Công ty Thí nghiệm điện miền Nam
Đơn vị chủ quản:
Tổng công ty Điện lực miền Nam
Số VILAS:
401
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Đo lường – hiệu chuẩn
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 622.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 02 tháng 8 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/13
Tên phòng thí nghiệm: Công ty Thí nghiệm điện miền Nam
Laboratory: Southern Electrical Testing Company
Cơ quan chủ quản: Tổng công ty Điện lực miền Nam
Organization: Southern Region Power Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử, Hóa
Field of testing: Electrical – Electronic, Chemical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Phạm Hữu Nhân
Người có thẩm quyền ký/
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Hữu Nhân
2. Võ Công Chiến Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
3. Phan Nam Thanh
4. Nguyễn Quốc Bảo
Các phép thử PTN Rơ le tự động /
Accredited tests of Relay division
5. Phạm Ngọc Hải
6. Tạ Hà Minh Tâm
7. Nguyễn Phi Luân
8. Trần Văn Thanh
Các phép thử PTN Cao áp/
Accredited tests of High Voltage testing Division
9. Hoàng Anh Tuấn
10. Nguyễn Tiến Đức
11. Phạm Minh Hoàng Các phép thử PTN hóa dầu/
12. Đặng Quốc Hoàn Accredited tests of Petro chemical Laboratory
13. Hồng Mạnh Quang Các phép thử PTN Đo lường/
14. Nguyễn Hùng Cường Accredited tests of Measurement Laboratory Division
Số hiệu/ Code: VILAS 401
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/8/2025
Địa chỉ/ Address: 22 Bis Phan Đăng Lưu, phường 6, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: 22 Bis Phan Đăng Lưu, phường 6, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028. 38414903 Fax: 028. 35511689
E-mail: etc2@etc2.vn Website: http://etc2.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/13
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐO LƯỜNG
MEASUREMENT LABORATORY DIVISION
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing:Electrical - Electronics
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp ba
pha, một pha
Three- phase
power
transformer,
one phase
power
transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
U: (0,2 ~ 35) kV
S: (0,1 ~ 2500) kVA
IEEE C57.152.2013
2.
Thử chịu điện áp bằng nguồn riêng biệt
Separate-source voltage withstand tests
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000)
3.
Đo điện trở một chiều của cuộn dây
Measurement of winding resitance
IEEE C57.152.2013
4.
Đo tỷ số biến
Voltage ratio measurement
IEEE C57.152.2013
5.
Đo tổn thất không tải và dòng điện không
tải
Measurement of no-load loss and no-load
current
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
6.
Đo trở kháng và tổn hao có tải
Measurement impedance and load loss
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
7.
Thử chịu quá điện áp cảm ứng
Induced over-voltage withstand test
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000)
8.
Thử điện áp đánh thủng trung bình của
dầu cách điện
Average breakdown voltage of insulation
oil
IEC 60156:2018
9.
Thử xung sét
Lightning impulse test
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/13
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Tụ điện trung -
hạ thế ≤ 22kV
Low voltage or
high voltage
capacitor for
AC power
systems ≤ 22kV
Thử kín
Sealing test
U: (0,1 ~ 22) kV
C: 100 pF ~ 1000 µF
TCVN 8083-1:2009
(IEC 60831-1:2002)
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
11.
Thử cao thế Cực – Vỏ
AC high voltage test between terminals
and container
12.
Thử cao thế Cực – Cực
AC high voltage test between terminals
TCVN 8083-1:2009
(IEC 60831-1:2002)
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
13.
Đo điện dung C và Tan δ
Measurement of capacitance and
capacitor’s dissipation factor
14.
Đo điện trở xả
Resistance of internal discharge device
15.
Thử độ tăng nhiệt
Thermal stability test
16.
Thử xung sét
Lightning impulse test
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/13
PHÒNG THÍ NGHIỆM RƠ LE TỰ ĐỘNG
RELAY DIVISION
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing:Electrical – Electronics (x)
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Hệ thống nguồn
AC/DC
Power Supply
AC/DC
Kiểm tra cách điện
Insulation check
VAC Đến/To 400V
VDC: Đến/To ± 250 V
QCVN QTĐ-
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 65)
QTTN 01-RL-
9:2018
2.
Kiểm tra đấu nối
Cable continuity check
3.
Kiểm tra cực tính nguồn một chiều
Polarity check for DC source
4.
Kiểm tra thứ tự pha nguồn xoay chiều
Rotation check for AC source
5.
Kiểm tra hệ thống mạch
Functional check
6.
Hệ thống mạch
dòng, áp
Current and
Voltage circuit
system
Kiểm tra cách điện cáp
Insulation check
I: Đến/To 5 A
U: Đến/To 110 VAC
QCVN QTĐ-
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 65)
QTTN 02-RL-
9:2018
7.
Kiểm tra đấu nối cáp
Cable Continuity check
8.
Kiểm tra công suất tải (VA)
Burden check
9.
Kiểm tra sự đúng đắn của hệ thống mạch
Stability check
10.
Hệ thống mạch
điều khiển máy
cắt, dao cách ly,
làm mát, đổi nấc
máy biến áp
Control circuit
system for CB,
DS, cooling and
tapchanger of
Transformer
Kiểm tra cách điện
Insulation check
VAC: Đến/To 400 V
VDC: Đến/To ± 250 V
QCVN QTĐ-
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 65)
QTTN 03-RL-
9:2018
11.
Kiểm tra đấu nối
Cable continuity check
12.
