7899-4:2008 ISO 13007-4:2013 EN 12808-5:2008
97.
Chất kết dính cho gỗ và các sản phẩm gỗ
Adhesives for wood and derived timber products
Xác định độ bền cắt khi kéo
Determination of tensile shear strength
-
EN 205:2016
98.
Tấm gỗ ván ép
The board plywood
Xác định chiều dày
Determination of thickness
-
BS EN 324-1:1993 ASTM D1037-12(2020)
99.
Xác định khối lượng riêng
Determination of density
-
BS EN 323:1993
ASTM D1037-12(2020)
100.
Xác định độ liên kết nội
Determination of internal bonding strength
-
BS EN 319:1993
ASTM D1037-12(2020)
101.
Xác định độ trương nở sau ngâm nước
Determination of swelling in thickness after immersion in water
-
BS EN 317:1993
ASTM D1037 - 12(2020)
102.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
BS EN 322:1993
ASTM D1037 - 12(2020)
103.
Xác định độ bền uốn và Modul uốn
Determination of bending strength and bending stiffness
-
BS EN 310:1993
ASTM D1037 - 12(2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
104.
Tấm gỗ ván ép
The board plywood
Xác định độ liên kết lớp
Determination of bonding quality
-
BS EN 314-1:2004 ASTM D1037-12(2020)
105.
Nhựa xốp cứng
Rigid cellular plastics
Xác định tỷ trọng
Determination of apparent density
-
ASTM D1622-20
106.
Xác định độ bền nén
Determination of compressive
-
ASTM D1621-16(2023)
107.
Xác định độ bền kéo và độ bám dính khi kéo
Determination of tensile and tensile adhesion
-
ASTM D1623-17(2023)
108.
Tấm ốp kiểu sandwich
Sandwich constructions
Xác định độ hút nước của lõi vật liệu
Determination of water absorption of core materials
-
ASTM C272/272M-18
109.
Clanhke và xi măng poóc lăng không chứa Bari
Clinker and Portland cement do not contain Barium
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp khối lượng
Determination of SiO2 content
Gravimetric method
0,1 %m/m
TCVN 141:2008
110.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Fe2O3 content
Titration method
0,01 %m/m
111.
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Al2O3 content
Titration method
0,1 %m/m
112.
Xác định hàm lượng CaO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CaO content
Titration method
0,1 %m/m
113.
Xác định hàm lượng MgO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of MgO content
Titration method
0,1 %m/m
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
114.
Clanhke và xi măng poóc lăng không chứa Bari
Clinker and Portland cement do not contain Barium
Xác định hàm lượng TiO2
Phương pháp so màu
Determination of TiO2 content
UV-VIS spectrophotometric analysis
0,01 %m/m
TCVN 141:2008
115.
Xác định hàm lượng K2O
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Determination of K2O content
Atomic absorption spectrometry method
0,02 %m/m
116.
Xác định hàm lượng Na2O
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Determination of Na2O content
Atomic absorption spectrometry method
0,012 %m/m
117.
Xác định hàm lượng vôi tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CaO free content
Titration method
0,1 %m/m
118.
Xác định hàm lượng cặn không tan
Phương pháp khối lượng
Determination of insoluble residue content
Gravimetric method
0,01 %m/m
119.
Xi măng thủy lực
Hydraulic Cement
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp khối lượng
Determination of SiO2 content
Gravimetric method
0,1 %m/m
ASTM C114 - 22
120.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Fe2O3 content
Titration method
0,01 %m/m
121.
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Al2O3 content
Titration method
0,1 %m/m
122.
Xác định hàm lượng CaO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CaO content
Titration method
0,1 %m/m
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
123.
Xi măng thủy lực
Hydraulic Cement
Xác định hàm lượng MgO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of MgO content
Titration method
0,1 %m/m
ASTM C114- 22
124.
Xác định hàm lượng TiO2
Phương pháp so màu
Determination of TiO2 content
UV-VIS spectrophotometric analysis
0,01 %m/m
125.