Kiểm tra cực tính nguồn một chiều
Polarity check for DC source
13.
Kiểm tra thứ tự pha nguồn AC
Rotation check for AC source
14.
Kiểm tra hệ thống mạch
Functional check
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/13
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Hệ mạch bảo vệ,
tín hiệu
Protection and
signaling circuit
system
Kiểm tra cách điện
Insulation check
VDC: Đến/To ± 250 V
QCVN QTĐ-
5:2009/BCT
(Điều/Clause 65)
QTTN 04-RL-
9:2018
16.
Kiểm tra đấu nối
Cable Continuity check
17.
Kiểm tra cực tính nguồn một chiều
Polarity check for DC source
18.
Kiểm tra hệ thống mạch
Functional check
19.
Máy nạp accu
Battery charger
Kiểm tra cách điện
Insulation check
VAC: Đến/To 400 V
VDC: Đến/To ± 250 V
QCVN QTĐ-
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 65)
QTTN 05-RL-
9:2018
20.
Kiểm tra đấu nối
Cable Continuity check
21.
Kiểm tra cực tính nguồn một chiều
Polarity check for DC source
22.
Kiểm tra thứ tự pha nguồn xoay chiều
Rotation check for AC source
23.
Kiểm tra độ gợn sóng
Wave analyzing for DC output
24.
Rơ le so bảo vệ
kỹ thuật số
Numerical
protection relay
Kiểm tra cách điện
Insulation check Z: Đến/ To 1 kΩ
X: Đến/ To 1 kΩ
R: Đến/ To10 kΩ
U: Đến/ To 400 V
I: Đến/ To 500 A
Góc pha/ Phase:
Đến/ To 360o
f: Đến/ To 60 Hz
QCVN QTĐ-
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 65)
QTTN 06-RL-
9:2018
25.
Kiểm tra cực tính nguồn DC
Polarity check for DC source
26.
Kiểm tra chức năng đo lường
Measurement function check
27.
Kiểm tra Chức năng bảo vệ
Protection functions check
28.
Kiểm tra chức năng ghi sự cố
Fault recording function check
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/13
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Đồng hồ đo
lường
Measurement
meter
Kiểm tra cách điện
Insulation check UAC: Đến/ To 400 V
UDC: Đến/ To 250 V
I: Đến/ To 5 A
Góc pha φ:
Đến/ To 360o
f: (45~ 55) Hz
QCVN QTĐ-
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 65)
QTTN 07-RL-
9:2018
30.
Kiểm tra cực tính nguồn một chiều
Polarity check for DC source
31.
Kiểm tra thứ tự pha nguồn xoay chiều
Rotation check for AC source
32.
Kiểm tra đo lường
Measurement check
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/13
PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA DẦU
PETRO CHEMICAL LABORATORY
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing:Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Dầu cách điện
Transformer oil
Thử điện áp chọc thủng
Electric strength test
Đến/to 100 kV
IEC 60156:2018
ASTM D1816-12
(2019)
2.
Thử tang góc tổn thất điện môi ở 25 oC,
90 oC, 100 oC
Power factor tg at 25 oC, 90 oC, 100 oC
test
tg: 10-6 ~ 4
R: 2,5 MΩm ~ 100
TΩm
: 1,0 ~ 30,0
IEC 60247:2004
ASTM D924-15
3.
Thử hàm lượng ẩm
Moisture content test
1,80 ppm
IEC 60814:1997
ASTM D1533-20
4.
Thử trị số axít
Acid number test
0,0042
mg KOH/ g dầu ASTM D664-18ε2
5.
Thử nhiệt độ chớp cháy cốc kín
Flash point test
40 oC ~ 370 oC ASTM D93-20
6.
Thử độ nhớt ở 40 o C
Viscosity at 40 oC test
3 cSt ~ 15 cSt
20 cSt ~ 100 cSt
ASTM D445-21
7.
Thử axít bazơ hòa tan
Dissolved acid bazo test
- ASTM D974-21
8.
Thử cặn lắng
Sediment test
Đến/to 1 % ASTM D2273-08
(2016)
9.
Thử hàm lượng PCB trong dầu
PCB content test
0,45 ppm EPA Victoria
6013 - 2003
2 ppm EPA 9079 - 1996
10.
Thử độ ổn định oxy hóa dầu
Oxidation Stability test
Từ nhiệt độ phòng
đến 200 oC
Room temperature to
200 oC
ASTM D2112-15
11.
Thử hàm lượng 2-furfural và các hợp
chất furanic
2-furfural and furanic compounds
content test
0,05 ppm ASTM D5837-15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/13
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
12. Dầu cách điện
Transformer oil
Thử tổng lượng khí hòa tan trong dầu
Dissolved gas in transformer oil test
O2: 25 ppm;
N2: 171 ppm,
CO2: 30 ppm;
CO: 7 ppm;
H2, CH4, C2H4,
C2H6: 1 ppm,
C2H2: 0,3 ppm
ASTM D3612-02
(2017)
13.
Thử lưu huỳnh ăn mòn
Corrosive Sulfur test
1a ~ 4c
ASTM
ASTM D1275-15
14.
Dầu nhớt công
nghiệp
Industrial
lubricants
Thử hàm lượng ẩm
Moisture content test
1,80 ppm
IEC 60814:1997
ASTM D1533-20
15.
Thử trị số axít
Acid number test
0,0042
mg KOH/ g dầu ASTM D664-18ε2
16.
Thử nhiệt độ chớp cháy cốc hở
Flash point by Cleveland open cup tester
test
79 oC ~ 400 oC ASTM D92-18
17.
Thử độ nhớt ở 40 o C
Viscosity at 40 oC test
3 cSt ~ 15 cSt
20 cSt ~ 100 cSt
ASTM D445-21
18.
Thử độ nhớt ở 100 o C
Viscosity at 100 oC test
3 cSt ~ 15 cSt
20 cSt ~ 100 cSt
ASTM D445-21
19.
Tính toán chỉ số độ nhớt (VI) từ độ nhớt
ở 40C và 100 C
Calculating viscosity Index from
kinematic viscosity at 40 C and 100 C
-
ASTM D2270-10
(2016)
20.
Thử cặn lắng
Sediment test
Đến/To 1 % ASTM D2273-08
(2016)
21.
Thử lưu huỳnh ăn mòn
Corrosive Sulfur test
1a ~ 4c
ASTM
ASTM D1275-15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/13
PHÒNG THÍ NGHIỆM CAO ÁP
HIGH VOLTAGE TESTING DIVISION
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing:Electrical – Electronics (x)
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp
Power
transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/(10 kΩ~20 TΩ)
50 V/(500 V~10 kV)
IEEE Std C57.152-
2013
2.
Đo điện trở một chiều cuộn dây
Measurement of winding resitance
0,01 µΩ/
(0,1 µΩ ~ 320 kΩ)
0,1 A/(0,1 ~ 40 A)
IEEE Std C57.152-
2013
3.
Đo tỷ số biến áp
Measurement of voltage ratio
0,1/(1 ~ 100000)
0,1 V(1 V ~ 80 V)
0,010
/(0 ~ 3600
)
IEEE Std C57.152-
2013
4.
Xác định tổ đấu dây
Determination of vector diagram
0,1/(1~100000)
0,1 V/(1 V ~ 80 V)
0,010
/(0 ~ 3600
)
IEEE Std C57.152-
2013
5.
Đo tổn hao không tải và dòng điện
không tải
Measurement of no-load loss and noload current
0,1V/ (0,1 ~ 600,0) V
0,1V/
(105√3 ~ 4200√) A
0,1 A/(0,5 ~ 500) A
0,1 W/(0,1 W ~ 20 kW)
Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1)
TCVN 6306-1:2015
6.
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có
tải
Measurement of short circuit
impedance and load losses
0,1 V /(0,1 ~ 600,0) V
0,1V/
(105√3 ~ 4200√3) A
0,1 A/(0,5 ~ 500) A
0,1 W/ (0,1 W~20 kW)
Cosφ: 0,1/(0,1 ~ 1)
TCVN 6306-1:2015
7.
Đo tổn hao điện môi Tan cuộn dây
Dissipation factor Tanδ measurement
1 V/(10 V ~ 12 kVAC)
0,1 pF/(1 pF~3 µF)
0,1%DF/
(0,1~100)%DF
IEEE Std C57.152-
2013
8.
Thử tổn hao điện môi và điện dung của
sứ đầu vào
Dissipation factor and capacitance test
of bush
1 V/(10 V~12 kVAC)
0,1 pF/(1 pF~3 µF)
0,1%DF/
(0,1~100)%DF
IEEE Std C57.152-
2013
IEC 60137:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Máy biến áp
Power
transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power-frequency voltage withstand
test
0,1 kV/(1 ~ 120) kV
0,1 s/(1 ~ 900) s
0,01 mA/
(0,1 ~ 160) mA
IEC 60076-3:2018
10.
Thử đặc tính đáp ứng tần số quét
(SFRA)
Sweep frequency response analysis test
0,1 Hz/ (1Hz ~ 300 MHz)
1 V/(1 ~ 10) V
0,2 dB/(0 ~ 150 dB)
IEC 60076-18:2012
11.
Thử phóng điện cục bộ
Partial discharge diagnosis test
0,2 pC/(2 pC ~ 100 nC)
0,1 kV/(1 ~ 60) kV
6 Hz/(58 ~ 475) Hz
IEC 60076-3:2018
12.
Máy biến điện
áp đo lường,
máy biến dòng
điện đo lường
Voltage
transformer,
Current
Transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
1kΩ/(10kΩ~20TΩ)
50V/(500V~10kV)
QCVN QTĐ
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 29)
IEEE Std C57.13.1-
2017
13.
Kiểm tra cực tính
Polarity checking
0,1 V/(1 ~ 2200) VAC
1 mA/(10 mA ~ 10) A
0,08/(0,80 ~ 5000)
0,01/(0,1 ~ 360)
IEEE Std C57.13.1-
2017
TCVN 11845-3:
2017
(IEC 61869-3:2011)
IEC 61869-5:2011
14.
Đo tỉ số biến
Measurement of ratio
0,1 V/(1 ~ 2200) VAC
1 mA/(10 mA ~ 10 A)
0,08/(0,80 ~ 5000)
0,01/(0,1 ~ 360)
IEEE Std C57.13.1-
2017
15.
Thử không tải, đặc tính từ hóa
No load test, magnetization curve –
knee-points
0,1 V/(1 ~ 2200) VAC
0,1 A/(0,1 ~ 10) A
0,01/(0,1 ~ 360)
0,1 W/(0,1 W ~ 20 kW)
Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1)
IEEE Std C57.13.1-
2017
16.
Đo tổn hao điện môi Tan
Measurement of dissipation factor
Tanδ measurement
1 V/(10 V ~ 12 kVAC)
0,1 pF/(1 pF ~ 3 µF)
0,1%DF/(0,1 ~ 100)%DF
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-
1:2007)
17.