Xác định hàm lượng K2O
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Determination of K2O content
Atomic absorption spectrometry method
0,02 %m/m
126.
Xác định hàm lượng Na2O
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Determination of Na2O content
Atomic absorption spectrometry method
0,012 %m/m
127.
Xác định hàm lượng vôi tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CaO free content
Titration method
0,1 %m/m
128.
Xác định hàm lượng cặn không tan
Phương pháp khối lượng
Determination of insoluble residue content
Gravimetric method
0,01 %m/m
129.
Cát làm thủy tinh
Glass-making sands
Xác định hàm lượng oxit Canxi (CaO)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Determination of Calium oxide content
Atomic absorption spectrometry method
0,014 %m/m
BS 2975-2:2008
130.
Xác định hàm lượng oxit Magie (MgO)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Determination of Magnessium oxide content
Atomic absorption spectrometry method
0,010 %m/m
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
131.
Cát làm thủy tinh
Glass-making sands
Xác định hàm lượng oxit Natri (Na2O)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Determination of Sodium oxide content
Atomic absorption spectrometry method
0,012 %m/m
BS 2975-2:2008
132.
Xác định hàm lượng oxit Kali (K2O)
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử
Determination of Potassium oxide content
Atomic absorption spectrometry method
0,020 %m/m
133.
Xác định hàm lượng oxit Sắt (Fe2O3)
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ICP-OES
Determination of Iron(III) oxide content
ICP-OES method
0,019 %m/m
134.
Xác định hàm lượng oxit Nhôm (Al2O3)
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ICP-OES
Determination of Aluminium oxide content
ICP-OES method
0,020 %m/m
135.
Xác định hàm lượng oxit Titan (TiO2)
Phương pháp so màu
Determination of Titanium oxide content
UV-VIS Spectrophotometric Analysis
(0,016 ~ 0,10)
%m/m
136.
Xác định hàm lượng kim loại vết Ni, Co, Cu, Cr
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ICP-OES
Determination of trace elements Ni, Co, Cu, Cr
ICP-OES method
Cu: 0,022
Cr: 0,015
Ni: 0,013
Co: 0,013
%m/m
137.
Xác định hàm lượng Clo (Cl-)
Phương pháp chiết và chuẩn độ
Determination of Chloride content
Extraction and titration method
0,001 %m/m
ASTM C1524-20
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/24
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bulông - Đai ốc
Bolt and Screw nut
Thử kéo bulông - đai ốc
Tensile test of bolt and screw nut
Max: 1000 kN
TCVN 1916:1995
ASTM F606/F606M-21
ISO 898-1:2013
2.
Thử kéo vật liệu bulông
Tensile test of bolt material
Max: 1000 kN
TCVN 1916:1995
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
ASTM E8/E8M-22
ASTM A370-23
ISO 898-1:2013
JIS Z 2241:2022
ASTM F606/F606M-21
3.
Thử cắt vật liệu bulông
Shear test of bolt material
Max: 1000 kN
ASTM F606/F606M-21
4.
Thử kéo trên đệm nghiêng
Wedge tensile test of bolt and screw nut
Max: 1000 kN
TCVN 1916:1995
ISO 898-1:2013
JIS B 1051:2014
JIS B 1186:2013
ASTM F606/F606M-21
5.
Thử tải bu lông - đai ốc
Proof load test of bolt-nut
Max: 1000 kN
ISO 898-2:2022
JIS B 1051: 2014
JIS B 1052-2:2014
6.
Dây kim loại
Metallic wire
Thử kéo
Tensile test
Max 1000 kN
TCVN 1824:1993
ASTM A370-23
7.
Thử bẻ gập
Bend test
-
TCVN 1826:2006
ISO 7801:1984
8.