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power-frequency voltage withstand
test
0,1 kV/(1 ~ 120) kV
0,1 s/(1 ~ 900) s
0,01 mA/
(0,1 ~ 160) mA
TCVN 11845-1:
2017
(IEC 61869-
1:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Máy cắt điện
Circuit breaker
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
kΩ/(10kΩ~20TΩ)
50V/(500V~10kV)
QCVN QTĐ
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 30;
31; 32; 33)
19.
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm
Measurement of main contact
resistance
1A/(1~200A)
0,01µΩ/
(0,1µΩ ~999,9µΩ)
IEC 62271-1:2021
20.
Đo thời gian đóng và cắt của máy cắt
Measurement of mechanical operating
test – Operating time
0,1VAC/
Đến/To 300 VAC
0,1VDC/
Đến/To 420 VDC
0,1ADC/(1~55)ADC
0,1AAC/(1~40)AAC
25µs/(25µs~20s)
IEC 62271-
100:2021
QTĐ QCVN
5:2009/BCT
(Điều/Clause 30;
31; 32; 33)
21.
Đo thời gian đóng cắt
Measurement of operating sequence
IEC 62271-
100:2021
QTĐ QCVN
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 30;
31; 32; 33)
22.
Kiểm tra độ ẩm khí SF6
SF6 gas check
0,1C/(-50 ~ 50) C
0,1ppm/(1 ~ 1000) ppm
IEC 62271-
303:2008
23.
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power-frequency voltage withstand
test
0,1kV/(1~120)kV
0,1s/(1~900)s
0,01mA/
(0,1~160)mA
IEC 62271-1:2021
24.
Dao cách ly,
Dao cắt tải
Disconnecting
switch, Load
Break switch
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
1kΩ/
(10kΩ~20TΩ)
50V/(500V~10kV)
QCVN QTĐ
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 34)
25.
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm
Measurement of main contact
resistance
0,1A/(1~200A)
0,01µΩ/
(0,1µΩ ~999,9µΩ)
IEC 62271-1:2021
26.
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power-frequency voltage withstand
test
0,1kV/(1~120)kV
0,1s/(1~900)s
0,01mA/(0,1~160)mA
IEC 62271-102:
2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Máy cắt tự
động đóng lại
Recloser
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
1kΩ/
(10kΩ~20TΩ)
50V/(500V~10kV)
QCVN QTĐ
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 30;
31; 32; 33)
28.
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm
Measurement of main contact
resistance
0,1A/(1~200A)
0,01µΩ/
(0,1µΩ ~999,9µΩ)
IEC 62271-1:2021
29.
Thử tác động cắt do quá dòng pha, quá
dòng chạm đất, mất điện áp pha
Phase over current tripping, Earth
fault current tripping, under voltage
tripping test
0,1kV/(1~60)kV
10A/(10A-60kA)
1s/(1~99999)s
TCVN 6592-
2:2009
IEC 60947-2:2016
IEC 62271-
111:2019
30.
Thí nghiệm điện áp tăng cao tần số
công nghiệp
Power-frequency voltage withstand
test
0,1kV/(1~120)kV
0,1s/(1~900)s
0,01mA/
(0,1~160)mA
IEC 62271-1:2021
31.
Cáp điện lực
Cables
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
kΩ/(10kΩ~20TΩ)
50V/(500V~10kV)
QCVN QTĐ
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 18)
32.
Thử điện áp xoay chiều hoặc 1 chiều
tăng cao
AC high voltage or DC high voltage
withstand test
0,1kV/(1~200kV)
0,1s/(1~9000)s
0,01mA/(0,1~5)mA
IEC 60502-2:2014
33.
Thử phóng điện cục bộ
Partial discharge diagnosis test
0,2pC/(2pC~100nC)
0,1kV/(1~60)kV
6Hz/(58~475)Hz
TCVN 10893-
3:2015
34.
Tụ điện
Capacitor
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
1kΩ/(10kΩ~20TΩ)
50V/(500V~10kV)
QCVN QTĐ
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 37)
35.
Đo điện dung
Measurement of capacitance
0,01V / (0,1V ~ 2kV)
0,01A/(0,01 ~ 800) A
10 pF/(10 pF ~ 2000 µF)
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
36.
Đo tổn hao điện môi Tan δ
Measurement of dissipation factor
Tanδ
1V/(10V~12kVAC)
0,1pF/(1pF~3µF)
0,1%DF/(0,1~100)%DF
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Tụ điện
Capacitor
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power-frequency voltage withstand
test
0,1kV/(1~120)kV
0,1s/(1~900)s
0,01mA/(0,1~160)mA
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
38.
Chống sét van
Lightning
arresters
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
kΩ/(10kΩ~20TΩ)
50V/(500V~10kV)
QCVN QTĐ
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 38)
39.
Thử điện áp phóng điện xoay chiều
AC sparkover voltage test
0,1kV/(1~200)kV
0,1s/(1~900)s
0,02mA/(0,2~5)mA
IEC 60099-1:1999
40.
Thử điện áp 1 chiều- Đo dòng điện rò
DC high voltage test – Measurement of
leakage current
0,1kV/(1~160)kV
0,1s/(1~900)s
0,5µA/(0,02~5)mA
IEC 60099-4:2014
Ghi chú/ Note:
- QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ National Regulation
- ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
- IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
- QTTN…: quy trình thử nghiệm do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedures
- (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and
Electronics tests are conducted on – site./.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 622.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 02 tháng 8 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/13
Tên phòng thí nghiệm: Công ty Thí nghiệm điện miền Nam
Laboratory: Southern Electrical Testing Company
Cơ quan chủ quản: Tổng công ty Điện lực miền Nam
Organization: Southern Region Power Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử, Hóa
Field of testing: Electrical – Electronic, Chemical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Phạm Hữu Nhân
Người có thẩm quyền ký/
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Hữu Nhân
2. Võ Công Chiến Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
3. Phan Nam Thanh
4. Nguyễn Quốc Bảo
Các phép thử PTN Rơ le tự động /
Accredited tests of Relay division
5. Phạm Ngọc Hải
6. Tạ Hà Minh Tâm
7. Nguyễn Phi Luân
8. Trần Văn Thanh
Các phép thử PTN Cao áp/
Accredited tests of High Voltage testing Division
9. Hoàng Anh Tuấn
10. Nguyễn Tiến Đức
11. Phạm Minh Hoàng Các phép thử PTN hóa dầu/
12. Đặng Quốc Hoàn Accredited tests of Petro chemical Laboratory
13. Hồng Mạnh Quang Các phép thử PTN Đo lường/
14. Nguyễn Hùng Cường Accredited tests of Measurement Laboratory Division
Số hiệu/ Code: VILAS 401
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/8/2025
Địa chỉ/ Address: 22 Bis Phan Đăng Lưu, phường 6, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: 22 Bis Phan Đăng Lưu, phường 6, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028. 38414903 Fax: 028. 35511689
E-mail: etc2@etc2.vn Website: http://etc2.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/13
PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐO LƯỜNG
MEASUREMENT LABORATORY DIVISION
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing:Electrical - Electronics
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp ba
pha, một pha
Three- phase
power
transformer,
one phase
power
transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
U: (0,2 ~ 35) kV
S: (0,1 ~ 2500) kVA
IEEE C57.152.2013
2.
Thử chịu điện áp bằng nguồn riêng biệt
Separate-source voltage withstand tests
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000)
3.
Đo điện trở một chiều của cuộn dây
Measurement of winding resitance
IEEE C57.152.2013
4.
Đo tỷ số biến
Voltage ratio measurement
IEEE C57.152.2013
5.
Đo tổn thất không tải và dòng điện không
tải
Measurement of no-load loss and no-load
current
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
6.
Đo trở kháng và tổn hao có tải
Measurement impedance and load loss
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
7.
Thử chịu quá điện áp cảm ứng
Induced over-voltage withstand test
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000)
8.
Thử điện áp đánh thủng trung bình của
dầu cách điện
Average breakdown voltage of insulation
oil
IEC 60156:2018
9.
Thử xung sét
Lightning impulse test
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/13
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Tụ điện trung -
hạ thế ≤ 22kV
Low voltage or
high voltage
capacitor for
AC power
systems ≤ 22kV
Thử kín
Sealing test
U: (0,1 ~ 22) kV
C: 100 pF ~ 1000 µF
TCVN 8083-1:2009
(IEC 60831-1:2002)
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
11.
Thử cao thế Cực – Vỏ
AC high voltage test between terminals
and container
12.
Thử cao thế Cực – Cực
AC high voltage test between terminals
TCVN 8083-1:2009
(IEC 60831-1:2002)
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
13.
Đo điện dung C và Tan δ
Measurement of capacitance and
capacitor’s dissipation factor
14.
Đo điện trở xả
Resistance of internal discharge device
15.
Thử độ tăng nhiệt
Thermal stability test
16.
Thử xung sét
Lightning impulse test
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/13
PHÒNG THÍ NGHIỆM RƠ LE TỰ ĐỘNG
RELAY DIVISION
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing:Electrical – Electronics (x)
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Hệ thống nguồn
AC/DC
Power Supply
AC/DC
Kiểm tra cách điện
Insulation check
VAC Đến/To 400V
VDC: Đến/To ± 250 V
QCVN QTĐ-
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 65)
QTTN 01-RL-
9:2018
2.
Kiểm tra đấu nối
Cable continuity check
3.
Kiểm tra cực tính nguồn một chiều
Polarity check for DC source
4.
Kiểm tra thứ tự pha nguồn xoay chiều
Rotation check for AC source
5.
Kiểm tra hệ thống mạch
Functional check
6.
Hệ thống mạch
dòng, áp
Current and
Voltage circuit
system
Kiểm tra cách điện cáp
Insulation check
I: Đến/To 5 A
U: Đến/To 110 VAC
QCVN QTĐ-
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 65)
QTTN 02-RL-
9:2018
7.
Kiểm tra đấu nối cáp
Cable Continuity check
8.
Kiểm tra công suất tải (VA)
Burden check
9.
Kiểm tra sự đúng đắn của hệ thống mạch
Stability check
10.
Hệ thống mạch
điều khiển máy
cắt, dao cách ly,
làm mát, đổi nấc
máy biến áp
Control circuit
system for CB,
DS, cooling and
tapchanger of
Transformer
Kiểm tra cách điện
Insulation check
VAC: Đến/To 400 V
VDC: Đến/To ± 250 V
QCVN QTĐ-
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 65)
QTTN 03-RL-
9:2018
11.
Kiểm tra đấu nối
Cable continuity check
12.
Kiểm tra cực tính nguồn một chiều
Polarity check for DC source
13.
Kiểm tra thứ tự pha nguồn AC
Rotation check for AC source
14.