Gang
Cast Iron
Thử kéo
Tensile test
Max: 1000 kN
ASTM E8/E8M-22
JIS Z 2241: 2022
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Kim loại hàn - Que hàn
Weld metal - welding electrode
Thử kéo
Tensile test
Max: 1000 kN
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
ASME BPV code, section IX - 2023
ASTM A370-23
AWS D 1.1/D1.1M:2020
10.
Thử uốn
Flexure test
-
TCVN 198:2008
ISO 7438:2020
11.
Thử va đập
(từ nhiệt độ phòng đến -70 oC)
Impact test
(from room temperature to -70 oC)
Max 450J
TCVN 312:2007
ASTM A370-23
ASTM E23-18
AWS D 1.1/D1.1M : 2020
ASME BPV code, section IX - 2023
12.
Mối hàn giáp mí trên thép tấm, thép ống
Butt weld on steel plate, steel pipe
Thử kéo
Tensile test
Max: 1000 kN
ASME BPV code, section IX - 2023
ASTM A370-23
AWS D 1.1/D1.1M:2020
TCVN 5403:1991
AS 2205.2.1:2003 (R2018)
AS 2205.2.2:2003 (R2018)
13.
Thử uốn
Flexure test
-
ASME BPV code, section IX - 2023
ASTM A370-23
AWS D 1.1/D1.1M:2020
TCVN 5401:2010
AS/NZS 2205.3.1:2020
14.
Thử nghiệm tổ chức thô đại
Macro-structure test
-
ASTM E340-15
ASTM E381-22
ASME BPV code, section IX -2023
AWS D 1.1/D1.1M:2020
AS/NZS 2205.5.1:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Mối hàn giáp mí trên thép tấm, thép ống
Butt weld on steel plate, steel pipe
Thử va đập
(từ nhiệt độ phòng đến -70 oC)
Impact test
(from room temperature to -70 oC)
Max 450 J
TCVN 312:2007
ASTM A370-23
ASTM E23-18
AWS D 1.1/D1.1M : 2020
ASME BPV code, section IX -2023
AS 2205.7.1:2003 (R2018)
AS 1544.2:2003 (R2017)
16.
Ống kim loại
Metallic pipe
Thử kéo
Tensile test
Max: 1000 kN
TCVN 314:2008
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
ASTM A370-23
JIS Z 2241:2022
17.
Thử nén bẹp
Flattening test
-
TCVN 1830:2008
ASTM A370-23
ISO 8492:2013
JIS G 3444:2021
18.
Thép cốt bê tông
Reinforcement steel bar
Thử kéo
Tensile test
Max: 1000 kN
TCVN 7937-1,3:2013
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
ISO 6935-2:2019
ASTM A615/A615M-22
JIS G 3112: 2020
GOST 12004-81
19.
Thử uốn
Bend test
-
TCVN 7937-1,3:2013
ISO 15630-1,2:2019
ISO 10065:1990
TCVN 6287:1997
ASTM A615/A615M-22
JIS G 3112:2020
20.
Thử uốn lại
Rebend test
-
TCVN 6287:1997
21.
Thử cắt mối hàn lưới kim loại
Shear test of welded fabric
Max 1000 kN
TCVN 7937-2:2013
ISO 15630-2:2019
ASTM A1064/A1064M-22
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Vật liệu kim loại
Metalic materials
Thử kéo
Tensile test
Max: 1000 kN
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
JIS Z 2241:2022
ASTM A370-23
ASTM E8/E8M-22
ASTM B557M-15(2023)
AS 1391-2020
EN ISO 6892-1:2019
GOST 1497-84
23.
Vật liệu kim loại
Metalic materials
Thử uốn
Bend test
-
TCVN 198:2008
ISO 7438:2020
JIS Z 2248:2022
ASTM A370-23
24.
Thử va đập
(từ nhiệt độ phòng đến -70 oC)
Impact test
(from room temperature to -70 oC)
Max 450J
TCVN 312:2007
ASTM A370-23
ASTM E23-18
JIS Z 2242:2018
ISO 148-1:2016
25.