Kiểm tra hệ thống mạch
Functional check
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/13
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Hệ mạch bảo vệ,
tín hiệu
Protection and
signaling circuit
system
Kiểm tra cách điện
Insulation check
VDC: Đến/To ± 250 V
QCVN QTĐ-
5:2009/BCT
(Điều/Clause 65)
QTTN 04-RL-
9:2018
16.
Kiểm tra đấu nối
Cable Continuity check
17.
Kiểm tra cực tính nguồn một chiều
Polarity check for DC source
18.
Kiểm tra hệ thống mạch
Functional check
19.
Máy nạp accu
Battery charger
Kiểm tra cách điện
Insulation check
VAC: Đến/To 400 V
VDC: Đến/To ± 250 V
QCVN QTĐ-
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 65)
QTTN 05-RL-
9:2018
20.
Kiểm tra đấu nối
Cable Continuity check
21.
Kiểm tra cực tính nguồn một chiều
Polarity check for DC source
22.
Kiểm tra thứ tự pha nguồn xoay chiều
Rotation check for AC source
23.
Kiểm tra độ gợn sóng
Wave analyzing for DC output
24.
Rơ le so bảo vệ
kỹ thuật số
Numerical
protection relay
Kiểm tra cách điện
Insulation check Z: Đến/ To 1 kΩ
X: Đến/ To 1 kΩ
R: Đến/ To10 kΩ
U: Đến/ To 400 V
I: Đến/ To 500 A
Góc pha/ Phase:
Đến/ To 360o
f: Đến/ To 60 Hz
QCVN QTĐ-
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 65)
QTTN 06-RL-
9:2018
25.
Kiểm tra cực tính nguồn DC
Polarity check for DC source
26.
Kiểm tra chức năng đo lường
Measurement function check
27.
Kiểm tra Chức năng bảo vệ
Protection functions check
28.
Kiểm tra chức năng ghi sự cố
Fault recording function check
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/13
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Đồng hồ đo
lường
Measurement
meter
Kiểm tra cách điện
Insulation check UAC: Đến/ To 400 V
UDC: Đến/ To 250 V
I: Đến/ To 5 A
Góc pha φ:
Đến/ To 360o
f: (45~ 55) Hz
QCVN QTĐ-
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 65)
QTTN 07-RL-
9:2018
30.
Kiểm tra cực tính nguồn một chiều
Polarity check for DC source
31.
Kiểm tra thứ tự pha nguồn xoay chiều
Rotation check for AC source
32.
Kiểm tra đo lường
Measurement check
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/13
PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA DẦU
PETRO CHEMICAL LABORATORY
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing:Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Dầu cách điện
Transformer oil
Thử điện áp chọc thủng
Electric strength test
Đến/to 100 kV
IEC 60156:2018
ASTM D1816-12
(2019)
2.
Thử tang góc tổn thất điện môi ở 25 oC,
90 oC, 100 oC
Power factor tg at 25 oC, 90 oC, 100 oC
test
tg: 10-6 ~ 4
R: 2,5 MΩm ~ 100
TΩm
: 1,0 ~ 30,0
IEC 60247:2004
ASTM D924-15
3.
Thử hàm lượng ẩm
Moisture content test
1,80 ppm
IEC 60814:1997
ASTM D1533-20
4.
Thử trị số axít
Acid number test
0,0042
mg KOH/ g dầu ASTM D664-18ε2
5.
Thử nhiệt độ chớp cháy cốc kín
Flash point test
40 oC ~ 370 oC ASTM D93-20
6.
Thử độ nhớt ở 40 o C
Viscosity at 40 oC test
3 cSt ~ 15 cSt
20 cSt ~ 100 cSt
ASTM D445-21
7.
Thử axít bazơ hòa tan
Dissolved acid bazo test
- ASTM D974-21
8.
Thử cặn lắng
Sediment test
Đến/to 1 % ASTM D2273-08
(2016)
9.
Thử hàm lượng PCB trong dầu
PCB content test
0,45 ppm EPA Victoria
6013 - 2003
2 ppm EPA 9079 - 1996
10.
Thử độ ổn định oxy hóa dầu
Oxidation Stability test
Từ nhiệt độ phòng
đến 200 oC
Room temperature to
200 oC
ASTM D2112-15
11.
Thử hàm lượng 2-furfural và các hợp
chất furanic
2-furfural and furanic compounds
content test
0,05 ppm ASTM D5837-15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/13
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu
có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
12. Dầu cách điện
Transformer oil
Thử tổng lượng khí hòa tan trong dầu
Dissolved gas in transformer oil test
O2: 25 ppm;
N2: 171 ppm,
CO2: 30 ppm;
CO: 7 ppm;
H2, CH4, C2H4,
C2H6: 1 ppm,
C2H2: 0,3 ppm
ASTM D3612-02
(2017)
13.
Thử lưu huỳnh ăn mòn
Corrosive Sulfur test
1a ~ 4c
ASTM
ASTM D1275-15
14.
Dầu nhớt công
nghiệp
Industrial
lubricants
Thử hàm lượng ẩm
Moisture content test
1,80 ppm
IEC 60814:1997
ASTM D1533-20
15.
Thử trị số axít
Acid number test
0,0042
mg KOH/ g dầu ASTM D664-18ε2
16.
Thử nhiệt độ chớp cháy cốc hở
Flash point by Cleveland open cup tester
test
79 oC ~ 400 oC ASTM D92-18
17.
Thử độ nhớt ở 40 o C
Viscosity at 40 oC test
3 cSt ~ 15 cSt
20 cSt ~ 100 cSt
ASTM D445-21
18.
Thử độ nhớt ở 100 o C
Viscosity at 100 oC test
3 cSt ~ 15 cSt
20 cSt ~ 100 cSt
ASTM D445-21
19.
Tính toán chỉ số độ nhớt (VI) từ độ nhớt
ở 40C và 100 C
Calculating viscosity Index from
kinematic viscosity at 40 C and 100 C
-
ASTM D2270-10
(2016)
20.
Thử cặn lắng
Sediment test
Đến/To 1 % ASTM D2273-08
(2016)
21.
Thử lưu huỳnh ăn mòn
Corrosive Sulfur test
1a ~ 4c
ASTM
ASTM D1275-15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/13
PHÒNG THÍ NGHIỆM CAO ÁP
HIGH VOLTAGE TESTING DIVISION
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing:Electrical – Electronics (x)
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp
Power
transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/(10 kΩ~20 TΩ)
50 V/(500 V~10 kV)
IEEE Std C57.152-
2013
2.
Đo điện trở một chiều cuộn dây
Measurement of winding resitance
0,01 µΩ/
(0,1 µΩ ~ 320 kΩ)
0,1 A/(0,1 ~ 40 A)
IEEE Std C57.152-
2013
3.
Đo tỷ số biến áp
Measurement of voltage ratio
0,1/(1 ~ 100000)
0,1 V(1 V ~ 80 V)
0,010
/(0 ~ 3600
)
IEEE Std C57.152-
2013
4.
Xác định tổ đấu dây
Determination of vector diagram
0,1/(1~100000)
0,1 V/(1 V ~ 80 V)
0,010
/(0 ~ 3600
)
IEEE Std C57.152-
2013
5.
Đo tổn hao không tải và dòng điện
không tải
Measurement of no-load loss and noload current
0,1V/ (0,1 ~ 600,0) V
0,1V/
(105√3 ~ 4200√) A
0,1 A/(0,5 ~ 500) A
0,1 W/(0,1 W ~ 20 kW)
Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1)
TCVN 6306-1:2015
6.
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có
tải
Measurement of short circuit
impedance and load losses
0,1 V /(0,1 ~ 600,0) V
0,1V/
(105√3 ~ 4200√3) A
0,1 A/(0,5 ~ 500) A
0,1 W/ (0,1 W~20 kW)
Cosφ: 0,1/(0,1 ~ 1)
TCVN 6306-1:2015
7.
Đo tổn hao điện môi Tan cuộn dây
Dissipation factor Tanδ measurement
1 V/(10 V ~ 12 kVAC)
0,1 pF/(1 pF~3 µF)
0,1%DF/
(0,1~100)%DF
IEEE Std C57.152-
2013
8.
Thử tổn hao điện môi và điện dung của
sứ đầu vào
Dissipation factor and capacitance test
of bush
1 V/(10 V~12 kVAC)
0,1 pF/(1 pF~3 µF)
0,1%DF/
(0,1~100)%DF
IEEE Std C57.152-
2013
IEC 60137:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Máy biến áp
Power
transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power-frequency voltage withstand
test
0,1 kV/(1 ~ 120) kV
0,1 s/(1 ~ 900) s
0,01 mA/
(0,1 ~ 160) mA
IEC 60076-3:2018
10.
Thử đặc tính đáp ứng tần số quét
(SFRA)
Sweep frequency response analysis test
0,1 Hz/ (1Hz ~ 300 MHz)
1 V/(1 ~ 10) V
0,2 dB/(0 ~ 150 dB)
IEC 60076-18:2012
11.
Thử phóng điện cục bộ
Partial discharge diagnosis test
0,2 pC/(2 pC ~ 100 nC)
0,1 kV/(1 ~ 60) kV
6 Hz/(58 ~ 475) Hz
IEC 60076-3:2018
12.
Máy biến điện
áp đo lường,
máy biến dòng
điện đo lường
Voltage
transformer,
Current
Transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
1kΩ/(10kΩ~20TΩ)
50V/(500V~10kV)
QCVN QTĐ
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 29)
IEEE Std C57.13.1-
2017
13.
Kiểm tra cực tính
Polarity checking
0,1 V/(1 ~ 2200) VAC
1 mA/(10 mA ~ 10) A
0,08/(0,80 ~ 5000)
0,01/(0,1 ~ 360)
IEEE Std C57.13.1-
2017
TCVN 11845-3:
2017
(IEC 61869-3:2011)
IEC 61869-5:2011
14.
Đo tỉ số biến
Measurement of ratio
0,1 V/(1 ~ 2200) VAC
1 mA/(10 mA ~ 10 A)
0,08/(0,80 ~ 5000)
0,01/(0,1 ~ 360)
IEEE Std C57.13.1-
2017
15.
Thử không tải, đặc tính từ hóa
No load test, magnetization curve –
knee-points
0,1 V/(1 ~ 2200) VAC
0,1 A/(0,1 ~ 10) A
0,01/(0,1 ~ 360)
0,1 W/(0,1 W ~ 20 kW)
Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1)
IEEE Std C57.13.1-
2017
16.
Đo tổn hao điện môi Tan
Measurement of dissipation factor
Tanδ measurement
1 V/(10 V ~ 12 kVAC)
0,1 pF/(1 pF ~ 3 µF)
0,1%DF/(0,1 ~ 100)%DF
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-
1:2007)
17.