Thử kéo theo phương Z
Through thickness tension test
Max: 1000 kN
ASTM A770/A770M-03 (2018)
26.
Xác định độ cứng Vickers
Determination of Vickers hardness
(1 ~ 50) kgf
ASTM E92-17
JIS Z 2244-1:2020
ISO 6507-1:2018
TCVN 258-1:2007
AS 2205.6.1:2003 (R2018)
AS 1817.1:2003 (R2017)
27.
Xác định độ cứng Rockwell / Thang đo HR (A, B, C, D, E, F, G, H, K) & Thang N và T
Determination of Rockwell hardness
-
ASTM E18-22
ISO 6508-1:2016
JIS Z 2245:2021
TCVN 257-1:2007
28.
Xác định độ cứng Brinell / Tải trọng đo (kg) 1; 2.5; 5; 10; 30
Determination of Brinell hardness
-
TCVN 256-1:2006
ISO 6506-1:2014
ASTM E10-18
JIS Z 2243:2008
29.
Xác định cỡ hạt trung bình
Determination of average grain size
Max: 1000X
ASTM E112-13(2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
30.
Thép, gang
Steel, cast iron
Phân tích kim tương
- Cấu trúc thô đại
- Cấu trúc tế vi
- Xác định cỡ hạt trung bình
Structure analysis:
- Macro structure
- Micro Structure
- Determination of Average grain size
Max 1000X
TCVN 3902:1984
ISO 945-1:2019
TCVN 5345:1991
ASTM E3-11(2017)
ASTM E112-13(2021)
JIS G 0551:2020
ISO 643:2019
31.
Cáp thép dự ứng lực
Seven wire strand
Thử kéo nguyên sợi
Full section tensile test
Max: 1000 kN
ASTM A370-23
ASTM A416/A416M-18
32.
Vật liệu lớp phủ
Coating material
Xác định khối lượng lớp phủ kẽm (Chiều dày lớp phủ kẽm)
Determination of zinc coating mass (Zinc coating thickness)
-
ASTM B487 - 20
ASTM A90/A90M-21
ASTM B499-09(2021)
ISO 1461:2022
JIS H 0401:2021
33.
Thử độ bám dính bằng phương pháp gõ búa của lớp phủ kẽm nhúng nóng
Adhesion test by hammer method
-
TCVN 5408 : 2007
JIS H 0401:2021
34.
Xác định độ cứng viết chì màng sơn
Determination of film hardness by Pencil test
-
ASTM D3363-22
JIS K 5600-1-1:1999 & K 5600-8-6:2014
35.
Vật liệu nhựa
Plastic material
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
(1 ~ 100) %
ASTM D5630-22
Phương pháp B
ISO 3451-1:2019
Phương pháp A
36.
Vật liệu composit
Composit material
Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of ignition loss content
(1 ~ 100) %
ASTM D2584-18
37.
Cao su & vật liệu đàn hồi cao
Rubber & Elastomer
Xác định độ cứng Shore bằng Durometer
Determination of Shore hardness by Durometer
Shore A: (10~90)
Shore B: (10~90)
Shore D: (10~90)
ASTM D2240-15 (2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
38.
Tấm và màng nhựa
Plastic film and sheet
Xác định chiều dày
Determination of thickness
Max. 0,025 mm
ASTM D6988 - 21 ISO 4593:1993
39.
Xác định chiều dài & chiều rộng
Determination of length and width
-
ISO 4592:1992
40.
Xác định độ bền kéo, modun đàn hồi và độ giãn dài cho nhựa dạng màng
Determination of tensile strength, elastic modulus and elongation for plastic film
-
ASTM D882-18 ISO 527-3:2018
41.
Xác định độ bền kéo, modun đàn hồi và độ giãn dài cho nhựa dạng tấm
Determination of tensile strength, elastic modulus and elongation for plastic sheet
-
ASTM D638-22 ISO 527-2:2012
ISO 527-3:2018
42.
Xác định độ bền uốn và Modun uốn
Determination of flexural strength and flexural modulus for plastic sheet
-
ASTM D790-17 ISO 178:2019
43.
Xác định khối lượng riêng và khối lương riêng biểu kiến
Determination of density and specific gravity
-
ASTM D792-20
44.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
ASTM D570-22
ISO 62:2008
45.
Xác định độ bền xé
Determination of tear strength
-
ASTM D1004-21
46.
Xác định độ kháng đâm thủng
Determination of puncture resistance
-
ASTM D5748-95(2019) ASTM F1306-21
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
47.
Vật liệu cao su
Rubber materials
Xác định độ bền kéo và giãn dài tại điểm đứt
Phương pháp A (mẫu dạng dummbell và thẳng)
Determination of tensile strength and elongation at breaking
Mehtod A (type dummbell and straigth)
-
ASTM D412-06(2021)
ISO 37:2017
48.
Xác định độ bền xé
Determination of tearing strength
-
ASTM D624-00(2020)
ISO 34-1:2022
49.
Xác định tỷ trọng
Phương pháp bình tỷ trọng kế và cân thủy tĩnh
Determination of density
Pycnometer method and hydrostatic method
-
ASTM D297-21
50.
Nhựa
Plastic
Xác định tốc độ nóng chảy
Determination of melt flow rate of thermoplastics
-
ISO 1133-1:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/24
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thép Cacbon hợp kim thấp
Low alloy steel
Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố
Phương pháp quang phổ phát xạ
Analysis of elements chemical composition
Spark Atomic Emission Spectrometry method
C: (0,02 ~ 1,1) (%)
Si: (0,02 ~ 1,54) (%)
Mn: (0,03 ~ 2,0) (%)
P: (0,006 ~ 0,085) (%)
S: (0,001 ~ 0,055) (%)
Cr: (0,007 ~ 8,14) (%)
Ni: (0,006 ~ 5,0) (%)
Mo: (0,007 ~ 1,3) (%)
Al: (0,006 ~ 0,093) (%)
Cu: (0,006 ~ 0,5) (%)
Co: (0,006 ~ 0,20) (%)
Ti: (0,001 ~ 0,2) (%)
Nb: (0,0030 ~ 0,12) (%)
V: (0,003 ~ 0,3) (%)
B: (0,0005 ~ 0,007) (%)
Sn: (0,005 ~ 0,061) (%)
Zr: (0,01 ~ 0,05) (%)
ASTM E415-21
2.
Gang và thép
Iron and steel
Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố
Phương pháp quang phổ phát xạ
Analysis of elements chemical composition
Spark Atomic Emission Spectrometry method
C: (0,002 ~ 4,3) (%)
Si: (0,002 ~ 5,5) (%)
Mn: (0,003 ~ 15,2) (%)
P: (0,001 ~ 1.0) (%)
S: (0,001 ~ 0,5) (%)
Cr: (0,002 ~ 9,1) (%)
Ni: (0,0025 ~ 7,2) (%)
Mo: (0,0015 ~ 6,2) (%)
Al: (0,001 ~ 2,1) (%)
Cu: (0,001 ~ 6) (%)
Ti: (0,001 ~ 3) (%)
V: (0,001 ~ 6) (%)
Mg: (0,001 ~ 0,12) (%)
Sn: (0,001 ~ 0,240) (%)
Co: (0,0015 ~ 17,9) (%)
B: (0,0005 ~ 0,1) (%)
Nb: (0,0025 ~ 2) (%)
JIS G1253:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
3.
Thép không gỉ
Stainless steel
Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố
Phương pháp quang phổ phát xạ
Analysis of elements chemical composition
Spark Atomic Emission Spectrometry method
C: (0,005 ~ 0,25) (%)
Si: (0,01 ~ 0,90) (%)
Mn: (0,01 ~ 2) (%)
P: (0,003 ~ 0,080) (%)
S: (0,003 ~ 0,065) (%)
Cr: (17 ~ 23) (%)
Ni: (7,5 ~ 13) (%)
Mo: (0,01 ~ 3.0) (%)
Cu: (0,01 ~ 0,30) (%)
ASTM E1086-22
4.