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power-frequency voltage withstand
test
0,1 kV/(1 ~ 120) kV
0,1 s/(1 ~ 900) s
0,01 mA/
(0,1 ~ 160) mA
TCVN 11845-1:
2017
(IEC 61869-
1:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Máy cắt điện
Circuit breaker
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
kΩ/(10kΩ~20TΩ)
50V/(500V~10kV)
QCVN QTĐ
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 30;
31; 32; 33)
19.
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm
Measurement of main contact
resistance
1A/(1~200A)
0,01µΩ/
(0,1µΩ ~999,9µΩ)
IEC 62271-1:2021
20.
Đo thời gian đóng và cắt của máy cắt
Measurement of mechanical operating
test – Operating time
0,1VAC/
Đến/To 300 VAC
0,1VDC/
Đến/To 420 VDC
0,1ADC/(1~55)ADC
0,1AAC/(1~40)AAC
25µs/(25µs~20s)
IEC 62271-
100:2021
QTĐ QCVN
5:2009/BCT
(Điều/Clause 30;
31; 32; 33)
21.
Đo thời gian đóng cắt
Measurement of operating sequence
IEC 62271-
100:2021
QTĐ QCVN
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 30;
31; 32; 33)
22.
Kiểm tra độ ẩm khí SF6
SF6 gas check
0,1C/(-50 ~ 50) C
0,1ppm/(1 ~ 1000) ppm
IEC 62271-
303:2008
23.
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power-frequency voltage withstand
test
0,1kV/(1~120)kV
0,1s/(1~900)s
0,01mA/
(0,1~160)mA
IEC 62271-1:2021
24.
Dao cách ly,
Dao cắt tải
Disconnecting
switch, Load
Break switch
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
1kΩ/
(10kΩ~20TΩ)
50V/(500V~10kV)
QCVN QTĐ
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 34)
25.
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm
Measurement of main contact
resistance
0,1A/(1~200A)
0,01µΩ/
(0,1µΩ ~999,9µΩ)
IEC 62271-1:2021
26.
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power-frequency voltage withstand
test
0,1kV/(1~120)kV
0,1s/(1~900)s
0,01mA/(0,1~160)mA
IEC 62271-102:
2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Máy cắt tự
động đóng lại
Recloser
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
1kΩ/
(10kΩ~20TΩ)
50V/(500V~10kV)
QCVN QTĐ
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 30;
31; 32; 33)
28.
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm
Measurement of main contact
resistance
0,1A/(1~200A)
0,01µΩ/
(0,1µΩ ~999,9µΩ)
IEC 62271-1:2021
29.
Thử tác động cắt do quá dòng pha, quá
dòng chạm đất, mất điện áp pha
Phase over current tripping, Earth
fault current tripping, under voltage
tripping test
0,1kV/(1~60)kV
10A/(10A-60kA)
1s/(1~99999)s
TCVN 6592-
2:2009
IEC 60947-2:2016
IEC 62271-
111:2019
30.
Thí nghiệm điện áp tăng cao tần số
công nghiệp
Power-frequency voltage withstand
test
0,1kV/(1~120)kV
0,1s/(1~900)s
0,01mA/
(0,1~160)mA
IEC 62271-1:2021
31.
Cáp điện lực
Cables
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
kΩ/(10kΩ~20TΩ)
50V/(500V~10kV)
QCVN QTĐ
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 18)
32.
Thử điện áp xoay chiều hoặc 1 chiều
tăng cao
AC high voltage or DC high voltage
withstand test
0,1kV/(1~200kV)
0,1s/(1~9000)s
0,01mA/(0,1~5)mA
IEC 60502-2:2014
33.
Thử phóng điện cục bộ
Partial discharge diagnosis test
0,2pC/(2pC~100nC)
0,1kV/(1~60)kV
6Hz/(58~475)Hz
TCVN 10893-
3:2015
34.
Tụ điện
Capacitor
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
1kΩ/(10kΩ~20TΩ)
50V/(500V~10kV)
QCVN QTĐ
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 37)
35.
Đo điện dung
Measurement of capacitance
0,01V / (0,1V ~ 2kV)
0,01A/(0,01 ~ 800) A
10 pF/(10 pF ~ 2000 µF)
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
36.
Đo tổn hao điện môi Tan δ
Measurement of dissipation factor
Tanδ
1V/(10V~12kVAC)
0,1pF/(1pF~3µF)
0,1%DF/(0,1~100)%DF
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Tụ điện
Capacitor
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power-frequency voltage withstand
test
0,1kV/(1~120)kV
0,1s/(1~900)s
0,01mA/(0,1~160)mA
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
38.
Chống sét van
Lightning
arresters
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
kΩ/(10kΩ~20TΩ)
50V/(500V~10kV)
QCVN QTĐ
5:2009/BCT
(Điều/ Clause 38)
39.
Thử điện áp phóng điện xoay chiều
AC sparkover voltage test
0,1kV/(1~200)kV
0,1s/(1~900)s
0,02mA/(0,2~5)mA
IEC 60099-1:1999
40.
Thử điện áp 1 chiều- Đo dòng điện rò
DC high voltage test – Measurement of
leakage current
0,1kV/(1~160)kV
0,1s/(1~900)s
0,5µA/(0,02~5)mA
IEC 60099-4:2014
Ghi chú/ Note:
- QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ National Regulation
- ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
- IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
- QTTN…: quy trình thử nghiệm do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedures
- (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and
Electronics tests are conducted on – site./.
Ngày hiệu lực:
02/08/2025
Địa điểm công nhận:
22 Bis Phan Đăng Lưu, phường 6, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
401