Nhôm và hợp kim nhôm
Aluminum and Aluminum alloys
Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố
Phương pháp quang phổ phát xạ
Analysis of elements chemical composition
Spark Atomic Emission Spectrometry method
Si: (0,07 ~ 16) (%)
Fe: (0,2 ~ 0,5) (%)
Cu: (0,001 ~ 5,5) (%)
Mn: (0,001 ~ 1,2) (%)
Mg: (0,03 ~ 5,4) (%)
Cr: (0,001 ~ 0,23) (%)
Ni: (0,005 ~ 2,6) (%)
Zn: (0,002 ~ 5,7) (%)
Ti: (0,001 ~ 0,12) (%)
Bi: (0,03 ~ 0,6) (%)
Ca: (0,0002 ~ 0,040) (%)
Na: (0,003 ~ 0,02) (%)
P: (0,003 ~ 0,010) (%)
Pb: (0,04 ~ 0,6) (%)
Sn: (0,03 ~ 15) (%)
V: (0,002 ~ 0,022) (%)
B: (0,0006 ~ 0,009) (%)
Zr: (0,001 ~ 0,12) (%)
ASTM E1251-17a
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thí nghiệm Xây dựng/Construction Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/24
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
5.
Đồng và hợp kim đồng
Copper and Copper alloys
Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố
Phương pháp quang phổ phát xạ
Analysis of elements chemical composition
Spark Atomic Emission Spectrometry method
Zn: (0,0030 ~ 1) (%)
Pb: (0,0010 ~ 5) (%)
Sn: (0,0005 ~ 1) (%)
P: (0,0005 ~ 0,5) (%)
Fe: (0,0008 ~ 1) (%)
Ni: (0,0003 ~ 0,1) (%)
Si: (0,0010 ~ 5) (%)
Sb: (0,0015 ~ 0,5) (%)
Bi: (0,0010 ~ 0,3) (%)
Co: (0,0015 ~ 1) (%)
Al: (0,0010 ~ 3) (%)
B: (0,0005 ~ 0,01) (%)
Cd: (0,0001 ~ 0,1) (%)
Cr: (0,0003 ~ 1) (%)
Mg: (0,0005 ~ 0,1) (%)
S: (0,0003 ~ 0,210) (%)
Ti: (0,0002 ~ 0,150) (%)
I.S. EN 15079 : 2015
EN 15079 : 2015
Ghi chú/ Note:
-
BS: British Standard
-
ASTM: American Society for testing and Materials
-
EN: European Standard
-
JIS: Japanese Industrial Standards
-
ISO: International Organization for Standardization
-
ASME: American Society of Mechanical Engineers
-
I.S : Irish Standard
-
GOST: Tiêu chuẩn Liên bang Nga/ Russia Standard
-
(x) Các phép thử được thực hiện tại hiện trường/ on site tests
-
Trường hợp Phòng thí nghiệm Xây dựng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm Xây dựng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Construction Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
23/02/2027
Địa điểm công nhận:
Lô III/21, đường 19/5 A, Cụm CN III, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Vườn ươm Công nghệ Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc, Đường số 8, KCN Trà Nóc 2, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, TP. Cần Thơ
Xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, Tp. Hải Phòng
Ô số 3, Lô-CN 11, Cụm CN Cẩm Thịnh, P. Cẩm Thịnh, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Vườn ươm Công nghệ Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc, Đường số 8, KCN Trà Nóc 2, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, TP. Cần Thơ
Xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, Tp. Hải Phòng
Ô số 3, Lô-CN 11, Cụm CN Cẩm Thịnh, P. Cẩm Thịnh, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
237